Trên thị trường sắt thép hiện nay có rất nhiều loại thép nào là thép tấm, thép hộp, thép ống. Chi tiết hơn hơn mỗi loại thép sẽ có nhiều mác nhỏ khác nhau tùy mục đích sử dụng. Mặc dù có những yếu tố như thị trường thép biến động khiến các công trình gần như chưa hoàn thành được vì không có nguồn thép cung ứng, nào là do dịch Covid-19 vẫn chưa dứt hẳn. Điều đáng quan tâm ở đây là những điều đó sẽ ảnh hưởng đến giá cả, chất lượng, số lượng như thế nào.
Thấu hiểu được những điều khó khăn đó, The Finances sẽ giúp bạn tìm hiểu về thép ống đen là loại thép như thế nào? Giá thành và mẫu mã ra sao? Có bao nhiêu loại? qua bài viết Bảng giá thép ống đen mới nhất trong ngày 06/06/2023. Mời các bạn cùng đọc và tham khảo với chúng mình nhé!
Thép ống là gì? Thép ống đen là gì?
Thép ống là hợp chất Sắt và Cacbon cùng với một số loại chất khác. Sau đó qua quá trình tôi luyện được uốn lại thành ống. Còn thép ống đen là một loại thép có màu đen hoặc xanh đen, do được phun nước làm nguội trong quá trình cán phôi làm thép (FeO). Thép ống đen thường được chia thành hai loại thép ống đen hàn thẳng và thép ống đen hàn xoắn.
Tiêu chuẩn thép ống đen:
Tiêu chuẩn ống thép từ DN6 đến DN90
Inch DN ĐK ngoài Độ dày thành ống (mm) (mm) SCH 5 SCH 10 SCH 30 SCH 40 SCH 80 SCH 120 XXS ⅛ 6 10,29 0,889 1,245 1,448 1,727 2,413 — — ¼ 8 13,72 1,245 1,651 1,854 2,235 3,023 — — ⅜ 10 17,15 1,245 1,651 1,854 2,311 3,2 — — ½ 15 21,34 1,651 2,108 — 2,769 3,734 — 7,468 ¾ 20 26,67 1,651 2,108 — 2,87 3,912 — 7,823 1 25 33,4 1,651 2,769 — 3,378 4,547 — 9,093 1¼ 32 42,16 1,651 2,769 2,972 3,556 4,851 — 9,703 1½ 40 48,26 1,651 2,769 3,175 3,683 5,08 — 10,16 2 50 60,33 1,651 2,769 3,175 3,912 5,537 6,35 11,074 2½ 65 73,03 2,108 3,048 4,775 5,156 7,01 7,62 14,021 3 80 88,9 2,108 3,048 4,775 5,486 7,62 8,89 15,24 3½ 90 101,6 2,108 3,048 4,775 5,74 8,077 — 16,154
Tiêu chuẩn ống thép từ DN100 đến DN200
Inch DN ĐK ngoài Độ dày thành ống (mm) (mm) SCH 5 SCH 10 SCH 20 SCH 30 SCH 40 SCH 60 SCH 80 SCH 100 SCH 120 SCH 140 SCH 160 4 100 114,30 2,11 3,05 — 4,78 6,02 7,14 8,56 — 11,10 — 13,49 4½ 115 127 — — — — 6,27 — 9,02 — — — — 5 125 141,30 2,77 3,40 — — 6,55 — 9,54 — 12,70 — 15,88 6 150 168,28 2,77 3,40 — — 7,11 — 10,97 — 14,28 — 18,26 8 200 219,08 2,77 3,76 6,35 7,04 8,18 10,31 12,70 15,06 18,24 20,62 23,01
Tiêu chuẩn ống thép từ DN250 đến DN600
Inch DN ĐK ngoài Độ dày thành ống (mm) (mm) SCH 5s SCH 5 SCH 10s SCH 10 SCH 20 SCH 30 10 250 273,05 3,404 3,404 4,191 4,191 6,35 7,798 12 300 323,85 3,962 4,191 4,572 4,572 6,35 8,382 14 350 355,6 3,962 3,962 4,775 6,35 7,925 9,525 16 400 406,4 4,191 4,191 4,775 6,35 7,925 9,525 18 450 457,2 4,191 4,191 4,775 6,35 7,925 11,1 20 500 508 4,775 4,775 5,537 6,35 9,525 12,7 24 600 609,6 5,537 5,537 6,35 6,35 9,525 14,275
Inch Độ dày thành ống (mm) SCH 40s SCH 40 SCH 60 SCH 80s SCH 80 SCH 100 SCH 120 SCH 140 SCH 160 10 9,271 9,271 12,7 12,7 15,062 18,237 21,412 25,4 28,575 12 9,525 10,312 12,7 12,7 17,45 21,412 25,4 28,575 33,325 14 9,525 11,1 15,062 12,7 19,05 23,8 27,762 31,75 35,712 16 9,525 12,7 16,662 12,7 21,412 26,187 30,937 36,5 40,462 18 9,525 14,275 19,05 12,7 23,8 29,362 34,925 39,675 45,237 20 9,525 15,062 20,625 12,7 26,187 32,512 38,1 44,45 49,987 24 9,525 17,45 24,587 12,7 30,937 38,887 46,025 52,375 59,512
Ưu điểm và nhược điểm của thép ống đen:
Ưu điểm:
Thép ống đen có những ưu điểm tuyệt vời như sau:
- Độ bền chắc cao, ít bị gỉ sét,
- Có nhiều đường kính phù hợp với từng nục đích công trình khác nhau
- Chịu đựng được trong môi trường khắc nghiệt
Nhược điểm:
Đây là loại thép mà chúng ta cần phải sơn bảo dưỡng định kỳ vì bề mặt bên ngoài khi bị bong tróc dễ bị han gỉ, bào mòn.
Ứng dụng của thép ống đen:
Thép ống đen là một loại thép ống dễ sử dụng và chi phí khá hợp lý nên chúng có những ứng dụng tuyệt vời như sau:
- Trong lĩnh vực điện: Làm ống bảo vệ cáp quang dây điện, làm cột đèn
- Nông nghiệp: Ống đẫn nước thủy lợi, thanh khoan giếng…
- Ứng dụng trong xây dựng: Làm dàn giáo, khung chịu lực, cột…
- Trong lĩnh vực khác: Ứng dụng trong công nghiệp, làm ống dẫn khí
- Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo.
Bảng giá thép ống đen mới nhất trong ngày 06/06/2023:
Báo giá thép xây dựng:
Tên sản phẩm x độ dày mm Độ dài m / cây Giá thép ống đen / cây Ống đen D12.7 x 1.0 6 24,500 Ống đen D12.7 x 1.1 6 28,092 Ống đen D12.7 x 1.2 6 30,322 Ống đen D15.9 x 1.0 6 32,700 Ống đen D15.9 x 1.1 6 35,821 Ống đen D15.9 x 1.2 6 38,794 Ống đen D15.9 x 1.4 6 44,591 Ống đen D15.9 x 1.5 6 45,527 Ống đen D15.9 x 1.8 6 53,495 Ống đen D21.2 x 1.0 6 44,442 Ống đen D21.2 x 1.1 6 48,604 Ống đen D21.2 x 1.2 6 52,766 Ống đen D21.2 x 1.4 6 60,941 Ống đen D21.2 x 1.5 6 62,173 Ống đen D21.2 x 1.8 6 73,555 Ống đen D21.2 x 2.0 6 78,229 Ống đen D21.2 x 2.3 6 88,559 Ống đen D21.2 x 2.5 6 95,307 Ống đen D26.65 x 1.0 6 56,482 Ống đen D26.65 x 1.1 6 61,833 Ống đen D26.65 x 1.2 6 67,184 Ống đen D26.65 x 1.4 6 77,737 Ống đen D26.65 x 1.5 6 79,388 Ống đen D26.65 x 1.8 6 94,185 Ống đen D26.65 x 2.0 6 100,403 Ống đen D26.65 x 2.3 6 114,176 Ống đen D26.65 x 2.5 6 122,990 Ống đen D33.5 x 1.0 6 71,494 Ống đen D33.5 x 1.1 6 78,331 Ống đen D33.5 x 1.2 6 85,317 Ống đen D33.5 x 1.4 6 98,843 Ống đen D33.5 x 1.5 6 101,014 Ống đen D33.5 x 1.8 6 120,078 Ống đen D33.5 x 2.0 6 128,362 Ống đen D33.5 x 2.3 6 146,266 Ống đen D33.5 x 2.5 6 157,973 Ống đen D33.5 x 2.8 6 175,189 Ống đen D33.5 x 3.0 6 186,483 Ống đen D33.5 x 3.2 6 197,639 Ống đen D38.1 x 1.0 6 84,097 Ống đen D38.1 x 1.1 6 92,215 Ống đen D38.1 x 1.2 6 100,334 Ống đen D38.1 x 1.4 6 116,418 Ống đen D38.1 x 1.5 6 119,216 Ống đen D38.1 x 1.8 6 141,973 Ống đen D38.1 x 2.0 6 151,947 Ống đen D38.1 x 2.3 6 173,288 Ống đen D38.1 x 2.5 6 187,373 Ống đen D38.1 x 2.8 6 208,145 Ống đen D38.1 x 3.0 6 221,661 Ống đen D38.1 x 3.2 6 235,177 Ống đen D42.2 x 1.1 6 102,479 Ống đen D42.2 x 1.2 6 111,516 Ống đen D42.2 x 1.4 6 129,439 Ống đen D42.2 x 1.5 6 132,577 Ống đen D42.2 x 1.8 6 157,976 Ống đen D42.2 x 2.0 6 169,305 Ống đen D42.2 x 2.3 6 193,206 Ống đen D42.2 x 2.5 6 208,999 Ống đen D42.2 x 2.8 6 220,320 Ống đen D42.2 x 3.0 6 234,900 Ống đen D42.2 x 3.2 6 249,345 Ống đen D48.1 x 1.2 6 121,542 Ống đen D48.1 x 1.4 6 141,094 Ống đen D48.1 x 1.5 6 144,299 Ống đen D48.1 x 1.8 6 172,071 Ống đen D48.1 x 2.0 6 184,140 Ống đen D48.1 x 2.3 6 210,465 Ống đen D48.1 x 2.5 6 227,745 Ống đen D48.1 x 2.8 6 253,395 Ống đen D48.1 x 3.0 6 270,270 Ống đen D48.1 x 3.2 6 287,010 Ống đen D59.9 x 1.4 6 176,842 Ống đen D59.9 x 1.5 6 180,863 Ống đen D59.9 x 1.8 6 215,891 Ống đen D59.9 x 2.0 6 231,255 Ống đen D59.9 x 2.3 6 264,600 Ống đen D59.9 x 2.5 6 286,605 Ống đen D59.9 x 2.8 6 319,410 Ống đen D59.9 x 3.0 6 341,010 Ống đen D59.9 x 3.2 6 362,475 Ống đen D75.6 x 1.5 6 229,567 Ống đen D75.6 x 1.8 6 693,028 Ống đen D75.6 x 2.0 6 294,030 Ống đen D75.6 x 2.3 6 336,825 Ống đen D75.6 x 2.5 6 365,040 Ống đen D75.6 x 2.8 6 407,160 Ống đen D75.6 x 3.0 6 435,105 Ống đen D75.6 x 3.2 6 462,780 Ống đen D88.3 x 1.5 6 268,922 Ống đen D88.3 x 1.8 6 321,534 Ống đen D88.3 x 2.0 6 344,790 Ống đen D88.3 x 2.3 6 395,145 Ống đen D88.3 x 2.5 6 428,490 Ống đen D88.3 x 2.8 6 478,170 Ống đen D88.3 x 3.0 6 511,245 Ống đen D88.3 x 3.2 6 544,050 Ống đen D108.0 x 1.8 6 394,800 Ống đen D108.0 x 2.0 6 423,495 Ống đen D108.0 x 2.3 6 485,595 Ống đen D108.0 x 2.5 6 526,905 Ống đen D108.0 x 2.8 6 619,110 Ống đen D108.0 x 3.0 6 629,235 Ống đen D108.0 x 3.2 6 669,870 Ống đen D113.5 x 1.8 6 415,175 Ống đen D113.5 x 2.0 6 445,500 Ống đen D113.5 x 2.3 6 510,840 Ống đen D113.5 x 2.5 6 554,310 Ống đen D113.5 x 2.8 6 619,110 Ống đen D113.5 x 3.0 6 662,175 Ống đen D113.5 x 3.2 6 705,105 Ống đen D126.8 x 1.8 6 449,415 Ống đen D126.8 x 2.0 6 498,555 Ống đen D126.8 x 2.3 6 571,995 Ống đen D126.8 x 2.5 6 620,730 Ống đen D126.8 x 2.8 6 733,995 Ống đen D126.8 x 3.0 6 741,960 Ống đen D126.8 x 3.2 6 790,020 Ống đen D113.5 x 4.0 14 892,610 Bảng giá ống đen cỡ lớn Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 1,122,856 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 1,347,260 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 1,558,266 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 1,822,861 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 1,412,978 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 1,697,512 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 1,965,308 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 2,233,985 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 2,225,176 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 2,397,835 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 2,579,302 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 2,934,308 Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 3,871,591 Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 4,730,296 Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 5,589,929 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 3,335,596 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 4,608,817 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 6,043,392 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 3,828,934 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 5,069,698 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 6,298,407 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 7,534,534 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 8,740,987 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 9,953,931 Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 5,806,923 Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 7,222,952 Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 8,645,472 Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 11,428,381 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 8,133,588 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 8,133,588 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 9,751,774 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 11,318,029 Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 7,281,374 Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 10,858,075 Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 14,378,209 Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 10,049,236 Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 15,002,591 Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 19,887,873 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 5,203,590 Bảng giá ống đen siêu dày Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 6 311,401 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 6 325,312 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 6 345,695 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 6 359,468 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 6 375,720 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 6 399,822 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 6 423,511 Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 6 447,910 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 6 455,740 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 6 476,812 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 6 508,076 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 6 538,927 Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 6 570,526 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 6 583,688 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 6 611,096 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 6 652,001 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 6 692,630 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 6 733,594 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 6 760,842 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 6 801,293 Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 6 867,869 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 6 687,259 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 6 719,900 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 6 768,518 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 6 816,860 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 6 865,621 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 6 898,066 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 6 946,523 Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 6 1,026,301 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 6 892,610 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 6 935,581 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 6 979,830 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 6 1,042,200 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 6 1,105,537 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 6 1,147,681 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 6 1,210,485 Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 6 1,314,469 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 6 981,180 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 6 1,028,565 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 6 1,099,305
Thái Hòa Phát Steel:
Bảng giá thép ống đen:
(mm) (Đ/Kg) (Đ/Cây) Quy cách Độ dày (mm) Tỉ trọng kg/cây 6m Đơn giá Đơn giá/cây 6m ỐNG 21 1,8 5,17 17.700 91.509 2,0 5,68 17.500 99.400 2,3 6,43 17.500 112.525 2,5 6,92 17.500 121.100 2,6 7,26 17.500 127.050 ỐNG 27 1,8 6,62 17.700 117.174 2,0 7,29 17.500 127.575 2,3 8,29 17.500 145.075 2,5 8,93 17.500 156.275 2,6 9,36 17.500 163.800 3,0 10,65 17.500 186.375 ỐNG 34 1,8 8,44 17.700 149.388 2,0 9,32 17.500 163.100 2,3 10,62 17.500 185.850 2,5 11,47 17.500 200.725 2,6 11,89 17.500 208.005 3,0 13,540 17.500 236.950 3,2 14,40 17.500 252.000 3,5 15,54 17.500 271.950 3,6 16,20 17.500 283.500 ỐNG 42 1,8 10,76 17.700 190.452 2,0 11,90 17.500 208.250 2,3 13,58 17.500 237.650 2,5 14,69 17.500 257.075 2,6 15,24 17.500 266.700 2,8 16,32 17.500 285.600 3,0 17,40 17.500 304.500 3,2 18,6 17.500 325.500 3,5 20,04 17.500 350.700 4,0 22,61 17.500 395.675 4,2 23,62 17.700 418.074 4,5 25,10 17.700 444.270 ỐNG 49 1,8 12,33 17.700 218.241 2,0 13,64 17.500 238.700 2,3 15,59 17.500 272.825 2,5 16,87 17.500 295.225 2,6 17,50 17.500 306.250 2,8 18,77 17.500 328.475 3,0 20,02 17.500 350.350 3,2 21,26 17.500 372.050 3,5 23,10 17.500 404.250 4,0 26,10 17.500 456.750 4,2 27,28 17.700 482.856 4,5 29,03 17.700 513.831 4,8 30,75 17.700 544.275 5,0 31,89 17.700 564.453 ỐNG 60 1,8 15,47 17.700 273.819 2,0 17,13 17.500 299.775 2,3 19,60 17.500 343.000 2,5 21,23 17.500 371.525 2,6 22,16 17.500 387.765 2,8 23,66 17.500 414.050 3,0 25,26 17.500 442.050 3,2 26,85 17.500 469.875 3,5 29,21 17.500 511.175 3,6 30,18 17.500 528.150 4,0 33,10 17.500 579.250 4,2 34,62 17.700 612.774 4,5 36,89 17.700 652.953 4,8 39,13 17.700 692.601 5,0 40,62 17.700 718.974 ỐNG 76 1,8 19,66 17.700 347.982 2,0 21,78 17.500 381.150 2,3 24,95 17.500 436.625 2,5 27,04 17.500 473.200 2,6 28,08 17.500 491.400 2,8 30,16 17.500 527.800 3,0 32,23 17.500 564.025 3,2 34,28 17.500 599.900 3,5 37,34 17.500 653.450 3,6 38,58 17.500 675.150 3,8 40,37 17.500 706.475 4,0 42,40 17.500 742.000 4,2 44,37 17.700 785.349 4,5 47,34 17.700 837.918 4,8 50,29 17.700 890.133 5,0 52,23 17.700 924.471 5,2 54,17 17.700 958.809 5,5 57,05 17.700 1.009.785 6,0 61,79 17.700 1.093.683 ỐNG 90 1,8 23,04 17.700 407.808 2,0 25,54 17.500 446.950 2,3 29,27 17.500 512.225 2,5 31,74 17.500 555.450 2,8 35,42 17.500 619.850 3,0 37,87 17.500 662.725 3,2 40,30 17.500 705.250 3,5 43,92 17.500 768.600 3,6 45,14 17.500 789.950 3,8 47,51 17.500 831.425 4,0 50,22 17.500 878.850 4,2 52,27 17.700 925.179 4,5 55,80 17.700 987.660 4,8 59,31 17.700 1.049.787 5,0 61,63 17.700 1.090.851 5,2 63,94 17.700 1.131.738 5,5 67,39 17.700 1.192.803 6,0 73,07 17.700 1.293.339 ỐNG 114 1,8 29,75 17.700 526.575 2,0 33 17.500 577.500 2,3 37,84 17.500 662.200 2,5 41,06 17.500 718.550 2,8 45,86 17.500 802.550 3,0 49,05 17.500 858.375 3,2 52,58 17.500 920.115 3,5 56,97 17.500 996.975 3,6 58,50 17.500 1.023.750 3,8 61,68 17.500 1.079.400 4,0 64,81 17.500 1.134.175 4,2 67,93 17.700 1.202.361 4,5 72,58 17.700 1.284.666 4,8 77,20 17.700 1.366.440 5,0 80,27 17.700 1.420.779 5,2 83,33 17.700 1.474.941 5,5 87,89 17.700 1.555.653 6,0 95,44 17.700 1.689.288 ỐNG 141 3,96 ly 80,46 17.700 1.424.142 4,78 ly 96,54 18.300 1.766.682 5,16 ly 103,95 18.300 1.902.285 5,56 ly 111,66 18.300 2.043.378 6,35 ly 126,80 18.300 2.320.440 ỐNG 168 3,96 ly 96,24 18.300 1.761.192 4,78 ly 115,62 18.300 2.115.846 5,16 ly 124,56 18.300 2.279.448 5,56 ly 133,86 18.300 2.449.638 6,35 ly 152,16 18.300 2.784.528 ỐNG 219 3,96 ly 126,06 18.600 2.344.716 4,78 ly 151,56 18.600 2.819.016 5,16 ly 163,32 18.600 3.037.752 5,56 ly 175,68 18.600 3.267.648 6,35 ly 199,86 18.600 3.717.396 MTP là một đại lý cung cấp sắt thép hàng đầu trên thị trường hiện nay. MTP chuyên cung cấp thép hình, thép hộp, thép tấm, thép ống, sắt tấm, sắt ống, sắt dây,… cho các nhà máy, xí nghiệp lớn trên địa bàn đất nước Việt Nam. Các công trình mà MTP đã cung cấp nguyên vật liệu thường là trường học, bệnh viện, cầu đường và hàng nghìn công trình cdaan dụng khác trong xã hội chúng ta. Thông tin liên hệ: Trụ sở chính: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh Chi nhánh 1: 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân – Bà Điểm – Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh Chi nhánh 2: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí Minh Chi nhánh 3: 121 Phan Văn Hớn – Bà Điểm – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh Chi nhánh 4: 137 DT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương Chi nhánh 5: Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh Chi nhánh 6: 79 Đường Tân Thới Nhì – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh Hotline 24/7: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 (Phòng Kinh Doanh MTP) Email: [email protected] Website: https://dailysatthep.com/ Đại lý thép giá gốc TP HCM luôn tâm niệm sứ mệnh chia sẻ các giá trị, hài hòa lợi ích với khách hàng, đối tác và với cộng đồng xã hội. Tiêu chí hàng đầu của họ: Thông tin liên hệ: Địa chỉ: 118b Nguyễn Văn Bứa, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, TP HCM Kho – Xưởng: 306K Thế Lữ, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, TP HCM 0913311081 Email: [email protected] Nhắc đến tập đoàn thép nổi tiếng nhất Việt Nam không ai mà không biết đến Hòa Phát. Hòa Phát – một tập đoàn sản xuất công nghiệp hàng đầu Việt Nam. Hiện nay tập đoàn hoạt động với 5 lĩnh vực chính là các loại gang thép, sản phẩm ống thép, nông nghiệp, bất động sản và điện gia dụng. Được mệnh danh là doanh ghiệp sản xuất thép lớn nhất khu vực Đông Nam Á với công suất 8 triệu tấn thép thô trên một năm, tập đoàn Hòa Phát đang giữ thị phần số 1 Việt Nam về thép xây dựng. Triết lí kinh doanh “ Hợp tác cùng phát triển” Hòa Phát đã dễ dàng lấy lòng khách hàng bởi sự uy tín vốn có của mình. Nếu bạn đang cần tìm một nơi uy tín và chất lượng thì bạn nên đặt Tập đoàn Hòa Phát lên hàng đầu trong việc mua bán các loại thép tấm, thép ống, thép hộp,… chuyên dụng. Thông tin liên hệ: Địa chỉ: 643 Điện Biên Phủ, P. 25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại: 028 629 75 599 Email: [email protected] Website: https://www.hoaphat.com.vn/ Chuyên sản xuất cung cấp các loại sắt thép xây dựng chính hãng, chất lượng cao, giá gốc nhà máy như: Sắt thép xây dựng, thép miền nam, thép Nhật Việt, thép Pomina, thép hình, thép tấm, thép hộp, thép hình, thép tấm, tôn lợp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ khắp cả nước.… Với hơn 10 năm kinh nghiệm, là đại lý thép uy tín số 1 tại thị trường tphcm và các tỉnh phía nam, Thép Quốc Việt đã và đang từng bước khẳng định chất lượng dịch vụ, uy tín tuyệt đối với khách hàng. Thông tin liên hệ: Địa Chỉ: 52 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Tân Phú Kho: 27 CN13, Phường Tây Thạnh, Tân Phú Điện thoại: 0907632267 – 0764441110 Email: [email protected] Website: https://thepquocviet.com Thông tin liên hệ: Địa chỉ: Số 520 Quốc lộ 13, Quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh và nhiều chi nhánh trên khắp các tỉnh thành khác mời bạn gọi vào số điện thoại để đc tư vấn… Số điện thoại: 0923.575.999 hoặc 0923.575.999 Mail: [email protected] Thái Hoàng Hưng là công ty có 10 năm kinh nghiệm trong kinh doanh sắt thép công ty uy tín, làm hài lòng khách hàng với những sản phẩm, dịch vụ tốt, giá thành hợp lý. Bên cạnh đó, Thái Hoàng Hưng có đội ngũ nhân viên nhiệt tình trong việc chăm sóc và tư vấn ván hàng nên nơi đây rất được lòng khách hàng lẫn trong và ngoài nước. Thông tin liên hệ: Địa chỉ : 68 Nguyễn Huệ, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại : 0862 883 067 – 0868 605 158 Hotline : 0902 976 669 Email : [email protected] Website : thepthaihoanghung.com Nhà máy thép pomina được thành lập vào tháng 2 năm 2022, kế thừa dây chuyền từ Công ty cổ phần thép pomina và các thiết bị từ Đức và Ý. Trong thời đại hiện nay, giá thành đi đối với chất lượng sản phầm mang đến cho mọi người những sản phẩm hoàn thiện, giá cả hợp lý và chất lượng tuyệt vời thì Nhà máy thép Pomina có thể đáp ứng được những điều đó. Với các sản phẩm nổi bật như thép cây, thép ống, thép tấm,… Nhà máy thép Pomina là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình và dự án của bạn. Thông tin liên hệ: Địa chỉ:Số 2, Đường 27, KCN Sóng Thần 2, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Bình Dương Điện thoại:06503710051 ☏ Fax:06503740862 Email:[email protected] Thái Hòa Phát Steel được biết đến là một công ty cung cấp thép chất lượng và phổ biến tại Việt Nam. Doanh nghiệp lấy chất lượng lên hàng đầu vì vậy được rất nhiều công ty trong và ngoài nước tin tưởng và hợp tác. Đặc biệt sản phẩm chủ đạo của công ty là các dòng thép cao đạt chuẩn chất lượng quốc tế. Không những thế, doanh nghiệp còn đề cao việc thái độ phục vụ đối với khách hàng. Do đó, doanh nghiệp rất được lòng khách hàng ngay cả những khách hàng khó tính nhất thị trường. Thông tin liên hệ: Địa chỉ: ĐT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Long An. Hotline: 0971298787 Email: [email protected] Website: thaihoaphat.net Mọi người có thể bảo quản thép ống ống đen như sau: Có các loại thép ống như sau: Mọi người có thể tham khảo các địa chỉ như Tập đoàn thép Hòa Phát, Hoa Sen, Đại lý sắt thép MTP, Sáng Chinh, Thép Thái Hòa Phát, Théo miền Nam,… đây là những nơi được lòng khách hàng bởi sử tận tâm và chuyên nghiệp. Như vậy, The Finances đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về thép ống đen qua bài viết Bảng giá thép ống đen trong mới nhất ngày 06/06/2023. Đọc xong bài viết này chúng mình hi vọng bạn cũng phẩn nào hiểu được thép ống đen là như thế nào, bảng giá và chất lượng ra sao. Qua những ý mà The Finances trình bày, The Finances tin chắc rằng bạn đã có sự lựa chọn thông minh và đúng đắn cho công trình của mình. Quy cách Độ dày Kg/Cây Cây/Bó Đơn giá đã VAT Thành tiền đã VAT Phi 21 1.0 ly 2,99 168 24.500 73.255 Phi 21 1.1 ly 3,27 168 24.500 80.115 Phi 21 1.2 ly 3,55 168 24.500 86.975 Phi 21 1.4 ly 4,1 168 24.500 100.450 Phi 21 1.5 ly 4,37 168 24.500 107.065 Phi 21 1.8 ly 5,17 168 24.500 126.665 Phi 21 2.0 ly 5,68 168 24.500 139.160 Phi 21 2.5 ly 7,76 168 24.500 190.120 Phi 27 1.0 ly 3,8 113 24.500 93.100 Phi 27 1.1 ly 4,16 113 24.500 101.920 Phi 27 1.2 ly 4,52 113 24.500 110.740 Phi 27 1.4 ly 5,23 113 24.500 128.135 Phi 27 1.5 ly 5,58 113 24.500 136.710 Phi 27 1.8 ly 6,62 113 24.500 162.190 Phi 27 2.0 ly 7,29 113 24.500 178.605 Phi 27 2.5 ly 8,93 113 24.500 218.785 Phi 27 3.0 ly 10,65 113 24.500 260.925 Phi 34 1.0 ly 4,81 80 24.500 117.845 Phi 34 1.1 ly 5,27 80 24.500 129.115 Phi 34 1.2 ly 5,74 80 24.500 140.630 Phi 34 1.4 ly 6,65 80 24.500 162.925 Phi 34 1.5 ly 7,1 80 24.500 173.950 Phi 34 1.8 ly 8,44 80 24.500 206.780 Phi 34 2.0 ly 9,32 80 24.500 228.340 Phi 34 2.5 ly 11,47 80 24.500 281.015 Phi 34 2.8 ly 12,72 80 24.500 311.640 Phi 34 3.0 ly 13,54 80 24.500 331.730 Phi 34 3.2 ly 14,35 80 24.500 351.575 Phi 42 1.0 ly 6,1 61 24.500 149.450 Phi 42 1.1 ly 6,69 61 24.500 163.905 Phi 42 1.2 ly 7,28 61 24.500 178.360 Phi 42 1.4 ly 8,45 61 24.500 207.025 Phi 42 1.5 ly 9,03 61 24.500 221.235 Phi 42 1.8 ly 10,76 61 24.500 263.620 Phi 42 2.0 ly 11,9 61 24.500 291.550 Phi 42 2.5 ly 14,69 61 24.500 359.905 Phi 42 2.8 ly 16,32 61 24.500 399.840 Phi 42 3.0 ly 17,4 61 24.500 426.300 Phi 42 3.2 ly 18,47 61 24.500 452.515 Phi 42 3.5 ly 20,02 61 24.500 490.490 Phi 49 2.0 ly 13,64 52 24.500 334.180 Phi 49 2.5 ly 16,87 52 24.500 413.315 Phi 49 2.8 ly 18,77 52 24.500 459.865 Phi 49 2.9 ly 19,4 52 24.500 475.300 Phi 49 3.0 ly 20,02 52 24.500 520.870 Phi 49 3.2 ly 21,26 52 24.500 490.490 Phi 49 3.4 ly 22,49 52 24.500 551.005 Phi 49 3.8 ly 24,91 52 24.500 610.295 Phi 49 4.0 ly 26,1 52 24.500 639.450 Phi 49 4.5 ly 29,03 52 24.500 711.235 Phi 49 5.0 ly 32 52 24.500 784.000 Phi 60 1.1 ly 9,57 37 24.500 234.465 Phi 60 1.2 ly 10,42 37 24.500 255.290 Phi 60 1.4 ly 12,12 37 24.500 296.940 Phi 60 1.5 ly 12,96 37 24.500 317.520 Phi 60 1.8 ly 15,47 37 24.500 379.015 Phi 60 2.0 ly 17,13 37 24.500 419.685 Phi 60 2.5 ly 21,23 37 24.500 520.135 Phi 60 2.8 ly 23,66 37 24.500 579.670 Phi 60 2.9 ly 24,46 37 24.500 599.270 Phi 60 3.0 ly 25,26 37 24.500 618.870 Phi 60 3.5 ly 29,21 37 24.500 715.645 Phi 60 3.8 ly 31,54 37 24.500 772.730 Phi 60 4.0 ly 33,09 37 24.500 810.705 Phi 60 5.0 ly 40,62 37 24.500 995.190 Phi 76 1.1 ly 12,13 27 24.500 297.185 Phi 76 1.2 ly 13,21 27 24.500 323.645 Phi 76 1.4 ly 15,37 27 24.500 376.565 Phi 76 1.5 ly 16,45 27 24.500 403.025 Phi 76 1.8 ly 19,66 27 24.500 481.670 Phi 76 2.0 ly 21,78 27 24.500 533.610 Phi 76 2.5 ly 27,04 27 24.500 662.480 Phi 76 2.8 ly 30,16 27 24.500 738.920 Phi 76 2.9 ly 31,2 27 24.500 764.400 Phi 76 3.0 ly 32,23 27 24.500 789.635 Phi 76 3.2 ly 34,28 27 24.500 839.860 Phi 76 3.5 ly 37,34 27 24.500 914.830 Phi 76 3.8 ly 40,37 27 24.500 989.065 Phi 76 4.0 ly 42,38 27 24.500 1.038.310 Phi 76 4.5 ly 47,34 27 24.500 1.159.830 Phi 76 5.0 ly 52,23 27 24.500 1.279.635 Phi 90 2.8 ly 35,42 24 24.500 867.790 Phi 90 2.9 ly 36,65 24 24.500 897.925 Phi 90 3.0 ly 37,87 24 24.500 927.815 Phi 90 3.2 ly 40,3 24 24.500 987.350 Phi 90 3.5 ly 43,92 24 24.500 1.076.040 Phi 90 3.8 ly 47,51 24 24.500 1.163.995 Phi 90 4.0 ly 49,9 24 24.500 1.222.550 Phi 90 4.5 ly 55,8 24 24.500 1.367.100 Phi 90 5.0 ly 61,63 24 24.500 1.509.935 Phi 90 6.0 ly 73,07 24 24.500 1.790.215 Phi 114 1.4 ly 23 16 24.500 563.500 Phi 114 1.8 ly 29,75 16 24.500 728.875 Phi 114 2.0 ly 33 16 24.500 808.500 Phi 114 2.4 ly 39,45 16 24.500 966.525 Phi 114 2.5 ly 41,06 16 24.500 1.005.970 Phi 114 2.8 ly 45,86 16 24.500 1.123.570 Phi 114 3.0 ly 49,05 16 24.500 1.201.725 Phi 114 3.8 ly 61,68 16 24.500 1.511.160 Phi 114 4.0 ly 64,81 16 24.500 1.587.845 Phi 114 4.5 ly 72,58 16 24.500 1.778.210 Phi 114 5.0 ly 80,27 16 24.500 1.966.615 Phi 114 6.0 ly 95,44 16 24.500 2.338.280 Phi 141 3.96 ly 80,46 10 24.500 1.971.270 Phi 141 4.78 ly 96,54 10 24.500 2.365.230 Phi 141 5.16 ly 103,95 10 24.500 2.546.775 Phi 141 5.56 ly 111,66 10 24.500 2.735.670 Phi 141 6.35 ly 126,8 10 24.500 3.106.600 Phi 168 3.96 ly 96,24 10 24.500 2.357.880 Phi 168 4.78 ly 115,62 10 24.500 2.832.690 Phi 168 5,16 ly 124,56 10 24.500 3.051.720 Phi 168 5,56 ly 133,86 10 24.500 3.279.570 Phi 168 6.35 ly 152,16 10 24.500 3.727.920 Hùng Phát Steel:
Bảng báo giá ống thép đen:
Ống Thép Độ Dày Kg/Cây Đơn Giá Thành Tiền Phi 21 1.0 ly 2.99 16,150 48,289 1.1 ly 3.27 16,150 52,811 1.2 ly 3.55 16,150 57,333 1.4 ly 4.1 16,150 66,215 1.5 ly 4.37 16,150 70,576 1.8 ly 5.17 15,250 78,843 2.0 ly 5.68 15,050 85,484 2.5 ly 7.76 15,050 116,788 Phi 27 1.0 ly 3.8 16,150 61,370 1.1 ly 4.16 16,150 67,184 1.2 ly 4.52 16,150 72,998 1.4 ly 5.23 16,150 84,465 1.5 ly 5.58 16,150 90,117 1.8 ly 6.62 15,250 100,955 2.0 ly 7.29 15,050 109,715 2.5 ly 8.93 15,050 134,397 Phi 34 1.0 ly 4.81 16,150 77,682 1.1 ly 5.27 16,150 85,111 1.2 ly 5.74 16,150 92,701 1.4 ly 6.65 16,150 107,398 1.5 ly 7.1 16,150 114,665 1.8 ly 8.44 15,250 128,710 2.0 ly 9.32 15,050 140,266 2.5 ly 11.47 15,050 172,624 2.8 ly 12.72 15,050 191,436 3.0 ly 13.54 15,050 203,777 3.2 ly 14.35 15,050 215,968 Phi 42 1.0 ly 6.1 16,150 98,515 1.1 ly 6.69 16,150 108,044 1.2 ly 7.28 16,150 117,572 1.4 ly 8.45 16,150 136,468 1.5 ly 9.03 16,150 145,835 1.8 ly 10.76 15,250 164,090 2.0 ly 11.9 15,050 179,095 2.5 ly 14.69 15,050 221,085 2.8 ly 16.32 15,050 245,616 3.0 ly 17.4 15,050 261,870 3.2 ly 18.47 15,050 277,974 3.6 ly 22.36 15,050 336,518 Phi 49 1.1 ly 7.65 16,150 123,548 1.2 ly 8.33 16,150 134,530 1.4 ly 9.67 16,150 156,171 1.5 ly 10.34 16,150 166,991 1.8 ly 12.33 15,250 188,033 2.0 ly 13.64 15,050 205,282 2.5 ly 16.87 15,050 253,894 2.8 ly 18.77 15,050 282,489 2.9 ly 19.4 15,050 291,970 3.0 ly 20.02 15,050 301,301 3.2 ly 21.26 15,050 319,963 3.4 ly 22.49 15,050 338,475 3.8 ly 24.91 15,050 374,896 Phi 60 1.1 ly 9.57 16,150 154,556 1.2 ly 10.42 16,150 156,821 1.4 ly 12.12 16,150 195,738 1.5 ly 12.96 16,150 209,304 1.8 ly 15.47 15,250 235,918 2.0 ly 17.13 15,050 257,807 2.5 ly 21.23 15,050 319,512 2.8 ly 23.66 15,050 356,083 2.9 ly 24.46 15,050 368,123 3.0 ly 25.26 15,050 380,163 3.5 ly 29.21 15,050 439,611 3.8 ly 31.54 15,050 474,677 4.0 ly 33.09 15,050 498,005 Phi 76 1.1 ly 12.13 16,150 195,900 1.2 ly 13.21 16,150 213,342 1.4 ly 15.37 16,150 248,226 1.5 ly 16.45 16,150 265,668 1.8 ly 19.66 15,250 299,815 2.0 ly 21.78 15,050 327,789 2.5 ly 27.04 15,050 406,952 2.8 ly 30.16 15,050 453,908 2.9 ly 31.2 15,050 469,560 3.0 ly 32.23 15,050 485,062 3.2 ly 34.28 15,050 515,914 3.5 ly 37.34 15,050 561,967 3.8 ly 40.37 15,050 607,569 4.0 ly 42.38 15,050 745,888 Phi 90 1.4 ly 18.5 16,150 298,775 1.5 ly 19.27 16,150 311,211 1.8 ly 23.04 15,250 351,360 2.0 ly 25.54 15,050 384,377 2.5 ly 31.74 15,050 477,687 2.8 ly 35.42 15,050 533,071 2.9 ly 36.65 15,050 551,583 3.0 ly 37.87 15,050 569,944 3.2 ly 40.3 15,050 606,515 3.5 ly 43.92 15,050 660,996 3.8 ly 47.51 15,050 715,026 4.0 ly 49.9 15,050 750,995 4.5 ly 55.8 15,350 856,530 Phi 114 1.4 ly 23 16,150 371,450 1.8 ly 29.75 15,250 453,688 2. ly 33 15,050 496,650 2.4 ly 39.45 15,050 593,723 2.5 ly 41.06 15,050 617,953 2.8 ly 45.86 15,050 690,193 3.0 ly 49.05 15,050 738,203 3.8 ly 61.68 15,050 928,284 4.0 ly 64.81 15,050 975,391 4.5 ly 72.58 15,350 1,114,103 5.0 ly 80.27 15,350 1,232,145 6.0 ly 95.44 15,350 1,465,004 Phi 127 3.5 ly 63.86 16,650 1,063,269 4.0 ly 72.68 16,650 1,210,122 Phi 141 3.96 ly 80.46 16,650 1,339,659 4.78 ly 96.54 16,650 1,607,391 Phi 168 3.96 ly 96.24 16,650 1,602,396 4.78 ly 115.62 16,650 1,925,073 5.16 124.56 16,650 2,073,924 5.56 133.86 16,650 2,228,769 Phi 219 4.78 151.56 16,650 2,523,474 5.16 163.32 16,650 2,719,278 5.56 175.68 16,650 2,925,072 6.35 199.86 16,650 3,327,669 Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn:
Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây) Ống thép D273 6.35 250.5 17,125 4,289,813 7.8 306.06 17,125 5,241,278 9.27 361.68 17,125 6,193,770 Ống thép D323.9 4.57 215.82 17,125 3,695,918 6.35 298.2 17,125 5,106,675 8.38 391.02 17,125 6,696,218 Ống thép D355.6 4.78 247.74 17,125 4,242,548 6.35 328.02 17,125 5,617,343 7.93 407.52 17,125 6,978,780 9.53 487.5 17,125 8,348,438 11.1 565.56 17,125 9,685,215 12.7 644.04 17,125 11,029,185 Ống thép D406 6.35 375.72 17,125 6,434,205 7.93 467.34 17,125 8,003,198 9.53 559.38 17,125 9,579,383 12.7 739.44 17,125 12,662,910 Ống thép D457.2 6.35 526.26 17,125 9,012,203 7.93 526.26 17,125 9,012,203 9.53 630.96 17,125 10,805,190 11.1 732.3 17,125 12,540,638 Ống thép D508 6.35 471.12 17,125 8,067,930 9.53 702.54 17,125 12,030,998 12.7 930.3 17,125 15,931,388 Ống thép D610 6.35 566.88 17,125 9,707,820 7.93 846.3 17,125 14,492,888 12.7 1121.88 17,125 19,212,195 Tập đoàn Hòa Phát:
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT
đồng/kg
DN 21.2 (ĐK NGOÀI)
DN 15 (DK TRONG)
1/2 INCH
DN 26.65 ĐK NGOÀI)
DN 20 (ĐK TRONG)
3/4 INCH
DN 33.5 (ĐK NGOÀI)
DN 25 (ĐK TRONG)
1 INCH
DN 42.2 (ĐK NGOÀI)
DN 32 (ĐK TRONG)
1 1/4 INCH
DN 48.1 (ĐK NGOÀI)
DN 40 (ĐK TRONG)
1 1/2 INCH
DN 59.9 (ĐK NGOÀI)
DN 50 (ĐK TRONG)
2 INCH
DN 75.6 (ĐK NGOÀI)
DN 65 (ĐK TRONG)
2 1/2 INCH
DN 88.3 (ĐK NGOÀI)
DN 80 (ĐK TRONG)
3 INCH
DN 114.3 (ĐK NGOÀI)
DN 100 (ĐK TRONG)
4 INCH
DN 141.3 (ĐK NGOÀI)
DN 125 (ĐK TRONG)
5 INCH
DN 168.3 (ĐK NGOÀI)
DN 150 (ĐK TRONG)
6 INCH
DN 219.1 (ĐK NGOÀI)
DN 200 (ĐK TRONG)
8 INCHĐịa chỉ uy tín và chất lượng mua thép ống đen:
Đại lý sắt thép MTP:
Thép Song Lâm:
Tập đoàn thép Hòa Phát:
Thép Quốc Việt:
Kho thép xây dựng:
Thép Thái Hoàng Hưng:
Nhà máy sắt thép Pomina:
Thái Hòa Phát Steel:
Các câu hỏi thường gặp khi khách hàng mua thép ống đen:
Hãy hướng dẫn tôi bảo quản thép ống đen sao cho đúng?
Có bao nhiêu loại thép ống ống đen trên thị trường hiện nay?
Có các loại thép ống nào?
Các địa chỉ chất lượng và uy tín để mua thép ống ống đen?
Thép ống đen dùng để làm những gì ?
Kết luận: