Bảng Báo Giá Ống Thép Đen Cập Nhật Tháng 04/2024

Trên thị trường sắt thép hiện nay có rất nhiều loại thép nào là thép tấm, thép hộp, thép ống. Chi tiết hơn hơn mỗi loại thép sẽ có nhiều mác nhỏ khác nhau tùy mục đích sử dụng. Mặc dù có những yếu tố như thị trường thép biến động khiến các công trình gần như chưa hoàn thành được vì không có nguồn thép cung ứng, nào là do dịch Covid-19 vẫn chưa dứt hẳn. Điều đáng quan tâm ở đây là những điều đó sẽ ảnh hưởng đến giá cả, chất lượng, số lượng như thế nào.

Thấu hiểu được những điều khó khăn đó, The Finances sẽ giúp bạn tìm hiểu về thép ống đen là loại thép như thế nào? Giá thành và mẫu mã ra sao? Có bao nhiêu loại? qua bài viết Bảng giá thép ống đen mới nhất trong ngày 27/04/2024. Mời các bạn cùng đọc và tham khảo với chúng mình nhé!

Thép ống là gì? Thép ống đen là gì?

Thép ống là hợp chất Sắt và Cacbon cùng với một số loại chất khác. Sau đó qua quá trình tôi luyện được uốn lại thành ống. Còn thép ống đen là một loại thép có màu đen hoặc xanh đen, do được phun nước làm nguội trong quá trình cán phôi làm thép (FeO). Thép ống đen thường được chia thành hai loại thép ống đen hàn thẳng và thép ống đen hàn xoắn.

Tiêu chuẩn thép ống đen:

Tiêu chuẩn ống thép từ DN6 đến DN90

InchDNĐK ngoàiĐộ dày thành ống (mm)
(mm)SCH 5SCH 10SCH 30SCH 40SCH 80SCH 120XXS
610,290,8891,2451,4481,7272,413
¼813,721,2451,6511,8542,2353,023
1017,151,2451,6511,8542,3113,2
½1521,341,6512,1082,7693,7347,468
¾2026,671,6512,1082,873,9127,823
12533,41,6512,7693,3784,5479,093
3242,161,6512,7692,9723,5564,8519,703
4048,261,6512,7693,1753,6835,0810,16
25060,331,6512,7693,1753,9125,5376,3511,074
6573,032,1083,0484,7755,1567,017,6214,021
38088,92,1083,0484,7755,4867,628,8915,24
90101,62,1083,0484,7755,748,07716,154

Tiêu chuẩn ống thép từ DN100 đến DN200

InchDNĐK ngoàiĐộ dày thành ống (mm)
(mm)SCH 5SCH 10SCH 20SCH 30SCH 40SCH 60SCH 80SCH 100SCH 120SCH 140SCH 160
4100114,302,113,054,786,027,148,5611,1013,49
1151276,279,02
5125141,302,773,406,559,5412,7015,88
6150168,282,773,407,1110,9714,2818,26
8200219,082,773,766,357,048,1810,3112,7015,0618,2420,6223,01

Tiêu chuẩn ống thép từ DN250 đến DN600

InchDNĐK ngoàiĐộ dày thành ống (mm)
(mm)SCH 5sSCH 5SCH 10sSCH 10SCH 20SCH 30
10250273,053,4043,4044,1914,1916,357,798
12300323,853,9624,1914,5724,5726,358,382
14350355,63,9623,9624,7756,357,9259,525
16400406,44,1914,1914,7756,357,9259,525
18450457,24,1914,1914,7756,357,92511,1
205005084,7754,7755,5376,359,52512,7
24600609,65,5375,5376,356,359,52514,275

InchĐộ dày thành ống (mm)
SCH 40sSCH 40SCH 60SCH 80sSCH 80SCH 100SCH 120SCH 140SCH 160
109,2719,27112,712,715,06218,23721,41225,428,575
129,52510,31212,712,717,4521,41225,428,57533,325
149,52511,115,06212,719,0523,827,76231,7535,712
169,52512,716,66212,721,41226,18730,93736,540,462
189,52514,27519,0512,723,829,36234,92539,67545,237
209,52515,06220,62512,726,18732,51238,144,4549,987
249,52517,4524,58712,730,93738,88746,02552,37559,512

Ưu điểm và nhược điểm của thép ống đen:

Ưu điểm:

Thép ống đen có những ưu điểm tuyệt vời như sau:

  • Độ bền chắc cao, ít bị gỉ sét,
  • Có nhiều đường kính phù hợp với từng nục đích công trình khác nhau
  • Chịu đựng được trong môi trường khắc nghiệt

Nhược điểm:

Đây là loại thép mà chúng ta cần phải sơn bảo dưỡng định kỳ vì bề mặt bên ngoài khi bị bong tróc dễ bị han gỉ, bào mòn.

Ứng dụng của thép ống đen:

Thép ống đen là một loại thép ống dễ sử dụng và chi phí khá hợp lý nên chúng có những ứng dụng tuyệt vời như sau:

  • Trong lĩnh vực điện: Làm ống bảo vệ cáp quang dây điện, làm cột đèn
  • Nông nghiệp: Ống đẫn nước thủy lợi, thanh khoan giếng…
  • Ứng dụng trong xây dựng: Làm dàn giáo, khung chịu lực, cột…
  • Trong lĩnh vực khác: Ứng dụng trong công nghiệp, làm ống dẫn khí
  • Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo.

Bảng giá thép ống đen mới nhất trong ngày 27/04/2024:

Báo giá thép xây dựng:

Tên sản phẩm x độ dày mmĐộ dài m / câyGiá thép ống đen / cây
Ống đen D12.7 x 1.0624,500
Ống đen D12.7 x 1.1628,092
Ống đen D12.7 x 1.2630,322
Ống đen D15.9 x 1.0632,700
Ống đen D15.9 x 1.1635,821
Ống đen D15.9 x 1.2638,794
Ống đen D15.9 x 1.4644,591
Ống đen D15.9 x 1.5645,527
Ống đen D15.9 x 1.8653,495
Ống đen D21.2 x 1.0644,442
Ống đen D21.2 x 1.1648,604
Ống đen D21.2 x 1.2652,766
Ống đen D21.2 x 1.4660,941
Ống đen D21.2 x 1.5662,173
Ống đen D21.2 x 1.8673,555
Ống đen D21.2 x 2.0678,229
Ống đen D21.2 x 2.3688,559
Ống đen D21.2 x 2.5695,307
Ống đen D26.65 x 1.0656,482
Ống đen D26.65 x 1.1661,833
Ống đen D26.65 x 1.2667,184
Ống đen D26.65 x 1.4677,737
Ống đen D26.65 x 1.5679,388
Ống đen D26.65 x 1.8694,185
Ống đen D26.65 x 2.06100,403
Ống đen D26.65 x 2.36114,176
Ống đen D26.65 x 2.56122,990
Ống đen D33.5 x 1.0671,494
Ống đen D33.5 x 1.1678,331
Ống đen D33.5 x 1.2685,317
Ống đen D33.5 x 1.4698,843
Ống đen D33.5 x 1.56101,014
Ống đen D33.5 x 1.86120,078
Ống đen D33.5 x 2.06128,362
Ống đen D33.5 x 2.36146,266
Ống đen D33.5 x 2.56157,973
Ống đen D33.5 x 2.86175,189
Ống đen D33.5 x 3.06186,483
Ống đen D33.5 x 3.26197,639
Ống đen D38.1 x 1.0684,097
Ống đen D38.1 x 1.1692,215
Ống đen D38.1 x 1.26100,334
Ống đen D38.1 x 1.46116,418
Ống đen D38.1 x 1.56119,216
Ống đen D38.1 x 1.86141,973
Ống đen D38.1 x 2.06151,947
Ống đen D38.1 x 2.36173,288
Ống đen D38.1 x 2.56187,373
Ống đen D38.1 x 2.86208,145
Ống đen D38.1 x 3.06221,661
Ống đen D38.1 x 3.26235,177
Ống đen D42.2 x 1.16102,479
Ống đen D42.2 x 1.26111,516
Ống đen D42.2 x 1.46129,439
Ống đen D42.2 x 1.56132,577
Ống đen D42.2 x 1.86157,976
Ống đen D42.2 x 2.06169,305
Ống đen D42.2 x 2.36193,206
Ống đen D42.2 x 2.56208,999
Ống đen D42.2 x 2.86220,320
Ống đen D42.2 x 3.06234,900
Ống đen D42.2 x 3.26249,345
Ống đen D48.1 x 1.26121,542
Ống đen D48.1 x 1.46141,094
Ống đen D48.1 x 1.56144,299
Ống đen D48.1 x 1.86172,071
Ống đen D48.1 x 2.06184,140
Ống đen D48.1 x 2.36210,465
Ống đen D48.1 x 2.56227,745
Ống đen D48.1 x 2.86253,395
Ống đen D48.1 x 3.06270,270
Ống đen D48.1 x 3.26287,010
Ống đen D59.9 x 1.46176,842
Ống đen D59.9 x 1.56180,863
Ống đen D59.9 x 1.86215,891
Ống đen D59.9 x 2.06231,255
Ống đen D59.9 x 2.36264,600
Ống đen D59.9 x 2.56286,605
Ống đen D59.9 x 2.86319,410
Ống đen D59.9 x 3.06341,010
Ống đen D59.9 x 3.26362,475
Ống đen D75.6 x 1.56229,567
Ống đen D75.6 x 1.86693,028
Ống đen D75.6 x 2.06294,030
Ống đen D75.6 x 2.36336,825
Ống đen D75.6 x 2.56365,040
Ống đen D75.6 x 2.86407,160
Ống đen D75.6 x 3.06435,105
Ống đen D75.6 x 3.26462,780
Ống đen D88.3 x 1.56268,922
Ống đen D88.3 x 1.86321,534
Ống đen D88.3 x 2.06344,790
Ống đen D88.3 x 2.36395,145
Ống đen D88.3 x 2.56428,490
Ống đen D88.3 x 2.86478,170
Ống đen D88.3 x 3.06511,245
Ống đen D88.3 x 3.26544,050
Ống đen D108.0 x 1.86394,800
Ống đen D108.0 x 2.06423,495
Ống đen D108.0 x 2.36485,595
Ống đen D108.0 x 2.56526,905
Ống đen D108.0 x 2.86619,110
Ống đen D108.0 x 3.06629,235
Ống đen D108.0 x 3.26669,870
Ống đen D113.5 x 1.86415,175
Ống đen D113.5 x 2.06445,500
Ống đen D113.5 x 2.36510,840
Ống đen D113.5 x 2.56554,310
Ống đen D113.5 x 2.86619,110
Ống đen D113.5 x 3.06662,175
Ống đen D113.5 x 3.26705,105
Ống đen D126.8 x 1.86449,415
Ống đen D126.8 x 2.06498,555
Ống đen D126.8 x 2.36571,995
Ống đen D126.8 x 2.56620,730
Ống đen D126.8 x 2.86733,995
Ống đen D126.8 x 3.06741,960
Ống đen D126.8 x 3.26790,020
Ống đen D113.5 x 4.014892,610
Bảng giá ống đen cỡ lớn
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.9661,122,856
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.7861,347,260
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.5661,558,266
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.3561,822,861
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.9661,412,978
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.7861,697,512
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.5661,965,308
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.3562,233,985
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.7862,225,176
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.1662,397,835
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.5662,579,302
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.3562,934,308
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.3563,871,591
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.864,730,296
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.2765,589,929
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.5763,335,596
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.3564,608,817
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.3866,043,392
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.7863,828,934
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.3565,069,698
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.9366,298,407
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.5367,534,534
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.168,740,987
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.769,953,931
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.3565,806,923
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.9367,222,952
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.5368,645,472
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7611,428,381
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.3568,133,588
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.9368,133,588
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.5369,751,774
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1611,318,029
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.3567,281,374
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53610,858,075
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7614,378,209
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35610,049,236
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53615,002,591
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7619,887,873
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.3565,203,590
Bảng giá ống đen siêu dày
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.06311,401
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.26325,312
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.56345,695
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.06359,468
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.26375,720
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.56399,822
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.86423,511
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.06447,910
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.06455,740
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.26476,812
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.56508,076
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.86538,927
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.06570,526
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.06583,688
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.26611,096
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.56652,001
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.86692,630
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.06733,594
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.26760,842
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.56801,293
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.06867,869
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.06687,259
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.26719,900
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.56768,518
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.86816,860
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.06865,621
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.26898,066
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.56946,523
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.061,026,301
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.06892,610
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.26935,581
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.56979,830
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.861,042,200
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.061,105,537
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.261,147,681
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.561,210,485
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.061,314,469
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.06981,180
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.261,028,565
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.561,099,305

Thái Hòa Phát Steel:

Bảng giá thép ống đen:

 Quy cách Độ dày

(mm)

 Kg/Cây  Cây/Bó Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

 Phi 21 1.0 ly 2,99 168 24.500 73.255
 Phi 21 1.1 ly 3,27 168 24.500 80.115
 Phi 21 1.2 ly 3,55 168 24.500 86.975
 Phi 21 1.4 ly 4,1 168 24.500 100.450
 Phi 21 1.5 ly 4,37 168 24.500 107.065
 Phi 21 1.8 ly 5,17 168 24.500 126.665
 Phi 21 2.0 ly 5,68 168 24.500 139.160
 Phi 21 2.5 ly 7,76 168 24.500 190.120
 Phi 27 1.0 ly 3,8 113 24.500 93.100
 Phi 27 1.1 ly 4,16 113 24.500 101.920
 Phi 27 1.2 ly 4,52 113 24.500 110.740
 Phi 27 1.4 ly 5,23 113 24.500 128.135
 Phi 27 1.5 ly 5,58 113 24.500 136.710
 Phi 27 1.8 ly 6,62 113 24.500 162.190
 Phi 27 2.0 ly 7,29 113 24.500 178.605
 Phi 27 2.5 ly 8,93 113 24.500 218.785
 Phi 27 3.0 ly 10,65 113 24.500 260.925
 Phi 34 1.0 ly 4,81 80 24.500 117.845
 Phi 34 1.1 ly 5,27 80 24.500 129.115
 Phi 34 1.2 ly 5,74 80 24.500 140.630
 Phi 34 1.4 ly 6,65 80 24.500 162.925
 Phi 34 1.5 ly 7,1 80 24.500 173.950
 Phi 34 1.8 ly 8,44 80 24.500 206.780
 Phi 34 2.0 ly 9,32 80 24.500 228.340
 Phi 34 2.5 ly 11,47 80 24.500 281.015
 Phi 34 2.8 ly 12,72 80 24.500 311.640
 Phi 34 3.0 ly 13,54 80 24.500 331.730
 Phi 34 3.2 ly 14,35 80 24.500 351.575
 Phi 42 1.0 ly 6,1 61 24.500 149.450
 Phi 42 1.1 ly 6,69 61 24.500 163.905
 Phi 42 1.2 ly 7,28 61 24.500 178.360
 Phi 42 1.4 ly 8,45 61 24.500 207.025
 Phi 42 1.5 ly 9,03 61 24.500 221.235
 Phi 42 1.8 ly 10,76 61 24.500 263.620
 Phi 42 2.0 ly 11,9 61 24.500 291.550
 Phi 42 2.5 ly 14,69 61 24.500 359.905
 Phi 42 2.8 ly 16,32 61 24.500 399.840
 Phi 42 3.0 ly 17,4 61 24.500 426.300
 Phi 42 3.2 ly 18,47 61 24.500 452.515
 Phi 42 3.5 ly 20,02 61 24.500 490.490
 Phi 49 2.0 ly 13,64 52 24.500 334.180
 Phi 49 2.5 ly 16,87 52 24.500 413.315
 Phi 49 2.8 ly 18,77 52 24.500 459.865
 Phi 49 2.9 ly 19,4 52 24.500 475.300
 Phi 49 3.0 ly 20,02 52 24.500 520.870
 Phi 49 3.2 ly 21,26 52 24.500 490.490
 Phi 49 3.4 ly 22,49 52 24.500 551.005
 Phi 49 3.8 ly 24,91 52 24.500 610.295
 Phi 49 4.0 ly 26,1 52 24.500 639.450
 Phi 49 4.5 ly 29,03 52 24.500 711.235
 Phi 49 5.0 ly 32 52 24.500 784.000
 Phi 60 1.1 ly 9,57 37 24.500 234.465
 Phi 60 1.2 ly 10,42 37 24.500 255.290
 Phi 60 1.4 ly 12,12 37 24.500 296.940
 Phi 60 1.5 ly 12,96 37 24.500 317.520
 Phi 60 1.8 ly 15,47 37 24.500 379.015
 Phi 60 2.0 ly 17,13 37 24.500 419.685
 Phi 60 2.5 ly 21,23 37 24.500 520.135
 Phi 60 2.8 ly 23,66 37 24.500 579.670
 Phi 60 2.9 ly 24,46 37 24.500 599.270
 Phi 60 3.0 ly 25,26 37 24.500 618.870
 Phi 60 3.5 ly 29,21 37 24.500 715.645
 Phi 60 3.8 ly 31,54 37 24.500 772.730
 Phi 60 4.0 ly 33,09 37 24.500 810.705
 Phi 60 5.0 ly 40,62 37 24.500 995.190
 Phi 76 1.1 ly 12,13 27 24.500 297.185
 Phi 76 1.2 ly 13,21 27 24.500 323.645
 Phi 76 1.4 ly 15,37 27 24.500 376.565
 Phi 76 1.5 ly 16,45 27 24.500 403.025
 Phi 76 1.8 ly 19,66 27 24.500 481.670
 Phi 76 2.0 ly 21,78 27 24.500 533.610
 Phi 76 2.5 ly 27,04 27 24.500 662.480
 Phi 76 2.8 ly 30,16 27 24.500 738.920
 Phi 76 2.9 ly 31,2 27 24.500 764.400
 Phi 76 3.0 ly 32,23 27 24.500 789.635
 Phi 76 3.2 ly 34,28 27 24.500 839.860
 Phi 76 3.5 ly 37,34 27 24.500 914.830
 Phi 76 3.8 ly 40,37 27 24.500 989.065
 Phi 76 4.0 ly 42,38 27 24.500 1.038.310
 Phi 76 4.5 ly 47,34 27 24.500 1.159.830
 Phi 76 5.0 ly 52,23 27 24.500 1.279.635
 Phi 90 2.8 ly 35,42 24 24.500 867.790
 Phi 90 2.9 ly 36,65 24 24.500 897.925
 Phi 90 3.0 ly 37,87 24 24.500 927.815
 Phi 90 3.2 ly 40,3 24 24.500 987.350
 Phi 90 3.5 ly 43,92 24 24.500 1.076.040
 Phi 90 3.8 ly 47,51 24 24.500 1.163.995
 Phi 90 4.0 ly 49,9 24 24.500 1.222.550
 Phi 90 4.5 ly 55,8 24 24.500 1.367.100
 Phi 90 5.0 ly 61,63 24 24.500 1.509.935
 Phi 90 6.0 ly 73,07 24 24.500 1.790.215
 Phi 114 1.4 ly 23 16 24.500 563.500
 Phi 114 1.8 ly 29,75 16 24.500 728.875
 Phi 114 2.0 ly 33 16 24.500 808.500
 Phi 114 2.4 ly 39,45 16 24.500 966.525
 Phi 114 2.5 ly 41,06 16 24.500 1.005.970
 Phi 114 2.8 ly 45,86 16 24.500 1.123.570
 Phi 114 3.0 ly 49,05 16 24.500 1.201.725
 Phi 114 3.8 ly 61,68 16 24.500 1.511.160
 Phi 114 4.0 ly 64,81 16 24.500 1.587.845
 Phi 114 4.5 ly 72,58 16 24.500 1.778.210
 Phi 114 5.0 ly 80,27 16 24.500 1.966.615
 Phi 114 6.0 ly 95,44 16 24.500 2.338.280
 Phi 141 3.96 ly 80,46 10 24.500 1.971.270
 Phi 141 4.78 ly 96,54 10 24.500 2.365.230
 Phi 141 5.16 ly 103,95 10 24.500 2.546.775
 Phi 141 5.56 ly 111,66 10 24.500 2.735.670
 Phi 141 6.35 ly 126,8 10 24.500 3.106.600
 Phi 168 3.96 ly 96,24 10 24.500 2.357.880
 Phi 168 4.78 ly 115,62 10 24.500 2.832.690
 Phi 168 5,16 ly 124,56 10 24.500 3.051.720
 Phi 168 5,56 ly 133,86 10 24.500 3.279.570
 Phi 168 6.35 ly 152,16 10 24.500 3.727.920

Hùng Phát Steel:

Bảng báo giá ống thép đen:

Ống ThépĐộ DàyKg/CâyĐơn GiáThành Tiền
Phi 211.0 ly2.9916,15048,289
1.1 ly3.2716,15052,811
1.2 ly3.5516,15057,333
1.4 ly4.116,15066,215
1.5 ly4.3716,15070,576
1.8 ly5.1715,25078,843
2.0 ly5.6815,05085,484
2.5 ly7.7615,050116,788
Phi 271.0 ly3.816,15061,370
1.1 ly4.1616,15067,184
1.2 ly4.5216,15072,998
1.4 ly5.2316,15084,465
1.5 ly5.5816,15090,117
1.8 ly6.6215,250100,955
2.0 ly7.2915,050109,715
2.5 ly8.9315,050134,397
Phi 341.0 ly4.8116,15077,682
1.1 ly5.2716,15085,111
1.2 ly5.7416,15092,701
1.4 ly6.6516,150107,398
1.5 ly7.116,150114,665
1.8 ly8.4415,250128,710
2.0 ly9.3215,050140,266
2.5 ly11.4715,050172,624
2.8 ly12.7215,050191,436
3.0 ly13.5415,050203,777
3.2 ly14.3515,050215,968
Phi 421.0 ly6.116,15098,515
1.1 ly6.6916,150108,044
1.2 ly7.2816,150117,572
1.4 ly8.4516,150136,468
1.5 ly9.0316,150145,835
1.8 ly10.7615,250164,090
2.0 ly11.915,050179,095
2.5 ly14.6915,050221,085
2.8 ly16.3215,050245,616
3.0 ly17.415,050261,870
3.2 ly18.4715,050277,974
3.6 ly22.3615,050336,518
Phi 491.1 ly7.6516,150123,548
1.2 ly8.3316,150134,530
1.4 ly9.6716,150156,171
1.5 ly10.3416,150166,991
1.8 ly12.3315,250188,033
2.0 ly13.6415,050205,282
2.5 ly16.8715,050253,894
2.8 ly18.7715,050282,489
2.9 ly19.415,050291,970
3.0 ly20.0215,050301,301
3.2 ly21.2615,050319,963
3.4 ly22.4915,050338,475
3.8 ly24.9115,050374,896
Phi 601.1 ly9.5716,150154,556
1.2 ly10.4216,150156,821
1.4 ly12.1216,150195,738
1.5 ly12.9616,150209,304
1.8 ly15.4715,250235,918
2.0 ly17.1315,050257,807
2.5 ly21.2315,050319,512
2.8 ly23.6615,050356,083
2.9 ly24.4615,050368,123
3.0 ly25.2615,050380,163
3.5 ly29.2115,050439,611
3.8 ly31.5415,050474,677
4.0 ly33.0915,050498,005
Phi 761.1 ly12.1316,150195,900
1.2 ly13.2116,150213,342
1.4 ly15.3716,150248,226
1.5 ly16.4516,150265,668
1.8 ly19.6615,250299,815
2.0 ly21.7815,050327,789
2.5 ly27.0415,050406,952
2.8 ly30.1615,050453,908
2.9 ly31.215,050469,560
3.0 ly32.2315,050485,062
3.2 ly34.2815,050515,914
3.5 ly37.3415,050561,967
3.8 ly40.3715,050607,569
4.0 ly42.3815,050745,888
Phi 901.4 ly18.516,150        298,775
1.5 ly19.2716,150        311,211
1.8 ly23.0415,250        351,360
2.0 ly25.5415,050        384,377
2.5 ly31.7415,050        477,687
2.8 ly35.4215,050        533,071
2.9 ly36.6515,050        551,583
3.0 ly37.8715,050        569,944
3.2 ly40.315,050        606,515
3.5 ly43.9215,050        660,996
3.8 ly47.5115,050        715,026
4.0 ly49.915,050        750,995
4.5 ly55.815,350        856,530
Phi 1141.4 ly2316,150        371,450
1.8 ly29.7515,250        453,688
2. ly3315,050        496,650
2.4 ly39.4515,050        593,723
2.5 ly41.0615,050        617,953
2.8 ly45.8615,050        690,193
3.0 ly49.0515,050        738,203
3.8 ly61.6815,050        928,284
4.0 ly64.8115,050        975,391
4.5 ly72.5815,350     1,114,103
5.0 ly80.2715,350     1,232,145
6.0 ly95.4415,350     1,465,004
Phi 1273.5 ly63.8616,650     1,063,269
4.0 ly72.6816,650     1,210,122
Phi 1413.96 ly80.4616,650     1,339,659
4.78 ly96.5416,650     1,607,391
Phi 1683.96 ly96.2416,650     1,602,396
4.78 ly115.6216,650     1,925,073
5.16124.5616,650     2,073,924
5.56133.8616,650     2,228,769
Phi 2194.78151.5616,650     2,523,474
5.16163.3216,650     2,719,278
5.56175.6816,650     2,925,072
6.35199.8616,650     3,327,669

Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn:

Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D2736.35250.517,1254,289,813
7.8306.0617,1255,241,278
9.27361.6817,1256,193,770
Ống thép D323.94.57215.8217,1253,695,918
6.35298.217,1255,106,675
8.38391.0217,1256,696,218
Ống thép D355.64.78247.7417,1254,242,548
6.35328.0217,1255,617,343
7.93407.5217,1256,978,780
9.53487.517,1258,348,438
11.1565.5617,1259,685,215
12.7644.0417,12511,029,185
Ống thép D4066.35375.7217,1256,434,205
7.93467.3417,1258,003,198
9.53559.3817,1259,579,383
12.7739.4417,12512,662,910
Ống thép D457.26.35526.2617,1259,012,203
7.93526.2617,1259,012,203
9.53630.9617,12510,805,190
11.1732.317,12512,540,638
Ống thép D5086.35471.1217,1258,067,930
9.53702.5417,12512,030,998
12.7930.317,12515,931,388
Ống thép D6106.35566.8817,1259,707,820
7.93846.317,12514,492,888
12.71121.8817,12519,212,195

Tập đoàn Hòa Phát:

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT 

Quy cách

Độ dày (mm)

Tỉ trọng kg/cây 6m

Đơn giá
đồng/kg

Đơn giá/cây 6m

ỐNG 21
DN 21.2 (ĐK NGOÀI)
DN 15 (DK TRONG)
1/2 INCH

1,8

5,17

17.700

91.509

2,0

5,68

17.500

99.400

2,3

6,43

17.500

112.525

2,5

6,92

17.500

121.100

2,6

7,26

17.500

127.050

ỐNG 27
DN 26.65 ĐK NGOÀI)
DN 20 (ĐK TRONG)
3/4 INCH

1,8

6,62

17.700

117.174

2,0

7,29

17.500

127.575

2,3

8,29

17.500

145.075

2,5

8,93

17.500

156.275

2,6

9,36

17.500

163.800

3,0

10,65

17.500

186.375

ỐNG 34
DN 33.5 (ĐK NGOÀI)
DN 25 (ĐK TRONG)
1 INCH

1,8

8,44

17.700

149.388

2,0

9,32

17.500

163.100

2,3

10,62

17.500

185.850

2,5

11,47

17.500

200.725

2,6

11,89

17.500

208.005

3,0

13,540

17.500

236.950

3,2

14,40

17.500

252.000

3,5

15,54

17.500

271.950

3,6

16,20

17.500

283.500

ỐNG 42
DN 42.2 (ĐK NGOÀI)
DN 32 (ĐK TRONG)
1 1/4 INCH

1,8

10,76

17.700

190.452

2,0

11,90

17.500

208.250

2,3

13,58

17.500

237.650

2,5

14,69

17.500

257.075

2,6

15,24

17.500

266.700

2,8

16,32

17.500

285.600

3,0

17,40

17.500

304.500

3,2

18,6

17.500

325.500

3,5

20,04

17.500

350.700

4,0

22,61

17.500

395.675

4,2

23,62

17.700

418.074

4,5

25,10

17.700

444.270

ỐNG 49
DN 48.1 (ĐK NGOÀI)
DN 40 (ĐK TRONG)
1 1/2 INCH

1,8

12,33

17.700

218.241

2,0

13,64

17.500

238.700

2,3

15,59

17.500

272.825

2,5

16,87

17.500

295.225

2,6

17,50

17.500

306.250

2,8

18,77

17.500

328.475

3,0

20,02

17.500

350.350

3,2

21,26

17.500

372.050

3,5

23,10

17.500

404.250

4,0

26,10

17.500

456.750

4,2

27,28

17.700

482.856

4,5

29,03

17.700

513.831

4,8

30,75

17.700

544.275

5,0

31,89

17.700

564.453

ỐNG 60
DN 59.9 (ĐK NGOÀI)
DN 50 (ĐK TRONG)
2 INCH

1,8

15,47

17.700

273.819

2,0

17,13

17.500

299.775

2,3

19,60

17.500

343.000

2,5

21,23

17.500

371.525

2,6

22,16

17.500

387.765

2,8

23,66

17.500

414.050

3,0

25,26

17.500

442.050

3,2

26,85

17.500

469.875

3,5

29,21

17.500

511.175

3,6

30,18

17.500

528.150

4,0

33,10

17.500

579.250

4,2

34,62

17.700

612.774

4,5

36,89

17.700

652.953

4,8

39,13

17.700

692.601

5,0

40,62

17.700

718.974

ỐNG 76
DN 75.6 (ĐK NGOÀI)
DN 65 (ĐK TRONG)
2 1/2 INCH

1,8

19,66

17.700

347.982

2,0

21,78

17.500

381.150

2,3

24,95

17.500

436.625

2,5

27,04

17.500

473.200

2,6

28,08

17.500

491.400

2,8

30,16

17.500

527.800

3,0

32,23

17.500

564.025

3,2

34,28

17.500

599.900

3,5

37,34

17.500

653.450

3,6

38,58

17.500

675.150

3,8

40,37

17.500

706.475

4,0

42,40

17.500

742.000

4,2

44,37

17.700

785.349

4,5

47,34

17.700

837.918

4,8

50,29

17.700

890.133

5,0

52,23

17.700

924.471

5,2

54,17

17.700

958.809

5,5

57,05

17.700

1.009.785

6,0

61,79

17.700

1.093.683

ỐNG 90
DN 88.3 (ĐK NGOÀI)
DN 80 (ĐK TRONG)
3 INCH

1,8

23,04

17.700

407.808

2,0

25,54

17.500

446.950

2,3

29,27

17.500

512.225

2,5

31,74

17.500

555.450

2,8

35,42

17.500

619.850

3,0

37,87

17.500

662.725

3,2

40,30

17.500

705.250

3,5

43,92

17.500

768.600

3,6

45,14

17.500

789.950

3,8

47,51

17.500

831.425

4,0

50,22

17.500

878.850

4,2

52,27

17.700

925.179

4,5

55,80

17.700

987.660

4,8

59,31

17.700

1.049.787

5,0

61,63

17.700

1.090.851

5,2

63,94

17.700

1.131.738

5,5

67,39

17.700

1.192.803

6,0

73,07

17.700

1.293.339

ỐNG 114
DN 114.3 (ĐK NGOÀI)
DN 100 (ĐK TRONG)
4 INCH

1,8

29,75

17.700

526.575

2,0

33

17.500

577.500

2,3

37,84

17.500

662.200

2,5

41,06

17.500

718.550

2,8

45,86

17.500

802.550

3,0

49,05

17.500

858.375

3,2

52,58

17.500

920.115

3,5

56,97

17.500

996.975

3,6

58,50

17.500

1.023.750

3,8

61,68

17.500

1.079.400

4,0

64,81

17.500

1.134.175

4,2

67,93

17.700

1.202.361

4,5

72,58

17.700

1.284.666

4,8

77,20

17.700

1.366.440

5,0

80,27

17.700

1.420.779

5,2

83,33

17.700

1.474.941

5,5

87,89

17.700

1.555.653

6,0

95,44

17.700

1.689.288

ỐNG 141
DN 141.3 (ĐK NGOÀI)
DN 125 (ĐK TRONG)
5 INCH

3,96 ly

80,46

17.700

1.424.142

4,78 ly

96,54

18.300

1.766.682

5,16 ly

103,95

18.300

1.902.285

5,56 ly

111,66

18.300

2.043.378

6,35 ly

126,80

18.300

2.320.440

ỐNG 168
DN 168.3 (ĐK NGOÀI)
DN 150 (ĐK TRONG)
6 INCH

3,96 ly

96,24

18.300

1.761.192

4,78 ly

115,62

18.300

2.115.846

5,16 ly

124,56

18.300

2.279.448

5,56 ly

133,86

18.300

2.449.638

6,35 ly

152,16

18.300

2.784.528

ỐNG 219
DN 219.1 (ĐK NGOÀI)
DN 200 (ĐK TRONG)
8 INCH

3,96 ly

126,06

18.600

2.344.716

4,78 ly

151,56

18.600

2.819.016

5,16 ly

163,32

18.600

3.037.752

5,56 ly

175,68

18.600

3.267.648

6,35 ly

199,86

18.600

3.717.396

Địa chỉ uy tín và chất lượng mua thép ống đen:

Đại lý sắt thép MTP:

MTP là một đại lý cung cấp sắt thép hàng đầu trên thị trường hiện nay. MTP chuyên cung cấp thép hình, thép hộp, thép tấm, thép ống, sắt tấm, sắt ống, sắt dây,… cho các nhà máy, xí nghiệp lớn trên địa bàn đất nước Việt Nam. Các công trình mà MTP đã cung cấp nguyên vật liệu thường là trường học, bệnh viện, cầu đường và hàng nghìn công trình cdaan dụng khác trong xã hội chúng ta.

Thông tin liên hệ:

Trụ sở chính: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 1: 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân – Bà Điểm – Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 2: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 3: 121 Phan Văn Hớn – Bà Điểm – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 4: 137 DT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương

Chi nhánh 5: Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 6: 79 Đường Tân Thới Nhì – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Hotline 24/7: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 (Phòng Kinh Doanh MTP)

Email:[email protected]

Website: https://dailysatthep.com/

Thép Song Lâm:

Đại lý thép giá gốc TP HCM luôn tâm niệm sứ mệnh chia sẻ các giá trị, hài hòa lợi ích với khách hàng, đối tác và với cộng đồng xã hội. Tiêu chí hàng đầu của họ:

  • Uy tín là hàng đầu
  • Chất lượng sản phẩm là trọng tâm
  • Lợi ích khách hàng là then chốt
  • Phục vụ tận tâm là trách nhiệm

Thông tin liên hệ:

 Địa chỉ: 118b Nguyễn Văn Bứa, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, TP HCM

 Kho – Xưởng: 306K Thế Lữ, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, TP HCM

0913311081

Email: [email protected]

Tập đoàn thép Hòa Phát:

 

Nhắc đến tập đoàn thép nổi tiếng nhất Việt Nam không ai mà không biết đến Hòa Phát. Hòa Phát – một tập đoàn sản xuất công nghiệp hàng đầu Việt Nam. Hiện nay tập đoàn hoạt động với 5 lĩnh vực chính là các loại gang thép, sản phẩm ống thép, nông nghiệp, bất động sản và điện gia dụng. Được mệnh danh là doanh ghiệp sản xuất thép lớn nhất khu vực Đông Nam Á với công suất 8 triệu tấn thép thô trên một năm, tập đoàn Hòa Phát đang giữ thị phần số 1 Việt Nam về thép xây dựng. Triết lí kinh doanh “ Hợp tác cùng phát triển” Hòa Phát đã dễ dàng lấy lòng khách hàng bởi sự uy tín vốn có của mình. Nếu bạn đang cần tìm một nơi uy tín và chất lượng thì bạn nên đặt Tập đoàn Hòa Phát lên hàng đầu trong việc mua bán các loại thép tấm, thép ống, thép hộp,… chuyên dụng. 

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 643 Điện Biên Phủ, P. 25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 629 75 599

Email: [email protected]

Website: https://www.hoaphat.com.vn/

Thép Quốc Việt:

Chuyên sản xuất cung cấp các loại sắt thép xây dựng chính hãng, chất lượng cao, giá gốc nhà máy như: Sắt thép xây dựng, thép miền nam, thép Nhật Việt, thép Pomina, thép hình, thép tấm, thép hộp, thép hình, thép tấm, tôn lợp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ khắp cả nước.…

Với hơn 10 năm kinh nghiệm, là đại lý thép uy tín số 1 tại thị trường tphcm và các tỉnh phía nam, Thép Quốc Việt đã và đang từng bước khẳng định chất lượng dịch vụ, uy tín tuyệt đối với khách hàng.

Thông tin liên hệ:

Địa Chỉ: 52 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Tân Phú

Kho: 27 CN13, Phường Tây Thạnh, Tân Phú

Điện thoại: 0907632267 – 0764441110

​​​​Email: [email protected]

Website: https://thepquocviet.com

Kho thép xây dựng:

  • Uy Tín Làm Đầu: Cam kết số lượng, chất lượng đạt tiêu chuẩn đề ra đồng thời đảm bảo hoàn thành đúng như tiến độ đã cam kết.
  • Đội Ngũ Chuyên Nghiệp: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp trong tất cả quy trình từ báo giá, tư vấn, hỗ trợ giao hàng tận nơi trong mọi công trình
  • Báo Giá Tốt Nhất: Đảm bảo báo giá mà quý khách hàng nhận được luôn đúng – chuẩn – tốt nhất tại thị trường
  • 20+ Năm Kinh Nghiệm: Là đơn vị đã có nhiều năm kinh nghiệm làm việc với nhiều đơn vị, chủ đầu tư và là địa chỉ tin cậy cung cấp cho hàng nghìn công trình lớn nhỏ trên cả nước
  • Phục Vụ 24/7: Gọi là có sau 10 phút, luôn hỗ trợ khách hàng mọi lúc – mọi nơi kể cả ngày nghỉ
  • Hậu Mãi Tốt Nhất: Cam kết có chính sách với nhiều ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng quen thuộc, đồng hành lâu dài

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: Số 520 Quốc lộ 13, Quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh và nhiều chi nhánh trên khắp các tỉnh thành khác mời bạn gọi vào số điện thoại để đc tư vấn…

Số điện thoại: 0923.575.999 hoặc 0923.575.999

Mail: [email protected]

Thép Thái Hoàng Hưng:

Thái Hoàng Hưng là công ty có 10 năm kinh nghiệm trong kinh doanh sắt thép công ty uy tín, làm hài lòng khách hàng với những sản phẩm, dịch vụ tốt, giá thành hợp lý. Bên cạnh đó, Thái Hoàng Hưng có đội ngũ nhân viên nhiệt tình trong việc chăm sóc và tư vấn ván hàng nên nơi đây rất được lòng khách hàng lẫn trong và ngoài nước.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ :  68 Nguyễn Huệ, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh

Điện thoại :  0862 883 067 – 0868 605 158

Hotline :  0902 976 669

Email :  [email protected]

Website :  thepthaihoanghung.com

Nhà máy sắt thép Pomina:

Nhà máy thép pomina được thành lập vào tháng 2 năm 2022, kế thừa dây chuyền từ Công ty cổ phần thép pomina và các thiết bị từ Đức và Ý. Trong thời đại hiện nay, giá thành đi đối với chất lượng sản phầm mang đến cho mọi người những sản phẩm hoàn thiện, giá cả hợp lý và chất lượng tuyệt vời thì Nhà máy thép Pomina có thể đáp ứng được những điều đó. Với các sản phẩm nổi bật như thép cây, thép ống, thép tấm,… Nhà máy thép Pomina là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình và dự án của bạn.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ:Số 2, Đường 27, KCN Sóng Thần 2, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Bình Dương

Điện thoại:06503710051

☏ Fax:06503740862

Email:[email protected]

Thái Hòa Phát Steel:

Thái Hòa Phát Steel được biết đến là một công ty cung cấp thép chất lượng và phổ biến tại Việt Nam. Doanh nghiệp lấy chất lượng lên hàng đầu vì vậy được rất nhiều công ty trong và ngoài nước tin tưởng và hợp tác. Đặc biệt sản phẩm chủ đạo của công ty là các dòng thép cao đạt chuẩn chất lượng quốc tế. Không những thế, doanh nghiệp còn đề cao việc thái độ phục vụ đối với khách hàng. Do đó, doanh nghiệp rất được lòng khách hàng ngay cả những khách hàng khó tính nhất thị trường.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: ĐT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Long An.

Hotline: 0971298787

Email: [email protected]

Website: thaihoaphat.net

Các câu hỏi thường gặp khi khách hàng mua thép ống đen:

Hãy hướng dẫn tôi bảo quản thép ống đen sao cho đúng?

Mọi người có thể bảo quản thép ống  ống đen như sau:

  • Không để thép tiếp xúc các khu vực gần kho hóa chất hoặc vùng ven biển, điều đó vừa nguy hiểm cho chúng ta mà còn làm hư hại chất lượng của thép
  • Nên để thép ống ở nơi khô ráo, có nền cứng, không có cỏ mọc và nước tù đọng, có mái che hoặc bạt phủ tránh mưa nắng trực tiếp.
  • Thép phải được bảo quản trên đà gỗ, chiều cao tối thiểu là 15cm so với nền

Có bao nhiêu loại thép ống ống đen trên thị trường hiện nay?

Có các loại thép ống nào?

Có các loại thép ống như sau:

  • Thép ống đúc hợp kim
  • Thép ống đúc carbon
  • Thép ống không gỉ
  • Thép ống hàn xoắn
  • Thép ống mạ kẽm.
  • Thép ống đen.

Các địa chỉ chất lượng và uy tín để mua thép ống ống đen?

Mọi người có thể tham khảo các địa chỉ như Tập đoàn thép Hòa Phát, Hoa Sen, Đại lý sắt thép MTP, Sáng Chinh, Thép Thái Hòa Phát, Théo miền Nam,… đây là những nơi được lòng khách hàng bởi sử tận tâm và chuyên nghiệp.

Thép ống đen dùng để làm những gì ?

  • Công trình xây dựng công nghiệp: tòa nhà cao tầng, cao ốc, chung cư, khu công nghiệp
  • Công trình giao thông: Xây dựng cầu vượt, tàu điện ngầm, đường quốc lộ, đường cao tốc.

Kết luận:

Như vậy, The Finances đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về thép ống đen qua bài viết Bảng giá thép ống đen trong mới nhất ngày 27/04/2024. Đọc xong bài viết này chúng mình hi vọng bạn cũng phẩn nào hiểu được thép ống đen là như thế nào, bảng giá và chất lượng ra sao. Qua những ý mà The Finances trình bày, The Finances tin chắc rằng bạn đã có sự lựa chọn thông minh và đúng đắn cho công trình của mình.

Rate this post
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh Phương Nam cập nhật 27/04/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh Phương Nam cập nhật 27/04/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh cập nhật 27/04/2024 chi tiết tại đại lý
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh cập nhật 27/04/2024 chi tiết tại đại lý
Bảng báo Giá tôn Globalsteel cập nhật 27/04/2024 chi tiết
Bảng báo Giá tôn Globalsteel cập nhật 27/04/2024 chi tiết
Bảng báo Giá tôn Việt Pháp cập nhật mới nhất 27/04/2024 tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Việt Pháp cập nhật mới nhất 27/04/2024 tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Hoa Sen cập nhật 27/04/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Hoa Sen cập nhật 27/04/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Seamlock cập nhật mới nhất 27/04/2024 tại đại lý
Bảng báo Giá tôn Seamlock cập nhật mới nhất 27/04/2024 tại đại lý
Bảng báo Giá tôn Tovico cập nhật 27/04/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Tovico cập nhật 27/04/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá thịt thỏ đơn giá và giá sỉ cập nhật 27/04/2024
Bảng báo Giá thịt thỏ đơn giá và giá sỉ cập nhật 27/04/2024
Bảng báo Giá cá lóc bán buôn và bán lẻ 27/04/2024
Bảng báo Giá cá lóc bán buôn và bán lẻ 27/04/2024