Như các bạn đã biết, hiện nay nhu cầu tìm giá vàng hôm nay là một trong những từ khóa hot nhất trên Google, chính vì thế Thefinances đã tạo ra hệ thống Giá vàng được cập nhật vào ngày 28/05/2023 liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng kèm theo giá vàng theo từng tỉnh thành trong cả nước: Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Khu Vực Miền Tây, Huế, Bạc Liêu, Biên Hòa, Bình Phước, Cà Mau, Long Xuyên, Nha Trang, Quảng Nam, Hạ Long, Quảng Ngãi, Phan Rang, Quy Nhơn.

Bảng giá Vàng hôm nay 28/05/2023

Chú giải:
Màu đỏ: Giá giảm so với giá gần nhất
Màu xanh: Giá tăng so với giá gần nhất

Giá thay đổi lần cuối: 08:38:26 27-05-2023 | Đơn vị: VND/lượng
Khu vựcHệ thốngLoại vàngMua vàoBán raChênh lệch
Hồ Chí Minh sjcVàng SJC 1L - 10L66,350,00067,050,000 700,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ55,600,00056,550,000 950,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ55,600,00056,650,000 1,050,000
Vàng nữ trang 99,99%55,450,00056,150,000 700,000
Vàng nữ trang 99%54,394,00055,594,000 1,200,000
Vàng nữ trang 75%40,267,00042,267,000 2,000,000
Vàng nữ trang 58,3%30,889,00032,889,000 2,000,000
Vàng nữ trang 41,7%21,567,00023,567,000 2,000,000
pnjSJC66,460,00067,000,000 540,000
PNJ55,600,00056,650,000 1,050,000
dojiNữ trang 99.9954,950,00056,250,000 1,300,000
Nữ trang 99.954,850,00056,150,000 1,300,000
Nữ trang 9954,150,00055,800,000 1,650,000
Nữ trang 75 (18k)39,100,00055,800,000 16,700,000
Nữ trang 58.3 (14k)29,850,00040,210,000 10,360,000
Nữ trang 41.7 (10k)22,100,00024,190,000 2,090,000
Nguyên liệu 99.9955,200,00055,700,000 500,000
Nguyên liệu 99.955,100,00055,600,000 500,000
Phú QuýVàng miếng SJC Nhỏ65,950,00067,000,000 1,050,000
Vàng miếng SJC Bán Buôn66,350,00067,000,000 650,000
Vàng miếng SJC66,350,00067,000,000 650,000
Vàng TS 9999 - Phú Quý55,250,00056,250,000 1,000,000
Vàng TS 999 - Phú Quý55,150,00056,150,000 1,000,000
Vàng TS 99 - Phú Quý54,697,00055,687,000 990,000
Vàng TS 98 - Phú Quý54,145,00055,125,000 980,000
Thần tài Quý Quý 999955,800,00056,650,000 850,000
Nhẫn tròn trơn 999955,650,00056,550,000 900,000
Hà Nội sjcVàng SJC 1L - 10L66,350,00067,070,000 720,000
pnjSJC66,460,00067,000,000 540,000
PNJ55,600,00056,650,000 1,050,000
dojiNữ trang 99.9954,950,00056,250,000 1,300,000
Nữ trang 99.954,850,00056,150,000 1,300,000
Nữ trang 9954,150,00055,800,000 1,650,000
Nữ trang 75 (18k)39,100,00055,800,000 16,700,000
Nữ trang 68 (16k)35,600,00047,240,000 11,640,000
Nữ trang 58.3 (14k)29,850,00040,210,000 10,360,000
Nữ trang 41.7 (10k)22,100,00024,190,000 2,090,000
Nguyên liệu 99.9955,250,00055,750,000 500,000
Nguyên liệu 99.955,200,00055,600,000 400,000
Phú QuýVàng miếng SJC Nhỏ65,950,00067,000,000 1,050,000
Vàng miếng SJC Bán Buôn66,350,00067,000,000 650,000
Vàng miếng SJC66,350,00067,000,000 650,000
Vàng TS 9999 - Phú Quý55,250,00056,250,000 1,000,000
Vàng TS 999 - Phú Quý55,150,00056,150,000 1,000,000
Vàng TS 99 - Phú Quý54,697,00055,687,000 990,000
Vàng TS 98 - Phú Quý54,145,00055,125,000 980,000
Thần tài Quý Quý 999955,800,00056,650,000 850,000
Nhẫn tròn trơn 999955,650,00056,550,000 900,000
Bảo Tín Minh ChâuVàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k)66,450,00066,980,000 530,000
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k)55,790,00056,690,000 900,000
Vàng BTMC Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 999.9 (24k)55,400,00056,500,000 1,100,000
Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 99.9 (24k)55,300,00056,400,000 1,100,000
Quà Mừng Vàng Quà mừng bản vị vàng 999.9 (24k)55,790,00056,690,000 900,000
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k)55,790,00056,690,000 900,000
Cả nước pnjNữ trang 24K55,500,00056,300,000 800,000
Nữ trang 18K40,980,00042,380,000 1,400,000
Nữ trang 14K31,690,00033,090,000 1,400,000
Nữ trang 10K22,170,00023,570,000 1,400,000
Nhẫn PNJ (24K)55,600,00056,600,000 1,000,000
Mi HồngVàng miếng SJC66,500,00066,900,000 400,000
Vàng 99,9%55,400,00055,900,000 500,000
Vàng 98,5%54,400,00055,400,000 1,000,000
Vàng 98,0%54,100,00055,100,000 1,000,000
Vàng 75,0%38,600,00040,100,000 1,500,000
Vàng 68,0%33,800,00034,800,000 1,000,000
Vàng 61,0%32,800,00033,800,000 1,000,000
Đà Nẵng sjcVàng SJC 1L - 10L66,350,00067,070,000 720,000
Miền Tây sjcVàng SJC 1L - 10L66,650,00067,070,000 420,000
Bình Định sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Nghệ An sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Bình Dương sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Ninh Bình sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Lai Châu sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Bắc Giang sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Hà Giang sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Nam Định sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Bắc Kạn sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Lạng Sơn sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Bạc Liêu sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Quảng Trị sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Điện Biên sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Lâm Đồng sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Bình Phước sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Bến Tre sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Long An sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Hà Tĩnh sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Thừa Thiên Huế sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Thanh Hóa sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Hà Nam sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Vĩnh Long sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Hòa Bình sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Quảng Bình sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Thái Nguyên sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Gia Lai sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Tây Ninh sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Đồng Tháp sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Sơn La sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Đồng Nai sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Nha Trang sjcVàng SJC 1L - 10L66,350,00067,070,000 720,000
Quy Nhơn sjcVàng SJC 1L - 10L66,350,00067,070,000 720,000
Biên Hòa sjcVàng SJC 1L - 10L66,350,00067,050,000 700,000
Hải Dương sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Đắk Nông sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Quảng Ninh sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Đắk Lắk sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Quảng Ngãi sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Quảng Nam sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Kon Tum sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
An Giang sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Khánh Hòa sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Vĩnh Phúc sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Hưng Yên sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Tuyên Quang sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Hậu Giang sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Trà Vinh sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Hải Phòng sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Tiền Giang sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Long Xuyên sjcVàng SJC 1L - 10L66,350,00067,050,000 700,000
Yên Bái sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Thái Bình sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Phan Rang sjcVàng SJC 1L - 10L66,330,00067,070,000 740,000
Hạ Long sjcVàng SJC 1L - 10L66,330,00067,070,000 740,000
Bà Rịa – Vũng Tàu sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Lào Cai sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Bắc Ninh sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Kiên Giang sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Cao Bằng sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Ninh Thuận sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Bình Thuận sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Phú Thọ sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Cà Mau sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Phú Yên sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Cần Thơ sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Sóc Trăng sjcVàng SJC 1L - 10L66,410,00067,110,000 700,000
Giá thay đổi lần cuối: 08:38:26 27-05-2023
Ta có sự thay đổi về giá vàng đáng chú ý như:
  • Giá vàng Hồ Chí Minh loại PNJ hôm nay là 55,600,000 VND/lượng - 56,650,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 55,600,000 VND/lượng - 56,650,000 VND/lượng
  • Giá vàng Hồ Chí Minh loại Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ hôm nay là 55,600,000 VND/lượng - 56,550,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 55,600,000 VND/lượng - 56,550,000 VND/lượng
  • Giá vàng Hà Nội loại Vàng TS 999 - Phú Quý hôm nay là 55,150,000 VND/lượng - 56,150,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 55,150,000 VND/lượng - 56,150,000 VND/lượng
  • Giá vàng Hà Nội loại PNJ hôm nay là 55,600,000 VND/lượng - 56,650,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 55,600,000 VND/lượng - 56,650,000 VND/lượng
  • Giá vàng Hà Nội loại Lộc Phát Tài hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
  • Giá vàng Hà Nội loại Kim Thần Tài hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
  • Giá vàng Hà Nội loại Kim Ngân Tài hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
  • Giá vàng Hà Nội loại Hưng Thịnh Vượng hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng

Thông tin giá vàng trong và ngoài nước được chúng tôi liên tục cập nhật theo giá vàng niêm yết tại các tổ chức lớn, các ngân hàng. Mang đến cho bạn những thông tin Uy tín, Xác thực, Nhanh chóng.

Biểu đồ phân tích giá Vàng

Biểu đồ giá vàng 24h qua cập nhật mới nhất vào ngày 28/05/2023

Biểu đồ giá vàng 1 tuần qua

Biểu đồ giá vàng 1 tháng gần nhất

Biểu đồ giá vàng 3 tháng gần nhất

Biểu đồ giá vàng 6 tháng gần nhất

Biểu đồ giá vàng 1 năm gần nhất