Chú giải:
Màu đỏ: Giá giảm so với giá gần nhất
Màu xanh: Giá tăng so với giá gần nhất
Giá thay đổi lần cuối: 13:27:02 14-05-2022Khu vực Hệ thống Loại vàng Mua vào Bán ra Hà Nội sjc Vàng SJC 1L - 10L 68.550 69.570 pnj SJC 68.800 69.700 PNJ 54.300 55.400 doji SJC Lẻ 68.700 69.400 SJC Buôn 68.700 69.400 Nữ trang 99.99 53.650 54.700 Nữ trang 99.9 53.550 54.600 Nữ trang 99 52.850 54.250 Nữ trang 75 (18k) 42.030 44.030 Nữ trang 68 (16k) 36.000 39.000 Nữ trang 58.3 (14k) 31.910 33.910 Nữ trang 41.7 (10k) 21.540 23.540 Nguyên liệu 99.99 53.950 54.200 Nguyên liệu 99.9 53.900 54.150 Lộc Phát Tài 69.550 70.150 Kim Thần Tài 69.550 70.150 Kim Ngân Tài 69.550 70.150 Hưng Thịnh Vượng 54.100 54.900 Phú Quý Vàng miếng SJC Nhỏ 67.650 69.350 Vàng miếng SJC Bán Buôn 68.650 69.350 Vàng miếng SJC 68.650 69.350 Vàng TS 9999 - Phú Quý 53.400 54.800 Vàng TS 999 - Phú Quý 53.300 54.700 Vàng TS 999 52.900 54.700 Vàng TS 99 - Phú Quý 52.866 54.252 Vàng TS 99 52.350 54.150 Vàng TS 98 - Phú Quý 52.332 53.704 Vàng TS 98 52.350 53.050 Vàng 24K 9999 53.000 54.800 Thần tài Quý Quý 9999 54.550 55.250 Nhẫn tròn trơn 9999 54.300 55.050 Bảo Tín Minh Châu Vàng Thị Trường Vàng 999.9 (24k) 52.950 - Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 68.660 69.340 Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) 54.420 55.120 Vàng HTBT Vàng 999.9 (24k) 53.450 - Vàng BTMC Vàng trang sức 99.9 (24k) 53.450 54.850 Quà Mừng Vàng Quà mừng bản vị vàng 999.9 (24k) 54.420 55.120 Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 54.420 55.120