Thủ đô Hà Nội cũng như nhiều tỉnh thành khác tại Việt Nam, Vàng là một tài sản được nhiều người tin tưởng để tích trữ tiết kiệm thậm chí là đầu tư sinh lời. Vì thế nhu cầu tìm hiểu tin tức online về giá vàng hôm nay trên internet tại HN, biểu đồ giao động giá vàng trực tuyến, phân tích xu hướng giá vàng là rất lớn. Trong bài viết này Thefinances sẽ cung cấp đến bạn giá vàng trực tuyến tại HN được cập nhật vào ngày 05/06/2023 tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.
Bảng giá Vàng Hà Nội hôm nay 05/06/2023
Chú giải:
Màu đỏ: Giá giảm so với giá gần nhất
Màu xanh: Giá tăng so với giá gần nhất
Khu vực | Hệ thống | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|---|
Hà Nội | sjc | Vàng SJC 1L - 10L | 66,550,000 | 67,170,000 | 620,000 |
pnj | SJC | 66,400,000 | 67,000,000 | 600,000 | |
PNJ | 55,500,000 | 56,600,000 | 1,100,000 | ||
doji | Nữ trang 99.99 | 54,850,000 | 55,950,000 | 1,100,000 | |
Nữ trang 99.9 | 54,750,000 | 55,850,000 | 1,100,000 | ||
Nữ trang 99 | 54,050,000 | 55,500,000 | 1,450,000 | ||
Nữ trang 75 (18k) | 39,150,000 | 55,500,000 | 16,350,000 | ||
Nữ trang 68 (16k) | 35,650,000 | 47,030,000 | 11,380,000 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 29,900,000 | 40,040,000 | 10,140,000 | ||
Nữ trang 41.7 (10k) | 22,150,000 | 24,060,000 | 1,910,000 | ||
Nguyên liệu 99.99 | 55,150,000 | 55,450,000 | 300,000 | ||
Nguyên liệu 99.9 | 55,050,000 | 55,250,000 | 200,000 | ||
Phú Quý | Vàng miếng SJC Nhỏ | 66,050,000 | 67,050,000 | 1,000,000 | |
Vàng miếng SJC Bán Buôn | 66,450,000 | 67,050,000 | 600,000 | ||
Vàng miếng SJC | 66,450,000 | 67,050,000 | 600,000 | ||
Vàng TS 9999 - Phú Quý | 55,300,000 | 56,300,000 | 1,000,000 | ||
Vàng TS 999 - Phú Quý | 55,200,000 | 56,200,000 | 1,000,000 | ||
Vàng TS 99 - Phú Quý | 54,747,000 | 55,737,000 | 990,000 | ||
Vàng TS 98 - Phú Quý | 54,194,000 | 55,174,000 | 980,000 | ||
Thần tài Quý Quý 9999 | 55,800,000 | 56,650,000 | 850,000 | ||
Nhẫn tròn trơn 9999 | 55,650,000 | 56,550,000 | 900,000 | ||
Bảo Tín Minh Châu | Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) | 66,470,000 | 67,080,000 | 610,000 | |
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) | 55,480,000 | 56,380,000 | 900,000 | ||
Vàng BTMC Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 999.9 (24k) | 55,100,000 | 56,200,000 | 1,100,000 | ||
Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 99.9 (24k) | 55,000,000 | 56,100,000 | 1,100,000 | ||
Quà Mừng Vàng Quà mừng bản vị vàng 999.9 (24k) | 55,480,000 | 56,380,000 | 900,000 | ||
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 55,480,000 | 56,380,000 | 900,000 |
- Giá vàng Hà Nội loại Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
- Giá vàng Hà Nội loại PNJ hôm nay là 55,500,000 VND/lượng - 56,600,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 55,600,000 VND/lượng - 56,650,000 VND/lượng
- Giá vàng Hà Nội loại SJC Buôn hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
- Giá vàng Hà Nội loại Lộc Phát Tài hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
- Giá vàng Hà Nội loại Kim Thần Tài hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
- Giá vàng Hà Nội loại Kim Ngân Tài hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
- Giá vàng Hà Nội loại Hưng Thịnh Vượng hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
- Giá vàng Hà Nội loại Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
- Giá vàng Hà Nội loại Vàng BTMC Vàng trang sức 99.9 (24k) hôm nay là VND/lượng - VND/lượng, so với giá hôm qua là VND/lượng - VND/lượng
Biểu đồ phân tích giá Vàng Hà Nội
Biểu đồ giá vàng 24h qua tại Hà Nội cập nhật mới nhất vào ngày 05/06/2023