Lãi suất ngân hàng Agribank

Agribank là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính cho ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn. Với hơn 40 năm kinh nghiệm hoạt động, Agribank đã trở thành một trong những địa chỉ tin cậy của người dân và doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính.

Lãi suất là một trong những yếu tố quan trọng khi khách hàng lựa chọn ngân hàng để gửi tiền hoặc vay vốn. Agribank hiện nay cung cấp nhiều sản phẩm tài chính với lãi suất hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

Đối với tiền gửi, Agribank cung cấp các gói tiết kiệm với lãi suất từ 4,5% đến 6,8% tùy thuộc vào thời gian gửi và số tiền gửi. Ngoài ra, khách hàng còn có thể lựa chọn các gói tiết kiệm đặc biệt với lãi suất cao hơn như tiết kiệm online hay tiết kiệm kỳ hạn dài.

Đối với vay vốn, Agribank cung cấp các sản phẩm vay với lãi suất cạnh tranh và linh hoạt. Khách hàng có thể vay vốn để đầu tư sản xuất, kinh doanh hoặc mua nhà đất với lãi suất từ 5,5% đến 8,5% tùy thuộc vào mục đích vay và thời hạn vay.

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Agribank tháng 01/2024 dao động từ 0,2% đến 5,3%/năm. Lãi suất Agribank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng và 1 năm lần lượt là 2,00%/năm, 3,50%/năm, 5,00%/năm.

Mức lãi suất cao nhất là 5,3%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức VND dành cho khách hàng cá nhân gửi thường lãnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn 24 tháng.

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Lãi suất % / năm
Không kỳ hạn 0,20%
Tiền gửi thanh toán 0,20%
1 tháng 2,00%
2 tháng 2,00%
3 tháng 2,50%
4 tháng 2,50%
5 tháng 2,50%
6 tháng 3,50%
7 tháng 3,50%
8 tháng 3,50%
9 tháng 3,50%
10 tháng 3,50%
11 tháng 3,50%
12 tháng 5,00%
13 tháng 5,00%
15 tháng 5,00%
18 tháng 5,00%
24 tháng 5,30%

Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Lãi suất % / năm
Không kỳ hạn 0,00%
Tiền gửi thanh toán 0,00%
1 tháng 0,00%
2 tháng 0,00%
3 tháng 0,00%
4 tháng 0,00%
5 tháng 0,00%
6 tháng 0,00%
7 tháng 0,00%
8 tháng 0,00%
9 tháng 0,00%
10 tháng 0,00%
11 tháng 0,00%
12 tháng 0,00%
13 tháng 0,00%
15 tháng 0,00%
18 tháng 0,00%
24 tháng 0,00%

Lãi suất tiền gửi EUR dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Lãi suất % / năm
Không kỳ hạn 0,00%
1 tháng 0,00%
2 tháng 0,00%
3 tháng 0,00%
4 tháng 0,00%
5 tháng 0,00%
6 tháng 0,00%
7 tháng 0,00%
8 tháng 0,00%
9 tháng 0,00%
10 tháng 0,00%
11 tháng 0,00%
12 tháng 0,00%
13 tháng 0,00%
15 tháng 0,00%
18 tháng 0,00%
24 tháng 0,00%
Tiền gửi thanh toán 0,00%

Agribank là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, được thành lập theo Nghị định số 53/1988/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam vào ngày 26/03/1988. Agribank là ngân hàng lớn nhất Việt Nam về vốn, tài sản, đội ngũ cán bộ nhân viên, mạng lưới hoạt động và số lượng khách hàng.Agribank cung cấp nhiều loại hình dịch vụ lãi suất cho khách hàng, bao gồm:

  • Lãi suất tiền gửi: Agribank cung cấp lãi suất tiền gửi cho các khoản tiền gửi của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp với nhiều kỳ hạn khác nhau, từ 1 tháng đến 36 tháng. Lãi suất được tính theo tháng hoặc theo kỳ hạn, và có thể được cộng dồn vào số tiền gốc hoặc được rút trực tiếp.
  • Lãi suất cho vay: Agribank cung cấp nhiều sản phẩm cho vay với lãi suất khác nhau, bao gồm vay tiêu dùng, vay mua nhà, vay mua ô tô, vay mua tài sản cố định, vay kinh doanh, vay đầu tư, vay xuất khẩu, vay nhập khẩu, vay cho sản xuất nông nghiệp và nông thôn, vay cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Lãi suất được tính theo tháng hoặc theo kỳ hạn, và có thể được cố định hoặc thay đổi theo thời gian.
  • Lãi suất cho các sản phẩm khác: Agribank cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm thẻ tín dụng, bảo hiểm, chứng khoán, và các dịch vụ khác. Lãi suất cho các sản phẩm này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm cụ thể.

Ngoài ra, Agribank còn cung cấp các dịch vụ tài chính khác như bảo hiểm, chuyển tiền, thẻ tín dụng với nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Với uy tín và kinh nghiệm lâu năm, Agribank là một trong những lựa chọn hàng đầu của khách hàng trong lĩnh vực tài chính nông nghiệp và phát triển nông thôn tại Việt Nam.

Công cụ tính lãi tiết kiệm

Để tính tiền lãi tiết kiệm, quý khách vui lòng nhập thông tin vào 3 ô bên dưới, sau đó bấm nút "TÍNH LÃI". Tiền lãi hiển thị là tiền lời cuối kỳ.

Số tiền gửi (VND)VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm)% năm
Tổng tiền cuối kỳ (VNĐ)
...
Tiền gửi...
Tiền lãi...
Tổng tiền gốc lãi...