Giá thép hộp Tuấn Võ hôm nay 06/2023 là bao nhiêu? Trong thời gian gần đây, thép hộp Tuấn Võ là một trong những thương hiệu vật liệu xây dựng nổi tiếng và rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Bên cạnh đó, giá mua bán thép hộp Tuấn Võ cũng được rất nhiều người quan tâm.
Trong bài viết này, Thefinances.org sẽ cung cấp và gửi đến bạn bảng báo giá thép hộp Tuấn Võ cập nhật mới nhất 06/2023. Với nội dung này, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp, đảm bảo chất lượng của công trình mà các nhà thầu quan tâm. Cùng theo dõi thêm ngay sau đây nhé!
Báo giá thép hộp Tuấn Võ mới nhất 06/2023
Mỗi đơn vị đều có một mức chi phí không giống nhau. Mỗi công trình kiến trúc đều ước muốn có được nguồn thép tốt, giá trị vượt trội và mức giá hợp lý. Nguồn thép hộp Tuấn Võ là một sự quyết định ổn định dành cho bạn với bảng thông báo giá sắt thép chuẩn xác nhất.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ
Quy cách thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,223 49,860 15,678 54,878 Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,223 54,514 15,678 59,998 Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 4.08 14,223 59,023 15,678 64,958 Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,223 68,042 15,678 74,878 Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,223 34,733 15,678 38,238 Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,223 37,933 15,678 41,758 Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,223 40,987 15,678 45,118 Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,223 46,951 15,678 51,678 Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,223 40,260 15,678 44,318 Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 3.04 14,223 43,896 15,678 48,318 Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,223 47,533 15,678 52,318 Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,223 54,660 15,678 60,158 Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,223 51,169 15,678 56,318 Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,223 55,969 15,678 61,598 Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,901 55,213 14,223 60,767 Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,901 63,544 14,223 69,930 Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,223 74,442 15,678 81,918 Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 6.05 12,901 79,676 14,223 87,675 Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,223 78,660 15,678 86,558 Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,223 86,078 15,678 94,718 Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,223 93,642 15,678 103,038 Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,223 108,333 15,678 119,198 Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,223 115,605 15,678 127,198 Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,223 136,987 15,678 150,718 Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,223 150,951 15,678 166,078 Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,223 171,314 15,678 188,478 Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,223 184,696 15,678 203,198 Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,223 64,842 15,678 71,358 Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,223 71,096 15,678 78,238 Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,223 77,205 15,678 84,958 Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,223 89,133 15,678 98,078 Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,223 95,096 15,678 104,638 Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,223 112,405 15,678 123,678 Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 6m 8.52 14,223 123,605 15,678 135,998 Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,223 99,169 15,678 109,118 Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,223 108,769 15,678 119,678 Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,223 118,223 15,678 130,078 Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,223 137,133 15,678 150,878 Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,223 146,442 15,678 161,118 Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,223 173,933 15,678 191,358 Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,223 192,114 15,678 211,358 Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,223 218,733 15,678 240,638 Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,223 236,042 15,678 259,678 Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,223 78,660 15,678 86,558 Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,223 86,078 15,678 94,718 Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,223 93,642 15,678 103,038 Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,223 108,333 15,678 119,198 Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,223 115,605 15,678 127,198 Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,223 136,987 15,678 150,718 Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,223 150,951 15,678 166,078 Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,223 171,314 15,678 188,478 Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,223 184,696 15,678 203,198 Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,223 119,678 15,678 131,678 Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 9.05 14,223 131,314 15,678 144,478 Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,223 142,951 15,678 157,278 Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,223 165,933 15,678 182,558 Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,223 177,278 15,678 195,038 Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,223 211,023 15,678 232,158 Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,223 233,133 15,678 256,478 Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,223 265,860 15,678 292,478 Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,223 287,387 15,678 316,158 Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,223 316,623 15,678 348,318 Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,223 340,042 15,678 374,078 Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,223 85,205 15,678 93,758 Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,223 106,005 15,678 116,638 Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 8.02 14,223 116,333 15,678 127,998 Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,223 126,514 15,678 139,198 Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,223 146,733 15,678 161,438 Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,223 156,769 15,678 172,478 Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,223 186,296 15,678 204,958 Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,223 205,787 15,678 226,398 Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,223 234,442 15,678 257,918 Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,223 253,205 15,678 278,558 Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,223 280,842 15,678 308,958 Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,223 298,878 15,678 328,798 Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,223 176,551 15,678 194,238 Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,223 192,260 15,678 211,518 Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,223 223,387 15,678 245,758 Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,223 238,951 15,678 262,878 Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,223 284,914 15,678 313,438 Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,223 315,314 15,678 346,878 Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,223 360,405 15,678 396,478 Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,223 390,223 15,678 429,278 Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,223 434,296 15,678 477,758 Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,223 463,387 15,678 509,758 Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,223 492,187 15,678 541,438 Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,223 232,696 15,678 255,998 Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,223 279,969 15,678 307,998 Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,223 334,369 15,678 367,838 Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,223 370,151 15,678 407,198 Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,223 423,533 15,678 465,918 Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,223 458,733 15,678 504,638 Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,223 510,951 15,678 562,078 Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,223 542,951 15,678 597,278 Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,223 558,078 15,678 613,918 Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,223 146,442 15,678 161,118 Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,223 159,387 15,678 175,358 Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,223 184,987 15,678 203,518 Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,223 197,787 15,678 217,598 Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,223 235,605 15,678 259,198 Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,223 260,623 15,678 286,718 Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,223 297,423 15,678 327,198 Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,223 321,714 15,678 353,918 Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,223 357,496 15,678 393,278 Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,223 381,205 15,678 419,358 Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,223 404,478 15,678 444,958 Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,223 280,842 15,678 308,958 Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,223 300,478 15,678 330,558 Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,223 358,805 15,678 394,718 Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,223 397,351 15,678 437,118 Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,223 454,805 15,678 500,318 Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,223 492,623 15,678 541,918 Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,223 549,060 15,678 603,998 Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,223 586,296 15,678 644,958 Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,223 623,242 15,678 685,598 Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,223 176,551 15,678 194,238 Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,223 192,260 15,678 211,518 Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,223 223,387 15,678 245,758 Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,223 238,951 15,678 262,878 Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,223 284,914 15,678 313,438 Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,223 315,314 15,678 346,878 Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,223 360,405 15,678 396,478 Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,223 390,223 15,678 429,278 Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,223 434,296 15,678 477,758 Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,223 463,387 15,678 509,758 Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,223 492,187 15,678 541,438 Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,223 300,478 15,678 330,558 Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,223 358,805 15,678 394,718 Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,223 397,351 15,678 437,118 Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,223 454,805 15,678 500,318 Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,223 492,623 15,678 541,918 Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,223 549,060 15,678 603,998 Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,223 586,296 15,678 644,958 Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,223 623,242 15,678 685,598 Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 6m 24.93 14,223 362,296 15,678 398,558 Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,223 432,987 15,678 476,318 Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,223 479,823 15,678 527,838 Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,223 549,496 15,678 604,478 Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,223 595,751 15,678 655,358 Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,223 664,405 15,678 730,878 Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,223 709,933 15,678 780,958 Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,223 755,169 15,678 830,718 Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,223 822,660 15,678 904,958 Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,223 889,423 15,678 978,398 Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,901 848,709 14,223 933,612 Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,223 432,987 15,678 476,318 Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,223 479,823 15,678 527,838 Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,223 549,496 15,678 604,478 Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,223 595,751 15,678 655,358 Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,223 664,405 15,678 730,878 Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,223 709,933 15,678 780,958 Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,223 755,169 15,678 830,718 Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,223 822,660 15,678 904,958 Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,223 889,423 15,678 978,398 Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,223 933,642 15,678 1,027,038
Bảng giá thép hộp đen Tuấn Võ
Quy cách thép hộp đen Tuấn Võ Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) Hộp đen 200x200x5 6m 182.75 12,633 2,367,287 13,929 2,604,048 Hộp đen 13x26x1.0 6m 2.41 12,360 30,241 13,628 33,298 Hộp đen 13x26x1.1 6m 3.77 12,360 47,488 13,628 52,270 Hộp đen 13x26x1.2 6m 4.08 12,360 51,420 13,628 56,594 Hộp đen 13x26x1.4 6m 4.7 12,360 59,283 13,628 65,243 Hộp đen 14x14x1.0 6m 2.41 12,360 30,241 13,628 33,298 Hộp đen 14x14x1.1 6m 2.63 12,360 33,031 13,628 36,367 Hộp đen 14x14x1.2 6m 2.84 12,360 35,694 13,628 39,296 Hộp đen 14x14x1.4 6m 3.25 12,360 40,894 13,628 45,016 Hộp đen 16x16x1.0 6m 2.79 12,360 35,060 13,628 38,599 Hộp đen 16x16x1.1 6m 3.04 12,360 38,231 13,628 42,086 Hộp đen 16x16x1.2 6m 3.29 12,360 41,401 13,628 45,574 Hộp đen 16x16x1.4 6m 3.78 12,360 47,615 13,628 52,409 Hộp đen 20x20x1.0 6m 3.54 12,360 44,572 13,628 49,061 Hộp đen 20x20x1.1 6m 3.87 12,360 48,757 13,628 53,665 Hộp đen 20x20x1.2 6m 4.2 12,360 52,942 13,628 58,268 Hộp đen 20x20x1.4 6m 4.83 12,360 60,931 13,628 67,057 Hộp đen 20x20x1.5 6m 5.14 11,723 61,592 12,928 67,783 Hộp đen 20x20x1.8 6m 6.05 11,723 72,553 12,928 79,841 Hộp đen 20x40x1.0 6m 5.43 12,360 68,540 13,628 75,427 Hộp đen 20x40x1.1 6m 5.94 12,360 75,008 13,628 82,541 Hộp đen 20x40x1.2 6m 6.46 12,360 81,603 13,628 89,795 Hộp đen 20x40x1.4 6m 7.47 12,360 94,411 13,628 103,885 Hộp đen 20x40x1.5 6m 7.79 11,723 93,512 12,928 102,896 Hộp đen 20x40x1.8 6m 9.44 11,723 113,387 12,928 124,758 Hộp đen 20x40x2.0 6m 10.4 11,496 122,587 12,678 134,878 Hộp đen 20x40x2.3 6m 11.8 11,496 139,133 12,678 153,078 Hộp đen 20x40x2.5 6m 12.72 11,496 150,005 12,678 165,038 Hộp đen 25x25x1.0 6m 4.48 12,360 56,493 13,628 62,174 Hộp đen 25x25x1.1 6m 4.91 12,360 61,946 13,628 68,173 Hộp đen 25x25x1.2 6m 5.33 12,360 67,272 13,628 74,032 Hộp đen 25x25x1.4 6m 6.15 12,360 77,671 13,628 85,471 Hộp đen 25x25x1.5 6m 6.56 11,723 78,696 12,928 86,598 Hộp đen 25x25x1.8 6m 7.75 11,723 93,030 12,928 102,366 Hộp đen 25x25x2.0 6m 8.52 11,496 100,369 12,678 110,438 Hộp đen 25x50x1.0 6m 6.84 12,360 86,422 13,628 95,096 Hộp đen 25x50x1.1 6m 7.5 12,360 94,792 13,628 104,303 Hộp đen 25x50x1.2 6m 8.15 12,360 103,035 13,628 113,371 Hộp đen 25x50x1.4 6m 9.45 12,360 119,521 13,628 131,506 Hộp đen 25x50x1.5 6m 10.09 11,723 121,217 12,928 133,371 Hộp đen 25x50x1.8 6m 11.98 11,723 143,983 12,928 158,413 Hộp đen 25x50x2.0 6m 13.23 11,496 156,033 12,678 171,668 Hộp đen 25x50x2.3 6m 15.06 11,496 177,660 12,678 195,458 Hộp đen 25x50x2.5 6m 16.25 11,496 191,723 12,678 210,928 Hộp đen 30x30x1.0 6m 5.43 12,360 68,540 13,628 75,427 Hộp đen 30x30x1.1 6m 5.94 12,360 75,008 13,628 82,541 Hộp đen 30x30x1.2 6m 6.46 12,360 81,603 13,628 89,795 Hộp đen 30x30x1.4 6m 7.47 12,360 94,411 13,628 103,885 Hộp đen 30x30x1.5 6m 7.97 11,723 95,680 12,928 105,281 Hộp đen 30x30x1.8 6m 9.44 11,723 113,387 12,928 124,758 Hộp đen 30x30x2.0 6m 10.4 11,496 122,587 12,678 134,878 Hộp đen 30x30x2.3 6m 11.8 11,496 139,133 12,678 153,078 Hộp đen 30x30x2.5 6m 12.72 11,496 150,005 12,678 165,038 Hộp đen 30x60x1.0 6m 8.25 12,360 104,303 13,628 114,766 Hộp đen 30x60x1.1 6m 9.05 12,360 114,448 13,628 125,926 Hộp đen 30x60x1.2 6m 9.85 12,360 124,594 13,628 137,086 Hộp đen 30x60x1.4 6m 11.43 12,360 144,631 13,628 159,127 Hộp đen 30x60x1.5 6m 12.21 11,723 146,753 12,928 161,461 Hộp đen 30x60x1.8 6m 14.53 11,723 174,698 12,928 192,201 Hộp đen 30x60x2.0 6m 16.05 11,496 189,360 12,678 208,328 Hộp đen 30x60x2.3 6m 18.3 11,496 215,951 12,678 237,578 Hộp đen 30x60x2.5 6m 19.78 11,496 233,442 12,678 256,818 Hộp đen 30x60x2.8 6m 21.97 11,496 259,323 12,678 285,288 Hộp đen 30x60x3.0 6m 23.4 11,496 276,223 12,678 303,878 Hộp đen 40x40x1.1 6m 8.02 12,360 101,386 13,628 111,557 Hộp đen 40x40x1.2 6m 8.72 12,360 110,263 13,628 121,322 Hộp đen 40x40x1.4 6m 10.11 12,360 127,891 13,628 140,713 Hộp đen 40x40x1.5 6m 10.8 11,723 129,769 12,928 142,778 Hộp đen 40x40x1.8 6m 12.83 11,723 154,221 12,928 169,676 Hộp đen 40x40x2.0 6m 14.17 11,496 167,142 12,678 183,888 Hộp đen 40x40x2.3 6m 16.14 11,496 190,423 12,678 209,498 Hộp đen 40x40x2.5 6m 17.43 11,496 205,669 12,678 226,268 Hộp đen 40x40x2.8 6m 19.33 11,496 228,123 12,678 250,968 Hộp đen 40x40x3.0 6m 20.57 11,496 242,778 12,678 267,088 Hộp đen 40x80x1.1 6m 12.16 12,360 153,889 13,628 169,310 Hộp đen 40x80x1.2 6m 13.24 12,360 167,585 13,628 184,376 Hộp đen 40x80x1.4 6m 15.38 12,360 194,724 13,628 214,229 Hộp đen 40x80x3.2 6m 33.86 11,496 399,842 12,678 439,858 Hộp đen 40x80x3.0 6m 31.88 11,496 376,442 12,678 414,118 Hộp đen 40x80x2.8 6m 29.88 11,496 352,805 12,678 388,118 Hộp đen 40x80x2.5 6m 26.85 11,496 316,996 12,678 348,728 Hộp đen 40x80x2.3 6m 24.8 11,496 292,769 12,678 322,078 Hộp đen 40x80x2.0 6m 21.7 11,496 256,133 12,678 281,778 Hộp đen 40x80x1.8 6m 19.61 11,723 235,889 12,928 259,511 Hộp đen 40x80x1.5 6m 16.45 11,723 197,826 12,928 217,641 Hộp đen 40x100x1.5 6m 19.27 11,723 231,794 12,928 255,006 Hộp đen 40x100x1.8 6m 23.01 11,723 276,844 12,928 304,561 Hộp đen 40x100x2.0 6m 25.47 11,496 300,687 12,678 330,788 Hộp đen 40x100x2.3 6m 29.14 11,496 344,060 12,678 378,498 Hộp đen 40x100x2.5 6m 31.56 11,496 372,660 12,678 409,958 Hộp đen 40x100x2.8 6m 35.15 11,496 415,087 12,678 456,628 Hộp đen 40x100x3.0 6m 37.53 11,496 443,214 12,678 487,568 Hộp đen 40x100x3.2 6m 38.39 11,496 453,378 12,678 498,748 Hộp đen 50x50x1.1 6m 10.09 12,360 127,638 13,628 140,434 Hộp đen 50x50x1.2 6m 10.98 12,360 138,924 13,628 152,849 Hộp đen 50x50x1.4 6m 12.74 12,360 161,244 13,628 177,401 Hộp đen 50x50x3.2 6m 27.83 11,496 328,578 12,678 361,468 Hộp đen 50x50x3.0 6m 26.23 11,496 309,669 12,678 340,668 Hộp đen 50x50x2.8 6m 24.6 11,496 290,405 12,678 319,478 Hộp đen 50x50x2.5 6m 22.14 11,496 261,333 12,678 287,498 Hộp đen 50x50x2.3 6m 20.47 11,496 241,596 12,678 265,788 Hộp đen 50x50x2.0 6m 17.94 11,496 211,696 12,678 232,898 Hộp đen 50x50x1.8 6m 16.22 11,723 195,055 12,928 214,593 Hộp đen 50x50x1.5 6m 13.62 11,723 163,737 12,928 180,143 Hộp đen 50x100x1.4 6m 19.33 12,360 244,818 13,628 269,332 Hộp đen 50x100x1.5 6m 20.68 11,723 248,778 12,928 273,688 Hộp đen 50x100x1.8 6m 24.69 11,723 297,080 12,928 326,821 Hộp đen 50x100x2.0 6m 27.34 11,496 322,787 12,678 355,098 Hộp đen 50x100x2.3 6m 31.29 11,496 369,469 12,678 406,448 Hộp đen 50x100x2.5 6m 33.89 11,496 400,196 12,678 440,248 Hộp đen 50x100x2.8 6m 37.77 11,496 446,051 12,678 490,688 Hộp đen 50x100x3.0 6m 40.33 11,496 476,305 12,678 523,968 Hộp đen 50x100x3.2 6m 42.87 11,496 506,323 12,678 556,988 Hộp đen 60x60x1.1 6m 12.16 12,360 153,889 13,628 169,310 Hộp đen 60x60x1.2 6m 13.24 12,360 167,585 13,628 184,376 Hộp đen 60x60x1.4 6m 15.38 12,360 194,724 13,628 214,229 Hộp đen 60x60x1.5 6m 16.45 11,723 197,826 12,928 217,641 Hộp đen 60x60x1.8 6m 19.61 11,723 235,889 12,928 259,511 Hộp đen 60x60x2.0 6m 21.7 11,496 256,133 12,678 281,778 Hộp đen 60x60x2.3 6m 24.8 11,496 292,769 12,678 322,078 Hộp đen 60x60x2.5 6m 26.85 11,496 316,996 12,678 348,728 Hộp đen 60x60x2.8 6m 29.88 11,496 352,805 12,678 388,118 Hộp đen 60x60x3.0 6m 31.88 11,496 376,442 12,678 414,118 Hộp đen 60x60x3.2 6m 33.86 11,496 399,842 12,678 439,858 Hộp đen 90x90x1.5 6m 24.93 11,723 299,971 12,928 330,001 Hộp đen 90x90x1.8 6m 29.79 11,723 358,512 12,928 394,396 Hộp đen 90x90x2.0 6m 33.01 11,496 389,796 12,678 428,808 Hộp đen 90x90x2.3 6m 37.8 11,496 446,405 12,678 491,078 Hộp đen 90x90x2.5 6m 40.98 11,496 483,987 12,678 532,418 Hộp đen 90x90x2.8 6m 45.7 11,496 539,769 12,678 593,778 Hộp đen 90x90x3.0 6m 48.83 11,496 576,760 12,678 634,468 Hộp đen 90x90x3.2 6m 51.94 11,496 613,514 12,678 674,898 Hộp đen 90x90x3.5 6m 56.58 11,496 668,351 12,678 735,218 Hộp đen 90x90x3.8 6m 61.17 11,496 722,596 12,678 794,888 Hộp đen 90x90x4.0 6m 64.21 11,496 758,523 12,678 834,408 Hộp đen 60x120x1.8 6m 29.79 11,496 351,742 12,678 386,948 Hộp đen 60x120x2.0 6m 33.01 11,496 389,796 12,678 428,808 Hộp đen 60x120x2.3 6m 37.8 11,496 446,405 12,678 491,078 Hộp đen 60x120x2.5 6m 40.98 11,496 483,987 12,678 532,418 Hộp đen 60x120x2.8 6m 45.7 11,496 539,769 12,678 593,778 Hộp đen 60x120x3.0 6m 48.83 11,496 576,760 12,678 634,468 Hộp đen 60x120x3.2 6m 51.94 11,496 613,514 12,678 674,898 Hộp đen 60x120x3.5 6m 56.58 11,496 668,351 12,678 735,218 Hộp đen 60x120x3.8 6m 61.17 11,496 722,596 12,678 794,888 Hộp đen 60x120x4.0 6m 64.21 11,496 758,523 12,678 834,408 Hộp đen 100x150x3.0 6m 62.68 12,633 811,726 13,929 892,931
Giá sắt thép hộp Tuấn Võ hôm nay 09/06/2023 tăng hay giảm?
Sau đại dịch Covid-19, các nhà xưởng ở Trung Quốc vẫn chưa hoạt động lại hết công suất như trước, kết hợp với tình hình lạm phát đang xảy trên toàn thế giới, chính vì thế dự báo giá sắt thép hộp Tuấn Võ trong thời gian tới có xu hướng tăng. Theo Thefinance dự đoán giá sắt thép hộp Tuấn Võ có thể ổn định trong 2 tới 3 năm tới.
Giới thiệu về Công ty thép Tuấn Võ

Giới thiệu về Công ty thép Tuấn Võ
Công ty thép Tuấn Võ có tên đầy đủ trên đăng ký kinh doanh là công ty TNHH sản xuất – thương mại thép Tuấn Võ, chính thức hoạt động vào giữa tháng 5 năm 2010, có trụ sở chính tại huyện Đức Hoà, tỉnh Long An. Tính đến nay, Công ty Tuấn Võ đã có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thép.
Sản phẩm chủ lực của Tuấn Võ là thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen, phục vụ trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất. Bên cạnh đó là các sản phẩm nổi bật được nhiều khách hàng tin dùng như: thép cán nóng, thép cán nguội, thép thanh tròn, thép hộp, thép ống các loại,…
Trải qua nhiều khó khăn, gian khổ cũng như sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường, thép hộp Tuấn Võ đã chiếm được thị phần lớn tại các tỉnh phía Nam. Thép hộp Tuấn Võ đã góp mặt tại nhiều công trình xây dựng lớn nhỏ khác nhau.
Mục tiêu của Công ty Tuấn Võ trong tương lai là: phát triển quy mô sản xuất, mở rộng thị trường trong nước và xuất khẩu sản phẩm sắt thép của mình ra thế giới, trước mắt là các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á.
Các loại thép hộp Tuấn Võ

Các loại thép hộp Tuấn Võ
Dựa theo tiêu chí hình dáng bên ngoài, thép hộp Tuấn Võ có 3 loại chính là: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp ống tròn.
Thép hộp vuông: là loại thép có mặt cắt hình vuông
- Kích thước: có đầy đủ các số đo từ bé nhất là 12×12 mm đến lớn nhất là 100×100 mm.
- Độ dày thép: từ 0,7mm đến 3mm
- Chiều dài: khoảng 6m/cây
- Trọng lượng: trung bình từ 1,6kg đến 48,8kg cho mỗi cây thép tùy thuộc vào kích thước và độ dày thép
- Tiêu chuẩn kiểm định: phải đạt chuẩn theo các kiểm định khắt khe sau: tiêu chuẩn TCVN của Việt Nam, JIS của Nhật Bản và ASTM của Hoa Kỳ
Thép hộp hình chữ nhật: tương tự như thép hộp vuông, loại thép hộp này có hình dáng là hình chữ nhật
- Kích thước: từ 13x26mm đến 60x120mm
- Độ dày: nhỏ nhất là 0,7mm và lớn nhất là 3mm
- Chiều dài: 6m/cây
- Trọng lượng: từ 1,75 kg/cây đến 48kg/cây
- Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN của Việt Nam, JIS của Nhật Bản và ASTM của Hoa Kỳ
Thép hộp ống tròn: loại thép có hình dạng ống tròn
- Kích thước: đường kính mặt ống nhỏ nhất là 21mm và lớn nhất là 114mm
- Độ dày thép: từ 0,8mm đến 3mm
- Chiều dài: 6m/cây
- Trọng lượng: từ 2,89kg đến 37,1kg mỗi cây thép tùy vào độ dày thép và đường kính của ống
Ngoài ra còn có hình oval, hình chữ C, hình chữ U,…
Mỗi loại thép hộp sẽ có những đặc tính khác nhau, phù hợp với từng trường hợp sử dụng cụ thể như sau:
Thép hộp đen: là loại vật liệu thép có kết cấu vững chắc, chịu lực và va đập tốt, nhưng khả năng chống chịu oxy hóa kém. Nói đúng hơn là dễ dàng bị ăn mòn bởi các yếu tố tự nhiên như: nước biển, axit, hóa chất, ánh nắng mặt trời,… Do đó, thép hộp đen không phù hợp với các công trình thường xuyên tiếp xúc với nước biển, hóa chất hoặc trong môi trường có điều kiện khắc nghiệt.
Thép hộp mạ kẽm: chính là thép hộp đen được mạ một lớp kẽm bên ngoài làm tăng khả năng chống oxy hoá, chống bào mòn từ các tác nhân gây hại cho thép như: nước mưa, ánh nắng mặt trời, không khí, dung dịch muối và axit,… Loại thép này có giá thành cao, phù hợp với công trình có sự đầu tư lớn và thường xuyên tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt.
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: thép hộp đen sẽ được nhúng tràn vào trong kim loại kẽm đang nóng chảy. Với công nghệ này, thép hộp có độ bền cao, tuổi thọ sản phẩm lớn hơn 50 năm. Trong suốt quá trình sử dụng, không phải tốn quá nhiều thời gian, công sức cho việc bảo trì, tu sửa.
Thép hộp cán nguội: là loại thép hình thành sau quá trình cán thép ở nhiệt độ thấp nhằm mục đích tăng độ dẻo dai cho sản phẩm, hạn chế các trường hợp gãy, vỡ.
Ưu điểm của thép hộp Tuấn Võ

Ưu điểm của thép hộp Tuấn Võ
Thép hộp Tuấn Võ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến cho nó được khách hàng ưa chuộng hơn cả. Cụ thể như sau:
- Sản phẩm có chất lượng đạt tiêu chuẩn trong nước và quốc tế. Tính bền, tuổi thọ cao, khả năng chịu lực tốt, không bị oxi hoá trong không khí, dẻo dai, dễ dàng vận chuyển, lắp ráp,…
- Kích thước, mẫu mã, chủng loại đa dạng. Khách hàng có thể thoải mái lựa chọn tùy theo nhu cầu của mình.
- Sản phẩm có tính thẩm mỹ cao: bề mặt thép luôn luôn sáng bóng, trơn láng.
- Giá thành rẻ hơn các loại thép hộp có chất lượng tương đương trên thị trường.
Các lưu ý khi bảo quản sắt thép hộp Tuấn Võ
Sắt thép hộp Tuấn Võ để đạt chất lượng cao nhất khi sử dụng thì cần lựa chọn được đúng sản phẩm chính hãng chất lượng, tuy nhiên đây chỉ là điều kiện cần, ngoài ra bạn còn cần quan tâm đến quá trình bảo quản, nếu sản phẩm Sắt thép hộp Tuấn Võ cũng như các loại sắt thép khác chất lượng tốt nhưng bị để ngổn ngang tại công trường xây dựng dẫn đến hư hỏng, han rỉ làm ảnh hưởng đến chất lượng công trình. Để đảm bảo sắt thép hộp Tuấn Võ giữ được chất lượng tốt nhất dưới đây Thefinances sẽ chia sẻ tới bạn những lưu ý khi bảo quản sắt thép hộp Tuấn Võ:
- Phun sơn lên bề mặt vật liệu sắt thép hộp Tuấn Võ giúp hạn chế tình trạng vật liệu bị oxy hóa do thời tiết gây nên.
- Dùng bạt bao phủ: là phương pháp đơn giản được nhiều người áp dụng, tuy nhiên nếu để sắt thép hộp Tuấn Võ ở ngoài trời quá lâu thì không nên dùng phương pháp này.
- Bảo quản trong kho, xưởng: là phương pháp tốt nhất để bảo quản sắt thép hộp Tuấn Võ tránh sự oxy hóa do tiếp xúc với điều kiện mưa nắng khắc nghiệt, tuy nhiên cách này tiêu tốn chi phí cao hơn các cách trên.
- Không bảo quản sắt thép hộp Tuấn Võ gần các chất gây ăn mòn khác như: chất có tính axit, bazơ, các loại khí như các bon, lưu huỳnh, hidro…
- Đề đảm bảo an toàn trong quá trình bảo quản sắt thép hộp Tuấn Võ, cần đóng cọc cố định 2 bên.
- Không nên để lẫn lộn thép hộp Tuấn Võ đã gỉ vào một chỗ với thép hộp Tuấn Võ chưa gỉ. Các loại sắt thép hộp Tuấn Võ đã gỉ phải chọn xếp riêng để lau chùi thật sạch.
Điều kiện để mở đại lý sắt thép hộp Tuấn Võ là gì?
Để trở thành đại lý kinh doanh sắt thép hộp Tuấn Võ bạn cần có:
- Hiểu thị trường kinh doanh sắt thép hộp Tuấn Võ: trước khi kinh doanh bất cứ sản phẩm gì bạn cũng nên tìm hiểu xem các đại lý phân phối, đối thủ cạnh tranh với bạn là ai, họ ở đâu và bạn đang có lợi thế cạnh tranh là gì?
- Các loại giấy tờ: Chứng minh nguồn gốc sản phẩm sắt thép hộp Tuấn Võ (liên hệ hotline tại website chính thức của công ty sắt thép hộp Tuấn Võ để được hướng dẫn chi tiết), giấy CN về kho bãi hay cửa hàng kinh doanh, sơ yếu lý lịch, trích ngang của người chịu trách nhiệm pháp lý,…
- Mặt bằng kinh doanh: mặt bằng không cản trở giao thông, đảm bảo các quy định về quản lý đô thị, có bảng biển quảng cáo rõ ràng.
- Có giấy phép đăng ký kinh doanh tại cơ quan địa phương có thẩm quyền. Mẹo nhỏ: nếu bạn chỉ mở đại lý sắt thép hộp Tuấn Võ nhỏ hoặc vừa bạn có thể đăng ký hình thức kinh doanh hộ cá thể để giảm thuế và các chi phí phát sinh khác.
- Vốn kinh doanh: Chúng tôi sẽ đưa ra mức chi phí trung bình cho một cửa hàng kinh doanh sắt thép hộp Tuấn Võ tầm trung như sau: Chi phí thuê mặt bằng khoảng 10 – 15 triệu đồng / 1 tháng, chi phí nhập hàng ban đầu không dưới 500 triệu đồng, chi phí nhân viên khuân vác sắt thép hộp Tuấn Võ giao động từ 7-10 triệu đồng / 1 tháng, nhân viên bán hàng giao động 10-15 triệu đồng + thưởng / 1 tháng, phần mềm quản lý khoảng 7-10 triệu / 1 tháng, ngoài ra bạn cũng nên có một khoản vốn dự phòng để đảm bảo cho những trường hợp khác như khách mua nợ.
Tải bảng giá sắt thép hộp Tuấn Võ ngày 09/06/2023
Download bảng giá sắt thép hộp Tuấn Võ
Câu hỏi thường gặp của khách hàng khi mua sắt thép hộp Tuấn Võ
- Sắt thép hộp Tuấn Võ có tốt không?
- Giá thép thị trường sắt thép hộp Tuấn Võ lên xuống như thế nào ?
- Địa chỉ công ty hay chi nhánh phân phối sắt thép hộp Tuấn Võ nằm ở những đâu ?
- Tôi có thể giữ giá sắt thép hộp Tuấn Võ ở thời điểm mong muốn không ?
- Tôi có thể nhận hàng sắt thép hộp Tuấn Võ ở đâu ?
- Các chính sách ưu đãi hấp dẫn, chiết khấu giá cho đại lý của tổng công ty sắt thép hộp Tuấn Võ?
- Tôi ở tỉnh mua sắt thép hộp Tuấn Võ có được vận chuyển miễn phí không ?
- Tôi muốn xuất hóa đơn đỏ khi mua sắt thép hộp Tuấn Võ?
- Tôi muốn công nợ khi mua sắt thép hộp Tuấn Võ thì thủ tục thế nào ? thời gian ra sao ?
- Làm sao để chọn lựa thép hộp Tuấn Võ chính xác?
- Tại Miền Nam, công ty nào là nhà phân phối thép hộp Tuấn Võ tốt nhất?
- Sử dụng thép hộp Tuấn Võ có tiết kiệm chi phí hay không?
- Chính sách vận chuyển khi mua sắt thép hộp Tuấn Võ ra sao?
Kết Luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về giá sắt thép hộp Tuấn Võ hôm nay 09/06/2023 được cập nhật liên tục, nhanh chóng và những điều bạn cần biết về các loại sắt thép hộp Tuấn Võ trên thị trường. Hy vọng qua bài viết trên đã cung cấp tới bạn nhiều thông tin hữu ích và tìm được đại lý phân phối sắt thép hộp Tuấn Võ tốt nhất.