Chú giải:
Màu đỏ: Giá giảm so với giá gần nhất
Màu xanh: Giá tăng so với giá gần nhất
Khu vực | Hệ thống | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | pnj | SJC | 68.800 | 69.700 |
PNJ | 54.300 | 55.400 | ||
Bóng đổi 9999 | - | - | ||
Hà Nội | pnj | SJC | 68.800 | 69.700 |
PNJ | 54.300 | 55.400 | ||
Đà Nẵng | pnj | SJC | 68.800 | 69.700 |
PNJ | 54.300 | 55.400 | ||
Miền Tây | pnj | SJC | 68.800 | 69.700 |
PNJ | 54.300 | 55.400 | ||
Cả nước | pnj | Nữ trang 24K | 53.700 | 54.500 |
Nữ trang 18K | 39.630 | 41.030 | ||
Nữ trang 14K | 30.630 | 32.030 | ||
Nữ trang 10K | 21.420 | 22.820 | ||
Nhẫn PNJ (24K) | 54.300 | 55.300 |