Đà Nẵng cũng như nhiều tỉnh thành khác tại Việt Nam, Vàng là một tài sản được nhiều người tin tưởng để tích trữ tiết kiệm thậm chí là đầu tư sinh lời. Vì thế nhu cầu tìm hiểu tin tức online về giá vàng hôm nay trên internet tại ĐNa, biểu đồ giao động giá vàng trực tuyến, phân tích xu hướng giá vàng là rất lớn. Trong bài viết này Thefinances sẽ cung cấp đến bạn giá vàng trực tuyến tại ĐNa được cập nhật vào ngày 29/06/2022 tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.
Bảng giá Vàng Đà Nẵng hôm nay 29/06/2022
Chú giải:
Màu đỏ: Giá giảm so với giá gần nhất
Màu xanh: Giá tăng so với giá gần nhất
Khu vực | Hệ thống | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | sjc | Vàng SJC 1L - 10L | 68,150,000 | 68,870,000 | 720,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53,960,000 | 54,910,000 | 950,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53,960,000 | 55,010,000 | 1,050,000 | ||
Vàng nữ trang 99,99% | 53,710,000 | 54,510,000 | 800,000 | ||
Vàng nữ trang 99% | 52,671,000 | 53,971,000 | 1,300,000 | ||
Vàng nữ trang 75% | 39,052,000 | 41,052,000 | 2,000,000 | ||
Vàng nữ trang 58,3% | 29,958,000 | 31,958,000 | 2,000,000 | ||
Vàng nữ trang 41,7% | 20,918,000 | 22,918,000 | 2,000,000 | ||
Giá vàng tại chợ đen | 68,810,000 | 69,710,000 | 900,000 | ||
Giá vàng tại Eximbank | 68,660,000 | 69,560,000 | 900,000 | ||
pnj | SJC | 68,000,000 | 68,800,000 | 800,000 | |
PNJ | 53,500,000 | 54,600,000 | 1,100,000 | ||
doji | SJC Lẻ | 68,100,000 | 68,800,000 | 700,000 | |
SJC Buôn | 68,100,000 | 68,800,000 | 700,000 | ||
Nữ trang 99.99 | 53,050,000 | 54,050,000 | 1,000,000 | ||
Nữ trang 99.9 | 52,950,000 | 53,950,000 | 1,000,000 | ||
Nữ trang 99 | 52,250,000 | 53,600,000 | 1,350,000 | ||
Nữ trang 75 (18k) | 41,540,000 | 43,540,000 | 2,000,000 | ||
Nữ trang 68 (16k) | 35,490,000 | 38,490,000 | 3,000,000 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 31,530,000 | 33,530,000 | 2,000,000 | ||
Nữ trang 41.7 (10k) | 21,270,000 | 23,270,000 | 2,000,000 | ||
Nguyên liệu 99.99 | 52,750,000 | 53,550,000 | 800,000 | ||
Nguyên liệu 99.9 | 52,700,000 | 53,500,000 | 800,000 | ||
Lộc Phát Tài | 69,500,000 | 70,200,000 | 700,000 | ||
Kim Thần Tài | 69,500,000 | 70,200,000 | 700,000 | ||
Hưng Thịnh Vượng | 53,500,000 | 54,250,000 | 750,000 |
- Giá vàng Đà Nẵng loại SJC Lẻ hôm nay là 68,100,000 VND/lượng - 68,800,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 68,050,000 VND/lượng - 68,800,000 VND/lượng
- Giá vàng Đà Nẵng loại PNJ hôm nay là 53,500,000 VND/lượng - 54,600,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 53,600,000 VND/lượng - 54,700,000 VND/lượng
- Giá vàng Đà Nẵng loại Lộc Phát Tài hôm nay là 69,500,000 VND/lượng - 70,200,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 69,650,000 VND/lượng - 70,250,000 VND/lượng
- Giá vàng Đà Nẵng loại Kim Thần Tài hôm nay là 69,500,000 VND/lượng - 70,200,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 69,650,000 VND/lượng - 70,250,000 VND/lượng
- Giá vàng Đà Nẵng loại Hưng Thịnh Vượng hôm nay là 53,500,000 VND/lượng - 54,250,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 53,450,000 VND/lượng - 54,250,000 VND/lượng
- Giá vàng Đà Nẵng loại Giá vàng tại Eximbank hôm nay là 68,660,000 VND/lượng - 69,560,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 68,260,000 VND/lượng - 69,260,000 VND/lượng
- Giá vàng Đà Nẵng loại Giá vàng tại chợ đen hôm nay là 68,810,000 VND/lượng - 69,710,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 68,860,000 VND/lượng - 69,760,000 VND/lượng
- Giá vàng Đà Nẵng loại Vàng nữ trang 99,99% hôm nay là 53,710,000 VND/lượng - 54,510,000 VND/lượng, so với giá hôm qua là 53,760,000 VND/lượng - 54,560,000 VND/lượng
Biểu đồ phân tích giá Vàng Đà Nẵng
Biểu đồ giá vàng 24h qua tại Đà Nẵng cập nhật mới nhất vào ngày 29/06/2022