Lãi suất ngân hàng

Hiện nay, lãi suất tiền gửi và tiết kiệm của các ngân hàng đang có sự khác biệt. Tuy nhiên, lãi suất này có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, số tiền gửi và thỏa thuận giữa khách hàng và ngân hàng. Dưới đây là danh sách các ngân hàng có lãi suất cao nhất và thấp nhất theo thông tin cập nhật đến tháng 11/2024:

Ngân hàng có lãi suất cao nhất:
- Ngân hàng SCB: đang dẫn đầu về lãi suất ở Việt Nam.
- PublicBank: áp dụng mức lãi suất tiền gửi khá cao là 4,5%/năm, đứng ở TOP dẫn đầu các ngân hàng có lãi suất cao.

Ngân hàng có lãi suất thấp nhất:
- Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Agribank: lãi suất tiền gửi của các ngân hàng này là 5%.

Lưu ý rằng bảng lãi suất chỉ có tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, số tiền gửi, thỏa thuận giữa khách hàng và ngân hàng. Trước khi mở tài khoản tiết kiệm, hãy đọc kỹ các điều khoản, điều kiện và phí liên quan.

Bảng lãi suất tiết kiệm tiền gởi cá nhân tại quầy

Màu xanh lá cây là lãi suất %/năm cao nhất trong kỳ hạn gửi tiết kiệm.
Màu đỏ là lãi suất %/năm thấp nhất trong kỳ hạn gửi tiết kiệm
Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
Không kỳ hạn 01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 13 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 0,10 2,95 3,15 5,10 3,90 3,80 3,70 3,70 3,70 3,70
Agribank 0,20 2,00 2,50 3,50 3,50 5,00 5,00 5,00 5,30 -
Bắc Á 0,50 3,50 3,70 4,90 5,00 5,20 5,20 5,60 5,60 5,60
Bảo Việt 0,30 3,70 4,05 5,00 5,10 5,50 5,50 5,80 5,80 5,80
BIDV 0,10 2,20 2,50 3,50 3,50 5,00 5,00 5,00 5,30 5,30
CBBank 0,50 4,10 4,20 5,00 5,10 5,30 5,40 5,40 5,40 5,40
Đông Á - 3,90 3,90 4,90 5,10 5,40 5,80 5,60 5,60 5,60
GPBank 0,50 3,40 3,92 4,90 5,05 5,10 5,20 5,20 5,20 5,20
Hong Leong - 2,70 2,90 3,80 3,80 3,80 3,80 - 3,80 3,80
Indovina - 3,30 3,50 4,70 4,90 5,50 5,50 5,55 5,60 -
Kiên Long 0,50 - - - - - - - - -
MSB 0,00 3,30 3,30 4,20 4,90 5,10 5,10 5,80 5,80 5,80
MB 0,10 3,20 3,50 4,70 4,80 5,10 5,20 5,60 6,40 6,40
Nam Á Bank 0,50 - - - - - - 5,90 - -
OCB 0,10 3,70 3,90 5,00 5,10 5,30 5,30 6,10 6,20 6,30
OceanBank 0,50 3,70 3,90 4,70 4,90 5,40 5,40 5,60 5,60 5,90
PGBank - 3,10 3,50 4,90 5,30 5,80 5,90 6,10 6,20 6,20
PublicBank 0,10 3,50 4,00 4,80 5,00 5,50 - - - -
PVcomBank - 3,35 3,35 5,00 5,00 - - 5,40 5,40 5,40
Saigonbank 0,10 2,80 3,00 4,20 4,40 5,10 5,30 5,50 5,50 5,50
SCB 0,10 1,90 2,20 3,20 3,20 4,80 - 4,80 4,80 4,80
SeABank - 3,60 3,80 4,20 4,35 4,80 - 5,10 5,15 5,20
SHB - - - - - - - - - -
TPBank - 3,20 3,40 4,20 - - - 5,30 - 5,60
VIB - 3,40 3,50 4,70 4,70 - - 5,10 5,30 5,30
VietCapitalBank - 3,75 3,85 5,00 5,15 5,45 - 5,50 5,55 5,55
Vietcombank 0,10 1,90 2,20 3,20 3,20 4,80 - - 4,80 4,80
VietinBank 0,10 2,20 2,50 3,50 3,50 5,00 - 5,00 5,30 5,30
VPBank - 3,20 - 4,10 - 5,00 - - 4,90 -
VRB 0,50 - - - - 5,20 5,40 5,50 5,50 5,50

Bảng lãi suất tiết kiệm tiền gởi cá nhân Online

Màu xanh lá cây là lãi suất %/năm cao nhất trong kỳ hạn gửi tiết kiệm.
Màu đỏ là lãi suất %/năm thấp nhất trong kỳ hạn gửi tiết kiệm
Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
Không kỳ hạn 01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 13 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank - 3,20 3,50 5,30 4,50 4,30 4,00 4,00 4,00 4,00
Bắc Á 0,50 3,50 3,70 5,00 5,10 5,30 5,30 5,70 5,70 5,70
Bảo Việt - 3,80 4,15 5,10 5,20 5,60 5,60 5,80 5,80 5,80
CBBank - 4,20 4,30 5,10 5,20 5,40 5,50 - - -
GPBank 0,50 3,40 3,92 5,15 5,30 5,35 5,45 5,45 5,45 5,45
Hong Leong - 2,90 3,10 3,90 3,90 3,90 3,90 - - -
MSB 0,00 2,60 2,80 3,45 4,15 4,15 4,15 4,85 4,85 4,85
Nam Á Bank - 3,30 4,00 4,90 5,20 5,70 5,70 6,10 6,10 6,10
OCB 0,10 3,80 4,00 5,10 5,20 5,40 5,40 6,10 6,20 6,30
OceanBank 0,50 3,70 3,90 4,80 5,00 5,50 5,50 5,70 5,70 6,00
PVcomBank - 3,35 3,35 5,30 5,30 5,40 - 5,70 5,70 5,70
SCB - 1,95 2,25 3,25 3,25 4,85 4,85 4,85 4,85 4,85
SHB - 3,50 3,80 5,00 5,20 5,40 5,50 5,80 6,20 6,20
TPBank - 3,20 3,40 4,40 - 5,00 - 5,30 5,60 5,60
VIB - 3,40 3,50 4,70 4,70 - - 5,10 5,30 5,30
VietCapitalBank - 3,80 3,90 5,05 5,20 5,50 - 5,55 5,60 -

Công cụ tính lãi tiết kiệm

Để tính tiền lãi tiết kiệm, quý khách vui lòng nhập thông tin vào 3 ô bên dưới, sau đó bấm nút "TÍNH LÃI". Tiền lãi hiển thị là tiền lời cuối kỳ.

Số tiền gửi (VND)VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm)% năm
Tổng tiền cuối kỳ (VNĐ)
...
Tiền gửi...
Tiền lãi...
Tổng tiền gốc lãi...