Giá thép hộp tại Bình Định hôm nay 03/2023 là bao nhiêu? Trong thời gian gần đây, thép hộp tại Bình Định là một trong những thương hiệu vật liệu xây dựng nổi tiếng và rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Bên cạnh đó, giá mua bán thép hộp tại Bình Định cũng được rất nhiều người quan tâm.
Trong bài viết này, Thefinances.org sẽ cung cấp và gửi đến bạn bảng báo giá thép hộp tại Bình Định cập nhật mới nhất 03/2023. Với nội dung này, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp, đảm bảo chất lượng của công trình mà các nhà thầu quan tâm. Cùng theo dõi thêm ngay sau đây nhé!
Bảng giá thép hộp tại Bình Định hôm nay ngày 26/03/2023
Mỗi đơn vị đều có một mức chi phí không giống nhau. Mỗi công trình kiến trúc đều ước muốn có được nguồn thép tốt, giá trị vượt trội và mức giá hợp lý. Nguồn thép hộp tại Bình Định là một sự quyết định ổn định dành cho bạn với bảng thông báo giá sắt thép chuẩn xác nhất.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm tại Bình Định mới nhất hôm nay
Thép hộp mạ kẽm tại Bình Định Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/kg) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Giá thép hộp mạ kẽm đã có VAT (VNĐ/cây) Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 3.45 14,245 49,145 15,700 54,165 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 3.77 14,245 53,704 15,700 59,189 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 4.08 14,245 58,120 15,700 64,056 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 4.7 14,245 66,952 15,700 73,790 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 2.41 14,245 34,330 15,700 37,837 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 2.63 14,245 37,464 15,700 41,291 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 2.84 14,245 40,456 15,700 44,588 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 3.25 14,245 46,296 15,700 51,025 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 2.79 14,245 39,744 15,700 43,803 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 3.04 14,245 43,305 15,700 47,728 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 3.29 14,245 46,866 15,700 51,653 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 3.78 14,245 53,846 15,700 59,346 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 3.54 14,245 50,427 15,700 55,578 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 3.87 14,245 55,128 15,700 60,759 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 4.2 12,923 54,277 14,245 59,829 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 4.83 12,923 62,418 14,245 68,803 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 5.14 14,245 73,219 15,700 80,698 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6.05 12,923 78,184 14,245 86,182 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 5.43 14,245 77,350 15,700 85,251 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 5.94 14,245 84,615 15,700 93,258 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6.46 14,245 92,023 15,700 101,422 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 7.47 14,245 106,410 15,700 117,279 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 7.97 14,245 113,533 15,700 125,129 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 9.44 14,245 134,473 15,700 148,208 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 10.4 14,245 148,148 15,700 163,280 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 11.8 14,245 168,091 15,700 185,260 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 12.72 14,245 181,196 15,700 199,704 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 4.48 14,245 63,818 15,700 70,336 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 4.91 14,245 69,943 15,700 77,087 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 5.33 14,245 75,926 15,700 83,681 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6.15 14,245 87,607 15,700 96,555 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6.56 14,245 93,447 15,700 102,992 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 7.75 14,245 110,399 15,700 121,675 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 8.52 14,245 121,367 15,700 133,764 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6.84 14,245 97,436 15,700 107,388 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 7.5 14,245 106,838 15,700 117,750 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 8.15 14,245 116,097 15,700 127,955 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 9.45 14,245 134,615 15,700 148,365 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 10.09 14,245 143,732 15,700 158,413 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 11.98 14,245 170,655 15,700 188,086 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 13.23 14,245 188,461 15,700 207,711 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 15.06 14,245 214,530 15,700 236,442 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 16.25 14,245 231,481 15,700 255,125 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 5.43 14,245 77,350 15,700 85,251 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 5.94 14,245 84,615 15,700 93,258 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6.46 14,245 92,023 15,700 101,422 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 7.47 14,245 106,410 15,700 117,279 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 7.97 14,245 113,533 15,700 125,129 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 9.44 14,245 134,473 15,700 148,208 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 10.4 14,245 148,148 15,700 163,280 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 11.8 14,245 168,091 15,700 185,260 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 12.72 14,245 181,196 15,700 199,704 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 8.25 14,245 117,521 15,700 129,525 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 9.05 14,245 128,917 15,700 142,085 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 9.85 14,245 140,313 15,700 154,645 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 11.43 14,245 162,820 15,700 179,451 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 12.21 14,245 173,931 15,700 191,697 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 14.53 14,245 206,980 15,700 228,121 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 16.05 14,245 228,632 15,700 251,985 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 18.3 14,245 260,684 15,700 287,310 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 19.78 14,245 281,766 15,700 310,546 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 21.79 14,245 310,399 15,700 342,103 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 23.4 14,245 333,333 15,700 367,380 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 5.88 14,245 83,761 15,700 92,316 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 7.31 14,245 104,131 15,700 114,767 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 8.02 14,245 114,245 15,700 125,914 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 8.72 14,245 124,216 15,700 136,904 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 10.11 14,245 144,017 15,700 158,727 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 10.8 14,245 153,846 15,700 169,560 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 12.83 14,245 182,763 15,700 201,431 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 14.17 14,245 201,852 15,700 222,469 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 16.14 14,245 229,914 15,700 253,398 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 17.43 14,245 248,290 15,700 273,651 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 19.33 14,245 275,356 15,700 303,481 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 20.57 14,245 293,020 15,700 322,949 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 12.16 14,245 173,219 15,700 190,912 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 13.24 14,245 188,604 15,700 207,868 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 15.38 14,245 219,088 15,700 241,466 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 16.45 14,245 234,330 15,700 258,265 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 19.61 14,245 279,344 15,700 307,877 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 21.7 14,245 309,117 15,700 340,690 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 24.8 14,245 353,276 15,700 389,360 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 26.85 14,245 382,478 15,700 421,545 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 29.88 14,245 425,641 15,700 469,116 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 31.88 14,245 454,131 15,700 500,516 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 33.86 14,245 482,336 15,700 531,602 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 16.02 14,245 228,205 15,700 251,514 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 19.27 14,245 274,501 15,700 302,539 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 23.01 14,245 327,777 15,700 361,257 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 25.47 14,245 362,820 15,700 399,879 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 29.14 14,245 415,099 15,700 457,498 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 31.56 14,245 449,572 15,700 495,492 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 35.15 14,245 500,712 15,700 551,855 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 37.35 14,245 532,051 15,700 586,395 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 38.39 14,245 546,866 15,700 602,723 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 10.09 14,245 143,732 15,700 158,413 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 10.98 14,245 156,410 15,700 172,386 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 12.74 14,245 181,481 15,700 200,018 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 13.62 14,245 194,017 15,700 213,834 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 16.22 14,245 231,054 15,700 254,654 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 17.94 14,245 255,555 15,700 281,658 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 20.47 14,245 291,595 15,700 321,379 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 22.14 14,245 315,384 15,700 347,598 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 24.6 14,245 350,427 15,700 386,220 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 26.23 14,245 373,646 15,700 411,811 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 27.83 14,245 396,438 15,700 436,931 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 19.33 14,245 275,356 15,700 303,481 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 20.68 14,245 294,587 15,700 324,676 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 24.69 14,245 351,709 15,700 387,633 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 27.34 14,245 389,458 15,700 429,238 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 31.29 14,245 445,726 15,700 491,253 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 33.89 14,245 482,763 15,700 532,073 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 37.77 14,245 538,034 15,700 592,989 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 40.33 14,245 574,501 15,700 633,181 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 42.87 14,245 610,683 15,700 673,059 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 12.16 14,245 173,219 15,700 190,912 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 13.24 14,245 188,604 15,700 207,868 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 15.38 14,245 219,088 15,700 241,466 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 16.45 14,245 234,330 15,700 258,265 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 19.61 14,245 279,344 15,700 307,877 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 21.7 14,245 309,117 15,700 340,690 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 24.8 14,245 353,276 15,700 389,360 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 26.85 14,245 382,478 15,700 421,545 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 29.88 14,245 425,641 15,700 469,116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 31.88 14,245 454,131 15,700 500,516 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 33.86 14,245 482,336 15,700 531,602 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 20.68 14,245 294,587 15,700 324,676 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 24.69 14,245 351,709 15,700 387,633 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 27.34 14,245 389,458 15,700 429,238 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 31.29 14,245 445,726 15,700 491,253 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 33.89 14,245 482,763 15,700 532,073 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 37.77 14,245 538,034 15,700 592,989 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 40.33 14,245 574,501 15,700 633,181 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 42.87 14,245 610,683 15,700 673,059 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 24.93 14,245 355,128 15,700 391,401 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 29.79 14,245 424,359 15,700 467,703 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 33.01 14,245 470,227 15,700 518,257 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 37.8 14,245 538,461 15,700 593,460 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 40.98 14,245 583,760 15,700 643,386 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 45.7 14,245 650,997 15,700 717,490 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 48.83 14,245 695,583 15,700 766,631 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 51.94 14,245 739,885 15,700 815,458 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 56.58 14,245 805,982 15,700 888,306 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 61.17 14,245 871,367 15,700 960,369 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 64.21 12,923 829,786 14,245 914,671 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 29.79 14,245 424,359 15,700 467,703 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 33.01 14,245 470,227 15,700 518,257 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 37.8 14,245 538,461 15,700 593,460 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 40.98 14,245 583,760 15,700 643,386 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 45.7 14,245 650,997 15,700 717,490 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 48.83 14,245 695,583 15,700 766,631 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 51.94 14,245 739,885 15,700 815,458 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 56.58 14,245 805,982 15,700 888,306 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 61.17 14,245 871,367 15,700 960,369 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 64.21 14,245 914,671 15,700 1,008,097
Bảng giá thép hộp đen tại Bình Định mới nhất hôm nay
Thép hộp đen tại Bình Định Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/cây) Giá thép hộp đen tại Bình Định (VNĐ/cây) Hộp đen 13 x 26 x 1.0 2.41 12,382 29,841 13,650 32,897 Hộp đen 13 x 26 x 1.1 3.77 12,382 46,680 13,650 51,461 Hộp đen 13 x 26 x 1.2 4.08 12,382 50,519 13,650 55,692 Hộp đen 13 x 26 x 1.4 4.7 12,382 58,195 13,650 64,155 Hộp đen 14 x 14 x 1.0 2.41 12,382 29,841 13,650 32,897 Hộp đen 14 x 14 x 1.1 2.63 12,382 32,565 13,650 35,900 Hộp đen 14 x 14 x 1.2 2.84 12,382 35,165 13,650 38,766 Hộp đen 14 x 14 x 1.4 3.25 12,382 40,242 13,650 44,363 Hộp đen 16 x 16 x 1.0 2.79 12,382 34,546 13,650 38,084 Hộp đen 16 x 16 x 1.1 3.04 12,382 37,641 13,650 41,496 Hộp đen 16 x 16 x 1.2 3.29 12,382 40,737 13,650 44,909 Hộp đen 16 x 16 x 1.4 3.78 12,382 46,804 13,650 51,597 Hộp đen 20 x 20 x 1.0 3.54 12,382 43,832 13,650 48,321 Hộp đen 20 x 20 x 1.1 3.87 12,382 47,918 13,650 52,826 Hộp đen 20 x 20 x 1.2 4.2 12,382 52,004 13,650 57,330 Hộp đen 20 x 20 x 1.4 4.83 12,382 59,805 13,650 65,930 Hộp đen 20 x 20 x 1.5 5.14 11,745 60,369 12,950 66,563 Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6.05 11,745 71,057 12,950 78,348 Hộp đen 20 x 40 x 1.0 5.43 12,382 67,234 13,650 74,120 Hộp đen 20 x 40 x 1.1 5.94 12,382 73,549 13,650 81,081 Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6.46 12,382 79,988 13,650 88,179 Hộp đen 20 x 40 x 1.4 7.47 12,382 92,494 13,650 101,966 Hộp đen 20 x 40 x 1.5 7.79 11,745 91,494 12,950 100,881 Hộp đen 20 x 40 x 1.8 9.44 11,745 110,873 12,950 122,248 Hộp đen 20 x 40 x 2.0 10.4 11,518 119,787 12,700 132,080 Hộp đen 20 x 40 x 2.3 11.8 11,518 135,912 12,700 149,860 Hộp đen 20 x 40 x 2.5 12.72 11,518 146,509 12,700 161,544 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 4.48 12,382 55,471 13,650 61,152 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 4.91 12,382 60,796 13,650 67,022 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 5.33 12,382 65,996 13,650 72,755 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6.15 12,382 76,149 13,650 83,948 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6.56 11,745 77,047 12,950 84,952 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 7.75 11,745 91,024 12,950 100,363 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 8.52 11,518 98,133 12,700 108,204 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6.84 12,382 84,693 13,650 93,366 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 7.5 12,382 92,865 13,650 102,375 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 8.15 12,382 100,913 13,650 111,248 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 9.45 12,382 117,010 13,650 128,993 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 10.09 11,745 118,507 12,950 130,666 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 11.98 11,745 140,705 12,950 155,141 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 13.23 11,518 152,383 12,700 168,021 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 15.06 11,518 173,461 12,700 191,262 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 16.25 11,518 187,168 12,700 206,375 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 5.43 12,382 67,234 13,650 74,120 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 5.94 12,382 73,549 13,650 81,081 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6.46 12,382 79,988 13,650 88,179 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 7.47 12,382 92,494 13,650 101,966 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 7.97 11,745 93,608 12,950 103,212 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 9.44 11,745 110,873 12,950 122,248 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 10.4 11,518 119,787 12,700 132,080 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 11.8 11,518 135,912 12,700 149,860 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 12.72 11,518 146,509 12,700 161,544 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 8.25 12,382 102,152 13,650 112,613 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 9.05 12,382 112,057 13,650 123,533 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 9.85 12,382 121,963 13,650 134,453 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 11.43 12,382 141,526 13,650 156,020 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 12.21 11,745 143,406 12,950 158,120 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 14.53 11,745 170,655 12,950 188,164 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 16.05 11,518 184,864 12,700 203,835 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 18.3 11,518 210,779 12,700 232,410 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 19.78 11,518 227,826 12,700 251,206 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 21.97 11,518 253,050 12,700 279,019 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 23.4 11,518 269,521 12,700 297,180 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 8.02 12,382 99,304 13,650 109,473 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 8.72 12,382 107,971 13,650 119,028 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 10.11 12,382 125,182 13,650 138,002 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 10.8 11,745 126,846 12,950 139,860 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 12.83 11,745 150,688 12,950 166,149 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 14.17 11,518 163,210 12,700 179,959 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 16.14 11,518 185,901 12,700 204,978 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 17.43 11,518 200,759 12,700 221,361 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 19.33 11,518 222,643 12,700 245,491 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 20.57 11,518 236,925 12,700 261,239 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 12.16 12,382 150,565 13,650 165,984 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 13.24 12,382 163,938 13,650 180,726 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 15.38 12,382 190,435 13,650 209,937 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 33.86 11,518 389,999 12,700 430,022 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 31.88 11,518 367,194 12,700 404,876 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 29.88 11,518 344,158 12,700 379,476 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 26.85 11,518 309,258 12,700 340,995 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 24.8 11,518 285,646 12,700 314,960 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 21.7 11,518 249,941 12,700 275,590 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 19.61 11,745 230,319 12,950 253,950 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 16.45 11,745 193,205 12,950 213,028 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 19.27 11,745 226,326 12,950 249,547 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 23.01 11,745 270,252 12,950 297,980 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 25.47 11,518 293,363 12,700 323,469 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 29.14 11,518 335,635 12,700 370,078 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 31.56 11,518 363,508 12,700 400,812 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 35.15 11,518 404,858 12,700 446,405 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 37.53 11,518 432,271 12,700 476,631 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 38.39 11,518 442,176 12,700 487,553 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 10.09 12,382 124,934 13,650 137,729 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 10.98 12,382 135,954 13,650 149,877 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 12.74 12,382 157,747 13,650 173,901 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 27.83 11,518 320,546 12,700 353,441 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 26.23 11,518 302,117 12,700 333,121 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 24.6 11,518 283,343 12,700 312,420 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 22.14 11,518 255,009 12,700 281,178 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 20.47 11,518 235,773 12,700 259,969 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 17.94 11,518 206,633 12,700 227,838 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 16.22 11,745 190,504 12,950 210,049 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 13.62 11,745 159,967 12,950 176,379 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 19.33 12,382 239,344 13,650 263,855 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 20.68 11,745 242,887 12,950 267,806 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 24.69 11,745 289,984 12,950 319,736 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 27.34 11,518 314,902 12,700 347,218 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 31.29 11,518 360,398 12,700 397,383 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 33.89 11,518 390,345 12,700 430,403 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 37.77 11,518 435,035 12,700 479,679 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 40.33 11,518 464,521 12,700 512,191 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 42.87 11,518 493,777 12,700 544,449 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 12.16 12,382 150,565 13,650 165,984 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 13.24 12,382 163,938 13,650 180,726 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 15.38 12,382 190,435 13,650 209,937 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 16.45 11,745 193,205 12,950 213,028 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 19.61 11,745 230,319 12,950 253,950 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 21.7 11,518 249,941 12,700 275,590 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 24.8 11,518 285,646 12,700 314,960 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 26.85 11,518 309,258 12,700 340,995 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 29.88 11,518 344,158 12,700 379,476 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 31.88 11,518 367,194 12,700 404,876 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 33.86 11,518 389,999 12,700 430,022 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 24.93 11,745 292,803 12,950 322,844 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 29.79 11,745 349,884 12,950 385,781 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 33.01 11,518 380,209 12,700 419,227 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 37.8 11,518 435,380 12,700 480,060 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 40.98 11,518 472,008 12,700 520,446 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 45.7 11,518 526,373 12,700 580,390 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 48.83 11,518 562,424 12,700 620,141 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 51.94 11,518 598,245 12,700 659,638 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 56.58 11,518 651,688 12,700 718,566 Hộp đen 90 x 90 x 3.8 61.17 11,518 704,556 12,700 776,859 Hộp đen 90 x 90 x 4.0 64.21 11,518 739,571 12,700 815,467 Hộp đen 60 x 120 x 1.8 29.79 11,518 343,121 12,700 378,333 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 33.01 11,518 380,209 12,700 419,227 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 37.8 11,518 435,380 12,700 480,060 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 40.98 11,518 472,008 12,700 520,446 Hộp đen 60 x 120 x 2.8 45.7 11,518 526,373 12,700 580,390 Hộp đen 60 x 120 x 3.0 48.83 11,518 562,424 12,700 620,141 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 51.94 11,518 598,245 12,700 659,638 Hộp đen 60 x 120 x 3.5 56.58 11,518 651,688 12,700 718,566 Hộp đen 60 x 120 x 3.8 61.17 11,518 704,556 12,700 776,859 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 64.21 11,518 739,571 12,700 815,467 Hộp đen 100 x 150 x 3.0 62.68 12,655 793,215 13,951 874,449 Hộp đen 200 x 200 x 5 182.75 12,655 2,312,701 13,951 2,549,545
Giá thép hộp tại Bình Định hôm nay 26/03/2023 tăng hay giảm?
Sau đại dịch Covid-19, các nhà xưởng ở Trung Quốc vẫn chưa hoạt động lại hết công suất như trước, kết hợp với tình hình lạm phát đang xảy trên toàn thế giới, chính vì thế dự báo giá sắt thép hộp tại Bình Định trong thời gian tới có xu hướng tăng. Theo Thefinance dự đoán giá sắt thép hộp tại Bình Định có thể ổn định trong 2 tới 3 năm tới.
Thép hộp tại Bình Định được phân loại như thế nào?

Thép hộp tại Bình Định được phân loại như thế nào?
Trên thị trường vật liệu xây dựng hiện nay, mỗi loại sắt thép sẽ được phân loại ra một cách cụ thể để mở rộng nhu cầu tìm kiếm và chọn lựa của khách hàng để phù hợp với công trình.
Đối với sản phẩm thép hộp, thị trường sẽ phân thành các loại sau:
- Thép hộp vuông đen.
- Thép hộp mạ kẽm.
- Thép hộp đen.
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm.
- Thép hộp chữ nhật đen.
Ở mỗi loại sẽ tồn tại kích thước hình dạng, thông số kĩ thuật,.. riêng biệt.
Ưu điểm của thép hộp xây dựng tại Bình Định
- Độ dài thép hộp không giới hạn, bề mặt sáng bóng, đảm bảo tính thẩm mĩ và độ bền.
- Chống được sự xâm thực, ăn mòn tốt. Tất cả các bộ phận của vật liệu mạ kẽm đều được bảo vệ. Ngay cả hốc, góc nhọn và những nơi khó có thể tiếp cận.
- Đặc tính của bề mặt kẽm sẽ làm chậm quá trình oxy hóa của sắt thép nên bảo vệ tốt cấu trúc thép bên trong.
Tại sao nên chọn thép hộp tại Bình Định trong công trình xây dựng?

Tại sao nên chọn thép hộp tại Bình Định
Xu hướng lựa chọn thép hộp chữ nhật để ứng dụng vào công trình xây dựng hiện nay là cực kì phổ biến bởi thép hộp mang rất nhiều lợi ích thiết thực cho công trình mà nó hiện hữu.
Thép hộp :
- Đóng vai trò là khung sườn quyết định kết cấu của một công trình chất lượng, vững bền.
- Thép có độ bền cao, chịu áp lực tốt, ít bị tác động của ngoại lực.
- Không công vênh, vặn xoắn khi bị tác dụng lực.
- Sản phẩm thường được sử dụng làm dàn thép chịu lực.
- Chịu tải cho các vật liệu phủ trong xây dựng.
Công trình xây dựng có chắc chắn hay không là phụ thuộc vào chất lượng các loại thép hộp mà nhà thầu đã quyết định chọn để sử dụng.
Các thương hiệu nổi tiếng cung cấp thép hộp tại Bình Định
Một số thương hiệu nổi tiếng cung cấp thép hộp tại Bình Định bạn có thể tham khảo như: Thép Pomina, Thép Hòa Phát, Thép Miền Nam, Thép Việt Nhật, Thép Tisco, Thép Việt Úc, Thép Việt Đức, Thép Việt Ý, Thép Tung Ho, Sắt Thép xây dựng Shengli, Thép Việt Mỹ, Thép Kyoei,…
Trên đây là các thương hiệu phân phối sắt thép lớn nhất với hệ thống website được cập nhật online, liên tục, chính xác giá sắt thép hộp tại Bình Định của họ.
Địa chỉ mua thép hộp tại Bình Định uy tín giá rẻ
Để mua được thép hộp tại Bình Định giá rẻ mà vẫn đảm bảo về chất lượng bạn có thể mua tại các đại lý sắt thép chính hãng được cập nhật tại website chính thức của công ty hoặc mua tại các cửa hàng có đăng ký kinh doanh rõ ràng tại địa phương, có địa chỉ cửa hàng cụ thể. Tránh để bị chèo kéo, mua hàng không rõ nguồn gốc và chất lượng. Một số đại lý lớn cung cấp thép hộp tại Bình Định như:
- Chi Nhánh Thép Hùng Long – Công Ty Cổ Phần Hùng Long: 420 Bạch Đằng, P. Thị Nại, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Thép Xây Dựng An Ánh Quang – Công Ty TNHH Tôn Thép VLXD An Ánh Quang: Quốc Lộ 19, Khu TĐC Đê Đông, P. Nhơn Bình, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Tổng Hợp Long Hưng: Quốc lộ 19c, thôn Bình An, xã Phước Thành, huyện Ty Phước, Bình Định, Việt Nam
- Chi Nhánh Công Ty TNHH Sắt Thép An Ánh Quang: Số 426, Tây Sơn , P. Quang Trung , TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Xuân Hiếu – Công Ty TNHH Xuân Hiếu: Khu Vực 5, P. Nhơn Phú,Hùng Vương, Tp. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Công Ty SX TM Phước Phú: Lô A45, Điện Biên Phủ, Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu, P. Nhơn Bình, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Công Ty TNHH Kinh Doanh Trung Việt: 55 Thanh Niên, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Chi Nhánh Công Ty TNHH TM & SX Thép Việt: 222 Đống Đa, Tp. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Công Ty Việt-Hàn Liên Doanh Thép: Thôn Tân Hòa,X. Nhơn Hòa, H. An Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Thạnh Giàu: 60B Tây Sơn, P. Quang Trung, Tp. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Phúc Yến: 124 TT. Đập Đá,Quốc Lộ 1A, H. An Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Nguyệt Ánh: QL 19, Phong trấn, Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định, Việt Nam
Một số kinh nghiệm khi mua thép hộp tại Bình Định
- Trước tiên cần xác định chính xác loại thép mình cần là thép hộp tại Bình Định
- Tính toán số lượng thép hộp tại Bình Định bạn cần cho công trình, tránh trường hợp mua thiếu hoặc mua thừa gây lãng phí.
- Chọn mua thép hộp tại Bình Định của các thương hiệu uy tín, các thương hiệu chúng tôi đã cung cấp phía trên là một vài gợi ý dành cho bạn. Để sự lựa chọn của bạn là tốt nhất hãy bàn bạc với kỹ sư công trình trước.
- Chọn đại lý vật liệu sắt thép hộp tại Bình Định chất lượng để đặt mua. Bạn có thể cập nhập danh sách đại lý tại trang web chính thức của các thương hiệu sắt thép nổi tiếng hoặc các cửa hàng sắt thép có uy tín tại địa phương.
- Chú ý phân biệt sắt thép hộp tại Bình Định thật giả trên thị trường: Sản phẩm thật có màu xanh đen, đường vân rõ nét, có logo thương hiệu in nổi, bề mặt cây nhẵn không sần sùi, những vết gấp của cây thép sẽ mất màu ít. Sản phẩm giả thường có màu xanh rất đậm, đường vân không rõ ràng, không đều, bề mặt sần sùi khô ráp, những vết gấp xuất hiện rất nhiều màu.
Tải bảng giá thép hộp tại Bình Định ngày 26/03/2023
Download bảng giá sắt thép hộp tại Bình Định
Câu hỏi thường gặp của khách hàng khi mua thép hộp tại Bình Định
- Giá thép thị trường sắt thép hộp tại Bình Định lên xuống như thế nào ?
- Địa chỉ công ty hay chi nhánh phân phối sắt thép hộp tại Bình Định nằm ở những đâu ?
- Tôi có thể nhận hàng sắt thép hộp tại Bình Định ở đâu ? có được vận chuyển miễn phí không?
- Các chính sách ưu đãi hấp dẫn, chiết khấu giá cho đại lý của tổng công ty sắt thép khi bán sản phẩm sắt thép hộp tại Bình Định?
- Tôi muốn xuất hóa đơn đỏ khi mua sắt thép hộp tại Bình Định?
- Tôi muốn công nợ khi mua sắt thép hộp tại Bình Định thì thủ tục thế nào? thời gian ra sao ?
- Tại Miền Nam, công ty nào là nhà phân phối thép hộp tại Bình Định tốt nhất?
- Sử dụng thép hộp tại Bình Định có tiết kiệm chi phí hay không?
- Có sản phẩm nào có thể thay thế nếu tôi không mua được sắt thép hộp tại Bình Định?
Kết Luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về giá sắt thép hộp tại Bình Định hôm nay 26/03/2023 được cập nhật liên tục, nhanh chóng và những điều bạn cần lưu ý khi mua thép hộp tại Bình Định trên thị trường. Hy vọng qua bài viết trên đã cung cấp tới bạn nhiều thông tin hữu ích và tìm được đại lý phân phối sắt thép hộp tại Bình Định tốt nhất.