Giá thép hộp tại Gia Lai hôm nay 03/2023 là bao nhiêu? Trong thời gian gần đây, thép hộp tại Gia Lai là một trong những thương hiệu vật liệu xây dựng nổi tiếng và rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Bên cạnh đó, giá mua bán thép hộp tại Gia Lai cũng được rất nhiều người quan tâm.
Trong bài viết này, Thefinances.org sẽ cung cấp và gửi đến bạn bảng báo giá thép hộp tại Gia Lai cập nhật mới nhất 03/2023. Với nội dung này, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp, đảm bảo chất lượng của công trình mà các nhà thầu quan tâm. Cùng theo dõi thêm ngay sau đây nhé!
Báo giá thép hộp tại Gia Lai mới nhất 03/2023
Mỗi đơn vị đều có một mức chi phí không giống nhau. Mỗi công trình kiến trúc đều ước muốn có được nguồn thép tốt, giá trị vượt trội và mức giá hợp lý. Nguồn thép hộp tại Gia Lai là một sự quyết định ổn định dành cho bạn với bảng thông báo giá sắt thép chuẩn xác nhất.
Bảng giá sắt hộp đen Gia Lai mới nhất hôm nay
Sắt hộp đen Đà Nẵng Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá sắt hộp đen (VNĐ/kg) Giá sắt hộp đen
Đà Nẵng hôm naySắt hộp vuông đen 20×20 6m 0.7 2.53 15,200 38,456 6m 0.8 2.87 15,200 43,624 6m 0.9 3.21 15,200 48,792 6m 1.0 3.54 15,200 53,808 6m 1.1 3.87 15,200 58,824 6m 1.2 4.2 15,200 63,840 6m 1.4 4.83 15,200 73,416 6m 1.5 5.14 15,200 78,128 6m 1.8 6.05 15,200 91,960 6m 2.0 6.63 15,200 100,776 Sắt hộp vuông đen 25×25 6m 0.7 3.19 15,200 48,488 6m 0.8 3.62 15,200 55,024 6m 0.9 4.06 15,200 61,712 6m 1.0 4.48 15,200 68,096 6m 1.1 4.91 15,200 74,632 6m 1.2 5.33 15,200 81,016 6m 1.4 6.15 15,200 93,480 6m 1.5 6.56 15,200 99,712 6m 1.8 7.75 14,200 110,050 6m 2.0 8.52 14,200 120,984 Sắt hộp vuông đen 30×30 6m 0.7 3.85 14,200 54,670 6m 0.8 4.38 14,200 62,196 6m 0.9 4.9 14,200 69,580 6m 1.0 5.43 14,200 77,106 6m 1.1 5.94 14,200 84,348 6m 1.2 6.46 14,200 91,732 6m 1.4 7.47 14,200 106,074 6m 1.5 7.97 14,200 113,174 6m 1.8 9.44 14,200 134,048 6m 2.0 10.4 14,200 147,680 6m 2.3 11.8 14,200 167,560 6m 2.5 12.72 14,200 180,624 Sắt hộp vuông đen 40×40 6m 0.7 5.16 15,200 78,432 6m 0.8 5.88 15,200 89,376 6m 0.9 6.6 15,200 100,320 6m 1.0 7.31 15,200 111,112 6m 1.1 8.02 15,200 121,904 6m 1.2 8.72 15,200 132,544 6m 1.4 10.11 15,200 153,672 6m 1.5 10.8 15,200 164,160 6m 1.8 12.83 14,200 182,186 6m 2.0 14.17 14,200 201,214 6m 2.3 16.14 14,200 229,188 6m 2.5 17.43 14,200 247,506 6m 2.8 19.33 14,200 274,486 6m 3.0 20.57 14,200 292,094 Sắt hộp vuông đen 50×50 6m 1.0 9.19 15,200 139,688 6m 1.1 10.09 15,200 153,368 6m 1.2 10.98 15,200 166,896 6m 1.4 12.74 15,200 193,648 6m 1.5 13.62 15,200 207,024 6m 1.8 16.22 14,200 230,324 6m 2.0 17.94 14,200 254,748 6m 2.3 20.47 14,200 290,674 6m 2.5 22.14 14,200 314,388 6m 2.8 24.6 14,200 349,320 6m 3.0 26.23 14,200 372,466 6m 3.2 27.83 14,200 395,186 6m 3.5 30.2 14,200 428,840 Sắt hộp vuông đen 60×60 6m 1.1 12.16 15,200 184,832 6m 1.2 13.24 15,200 201,248 6m 1.4 15.38 15,200 233,776 6m 1.5 16.45 15,200 250,040 6m 1.8 19.61 14,200 278,462 6m 2.0 21.7 14,200 308,140 6m 2.3 24.8 14,200 352,160 6m 2.5 26.85 14,200 381,270 6m 2.8 29.88 14,200 424,296 6m 3.0 31.88 14,200 452,696 6m 3.2 33.86 14,200 480,812 6m 3.5 36.79 14,200 522,418 Sắt hộp vuông đen 90×90 6m 1.5 24.93 15,200 378,936 6m 1.8 29.79 14,200 423,018 6m 2.0 33.01 14,200 468,742 6m 2.3 37.8 14,200 536,760 6m 2.5 40.98 14,200 581,916 6m 2.8 45.7 14,200 648,940 6m 3.0 48.83 14,200 693,386 6m 3.2 51.94 14,200 737,548 6m 3.5 56.58 14,200 803,436 6m 3.8 61.17 14,200 868,614 6m 4.0 64.21 14,200 911,782 Sắt hộp đen chữ nhật 13×26 6m 0.7 2.46 15,700 38,622 6m 0.8 2.79 15,700 43,803 6m 0.9 3.12 15,700 48,984 6m 1.0 3.45 15,700 54,165 6m 1.1 3.77 15,700 59,189 6m 1.2 4.08 15,700 64,056 6m 1.4 4.7 15,700 73,790 6m 1.5 5 15,700 78,500 Sắt hộp đen chữ nhật 20×40 6m 0.7 3.85 15,200 58,520 6m 0.8 4.38 15,200 66,576 6m 0.9 4.9 15,200 74,480 6m 1.0 5.43 15,200 82,536 6m 1.1 5.94 15,200 90,288 6m 1.2 6.46 15,200 98,192 6m 1.4 7.47 15,200 113,544 6m 1.5 7.97 15,200 121,144 6m 1.8 9.44 14,200 134,048 6m 2.0 10.4 14,200 147,680 6m 2.3 11.8 14,200 167,560 6m 2.5 12.72 14,200 180,624 Sắt hộp đen chữ nhật 30×60 6m 0.9 7.45 15,200 113,240 6m 1.0 8.25 15,200 125,400 6m 1.1 9.05 15,200 137,560 6m 1.2 9.85 15,200 149,720 6m 1.4 11.43 15,200 173,736 6m 1.5 12.21 15,200 185,592 6m 1.8 14.53 14,200 206,326 6m 2.0 16.05 14,200 227,910 6m 2.3 18.3 14,200 259,860 6m 2.5 19.78 14,200 280,876 6m 2.8 21.97 14,200 311,974 6m 3.0 23.4 14,200 332,280 Sắt hộp đen chữ nhật 40×80 6m 1.1 12.16 15,200 184,832 6m 1.2 13.24 15,200 201,248 6m 1.4 15.38 15,200 233,776 6m 1.5 16.45 15,200 250,040 6m 1.8 19.61 14,200 278,462 6m 2.0 21.7 14,200 308,140 6m 2.3 24.8 14,200 352,160 6m 2.5 26.85 14,200 381,270 6m 2.8 29.88 14,200 424,296 6m 3.0 31.88 14,200 452,696 6m 3.2 33.86 14,200 480,812 6m 3.5 36.79 14,200 522,418 Sắt hộp đen chữ nhật 50×100 6m 1.4 19.33 15,200 293,816 6m 1.5 20.68 15,200 314,336 6m 1.8 24.69 14,200 350,598 6m 2.0 27.34 14,200 388,228 6m 2.3 31.29 14,200 444,318 6m 2.5 33.89 14,200 481,238 6m 2.8 37.77 14,200 536,334 6m 3.0 40.33 14,200 572,686 6m 3.2 42.87 14,200 608,754 6m 3.5 46.65 14,200 662,430 6m 3.8 50.39 14,200 715,538 6m 4.0 52.86 14,200 750,612 Sắt hộp đen chữ nhật 60×120 6m 1.5 24.93 15,200 378,936 6m 1.8 29.79 14,200 423,018 6m 2.0 33.01 14,200 468,742 6m 2.3 37.8 14,200 536,760 6m 2.5 40.98 14,200 581,916 6m 2.8 45.7 14,200 648,940 6m 3.0 48.83 14,200 693,386 6m 3.2 51.94 14,200 737,548 6m 3.5 56.58 14,200 803,436 6m 3.8 61.17 14,200 868,614 6m 4.0 64.21 14,200 911,782
Bảng giá sắt hộp mạ kẽm Gia Lai mới nhất hôm nay
Sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng
(kg/cây 6m)Đơn giá
(VNĐ/kg)Giá sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng hôm nay Sắt hộp mạ kẽm quy cách 13×26 6m 1.0 3.45 15,000 51,750 6m 1.1 3.77 15,000 56,550 6m 1.2 4.08 15,000 61,200 6m 1.4 4.7 15,000 70,500 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 14×14 6m 1.0 2.41 15,000 36,150 6m 1.1 2.63 15,000 39,450 6m 1.2 2.84 15,000 42,600 6m 1.4 3.25 15,000 48,750 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 16×16 6m 1.0 2.79 15,000 41,850 6m 1.1 3.04 15,000 45,600 6m 1.2 3.29 15,000 49,350 6m 1.4 3.78 15,000 56,700 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×20 6m 1.0 3.54 15,000 53,100 6m 1.1 3.87 15,000 58,050 6m 1.2 4.2 15,000 63,000 6m 1.4 4.83 15,000 72,450 6m 1.5 5.14 15,000 77,100 6m 1.8 6.05 15,000 90,750 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×40 6m 1.0 5.43 15,000 81,450 6m 1.1 5.94 15,000 89,100 6m 1.2 6.46 15,000 96,900 6m 1.4 7.47 15,000 112,050 6m 1.5 7.97 15,000 119,550 6m 1.8 9.44 15,000 141,600 6m 2.0 10.4 15,000 156,000 6m 2.3 11.8 15,000 177,000 6m 2.5 12.72 15,000 190,800 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×25 6m 1.0 4.48 15,000 67,200 6m 1.1 4.91 15,000 73,650 6m 1.2 5.33 15,000 79,950 6m 1.4 6.15 15,000 92,250 6m 1.5 6.56 15,000 98,400 6m 1.8 7.75 15,000 116,250 6m 2.0 8.52 15,000 127,800 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×50 6m 1.0 6.84 15,000 102,600 6m 1.1 7.5 15,000 112,500 6m 1.2 8.15 15,000 122,250 6m 1.4 9.45 15,000 141,750 6m 1.5 10.09 15,000 151,350 6m 1.8 11.98 15,000 179,700 6m 2.0 13.23 15,000 198,450 6m 2.3 15.06 15,000 225,900 6m 2.5 16.25 15,000 243,750 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×30 6m 1.0 5.43 15,000 81,450 6m 1.1 5.94 15,000 89,100 6m 1.2 6.46 15,000 96,900 6m 1.4 7.47 15,000 112,050 6m 1.5 7.97 15,000 119,550 6m 1.8 9.44 15,000 141,600 6m 2.0 10.4 15,000 156,000 6m 2.3 11.8 15,000 177,000 6m 2.5 12.72 15,000 190,800 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×60 6m 1.0 8.25 15,000 123,750 6m 1.1 9.05 15,000 135,750 6m 1.2 9.85 15,000 147,750 6m 1.4 11.43 15,000 171,450 6m 1.5 12.21 15,000 183,150 6m 1.8 14.53 15,000 217,950 6m 2.0 16.05 15,000 240,750 6m 2.3 18.3 15,000 274,500 6m 2.5 19.78 15,000 296,700 6m 2.8 21.79 15,000 326,850 6m 3.0 23.4 15,000 351,000 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×40 6m 0.8 5.88 15,000 88,200 6m 1.0 7.31 15,000 109,650 6m 1.1 8.02 15,000 120,300 6m 1.2 8.72 15,000 130,800 6m 1.4 10.11 15,000 151,650 6m 1.5 10.8 15,000 162,000 6m 1.8 12.83 15,000 192,450 6m 2.0 14.17 15,000 212,550 6m 2.3 16.14 15,000 242,100 6m 2.5 17.43 15,000 261,450 6m 2.8 19.33 15,000 289,950 6m 3.0 20.57 15,000 308,550 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×80 6m 1.1 12.16 15,000 182,400 6m 1.2 13.24 15,000 198,600 6m 1.4 15.38 15,000 230,700 6m 1.5 16.45 15,000 246,750 6m 1.8 19.61 15,000 294,150 6m 2.0 21.7 15,000 325,500 6m 2.3 24.8 15,000 372,000 6m 2.5 26.85 15,000 402,750 6m 2.8 29.88 15,000 448,200 6m 3.0 31.88 15,000 478,200 6m 3.2 33.86 15,000 507,900 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×100 6m 1.0 16.02 15,000 240,300 6m 1.5 19.27 15,000 289,050 6m 1.8 23.01 15,000 345,150 6m 2.0 25.47 15,000 382,050 6m 2.3 29.14 15,000 437,100 6m 2.5 31.56 15,000 473,400 6m 2.8 35.15 15,000 527,250 6m 3.0 37.35 15,000 560,250 6m 3.2 38.39 15,000 575,850 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×50 6m 1.1 10.09 15,000 151,350 6m 1.2 10.98 15,000 164,700 6m 1.4 12.74 15,000 191,100 6m 1.5 13.62 15,000 204,300 6m 1.8 16.22 15,000 243,300 6m 2.0 17.94 15,000 269,100 6m 2.3 20.47 15,000 307,050 6m 2.5 22.14 15,000 332,100 6m 2.8 24.6 15,000 369,000 6m 3.0 26.23 15,000 393,450 6m 3.2 27.83 15,000 417,450 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×100 6m 1.4 19.33 15,000 289,950 6m 1.5 20.68 15,000 310,200 6m 1.8 24.69 15,000 370,350 6m 2.0 27.34 15,000 410,100 6m 2.3 31.29 15,000 469,350 6m 2.5 33.89 15,000 508,350 6m 2.8 37.77 15,000 566,550 6m 3.0 40.33 15,000 604,950 6m 3.2 42.87 15,000 643,050 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 60×60 6m 1.1 12.16 15,000 182,400 6m 1.2 13.24 15,000 198,600 6m 1.4 15.38 15,000 230,700 6m 1.5 16.45 15,000 246,750 6m 1.8 19.61 15,000 294,150 6m 2.0 21.7 15,000 325,500 6m 2.3 24.8 15,000 372,000 6m 2.5 26.85 15,000 402,750
Giá thép hộp tại Gia Lai hôm nay 27/03/2023 tăng hay giảm?
Sau đại dịch Covid-19, các nhà xưởng ở Trung Quốc vẫn chưa hoạt động lại hết công suất như trước, kết hợp với tình hình lạm phát đang xảy trên toàn thế giới, chính vì thế dự báo giá sắt thép hộp tại Gia Lai trong thời gian tới có xu hướng tăng. Theo Thefinance dự đoán giá sắt thép hộp tại Gia Lai có thể ổn định trong 2 tới 3 năm tới.
Nhu cầu sử dụng sắt thép xây dựng tại Gia Lai hiện nay

Nhu cầu sử dụng sắt thép xây dựng tại Gia Lai hiện nay
Những năm gần đây, kinh tế tại Gia Lai ngày càng phát triển mạnh mẽ. Cùng với đời sống người dân được nâng cao, cơ sở hạ tầng tại đây cũng ngày càng được chú trọng.
Số lượng nhà ở, trung tâm thương mại, cầu đường,… được xây dựng ngày càng nhiều. Kéo theo nhu cầu sử dụng sắt thép cũng tăng cao. Nhu cầu sử dụng sắt thép trên cả nước nói chung và ở Gia Lai nói riêng đang tăng mạnh. Từ đó, gây áp lực không nhỏ lên ngành công nghiệp sản xuất sắt thép trong nước. Ngoài sắt thép xây dựng thì nhu cầu sử dụng các loại vật liệu xây dựng khác cũng rất cao.
Hiện nay số lượng các cơ sở cung cấp sắt thép xây dựng tại Gia Lai cũng ngày càng nhiều. Điều này giúp người tiêu dùng có thêm nhiều cơ hội lựa chọn địa chỉ mua sắt thép ưng ý. Tuy nhiên trong quá trình mua hàng, bạn cũng cần phải thật cẩn thận. Nếu không có kinh nghiệm trong việc lựa chọn sắt thép, rất dễ mua phải loại vật liệu kém chất lượng với mức giá đắt đỏ.
Cùng với đó, yêu cầu trong xây dựng hiện nay luôn hướng đến chất lượng, sự bền vững, chắc chắn. Nên việc tìm nhà cung cấp sắt thép uy tín là điều hoàn toàn cần thiết.
Những lưu ý khi tham khảo giá thép hộp tại Gia Lai

Những lưu ý khi tham khảo giá thép hộp tại Gia Lai
Số vốn đầu tư vào công trình không phải nhỏ. Do đó, bạn nên tìm một đơn vị lâu năm, có uy tín trên thị trường. Đơn vị có đủ khả năng cung cấp sắt thép xây dựng với số lượng lớn, giá cả phải chăng.
Không nên tham rẻ mà không đánh giá mức độ uy tín của công ty bán hàng. Cũng như không chú trọng về chất lượng sản phẩm cần mua. Công trình cần phải bền vững lâu dài và an toàn. Đừng vì lợi ích nhất thời để rồi lâm vào cảnh tiền mất tật mang.
Giá sắt thép xây dựng thường xuyên biến động bởi nhiều yếu tố. Nên tìm hiểu rõ bảng giá sắt thép xây dựng, cách phân biệt sản phẩm thật giả trên thị trường. Theo dõi thông tin giá cả từ những đơn vị uy tín để tăng độ chính xác cho nguồn tin. Từ đó cân đong số lượng vật liệu cần mua phù hợp với kinh tế của chính mình.
Các thương hiệu nổi tiếng cung cấp thép hộp tại Gia Lai
Một số thương hiệu nổi tiếng cung cấp thép hộp tại Gia Lai bạn có thể tham khảo như: Thép Hòa Phát, Thép Miền Nam, Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Đức, Thép Việt Ý, Thép Tung Ho, Sắt Thép xây dựng Shengli, Thép Tisco, Thép Việt Mỹ, Thép Kyoei,…
Trên đây là các thương hiệu phân phối sắt thép lớn nhất với hệ thống website được cập nhật online, liên tục, chính xác giá sắt thép hộp tại Gia Lai của họ.
Địa chỉ mua thép hộp tại Gia Lai uy tín giá rẻ
Để mua được thép hộp tại Gia Lai giá rẻ mà vẫn đảm bảo về chất lượng bạn có thể mua tại các đại lý sắt thép chính hãng được cập nhật tại website chính thức của công ty hoặc mua tại các cửa hàng có đăng ký kinh doanh rõ ràng tại địa phương, có địa chỉ cửa hàng cụ thể. Tránh để bị chèo kéo, mua hàng không rõ nguồn gốc và chất lượng. Một số đại lý lớn cung cấp thép hộp tại Gia Lai như:
- Sắt Thép Thương – Chi: 524 Lê Đại Hành, TP. Pleiku, Gia Lai
- Công Ty TNHH Thép Lê Nguyễn Steel: 199 Tôn Đức Thắng, Xã Biển Hồ, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
- Công Ty TNHH Thép Lê Nguyễn: 179 Đường Tôn Đức Thắng, TP. Pleiku, Gia Lai
Một số kinh nghiệm khi mua thép hộp tại Gia Lai
- Trước tiên cần xác định chính xác loại thép mình cần là thép hộp tại Gia Lai
- Tính toán số lượng thép hộp tại Gia Lai bạn cần cho công trình, tránh trường hợp mua thiếu hoặc mua thừa gây lãng phí.
- Chọn mua thép hộp tại Gia Lai của các thương hiệu uy tín, các thương hiệu chúng tôi đã cung cấp phía trên là một vài gợi ý dành cho bạn. Để sự lựa chọn của bạn là tốt nhất hãy bàn bạc với kỹ sư công trình trước.
- Chọn đại lý vật liệu sắt thép hộp tại Gia Lai chất lượng để đặt mua. Bạn có thể cập nhập danh sách đại lý tại trang web chính thức của các thương hiệu sắt thép nổi tiếng hoặc các cửa hàng sắt thép có uy tín tại địa phương.
- Chú ý phân biệt sắt thép hộp tại Gia Lai thật giả trên thị trường: Sản phẩm thật có màu xanh đen, đường vân rõ nét, có logo thương hiệu in nổi, bề mặt cây nhẵn không sần sùi, những vết gấp của cây thép sẽ mất màu ít. Sản phẩm giả thường có màu xanh rất đậm, đường vân không rõ ràng, không đều, bề mặt sần sùi khô ráp, những vết gấp xuất hiện rất nhiều màu.
Tải bảng giá thép hộp tại Gia Lai ngày 27/03/2023
Download bảng giá sắt thép hộp tại Gia Lai
Câu hỏi thường gặp của khách hàng khi mua thép hộp tại Gia Lai
- Giá thép thị trường sắt thép hộp tại Gia Lai lên xuống như thế nào ?
- Địa chỉ công ty hay chi nhánh phân phối sắt thép hộp tại Gia Lai nằm ở những đâu ?
- Tôi có thể nhận hàng sắt thép hộp tại Gia Lai ở đâu ? có được vận chuyển miễn phí không?
- Các chính sách ưu đãi hấp dẫn, chiết khấu giá cho đại lý của tổng công ty sắt thép khi bán sản phẩm sắt thép hộp tại Gia Lai?
- Tôi muốn xuất hóa đơn đỏ khi mua sắt thép hộp tại Gia Lai?
- Tôi muốn công nợ khi mua sắt thép hộp tại Gia Lai thì thủ tục thế nào? thời gian ra sao ?
- Tại Miền Nam, công ty nào là nhà phân phối thép hộp tại Gia Lai tốt nhất?
- Sử dụng thép hộp tại Gia Lai có tiết kiệm chi phí hay không?
- Có sản phẩm nào có thể thay thế nếu tôi không mua được sắt thép hộp tại Gia Lai?
Kết Luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về giá sắt thép hộp tại Gia Lai hôm nay 27/03/2023 được cập nhật liên tục, nhanh chóng và những điều bạn cần lưu ý khi mua thép hộp tại Gia Lai trên thị trường. Hy vọng qua bài viết trên đã cung cấp tới bạn nhiều thông tin hữu ích và tìm được đại lý phân phối sắt thép hộp tại Gia Lai tốt nhất.