Giá phân bón hôm nay – Biểu đồ biến động giá phân bón cập nhật 15/10/2024
Cập nhật lúc: 15-10-2024 19:45
Tác giả:
Duy Phương
✅Được duyệt bởi: Duy Phương
Trong bối cảnh truyền thông kỹ thuật số ngày càng phát triển, hãy gặp Duy Phương, một nhà văn nội dung có tài năng xuất sắc với ngồi bút mạnh mẽ và hấp dẫn đã mang lại cho đọc giả nhiều thông tin hữu ích và giá trị.
Trâm Lê
Trâm Lê
Việt Nam là quốc gia ở vùng khí hậu nhiệt đới với diện tích đất trồng cây lương thực, cây công nghệp là rất lớn. Kéo theo đó là nhu cầu sử dụng phân bón của nông dân, vì vậy tin tức online về giá phân bón hôm nay 15/10/2024, biểu đồ biến động giá phân bón tăng hay giảm, cập nhật xu hướng giá phân bón trực tuyến là rất lớn. Trong bài viết này Thefinances sẽ cung cấp đến bạn giá phân bón hôm nay trực tuyến được cập nhật ngày 15/10/2024 tại các hệ thống phân phối phân bón trong cả nước.
Mục lục
Bảng giá phân bón hôm nay 15/10/2024
Khu vực | Loại giá | Giá | Đơn giá | Loại giá |
---|---|---|---|---|
An Giang | DAP | 22,000 | đ/kg | Bán lẻ |
An Giang | DAP (TQ) | 19,600 | đồng/kg | Đại lý cấp I |
An Giang | DAP Philippine | 23,200 | đ/kg | Đại lý cấp I bán ra |
An Giang | DAP TQ | 22,800 | đ/kg | Đại lý cấp I bán ra |
An Giang | DAP Trung Quốc | 22,000 | đ/kg | Theo Đại lý cấp I |
An Giang | NPK Đầu Trâu (20-20-15) | 14,600 | đ/kg | Bán lẻ |
An Giang | NPK Đầu Trâu 16-16-8 | 11,200 | đ/kg | Đại lý cấp I bán ra |
An Giang | NPK Đầu Trâu 20-20-15 | 14,600 | đ/kg | Đại lý cấp I bán ra |
An Giang | NPK Đầu Trâu 20-20-15+TE | 15,200 | đ/kg | Đại lý cấp 1 bán ra |
An Giang | NPK Đầu trâu TE (20-20-15) | 13,000 | đồng/kg | Đại lý cấp I |
An Giang | Phân KCl Canada | 15,400 | đ/kg | Đại lý cấp I |
An Giang | Ure (TQ) | 8,600 | đống/kg | Đại lý cấp I |
An Giang | Ure Trung Quốc | 8,500 | đ/kg | Đại lý cấp I |
An Giang | Urea | 8,600 | đ/kg | Bán lẻ |
An Giang | Urea Trung Quốc | 9,800 | đ/kg | Đại lý cấp I bán ra |
Cà Mau | Phân lân | 2,450 | đ/kg | Bán lẻ |
Tại Tây Nam Bộ | Ure đục Cà Mau | 6,300 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy | Ure TQ (hạt đục) | 9,000 | đ/kg | bao gồm VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ | 19,500 | đ/kg | Hồng Hà (tiếng Anh) |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (bao bì TA) | 18,500 | đ/kg | bao gồm VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (hạt nâu đen) | 8,700 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (hạt nâu) | 8,100 | đ/kg | Đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (hạt vàng chanh) | 7,600 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (hạt vàng) | 7,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (hạt xanh bao chữ hoa) | 12,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (hạt xanh bao tiếng Anh) | 10,100 | đ/kg | Đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (hạt xanh bao tiếng Hoa) | 9,600 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (hạt xanh chữ hoa) | 16,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (hạt xanh HH) | 17,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (HH - TA) | 18,300 | đ/kg | Hồng Hà (tiếng Anh) |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (HH bao tiếng Anh) | 17,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ (Hồng Hà-TA) | 17,500 | đ/kg | Đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | DAP TQ nâu đen | 15,500 | đ/kg | Hạt nâu đen |
Tân Quy (HCM) | Kali LX bột | 14,200 | đ/kg | đã bao gồm VAT |
Tân Quy (HCM) | Kaly Israel (bột) | 12,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | Kaly Israel (hạt) | 12,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | KALY Ixaren (bột) | 9,700 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | KALY IXAREN (bột) | 12,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | KALY Ixaren (hạt) | 11,600 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | Kaly Liên Xô | 14,200 | đ/kg | * |
Tân Quy (HCM) | KALY Liên Xô (bột) | 9,700 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | KALY LIÊN XÔ (bột) | 12,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | Kaly LX (bột) | 1,200 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA Hàn Quốc | 2,700 | đ/kg | Đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA Hàn Quốc (hạt trắng) | 3,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA HQ (hạt trắng) | 3,200 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA HQ (hạt trung trắng) | 3,650 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA KOREA (hạt trung trắng) | 3,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA Liên Xô (hạt mịn trắng) | 2,800 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA LX (hạt mịn trắng) | 2,800 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA LX (hạt trung trắng vàng) | 2,900 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA TQ | 2,050 | đ/kg | Đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA TQ (hạt mịn trắng) | 2,400 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA TQ (hạt mịn vàng) | 2,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA TQ (hạt mịn xanh nhạt) | 3,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA TQ (hạt mịn, trắng) | 5,900 | đ/kg | bao gồm VAT |
Tân Quy (HCM) | SA Đài Loan | 2,700 | đ/kg | Đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | SA Đài Loan (hạt trung trắng) | 3,400 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | Ure TQ (bao tiếng Tàu) | 8,100 | đ/kg | Đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | Ure TQ (hạt đục) | 8,000 | đ/kg | Đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | Ure TQ hạt đục | 9,200 | đ/kg | Đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | UREA LIÊN XÔ | 6,200 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | Urea LX | 6,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | UREA Phú Mỹ | 5,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | UREA PHÚ MỸ | 6,250 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | Urea Phú Mỹ | 6,100 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | Urea TQ | 9,000 | đ/kg | * |
Tân Quy (HCM) | UREA TQ (bao bì chữ hoa) | 5,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | UREA TQ (bao bì tiếng Hoa) | 5,300 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | Urea TQ (bao tiếng Hoa) | 5,300 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | Urea TQ (hạt đục) | 6,050 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (HCM) | UREA TQ (hạt đục) | 6,200 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt nâu đen) | 6,700 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt nâu) | 6,850 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt nâu- bao tàu) | 6,700 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt nâu- bao tiếng tàu) | 6,600 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt vàng) 16-44 | 6,800 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt xanh - hồng hà bao bì tiếng anh) | 8,200 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt xanh) 16-44 | 8,700 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt xanh) hồng hà bao tiếng anh | 8,600 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt xanh) hồng hà bao tiếng tàu | 8,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt xanh) loại 1 | 8,100 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt xanh) loại 2 | 7,800 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt xanh- bao tiếng Anh) | 8,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | DAP TQ (hạt đen) | 7,700 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | Kali Canada (bột) | 12,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | Kali Ixaren (bột) | 12,100 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | Kali Liên Xô (bột "màu đỏ đậm") | 11,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | Kali Liên Xô (bột màu đỏ đậm) | 12,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | Kali Liên Xô (bột) | 12,300 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | Kali Liên Xô (hạt) | 14,400 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | KALY LIÊN XÔ (bột "màu đỏ đậm") | 9,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | KALY Đức (bột "màu đỏ nhạt") | 10,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA Korea (hạt trung trắng) | 3,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA KOREAN (hạt mịn trắng) | 2,850 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA KOREAN (hạt trung trắng) | 2,700 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA LIÊN XÔ (hạt mịn xám) | 2,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA Liên Xô (hạt mịn xám) | 2,550 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA Liên Xô (hạt trắng) | 2,650 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA Liên Xô (hạt vàng xám) | 2,600 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA LX (hạt trung trắng) | 2,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA LX (hạt vàng) | 2,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA Taiwan (hạt to trắng) | 3,700 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA TQ (hạt mịn trắng vàng) | 2,350 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA TQ (hạt mịn trắng) | 2,600 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | SA TQ (hạt trắng) | 2,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA A Rập | 5,750 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA Ả Rập | 6,100 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA A RẬP | 5,720 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA Indo (đóng gói tại VN) | 5,600 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA LIÊN XÔ | 5,650 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA Liên Xô | 5,750 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA PM | 5,720 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA PM (nhận tại PM) | 5,700 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA Quatar | 5,720 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA TQ | 6,400 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA TQ (bao tiếng Anh) | 5,350 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA TQ (bao tiếng Tàu) | 5,380 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA TQ (hạt đục) | 5,650 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA TQ (nhận tại cảng HCM) | 6,150 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA TQ (nhận tại cảng) | 5,650 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (Tp.HCM) | UREA TQ (đóng gói tại PM) | 5,400 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (16-44) hạt xanh (bao tiếng tàu) | 13,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (16-44-0) hạt xanh bao tiếng anh | 14,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (china) hạt nâu | 13,200 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ | 11,200 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (china) hạt nâu tiếng anh | 10,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (china) hạt nâu tiếng Anh | 11,300 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh | 12,700 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (china) hạt xanh bao tiếng Anh | 11,900 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (korea) hạt đen | 11,300 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (mexico) hạt nâu | 11,600 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (mexico) hạt nâu đen | 9,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (Russia) hạt nâu tiếng anh | 11,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu | 13,350 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu bao chữ tàu | 13,350 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu bao quả địa cầu | 14,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu bao tiếng anh | 14,600 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu bao tiếng tàu | 12,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu bóng | 9,200 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu giá nhập khẩu | 14,600 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu hàng liều châu tiểu ngạch | 13,900 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu hàng nhập khẩu | 14,600 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu hàng xá đóng lại | 14,300 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu hàng đóng gói bao quả địa cầu | 14,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu hàng đóng gói bao tiếng anh | 13,200 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt nâu hàng đóng gói Việt Nam | 14,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt xanh (bao tiếng tàu) | 9,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) | 13,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh | 14,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng tàu | 13,900 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt xanh hồng hà đóng bao hải phòng | 14,700 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (TQ) hạt xanh nhạt (hồng hà loại 1) | 9,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP (USA) hạt đen | 8,550 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh | 11,100 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng trung quốc | 13,100 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP TQ (hạt nâu) | 7,600 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | DAP TQ (hạt xanh) | 11,800 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | DAP Đình Vũ | 12,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | DAP Đình Vũ (Giá tham khảo) | 10,700 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kali (Israel) bột "màu đỏ" | 7,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kali (Israel) bột màu đỏ | 7,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kali (Israel) bột \ | 7,550 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kali (Israel) hạt | 8,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kali (israel) hạt | 11,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kali (Russia) bột "màu đỏ" | 7,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kali (Russia) bột màu đỏ | 7,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kali (Russia) bột \ | 7,550 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (Isarel) bột "màu đỏ dậm" | 8,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (Isarel) bột "màu đỏ đậm" | 7,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (Isarel) bột "màu đỏ" | 7,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (isarel) bột "màu đỏ" | 7,720 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (isarel) hạt | 8,300 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (Isarel) hạt | 8,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (israel) bột "màu đỏ" | 11,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (israel) hạt | 12,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (Ixaren) bột "màu đỏ đậm" | 9,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (Ixaren) hạt | 10,400 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (Liên Xô) bột "màu đỏ đậm" | 9,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (liên xô) bột "màu đỏ" | 7,730 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (liên xô) hạt | 13,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (Nga) bột "màu đỏ đậm" | 7,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (Nga) hạt | 8,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly (Russia) bột "màu đỏ" | 11,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly Israel | 12,300 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | Kaly LX | 12,300 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | SA (china) | 5,300 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (china) hạt nhuyễn | 2,850 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (China) hạt trắng | 3,650 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (japan) giá tham khảo | 6,100 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (japan) hạt trắng | 5,600 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (japan) hạt trắng (giá tham khảo) | 6,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (japan) hạt trung trắng | 5,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (japan) trắng | 5,900 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (Japan) trắng | 4,100 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (korea) hạt mịn | 3,350 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (Korea) hạt trung trắng | 2,900 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (Korea) trắng | 5,850 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (Liên Xô) hạt mịn trắng | 2,900 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | SA (liên xô) hạt trung | 3,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (liên xô) hạt trung trắng | 4,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (Liên Xô) hạt trung trắng | 2,900 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | SA (liên xô) hạt trung trắng vàng | 4,900 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (Nga) hạt mịn | 3,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (TQ) hạt mịn trắng | 4,700 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (TQ) hạt trắng | 5,700 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA (TQ) hạt trắng mịn | 5,700 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | SA HQ | 3,450 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | SA HQ (hạt trung trắng) | 3,550 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | SA TQ | 3,000 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (Arập) hàng xá đóng gói Việt Nam | 10,150 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (china) hạt trong | 7,450 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (china) hạt đục (giá tham khảo) | 7,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (china) hạt đục hàng tiểu ngạch | 9,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (indo) hàng xá đóng bao nhà máy Phú Mỹ | 7,900 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (indo) hàng xá đóng bao tại Việt Nam | 7,950 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (indo) hàng xá đóng gói Việt Nam | 9,050 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (indo) hàng xá đóng lại | 8,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (Indonesia) đóng bao tại VN | 6,050 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Urea (Indonesia) đóng bao tại VN | 6,400 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (iran) hạt đục | 9,200 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Urea (Iran) hạt đục | 6,400 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (liên xô ) hàng xá đóng gói Việt Nam | 10,300 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (liên xô ) hạt xá đóng gói Việt Nam | 9,100 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (liên xô) đóng bao nhà máy phú mỹ | 6,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (liên xô) đóng bao nhà máy Phú Mỹ | 5,950 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (malaysia) hạt đục | 10,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (Malaysia) hạt đục | 8,900 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (malaysia) hạt đục hàng nhập khẩu | 12,300 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (phú mỹ) giá bán cho các đại lý miền Tây | 6,600 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (phú mỹ) giá tham khảo | 11,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (phú mỹ) giá thị trường miền Tây | 10,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (phú mỹ) hàng giao tại kho Cần Thơ | 8,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (phú mỹ) hàng giao tại nhà máy Phú Mỹ | 8,100 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (phú mỹ) nhận hàng tại nhà máy Phú M | 6,050 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (phú mỹ) nhận hàng tại tổng kho Cần Thơ | 6,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (Phú Mỹ) nhận tại nhà máy Phú Mỹ | 6,100 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (Phú Mỹ) nhận tại Phú Mỹ | 5,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (Phú Mỹ) nhận tại tổng kho Cần Thơ | 5,850 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (Qatar) hàng xá đóng bao phú mỹ | 9,050 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) bao bì tàu | 6,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) bao chữ tàu | 10,100 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Urea (TQ) bao ép màu trắng tiếng anh | 6,350 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | Urea (TQ) bao màu vàng tiếng anh | 6,500 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | Urea (TQ) bao tiếng anh | 6,070 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) bao tiếng anh | 8,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Urea (TQ) bao tiếng tàu | 6,150 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) bao tiếng tàu | 8,600 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hàng xá đóng gói Việt Nam | 8,950 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hàng xá đóng lại | 8,900 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt nhỏ bao chữ tàu | 10,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt trong bao chữ tàu hàng tiểu ngạch | 9,750 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt trong giá nhập khẩu | 10,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt trong hàng nhập khẩu | 10,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt đục | 10,300 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt đục (cuối tháng mới có hàng) | 8,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt đục (hàng trái táo) | 6,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt đục giá nhập khẩu | 10,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt đục hàng nhập khẩu | 11,300 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt đục hàng quả táo tiểu ngạch | 10,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt đục hàng tiểu ngạch | 9,800 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt đục hàng tiểu ngạch bao quả táo | 10,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt đục hàng tiểu ngạch kg h/đơn | 11,200 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt đục hàng xá đóng bao trái táo | 5,900 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) hạt đục trái táo | 10,000 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) nhận hàng tại nhà máy Phú Mỹ | 6,930 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA (TQ) đóng gói bao bì nhà máy Phú Mỹ | 6,500 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) | 7,850 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) | 7,700 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA China hạt đục (giá tham khảo) | 8,400 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA Ninh Bình hạt trong (giá tham khảo) | 9,300 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) | 7,700 | đ/kg | đã có Vat |
Tân Quy (TPHCM) | Urea TQ (hạt đục) | 6,400 | đ/kg | đã có VAT |
Tân Quy (TPHCM) | Urea TQ (nhận tại cảng HCM) | 6,350 | đ/kg | đã có VAT |
Tiền Giang | Urea | 7,400 | đ/kg | Bán lẻ |
TP HCM | Kaly Israel (hạt) | 13,800 | đ/kg | đã có VAT |
TP.HCM | DAP Hàn Quốc đen 64% | 26,550 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TP.HCM | DAP Lào Cai xanh 61% | 16,000 | đ/kg | - |
TP.HCM | DAP Trung Quốc nâu 64% | 22,000 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TP.HCM | DAP xanh Tường Phong 64% | 16,000 | đ/kg | - |
TP.HCM | DAP xanh Vân Thiên Hoá 64% | 24,000 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TP.HCM | DAP Đình Vũ xanh 61% | 21,600 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TP.HCM | Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột) | 18,000 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TP.HCM | Kali Belarus (miểng) | 14,700 | đ/kg | - |
TP.HCM | Kali Canada (hồng/đỏ) (bột) | 18,000 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TP.HCM | Kali Canada (miểng) | 14,700 | đ/kg | - |
TP.HCM | Kali Isarel (Cà Mau) (miểng) | 14,500 | đ/kg | - |
TP.HCM | Kali Israel (Vinacam) (miểng) | 14,700 | đ/kg | - |
TP.HCM | Kali Israel Vinacam (hồng/đỏ) (bột) | 13,500 | đ/kg | - |
TP.HCM | Kali Israel Vinacam (trắng) (bột) | 13,500 | đ/kg | - |
TP.HCM | Kali Phú Mỹ (hồng/đỏ) (bột) | 17,500 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TP.HCM | SA Nhật hiệu con hổ | 3,800 | đ/kg | đã có vat |
TP.HCM | Ure Indo hạt đục | 15,000 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TP.HCM | Ure Malay hạt đục | 15,000 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TP.HCM | Ure Ninh Bình | 14,500 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TPHCM | DAP Ả Rập | 10,250 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP Ả RẬP | 9,000 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP Korea đen | 13,200 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Dap Nga nâu đậm | 11,600 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Dap Phú Mỹ | 10,000 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ 16-44 | 11,600 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ 16-44 hạt xanh bao tiếng anh | 11,900 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ Hạt nâu | 10,800 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ Hạt nâu bao tiếng anh | 10,800 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ Hạt xanh | 11,900 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ Hạt xanh bao tiếng anh | 12,800 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ nâu công nghệ USA | 8,300 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ xanh hồng hà | 8,900 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ xanh Hồng hà 60 | 8,100 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ xanh hồng hà 64 | 10,000 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ xanh hồng hà TA64 | 9,000 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ xanh Tường Phong | 11,250 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ xanh Tường Phong 60 | 10,450 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ xanh Tường Phong 64 | 8,550 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ xanh Tường Phong60 | 8,050 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP TQ xanh Tường Phong64 | 8,600 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | DAP Úc | 10,000 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Dap xanh Hồng Hà, 64% | 12,500 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Kali Israel (Cà Mau) | 11,200 | đ/kg | - |
TPHCM | Kali Israel (Vinacam) | 13,000 | đ/kg | - |
TPHCM | Kali Israel bột | 6,700 | đ/kg | - |
TPHCM | Kali Israel bột trắng | 10,000 | đ/kg | - |
TPHCM | Kali Israel hạt | 7,200 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Kali Israel hạt miểng | 6,800 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Kali Israel hạt nhuyễn bột | 5,900 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Kali Israel trắng | 7,100 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Kali Lào bột trắng | 5,500 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Kali Phú Mỹ | 9,800 | đ/kg | - |
TPHCM | Kali Phú Mỹ (bột) | 6,000 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Kali Phú Mỹ (miễng) | 6,900 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Kali Phú Mỹ bột | 7,050 | đ/kg | - |
TPHCM | Kali Russia hạt | 7,200 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | NPK Korea 16-16-8-13S | 9,250 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | SA Korea hạt mịn vàng | 3,300 | đ/kg | đã có vat |
TPHCM | SA Nhật | 3,600 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | SA Nhật Hạt trắng | 4,400 | đ/kg | đã có vat |
TPHCM | SA Nhật hiệu con hổ | 3,850 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | SA Phú Mỹ (Nhât) | 3,450 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | SA TQ Bôt trắng | 3,350 | vnđ | đã có Vat |
TPHCM | SA TQ bột trắng | 3,100 | vnđ | đã có Vat |
TPHCM | SA TQ Capro | 3,600 | đ/kg | đã có vat |
TPHCM | SA TQ hạt lớn | 3,600 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | SA TQ hạt mịn vàng | 2,700 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | SA TQ Hạt nhuyễn | 3,200 | đ/kg | đã có vat |
TPHCM | SA TQ Hạt trắng | 3,600 | đ/kg | đã có vat |
TPHCM | SA TQ hạt trắng | 3,300 | vnđ | đã có Vat |
TPHCM | SA TQ hiệu con hổ | 3,100 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | SA TQ miểng | 3,950 | đ/kg | đã có vat |
TPHCM | SA TQ Nhật hiệu con hổ | 3,850 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | SA Trung quốc bột mịn | 2,700 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Ure Cà Mau | 15,000 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TPHCM | Ure Cà Mau hạt đục | 8,000 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Ure Hà Bắc | 6,600 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Ure Indo hạt trong | 6,850 | đ/kg | - |
TPHCM | Ure Indo hạt đục | 6,850 | đ/kg | - |
TPHCM | Ure Malai hạt đục | 6,600 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Ure Malaysia hạt đục | 16,400 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TPHCM | Ure Nga hạt trong | 6,700 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Ure Ninh bình | 6,700 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Ure Ninh Bình | 7,850 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Ure Phú Mỹ | 15,000 | đ/kg | sản phẩm tham khảo |
TPHCM | Ure Phú Mỹ hạt trong | 8,100 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Ure TQ hạt trong | 5,800 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Ure TQ hạt đục | 5,900 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Ure đục Cà Mau | 7,100 | đ/kg | đã có Vat |
TPHCM | Ure đục Indonesia | 7,300 | đ/kg | đã có vat |
TPHCM | Ure đục Malaysia | 7,200 | đ/kg | đã có vat |
TPHCM | Đạm hạt vàng 46A+ (Đầu Trâu) | 9,000 | đ/kg | - |
Trà Vinh | DAP | 17,000 | đ/kg | Bán lẻ |
Trà Vinh | Urea | 8,000 | đ/kg | Bán lẻ |