Vàng là một tài sản được nhiều người tin tưởng để tích trữ tiết kiệm thậm chí là đầu tư sinh lời, trong đó Vàng DOJI là một trong những thương hiệu hàng đầu được nhiều người lựa chọn. Vì thế nhu cầu tìm hiểu tin tức online về giá vàng DOJI hôm nay trên internet, biểu đồ giao động giá vàng DOJI trực tuyến, phân tích xu hướng giá vàng DOJI tại các tỉnh thành là rất lớn. Trong bài viết này Thefinances sẽ cung cấp đến bạn giá vàng DOJI trực tuyến được cập nhật ngày 26/03/2023 tại các hệ thống DOJI trong cả nước.

Bảng giá Vàng DOJI hôm nay 26/03/2023

Chú giải:
Màu đỏ: Giá giảm so với giá gần nhất
Màu xanh: Giá tăng so với giá gần nhất

Giá thay đổi lần cuối: 08:39:08 24-03-2023 | Đơn vị: VND/lượng
Khu vựcHệ thốngLoại vàngMua vàoBán raChênh lệch
Hồ Chí Minh dojiNữ trang 99.9954,500,00055,700,000 1,200,000
Nữ trang 99.954,400,00055,600,000 1,200,000
Nữ trang 9953,700,00055,250,000 1,550,000
Nữ trang 75 (18k)39,300,00055,250,000 15,950,000
Nữ trang 58.3 (14k)30,050,00039,890,000 9,840,000
Nữ trang 41.7 (10k)22,300,00023,960,000 1,660,000
Nguyên liệu 99.9954,500,00055,000,000 500,000
Nguyên liệu 99.954,400,00054,900,000 500,000
Hà Nội dojiNữ trang 99.9954,500,00055,700,000 1,200,000
Nữ trang 99.954,400,00055,600,000 1,200,000
Nữ trang 9953,700,00055,250,000 1,550,000
Nữ trang 75 (18k)39,300,00055,250,000 15,950,000
Nữ trang 68 (16k)35,800,00046,850,000 11,050,000
Nữ trang 58.3 (14k)30,050,00039,890,000 9,840,000
Nữ trang 41.7 (10k)22,300,00023,960,000 1,660,000
Nguyên liệu 99.9954,800,00055,200,000 400,000
Nguyên liệu 99.954,750,00055,150,000 400,000
Giá thay đổi lần cuối: 08:39:08 24-03-2023
Ta có sự thay đổi về giá vàng đáng chú ý như:
  • Giá vàng Hồ Chí Minh loại SJC Lẻ hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
  • Giá vàng Hồ Chí Minh loại Lộc Phát Tài hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
  • Giá vàng Hà Nội loại Nữ trang 99.99 hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
  • Giá vàng Hà Nội loại Nữ trang 68 (16k) hôm nay là 35,800,000 VND/lượng - 46,850,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 35,800,000 VND/lượng - 46,850,000 VND/lượng
  • Giá vàng Đà Nẵng loại Nguyên liệu 99.99 hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
  • Giá vàng Đà Nẵng loại Kim Thần Tài hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
  • Giá vàng Đà Nẵng loại Hưng Thịnh Vượng hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng

Biểu đồ phân tích giá Vàng DOJI

Biểu đồ giá vàng DOJI 24h qua tại cập nhật mới nhất vào ngày 26/03/2023

Biểu đồ giá vàng DOJI 1 tuần qua

Biểu đồ giá vàng DOJI 1 tháng gần nhất

Biểu đồ giá vàng DOJI 3 tháng gần nhất

Biểu đồ giá vàng DOJI 6 tháng gần nhất

Biểu đồ giá vàng DOJI 1 năm gần nhất