Tại Hồ Chí Minh cũng như nhiều tỉnh thành khác tại Việt Nam, Vàng là một tài sản được nhiều người tin tưởng để tích trữ tiết kiệm thậm chí là đầu tư sinh lời. Vì thế nhu cầu tìm hiểu tin tức online về giá vàng hôm nay trên internet tại TP.HCM, biểu đồ giao động giá vàng trực tuyến, phân tích xu hướng giá vàng là rất lớn. Trong bài viết này Thefinances sẽ cung cấp đến bạn giá vàng trực tuyến tại TP.HCM được cập nhật vào ngày 26/03/2023 tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý.
Bảng giá Vàng Hồ Chí Minh hôm nay 26/03/2023
Chú giải:
Màu đỏ: Giá giảm so với giá gần nhất
Màu xanh: Giá tăng so với giá gần nhất
Khu vực | Hệ thống | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | sjc | Vàng SJC 1L - 10L | 66,600,000 | 67,300,000 | 700,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 54,800,000 | 55,850,000 | 1,050,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 54,800,000 | 55,950,000 | 1,150,000 | ||
Vàng nữ trang 99,99% | 54,650,000 | 55,450,000 | 800,000 | ||
Vàng nữ trang 99% | 53,601,000 | 54,901,000 | 1,300,000 | ||
Vàng nữ trang 75% | 39,742,000 | 41,742,000 | 2,000,000 | ||
Vàng nữ trang 58,3% | 30,481,000 | 32,481,000 | 2,000,000 | ||
Vàng nữ trang 41,7% | 21,275,000 | 23,275,000 | 2,000,000 | ||
pnj | SJC | 66,550,000 | 67,250,000 | 700,000 | |
PNJ | 55,000,000 | 56,200,000 | 1,200,000 | ||
doji | Nữ trang 99.99 | 54,500,000 | 55,700,000 | 1,200,000 | |
Nữ trang 99.9 | 54,400,000 | 55,600,000 | 1,200,000 | ||
Nữ trang 99 | 53,700,000 | 55,250,000 | 1,550,000 | ||
Nữ trang 75 (18k) | 39,300,000 | 55,250,000 | 15,950,000 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 30,050,000 | 39,890,000 | 9,840,000 | ||
Nữ trang 41.7 (10k) | 22,300,000 | 23,960,000 | 1,660,000 | ||
Nguyên liệu 99.99 | 54,500,000 | 55,000,000 | 500,000 | ||
Nguyên liệu 99.9 | 54,400,000 | 54,900,000 | 500,000 | ||
Phú Quý | Vàng miếng SJC Nhỏ | 66,200,000 | 67,300,000 | 1,100,000 | |
Vàng miếng SJC Bán Buôn | 66,620,000 | 67,300,000 | 680,000 | ||
Vàng miếng SJC | 66,600,000 | 67,300,000 | 700,000 | ||
Vàng TS 9999 - Phú Quý | 54,700,000 | 55,700,000 | 1,000,000 | ||
Vàng TS 999 - Phú Quý | 54,600,000 | 55,600,000 | 1,000,000 | ||
Vàng TS 999 | 5,440,000 | 55,400,000 | 49,960,000 | ||
Vàng TS 99 - Phú Quý | 54,153,000 | 55,143,000 | 990,000 | ||
Vàng TS 99 | 55,150,000 | 54,850,000 | -300,000 | ||
Vàng TS 98 - Phú Quý | 53,606,000 | 54,586,000 | 980,000 | ||
Vàng 24K 9999 | 54,550,000 | 55,500,000 | 950,000 | ||
Thần tài Quý Quý 9999 | 55,100,000 | 56,050,000 | 950,000 | ||
Nhẫn tròn trơn 9999 | 54,950,000 | 55,950,000 | 1,000,000 |
- Giá vàng HCM loại SJC 1L-10L hôm nay là 66,600,000 VND/lượng - 67,300,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 66,600,000 VND/lượng - 67,300,000 VND/lượng
- Vàng miếng SJC Nhỏ hôm nay là 66,200,000 VND/lượng 67,300,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 66,200,000 VND/lượng - 67,300,000 VND/lượng
- Giá vàng HCM loại PNJ hnay là 55,000,000 VND/lượng - 56,200,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 55,000,000 VND/lượng - 56,200,000 VND/lượng
- Giá vàng HCM loại Vàng TS 9999 - Phú Quý hnay là 54,700,000 VND/lượng - 55,700,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 54,700,000 VND/lượng - 55,700,000 VND/lượng
- Giá vàng HCM loại Lộc Phát Tài hnay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
- Giá vàng HCM loại Kim Thần Tài hnay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
- Giá vàng HCM loại Hưng Thịnh Vượng hnay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
Biểu đồ phân tích giá Vàng Hồ Chí Minh
Biểu đồ giá vàng 24h qua cập nhật mới nhất vào ngày 26/03/2023