Lãi suất ngân hàng PublicBank

Ngân hàng PublicBank là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, với một loạt các sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng. Một trong những yếu tố quan trọng mà người dùng quan tâm khi chọn ngân hàng là lãi suất. PublicBank đã xây dựng một danh tiếng vững chắc trong việc cung cấp lãi suất hấp dẫn cho khách hàng của mình.

Lãi suất tiền gửi của PublicBank được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và mục tiêu tài chính của khách hàng. Ngân hàng cung cấp nhiều loại tiền gửi với lãi suất cạnh tranh, từ tiền gửi không kỳ hạn đến tiền gửi có kỳ hạn. Khách hàng có thể lựa chọn loại tiền gửi phù hợp với mục tiêu tài chính của mình và nhận được lợi suất hấp dẫn.

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Public tháng 01/2024 dao động từ 0,1% đến 5,5%/năm. Lãi suất Public kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng và 1 năm lần lượt là 3,50%/năm, 4,80%/năm, 5,50%/năm.

Mức lãi suất cao nhất là 5,5%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức VND dành cho khách hàng cá nhân gửi thường lãnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn 12 tháng.

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Lãi suất: %/năm

Kỳ hạn Lãi cuối kỳ
Không kỳ hạn 0,10%
1 tháng 3,50%
2 tháng 3,80%
3 tháng 4,00%
4 tháng 4,00%
5 tháng 4,00%
6 tháng 4,80%
9 tháng 5,00%
12 tháng 5,50%

Ngân hàng Public Bank là một ngân hàng có hoạt động tại Việt Nam và có tên đầy đủ là VID Public Bank. Đây là một ngân hàng có 100% vốn sở hữu nước ngoài tại Việt Nam. Ngân hàng Public Bank cung cấp nhiều loại dịch vụ lãi suất khác nhau cho khách hàng. Dưới đây là một số loại hình dịch vụ lãi suất của ngân hàng Public Bank:

  1. Lãi suất tiền gửi không kỳ hạn: Đây là loại hình dịch vụ lãi suất áp dụng cho tiền gửi không có kỳ hạn cụ thể. Khách hàng có thể gửi tiền vào tài khoản và nhận lãi suất theo mức lãi suất được công bố.
  2. Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn: Ngân hàng Public Bank cũng cung cấp lãi suất cho tiền gửi có kỳ hạn. Khách hàng có thể chọn gửi tiền vào tài khoản có kỳ hạn nhất định và nhận lãi suất theo mức lãi suất được công bố.
  3. Lãi suất vay: Ngân hàng Public Bank cung cấp dịch vụ cho vay với lãi suất cạnh tranh. Khách hàng có thể vay vốn để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp với điều kiện và lãi suất được thỏa thuận.
  4. Lãi suất ngoại tệ: Ngân hàng Public Bank cũng cung cấp lãi suất cho các loại ngoại tệ khác nhau. Khách hàng có thể gửi tiền hoặc vay vốn trong ngoại tệ và nhận lãi suất theo mức lãi suất được công bố.
  5. Dịch vụ bảo lãnh: Ngân hàng Public Bank cung cấp dịch vụ bảo lãnh cho các giao dịch thương mại và dự án. Khách hàng có thể sử dụng dịch vụ này để đảm bảo tiến độ và chất lượng của các dự án hoặc giao dịch kinh doanh.
  6. Dịch vụ tài chính khác: Ngoài các dịch vụ lãi suất trên, ngân hàng Public Bank còn cung cấp đầy đủ các sản phẩm và dịch vụ tài chính khác như cho vay, gửi tiền tiết kiệm, dịch vụ ngoại hối và nhiều hơn nữa.

Ngoài ra, PublicBank cũng cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính khác như vay vốn, thẻ tín dụng và dịch vụ thanh toán điện tử. Lãi suất cho các khoản vay của PublicBank cũng được định rõ và cạnh tranh trên thị trường. Khách hàng có thể tận dụng lãi suất ưu đãi để đáp ứng nhu cầu vay vốn cá nhân hoặc doanh nghiệp.

PublicBank cũng đặc biệt chú trọng đến việc cung cấp thông tin rõ ràng và minh bạch về lãi suất. Khách hàng có thể dễ dàng tra cứu thông tin lãi suất trên trang web của ngân hàng hoặc liên hệ với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc.

Với cam kết cung cấp lãi suất hấp dẫn và dịch vụ chất lượng, PublicBank đã thu hút được sự tin tưởng và lựa chọn của nhiều khách hàng tại Việt Nam. Ngân hàng không ngừng nỗ lực để đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng và mang lại giá trị tốt nhất cho họ.

Trên cơ sở những thông tin trên, PublicBank là một lựa chọn đáng xem xét cho những ai quan tâm đến lãi suất và dịch vụ tài chính chất lượng.

Công cụ tính lãi tiết kiệm

Để tính tiền lãi tiết kiệm, quý khách vui lòng nhập thông tin vào 3 ô bên dưới, sau đó bấm nút "TÍNH LÃI". Tiền lãi hiển thị là tiền lời cuối kỳ.

Số tiền gửi (VND)VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm)% năm
Tổng tiền cuối kỳ (VNĐ)
...
Tiền gửi...
Tiền lãi...
Tổng tiền gốc lãi...