Giá phân bón hôm nay – Biểu đồ biến động giá phân bón cập nhật 15/10/2024

Việt Nam là quốc gia ở vùng khí hậu nhiệt đới với diện tích đất trồng cây lương thực, cây công nghệp là rất lớn. Kéo theo đó là nhu cầu sử dụng phân bón của nông dân, vì vậy tin tức online về giá phân bón hôm nay 15/10/2024, biểu đồ biến động giá phân bón tăng hay giảm, cập nhật xu hướng giá phân bón trực tuyến là rất lớn. Trong bài viết này Thefinances sẽ cung cấp đến bạn giá phân bón hôm nay trực tuyến được cập nhật ngày 15/10/2024 tại các hệ thống phân phối phân bón trong cả nước.

Bảng giá phân bón hôm nay 15/10/2024

Khu vực Loại giá Giá Đơn giá Loại giá
An Giang DAP 22,000 đ/kg Bán lẻ
An Giang DAP (TQ) 19,600 đồng/kg Đại lý cấp I
An Giang DAP Philippine 23,200 đ/kg Đại lý cấp I bán ra
An Giang DAP TQ 22,800 đ/kg Đại lý cấp I bán ra
An Giang DAP Trung Quốc 22,000 đ/kg Theo Đại lý cấp I
An Giang NPK Đầu Trâu (20-20-15) 14,600 đ/kg Bán lẻ
An Giang NPK Đầu Trâu 16-16-8 11,200 đ/kg Đại lý cấp I bán ra
An Giang NPK Đầu Trâu 20-20-15 14,600 đ/kg Đại lý cấp I bán ra
An Giang NPK Đầu Trâu 20-20-15+TE 15,200 đ/kg Đại lý cấp 1 bán ra
An Giang NPK Đầu trâu TE (20-20-15) 13,000 đồng/kg Đại lý cấp I
An Giang Phân KCl Canada 15,400 đ/kg Đại lý cấp I
An Giang Ure (TQ) 8,600 đống/kg Đại lý cấp I
An Giang Ure Trung Quốc 8,500 đ/kg Đại lý cấp I
An Giang Urea 8,600 đ/kg Bán lẻ
An Giang Urea Trung Quốc 9,800 đ/kg Đại lý cấp I bán ra
Cà Mau Phân lân 2,450 đ/kg Bán lẻ
Tại Tây Nam Bộ Ure đục Cà Mau 6,300 đ/kg đã có Vat
Tân Quy Ure TQ (hạt đục) 9,000 đ/kg bao gồm VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ 19,500 đ/kg Hồng Hà (tiếng Anh)
Tân Quy (HCM) DAP TQ (bao bì TA) 18,500 đ/kg bao gồm VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ (hạt nâu đen) 8,700 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ (hạt nâu) 8,100 đ/kg Đã có VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ (hạt vàng chanh) 7,600 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ (hạt vàng) 7,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ (hạt xanh bao chữ hoa) 12,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ (hạt xanh bao tiếng Anh) 10,100 đ/kg Đã có VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ (hạt xanh bao tiếng Hoa) 9,600 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ (hạt xanh chữ hoa) 16,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ (hạt xanh HH) 17,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ (HH - TA) 18,300 đ/kg Hồng Hà (tiếng Anh)
Tân Quy (HCM) DAP TQ (HH bao tiếng Anh) 17,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ (Hồng Hà-TA) 17,500 đ/kg Đã có VAT
Tân Quy (HCM) DAP TQ nâu đen 15,500 đ/kg Hạt nâu đen
Tân Quy (HCM) Kali LX bột 14,200 đ/kg đã bao gồm VAT
Tân Quy (HCM) Kaly Israel (bột) 12,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) Kaly Israel (hạt) 12,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) KALY Ixaren (bột) 9,700 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) KALY IXAREN (bột) 12,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) KALY Ixaren (hạt) 11,600 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) Kaly Liên Xô 14,200 đ/kg *
Tân Quy (HCM) KALY Liên Xô (bột) 9,700 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) KALY LIÊN XÔ (bột) 12,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) Kaly LX (bột) 1,200 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA Hàn Quốc 2,700 đ/kg Đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA Hàn Quốc (hạt trắng) 3,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA HQ (hạt trắng) 3,200 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA HQ (hạt trung trắng) 3,650 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA KOREA (hạt trung trắng) 3,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA Liên Xô (hạt mịn trắng) 2,800 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA LX (hạt mịn trắng) 2,800 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA LX (hạt trung trắng vàng) 2,900 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA TQ 2,050 đ/kg Đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA TQ (hạt mịn trắng) 2,400 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA TQ (hạt mịn vàng) 2,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA TQ (hạt mịn xanh nhạt) 3,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA TQ (hạt mịn, trắng) 5,900 đ/kg bao gồm VAT
Tân Quy (HCM) SA Đài Loan 2,700 đ/kg Đã có VAT
Tân Quy (HCM) SA Đài Loan (hạt trung trắng) 3,400 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) Ure TQ (bao tiếng Tàu) 8,100 đ/kg Đã có VAT
Tân Quy (HCM) Ure TQ (hạt đục) 8,000 đ/kg Đã có VAT
Tân Quy (HCM) Ure TQ hạt đục 9,200 đ/kg Đã có VAT
Tân Quy (HCM) UREA LIÊN XÔ 6,200 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) Urea LX 6,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) UREA Phú Mỹ 5,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) UREA PHÚ MỸ 6,250 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) Urea Phú Mỹ 6,100 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) Urea TQ 9,000 đ/kg *
Tân Quy (HCM) UREA TQ (bao bì chữ hoa) 5,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) UREA TQ (bao bì tiếng Hoa) 5,300 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) Urea TQ (bao tiếng Hoa) 5,300 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) Urea TQ (hạt đục) 6,050 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (HCM) UREA TQ (hạt đục) 6,200 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt nâu đen) 6,700 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt nâu) 6,850 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt nâu- bao tàu) 6,700 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt nâu- bao tiếng tàu) 6,600 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt vàng) 16-44 6,800 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt xanh - hồng hà bao bì tiếng anh) 8,200 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt xanh) 16-44 8,700 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt xanh) hồng hà bao tiếng anh 8,600 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt xanh) hồng hà bao tiếng tàu 8,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt xanh) loại 1 8,100 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt xanh) loại 2 7,800 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt xanh- bao tiếng Anh) 8,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) DAP TQ (hạt đen) 7,700 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) Kali Canada (bột) 12,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) Kali Ixaren (bột) 12,100 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) Kali Liên Xô (bột "màu đỏ đậm") 11,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) Kali Liên Xô (bột màu đỏ đậm) 12,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) Kali Liên Xô (bột) 12,300 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) Kali Liên Xô (hạt) 14,400 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) KALY LIÊN XÔ (bột "màu đỏ đậm") 9,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) KALY Đức (bột "màu đỏ nhạt") 10,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA Korea (hạt trung trắng) 3,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA KOREAN (hạt mịn trắng) 2,850 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA KOREAN (hạt trung trắng) 2,700 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA LIÊN XÔ (hạt mịn xám) 2,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA Liên Xô (hạt mịn xám) 2,550 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA Liên Xô (hạt trắng) 2,650 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA Liên Xô (hạt vàng xám) 2,600 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA LX (hạt trung trắng) 2,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA LX (hạt vàng) 2,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA Taiwan (hạt to trắng) 3,700 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA TQ (hạt mịn trắng vàng) 2,350 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA TQ (hạt mịn trắng) 2,600 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) SA TQ (hạt trắng) 2,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA A Rập 5,750 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA Ả Rập 6,100 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA A RẬP 5,720 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA Indo (đóng gói tại VN) 5,600 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA LIÊN XÔ 5,650 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA Liên Xô 5,750 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA PM 5,720 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA PM (nhận tại PM) 5,700 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA Quatar 5,720 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA TQ 6,400 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA TQ (bao tiếng Anh) 5,350 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA TQ (bao tiếng Tàu) 5,380 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA TQ (hạt đục) 5,650 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA TQ (nhận tại cảng HCM) 6,150 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA TQ (nhận tại cảng) 5,650 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (Tp.HCM) UREA TQ (đóng gói tại PM) 5,400 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) DAP (16-44) hạt xanh (bao tiếng tàu) 13,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (16-44-0) hạt xanh bao tiếng anh 14,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (china) hạt nâu 13,200 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ 11,200 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (china) hạt nâu tiếng anh 10,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (china) hạt nâu tiếng Anh 11,300 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh 12,700 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (china) hạt xanh bao tiếng Anh 11,900 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (korea) hạt đen 11,300 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (mexico) hạt nâu 11,600 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (mexico) hạt nâu đen 9,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (Russia) hạt nâu tiếng anh 11,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu 13,350 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu bao chữ tàu 13,350 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu bao quả địa cầu 14,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu bao tiếng anh 14,600 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu bao tiếng tàu 12,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu bóng 9,200 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu giá nhập khẩu 14,600 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu hàng liều châu tiểu ngạch 13,900 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu hàng nhập khẩu 14,600 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu hàng xá đóng lại 14,300 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu hàng đóng gói bao quả địa cầu 14,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu hàng đóng gói bao tiếng anh 13,200 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt nâu hàng đóng gói Việt Nam 14,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt xanh (bao tiếng tàu) 9,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) 13,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh 14,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng tàu 13,900 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt xanh hồng hà đóng bao hải phòng 14,700 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (TQ) hạt xanh nhạt (hồng hà loại 1) 9,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP (USA) hạt đen 8,550 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh 11,100 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng trung quốc 13,100 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP TQ (hạt nâu) 7,600 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) DAP TQ (hạt xanh) 11,800 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) DAP Đình Vũ 12,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) DAP Đình Vũ (Giá tham khảo) 10,700 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kali (Israel) bột "màu đỏ" 7,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kali (Israel) bột màu đỏ 7,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kali (Israel) bột \ 7,550 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kali (Israel) hạt 8,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kali (israel) hạt 11,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kali (Russia) bột "màu đỏ" 7,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kali (Russia) bột màu đỏ 7,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kali (Russia) bột \ 7,550 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (Isarel) bột "màu đỏ dậm" 8,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (Isarel) bột "màu đỏ đậm" 7,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (Isarel) bột "màu đỏ" 7,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (isarel) bột "màu đỏ" 7,720 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (isarel) hạt 8,300 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (Isarel) hạt 8,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (israel) bột "màu đỏ" 11,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (israel) hạt 12,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (Ixaren) bột "màu đỏ đậm" 9,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) Kaly (Ixaren) hạt 10,400 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) Kaly (Liên Xô) bột "màu đỏ đậm" 9,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) Kaly (liên xô) bột "màu đỏ" 7,730 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (liên xô) hạt 13,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (Nga) bột "màu đỏ đậm" 7,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (Nga) hạt 8,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly (Russia) bột "màu đỏ" 11,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Kaly Israel 12,300 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) Kaly LX 12,300 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) SA (china) 5,300 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (china) hạt nhuyễn 2,850 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (China) hạt trắng 3,650 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (japan) giá tham khảo 6,100 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (japan) hạt trắng 5,600 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (japan) hạt trắng (giá tham khảo) 6,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (japan) hạt trung trắng 5,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (japan) trắng 5,900 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (Japan) trắng 4,100 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (korea) hạt mịn 3,350 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (Korea) hạt trung trắng 2,900 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (Korea) trắng 5,850 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (Liên Xô) hạt mịn trắng 2,900 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) SA (liên xô) hạt trung 3,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (liên xô) hạt trung trắng 4,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (Liên Xô) hạt trung trắng 2,900 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) SA (liên xô) hạt trung trắng vàng 4,900 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (Nga) hạt mịn 3,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (TQ) hạt mịn trắng 4,700 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (TQ) hạt trắng 5,700 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA (TQ) hạt trắng mịn 5,700 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) SA HQ 3,450 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) SA HQ (hạt trung trắng) 3,550 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) SA TQ 3,000 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) UREA (Arập) hàng xá đóng gói Việt Nam 10,150 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (china) hạt trong 7,450 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (china) hạt đục (giá tham khảo) 7,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (china) hạt đục hàng tiểu ngạch 9,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (indo) hàng xá đóng bao nhà máy Phú Mỹ 7,900 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (indo) hàng xá đóng bao tại Việt Nam 7,950 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (indo) hàng xá đóng gói Việt Nam 9,050 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (indo) hàng xá đóng lại 8,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (Indonesia) đóng bao tại VN 6,050 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Urea (Indonesia) đóng bao tại VN 6,400 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) UREA (iran) hạt đục 9,200 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Urea (Iran) hạt đục 6,400 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) UREA (liên xô ) hàng xá đóng gói Việt Nam 10,300 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (liên xô ) hạt xá đóng gói Việt Nam 9,100 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (liên xô) đóng bao nhà máy phú mỹ 6,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (liên xô) đóng bao nhà máy Phú Mỹ 5,950 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (malaysia) hạt đục 10,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (Malaysia) hạt đục 8,900 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (malaysia) hạt đục hàng nhập khẩu 12,300 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (phú mỹ) giá bán cho các đại lý miền Tây 6,600 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (phú mỹ) giá tham khảo 11,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (phú mỹ) giá thị trường miền Tây 10,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (phú mỹ) hàng giao tại kho Cần Thơ 8,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (phú mỹ) hàng giao tại nhà máy Phú Mỹ 8,100 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (phú mỹ) nhận hàng tại nhà máy Phú M 6,050 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (phú mỹ) nhận hàng tại tổng kho Cần Thơ 6,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (Phú Mỹ) nhận tại nhà máy Phú Mỹ 6,100 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (Phú Mỹ) nhận tại Phú Mỹ 5,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (Phú Mỹ) nhận tại tổng kho Cần Thơ 5,850 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (Qatar) hàng xá đóng bao phú mỹ 9,050 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) bao bì tàu 6,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) bao chữ tàu 10,100 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Urea (TQ) bao ép màu trắng tiếng anh 6,350 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) Urea (TQ) bao màu vàng tiếng anh 6,500 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) Urea (TQ) bao tiếng anh 6,070 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) bao tiếng anh 8,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Urea (TQ) bao tiếng tàu 6,150 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) bao tiếng tàu 8,600 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hàng xá đóng gói Việt Nam 8,950 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hàng xá đóng lại 8,900 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt nhỏ bao chữ tàu 10,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt trong bao chữ tàu hàng tiểu ngạch 9,750 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt trong giá nhập khẩu 10,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt trong hàng nhập khẩu 10,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt đục 10,300 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt đục (cuối tháng mới có hàng) 8,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt đục (hàng trái táo) 6,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt đục giá nhập khẩu 10,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt đục hàng nhập khẩu 11,300 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt đục hàng quả táo tiểu ngạch 10,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt đục hàng tiểu ngạch 9,800 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt đục hàng tiểu ngạch bao quả táo 10,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt đục hàng tiểu ngạch kg h/đơn 11,200 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt đục hàng xá đóng bao trái táo 5,900 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) hạt đục trái táo 10,000 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) nhận hàng tại nhà máy Phú Mỹ 6,930 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA (TQ) đóng gói bao bì nhà máy Phú Mỹ 6,500 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) 7,850 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) 7,700 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA China hạt đục (giá tham khảo) 8,400 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA Ninh Bình hạt trong (giá tham khảo) 9,300 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) 7,700 đ/kg đã có Vat
Tân Quy (TPHCM) Urea TQ (hạt đục) 6,400 đ/kg đã có VAT
Tân Quy (TPHCM) Urea TQ (nhận tại cảng HCM) 6,350 đ/kg đã có VAT
Tiền Giang Urea 7,400 đ/kg Bán lẻ
TP HCM Kaly Israel (hạt) 13,800 đ/kg đã có VAT
TP.HCM DAP Hàn Quốc đen 64% 26,550 đ/kg sản phẩm tham khảo
TP.HCM DAP Lào Cai xanh 61% 16,000 đ/kg -
TP.HCM DAP Trung Quốc nâu 64% 22,000 đ/kg sản phẩm tham khảo
TP.HCM DAP xanh Tường Phong 64% 16,000 đ/kg -
TP.HCM DAP xanh Vân Thiên Hoá 64% 24,000 đ/kg sản phẩm tham khảo
TP.HCM DAP Đình Vũ xanh 61% 21,600 đ/kg sản phẩm tham khảo
TP.HCM Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột) 18,000 đ/kg sản phẩm tham khảo
TP.HCM Kali Belarus (miểng) 14,700 đ/kg -
TP.HCM Kali Canada (hồng/đỏ) (bột) 18,000 đ/kg sản phẩm tham khảo
TP.HCM Kali Canada (miểng) 14,700 đ/kg -
TP.HCM Kali Isarel (Cà Mau) (miểng) 14,500 đ/kg -
TP.HCM Kali Israel (Vinacam) (miểng) 14,700 đ/kg -
TP.HCM Kali Israel Vinacam (hồng/đỏ) (bột) 13,500 đ/kg -
TP.HCM Kali Israel Vinacam (trắng) (bột) 13,500 đ/kg -
TP.HCM Kali Phú Mỹ (hồng/đỏ) (bột) 17,500 đ/kg sản phẩm tham khảo
TP.HCM SA Nhật hiệu con hổ 3,800 đ/kg đã có vat
TP.HCM Ure Indo hạt đục 15,000 đ/kg sản phẩm tham khảo
TP.HCM Ure Malay hạt đục 15,000 đ/kg sản phẩm tham khảo
TP.HCM Ure Ninh Bình 14,500 đ/kg sản phẩm tham khảo
TPHCM DAP Ả Rập 10,250 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP Ả RẬP 9,000 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP Korea đen 13,200 đ/kg đã có Vat
TPHCM Dap Nga nâu đậm 11,600 đ/kg đã có Vat
TPHCM Dap Phú Mỹ 10,000 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ 16-44 11,600 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ 16-44 hạt xanh bao tiếng anh 11,900 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ Hạt nâu 10,800 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ Hạt nâu bao tiếng anh 10,800 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ Hạt xanh 11,900 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ Hạt xanh bao tiếng anh 12,800 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ nâu công nghệ USA 8,300 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ xanh hồng hà 8,900 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ xanh Hồng hà 60 8,100 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ xanh hồng hà 64 10,000 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ xanh hồng hà TA64 9,000 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ xanh Tường Phong 11,250 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ xanh Tường Phong 60 10,450 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ xanh Tường Phong 64 8,550 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ xanh Tường Phong60 8,050 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP TQ xanh Tường Phong64 8,600 đ/kg đã có Vat
TPHCM DAP Úc 10,000 đ/kg đã có Vat
TPHCM Dap xanh Hồng Hà, 64% 12,500 đ/kg đã có Vat
TPHCM Kali Israel (Cà Mau) 11,200 đ/kg -
TPHCM Kali Israel (Vinacam) 13,000 đ/kg -
TPHCM Kali Israel bột 6,700 đ/kg -
TPHCM Kali Israel bột trắng 10,000 đ/kg -
TPHCM Kali Israel hạt 7,200 đ/kg đã có Vat
TPHCM Kali Israel hạt miểng 6,800 đ/kg đã có Vat
TPHCM Kali Israel hạt nhuyễn bột 5,900 đ/kg đã có Vat
TPHCM Kali Israel trắng 7,100 đ/kg đã có Vat
TPHCM Kali Lào bột trắng 5,500 đ/kg đã có Vat
TPHCM Kali Phú Mỹ 9,800 đ/kg -
TPHCM Kali Phú Mỹ (bột) 6,000 đ/kg đã có Vat
TPHCM Kali Phú Mỹ (miễng) 6,900 đ/kg đã có Vat
TPHCM Kali Phú Mỹ bột 7,050 đ/kg -
TPHCM Kali Russia hạt 7,200 đ/kg đã có Vat
TPHCM NPK Korea 16-16-8-13S 9,250 đ/kg đã có Vat
TPHCM SA Korea hạt mịn vàng 3,300 đ/kg đã có vat
TPHCM SA Nhật 3,600 đ/kg đã có Vat
TPHCM SA Nhật Hạt trắng 4,400 đ/kg đã có vat
TPHCM SA Nhật hiệu con hổ 3,850 đ/kg đã có Vat
TPHCM SA Phú Mỹ (Nhât) 3,450 đ/kg đã có Vat
TPHCM SA TQ Bôt trắng 3,350 vnđ đã có Vat
TPHCM SA TQ bột trắng 3,100 vnđ đã có Vat
TPHCM SA TQ Capro 3,600 đ/kg đã có vat
TPHCM SA TQ hạt lớn 3,600 đ/kg đã có Vat
TPHCM SA TQ hạt mịn vàng 2,700 đ/kg đã có Vat
TPHCM SA TQ Hạt nhuyễn 3,200 đ/kg đã có vat
TPHCM SA TQ Hạt trắng 3,600 đ/kg đã có vat
TPHCM SA TQ hạt trắng 3,300 vnđ đã có Vat
TPHCM SA TQ hiệu con hổ 3,100 đ/kg đã có Vat
TPHCM SA TQ miểng 3,950 đ/kg đã có vat
TPHCM SA TQ Nhật hiệu con hổ 3,850 đ/kg đã có Vat
TPHCM SA Trung quốc bột mịn 2,700 đ/kg đã có Vat
TPHCM Ure Cà Mau 15,000 đ/kg sản phẩm tham khảo
TPHCM Ure Cà Mau hạt đục 8,000 đ/kg đã có Vat
TPHCM Ure Hà Bắc 6,600 đ/kg đã có Vat
TPHCM Ure Indo hạt trong 6,850 đ/kg -
TPHCM Ure Indo hạt đục 6,850 đ/kg -
TPHCM Ure Malai hạt đục 6,600 đ/kg đã có Vat
TPHCM Ure Malaysia hạt đục 16,400 đ/kg sản phẩm tham khảo
TPHCM Ure Nga hạt trong 6,700 đ/kg đã có Vat
TPHCM Ure Ninh bình 6,700 đ/kg đã có Vat
TPHCM Ure Ninh Bình 7,850 đ/kg đã có Vat
TPHCM Ure Phú Mỹ 15,000 đ/kg sản phẩm tham khảo
TPHCM Ure Phú Mỹ hạt trong 8,100 đ/kg đã có Vat
TPHCM Ure TQ hạt trong 5,800 đ/kg đã có Vat
TPHCM Ure TQ hạt đục 5,900 đ/kg đã có Vat
TPHCM Ure đục Cà Mau 7,100 đ/kg đã có Vat
TPHCM Ure đục Indonesia 7,300 đ/kg đã có vat
TPHCM Ure đục Malaysia 7,200 đ/kg đã có vat
TPHCM Đạm hạt vàng 46A+ (Đầu Trâu) 9,000 đ/kg -
Trà Vinh DAP 17,000 đ/kg Bán lẻ
Trà Vinh Urea 8,000 đ/kg Bán lẻ

Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh Phương Nam cập nhật 15/10/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh Phương Nam cập nhật 15/10/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh cập nhật 15/10/2024 chi tiết tại đại lý
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh cập nhật 15/10/2024 chi tiết tại đại lý
Bảng báo Giá tôn Globalsteel cập nhật 15/10/2024 chi tiết
Bảng báo Giá tôn Globalsteel cập nhật 15/10/2024 chi tiết
Bảng báo Giá tôn Việt Pháp cập nhật mới nhất 15/10/2024 tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Việt Pháp cập nhật mới nhất 15/10/2024 tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Hoa Sen cập nhật 15/10/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Hoa Sen cập nhật 15/10/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Seamlock cập nhật mới nhất 15/10/2024 tại đại lý
Bảng báo Giá tôn Seamlock cập nhật mới nhất 15/10/2024 tại đại lý
Bảng báo Giá tôn Tovico cập nhật 15/10/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Tovico cập nhật 15/10/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng Báo Giá Ống Thép Đen Cập Nhật Tháng 10/2024
Bảng Báo Giá Ống Thép Đen Cập Nhật Tháng 10/2024
Bảng báo Giá thịt thỏ đơn giá và giá sỉ cập nhật 15/10/2024
Bảng báo Giá thịt thỏ đơn giá và giá sỉ cập nhật 15/10/2024