Bảng báo giá sắt thép hộp tại Bình Định cập nhật 13/05/2025 chi tiết tại xưởng

Trong bối cảnh truyền thông kỹ thuật số ngày càng phát triển, hãy gặp Duy Phương, một nhà văn nội dung có tài năng xuất sắc với ngồi bút mạnh mẽ và hấp dẫn đã mang lại cho đọc giả nhiều thông tin hữu ích và giá trị.

Giá thép hộp tại Bình Định hôm nay 05/2025 là bao nhiêu? Trong thời gian gần đây, thép hộp tại Bình Định là một trong những thương hiệu vật liệu xây dựng nổi tiếng và rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Bên cạnh đó, giá mua bán thép hộp tại Bình Định cũng được rất nhiều người quan tâm.
Trong bài viết này, Thefinances.org sẽ cung cấp và gửi đến bạn bảng báo giá thép hộp tại Bình Định cập nhật mới nhất 05/2025. Với nội dung này, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp, đảm bảo chất lượng của công trình mà các nhà thầu quan tâm. Cùng theo dõi thêm ngay sau đây nhé!
Bảng giá thép hộp tại Bình Định hôm nay ngày 13/05/2025
Mỗi đơn vị đều có một mức chi phí không giống nhau. Mỗi công trình kiến trúc đều ước muốn có được nguồn thép tốt, giá trị vượt trội và mức giá hợp lý. Nguồn thép hộp tại Bình Định là một sự quyết định ổn định dành cho bạn với bảng thông báo giá sắt thép chuẩn xác nhất.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm tại Bình Định mới nhất hôm nay
Thép hộp mạ kẽm tại Bình Định | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Giá thép hộp mạ kẽm đã có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 14,245 | 49,145 | 15,700 | 54,165 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,245 | 53,704 | 15,700 | 59,189 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,245 | 58,120 | 15,700 | 64,056 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 14,245 | 66,952 | 15,700 | 73,790 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,245 | 34,330 | 15,700 | 37,837 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,245 | 37,464 | 15,700 | 41,291 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,245 | 40,456 | 15,700 | 44,588 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,245 | 46,296 | 15,700 | 51,025 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,245 | 39,744 | 15,700 | 43,803 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,245 | 43,305 | 15,700 | 47,728 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,245 | 46,866 | 15,700 | 51,653 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,245 | 53,846 | 15,700 | 59,346 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,245 | 50,427 | 15,700 | 55,578 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,245 | 55,128 | 15,700 | 60,759 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 12,923 | 54,277 | 14,245 | 59,829 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 12,923 | 62,418 | 14,245 | 68,803 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 14,245 | 73,219 | 15,700 | 80,698 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 12,923 | 78,184 | 14,245 | 86,182 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,245 | 77,350 | 15,700 | 85,251 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,245 | 84,615 | 15,700 | 93,258 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,245 | 92,023 | 15,700 | 101,422 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,245 | 106,410 | 15,700 | 117,279 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 14,245 | 113,533 | 15,700 | 125,129 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 14,245 | 134,473 | 15,700 | 148,208 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 14,245 | 148,148 | 15,700 | 163,280 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 14,245 | 168,091 | 15,700 | 185,260 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 14,245 | 181,196 | 15,700 | 199,704 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,245 | 63,818 | 15,700 | 70,336 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,245 | 69,943 | 15,700 | 77,087 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,245 | 75,926 | 15,700 | 83,681 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,245 | 87,607 | 15,700 | 96,555 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.56 | 14,245 | 93,447 | 15,700 | 102,992 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 14,245 | 110,399 | 15,700 | 121,675 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 14,245 | 121,367 | 15,700 | 133,764 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,245 | 97,436 | 15,700 | 107,388 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 14,245 | 106,838 | 15,700 | 117,750 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,245 | 116,097 | 15,700 | 127,955 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,245 | 134,615 | 15,700 | 148,365 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 14,245 | 143,732 | 15,700 | 158,413 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 14,245 | 170,655 | 15,700 | 188,086 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 14,245 | 188,461 | 15,700 | 207,711 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 14,245 | 214,530 | 15,700 | 236,442 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 14,245 | 231,481 | 15,700 | 255,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,245 | 77,350 | 15,700 | 85,251 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,245 | 84,615 | 15,700 | 93,258 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,245 | 92,023 | 15,700 | 101,422 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,245 | 106,410 | 15,700 | 117,279 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 14,245 | 113,533 | 15,700 | 125,129 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 14,245 | 134,473 | 15,700 | 148,208 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 14,245 | 148,148 | 15,700 | 163,280 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 14,245 | 168,091 | 15,700 | 185,260 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 14,245 | 181,196 | 15,700 | 199,704 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,245 | 117,521 | 15,700 | 129,525 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,245 | 128,917 | 15,700 | 142,085 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,245 | 140,313 | 15,700 | 154,645 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,245 | 162,820 | 15,700 | 179,451 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 14,245 | 173,931 | 15,700 | 191,697 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 14,245 | 206,980 | 15,700 | 228,121 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 14,245 | 228,632 | 15,700 | 251,985 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 14,245 | 260,684 | 15,700 | 287,310 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 14,245 | 281,766 | 15,700 | 310,546 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 14,245 | 310,399 | 15,700 | 342,103 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 14,245 | 333,333 | 15,700 | 367,380 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.88 | 14,245 | 83,761 | 15,700 | 92,316 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.31 | 14,245 | 104,131 | 15,700 | 114,767 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,245 | 114,245 | 15,700 | 125,914 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,245 | 124,216 | 15,700 | 136,904 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,245 | 144,017 | 15,700 | 158,727 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 14,245 | 153,846 | 15,700 | 169,560 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 14,245 | 182,763 | 15,700 | 201,431 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 14,245 | 201,852 | 15,700 | 222,469 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 14,245 | 229,914 | 15,700 | 253,398 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 14,245 | 248,290 | 15,700 | 273,651 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 14,245 | 275,356 | 15,700 | 303,481 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 14,245 | 293,020 | 15,700 | 322,949 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,245 | 173,219 | 15,700 | 190,912 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,245 | 188,604 | 15,700 | 207,868 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,245 | 219,088 | 15,700 | 241,466 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 14,245 | 234,330 | 15,700 | 258,265 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 14,245 | 279,344 | 15,700 | 307,877 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 14,245 | 309,117 | 15,700 | 340,690 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 14,245 | 353,276 | 15,700 | 389,360 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 14,245 | 382,478 | 15,700 | 421,545 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 14,245 | 425,641 | 15,700 | 469,116 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 14,245 | 454,131 | 15,700 | 500,516 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 14,245 | 482,336 | 15,700 | 531,602 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 14,245 | 228,205 | 15,700 | 251,514 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 14,245 | 274,501 | 15,700 | 302,539 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 14,245 | 327,777 | 15,700 | 361,257 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 14,245 | 362,820 | 15,700 | 399,879 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 14,245 | 415,099 | 15,700 | 457,498 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 14,245 | 449,572 | 15,700 | 495,492 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 14,245 | 500,712 | 15,700 | 551,855 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 14,245 | 532,051 | 15,700 | 586,395 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 14,245 | 546,866 | 15,700 | 602,723 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,245 | 143,732 | 15,700 | 158,413 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,245 | 156,410 | 15,700 | 172,386 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,245 | 181,481 | 15,700 | 200,018 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 14,245 | 194,017 | 15,700 | 213,834 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 14,245 | 231,054 | 15,700 | 254,654 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 14,245 | 255,555 | 15,700 | 281,658 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 14,245 | 291,595 | 15,700 | 321,379 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 14,245 | 315,384 | 15,700 | 347,598 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 14,245 | 350,427 | 15,700 | 386,220 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 14,245 | 373,646 | 15,700 | 411,811 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 14,245 | 396,438 | 15,700 | 436,931 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,245 | 275,356 | 15,700 | 303,481 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,245 | 294,587 | 15,700 | 324,676 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 14,245 | 351,709 | 15,700 | 387,633 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 14,245 | 389,458 | 15,700 | 429,238 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 14,245 | 445,726 | 15,700 | 491,253 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 14,245 | 482,763 | 15,700 | 532,073 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 14,245 | 538,034 | 15,700 | 592,989 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 14,245 | 574,501 | 15,700 | 633,181 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 14,245 | 610,683 | 15,700 | 673,059 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,245 | 173,219 | 15,700 | 190,912 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,245 | 188,604 | 15,700 | 207,868 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,245 | 219,088 | 15,700 | 241,466 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 14,245 | 234,330 | 15,700 | 258,265 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 14,245 | 279,344 | 15,700 | 307,877 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 14,245 | 309,117 | 15,700 | 340,690 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 14,245 | 353,276 | 15,700 | 389,360 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 14,245 | 382,478 | 15,700 | 421,545 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 14,245 | 425,641 | 15,700 | 469,116 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 14,245 | 454,131 | 15,700 | 500,516 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 14,245 | 482,336 | 15,700 | 531,602 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 14,245 | 294,587 | 15,700 | 324,676 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 14,245 | 351,709 | 15,700 | 387,633 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 14,245 | 389,458 | 15,700 | 429,238 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 14,245 | 445,726 | 15,700 | 491,253 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 14,245 | 482,763 | 15,700 | 532,073 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 14,245 | 538,034 | 15,700 | 592,989 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 14,245 | 574,501 | 15,700 | 633,181 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 14,245 | 610,683 | 15,700 | 673,059 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 14,245 | 355,128 | 15,700 | 391,401 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 14,245 | 424,359 | 15,700 | 467,703 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 14,245 | 470,227 | 15,700 | 518,257 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 14,245 | 538,461 | 15,700 | 593,460 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 14,245 | 583,760 | 15,700 | 643,386 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 14,245 | 650,997 | 15,700 | 717,490 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 14,245 | 695,583 | 15,700 | 766,631 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 14,245 | 739,885 | 15,700 | 815,458 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 14,245 | 805,982 | 15,700 | 888,306 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 14,245 | 871,367 | 15,700 | 960,369 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 12,923 | 829,786 | 14,245 | 914,671 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 14,245 | 424,359 | 15,700 | 467,703 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 14,245 | 470,227 | 15,700 | 518,257 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 14,245 | 538,461 | 15,700 | 593,460 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 14,245 | 583,760 | 15,700 | 643,386 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 14,245 | 650,997 | 15,700 | 717,490 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 14,245 | 695,583 | 15,700 | 766,631 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 14,245 | 739,885 | 15,700 | 815,458 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 14,245 | 805,982 | 15,700 | 888,306 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 14,245 | 871,367 | 15,700 | 960,369 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 14,245 | 914,671 | 15,700 | 1,008,097 |
Bảng giá thép hộp đen tại Bình Định mới nhất hôm nay
Thép hộp đen tại Bình Định | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/cây) | Giá thép hộp đen tại Bình Định (VNĐ/cây) |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 12,382 | 29,841 | 13,650 | 32,897 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 12,382 | 46,680 | 13,650 | 51,461 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 12,382 | 50,519 | 13,650 | 55,692 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 12,382 | 58,195 | 13,650 | 64,155 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 12,382 | 29,841 | 13,650 | 32,897 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 12,382 | 32,565 | 13,650 | 35,900 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 12,382 | 35,165 | 13,650 | 38,766 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 12,382 | 40,242 | 13,650 | 44,363 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 12,382 | 34,546 | 13,650 | 38,084 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 12,382 | 37,641 | 13,650 | 41,496 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 12,382 | 40,737 | 13,650 | 44,909 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 12,382 | 46,804 | 13,650 | 51,597 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 12,382 | 43,832 | 13,650 | 48,321 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 12,382 | 47,918 | 13,650 | 52,826 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 12,382 | 52,004 | 13,650 | 57,330 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 12,382 | 59,805 | 13,650 | 65,930 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 11,745 | 60,369 | 12,950 | 66,563 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 11,745 | 71,057 | 12,950 | 78,348 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 12,382 | 67,234 | 13,650 | 74,120 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 12,382 | 73,549 | 13,650 | 81,081 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 12,382 | 79,988 | 13,650 | 88,179 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 12,382 | 92,494 | 13,650 | 101,966 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 11,745 | 91,494 | 12,950 | 100,881 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 11,745 | 110,873 | 12,950 | 122,248 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 11,518 | 119,787 | 12,700 | 132,080 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 11,518 | 135,912 | 12,700 | 149,860 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 11,518 | 146,509 | 12,700 | 161,544 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 12,382 | 55,471 | 13,650 | 61,152 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 12,382 | 60,796 | 13,650 | 67,022 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 12,382 | 65,996 | 13,650 | 72,755 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 12,382 | 76,149 | 13,650 | 83,948 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 11,745 | 77,047 | 12,950 | 84,952 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 11,745 | 91,024 | 12,950 | 100,363 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 11,518 | 98,133 | 12,700 | 108,204 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 12,382 | 84,693 | 13,650 | 93,366 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 12,382 | 92,865 | 13,650 | 102,375 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 12,382 | 100,913 | 13,650 | 111,248 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 12,382 | 117,010 | 13,650 | 128,993 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 11,745 | 118,507 | 12,950 | 130,666 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 11,745 | 140,705 | 12,950 | 155,141 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 11,518 | 152,383 | 12,700 | 168,021 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 11,518 | 173,461 | 12,700 | 191,262 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 11,518 | 187,168 | 12,700 | 206,375 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 12,382 | 67,234 | 13,650 | 74,120 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 12,382 | 73,549 | 13,650 | 81,081 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 12,382 | 79,988 | 13,650 | 88,179 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 12,382 | 92,494 | 13,650 | 101,966 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 11,745 | 93,608 | 12,950 | 103,212 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 11,745 | 110,873 | 12,950 | 122,248 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 11,518 | 119,787 | 12,700 | 132,080 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 11,518 | 135,912 | 12,700 | 149,860 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 11,518 | 146,509 | 12,700 | 161,544 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 12,382 | 102,152 | 13,650 | 112,613 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 12,382 | 112,057 | 13,650 | 123,533 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 12,382 | 121,963 | 13,650 | 134,453 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 12,382 | 141,526 | 13,650 | 156,020 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 11,745 | 143,406 | 12,950 | 158,120 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 11,745 | 170,655 | 12,950 | 188,164 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 11,518 | 184,864 | 12,700 | 203,835 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 11,518 | 210,779 | 12,700 | 232,410 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 11,518 | 227,826 | 12,700 | 251,206 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 11,518 | 253,050 | 12,700 | 279,019 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 11,518 | 269,521 | 12,700 | 297,180 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 12,382 | 99,304 | 13,650 | 109,473 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 12,382 | 107,971 | 13,650 | 119,028 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 12,382 | 125,182 | 13,650 | 138,002 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 11,745 | 126,846 | 12,950 | 139,860 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 11,745 | 150,688 | 12,950 | 166,149 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 11,518 | 163,210 | 12,700 | 179,959 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 11,518 | 185,901 | 12,700 | 204,978 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 11,518 | 200,759 | 12,700 | 221,361 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 11,518 | 222,643 | 12,700 | 245,491 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 11,518 | 236,925 | 12,700 | 261,239 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 12,382 | 150,565 | 13,650 | 165,984 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 12,382 | 163,938 | 13,650 | 180,726 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 12,382 | 190,435 | 13,650 | 209,937 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 11,518 | 389,999 | 12,700 | 430,022 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 11,518 | 367,194 | 12,700 | 404,876 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 11,518 | 344,158 | 12,700 | 379,476 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 11,518 | 309,258 | 12,700 | 340,995 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 11,518 | 285,646 | 12,700 | 314,960 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 11,518 | 249,941 | 12,700 | 275,590 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 11,745 | 230,319 | 12,950 | 253,950 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 11,745 | 193,205 | 12,950 | 213,028 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 11,745 | 226,326 | 12,950 | 249,547 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 11,745 | 270,252 | 12,950 | 297,980 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 11,518 | 293,363 | 12,700 | 323,469 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 11,518 | 335,635 | 12,700 | 370,078 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 11,518 | 363,508 | 12,700 | 400,812 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 11,518 | 404,858 | 12,700 | 446,405 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 11,518 | 432,271 | 12,700 | 476,631 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 11,518 | 442,176 | 12,700 | 487,553 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 12,382 | 124,934 | 13,650 | 137,729 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 12,382 | 135,954 | 13,650 | 149,877 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 12,382 | 157,747 | 13,650 | 173,901 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 11,518 | 320,546 | 12,700 | 353,441 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 11,518 | 302,117 | 12,700 | 333,121 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 11,518 | 283,343 | 12,700 | 312,420 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 11,518 | 255,009 | 12,700 | 281,178 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 11,518 | 235,773 | 12,700 | 259,969 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 11,518 | 206,633 | 12,700 | 227,838 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 11,745 | 190,504 | 12,950 | 210,049 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 11,745 | 159,967 | 12,950 | 176,379 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 12,382 | 239,344 | 13,650 | 263,855 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 11,745 | 242,887 | 12,950 | 267,806 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 11,745 | 289,984 | 12,950 | 319,736 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 11,518 | 314,902 | 12,700 | 347,218 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 11,518 | 360,398 | 12,700 | 397,383 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 11,518 | 390,345 | 12,700 | 430,403 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 11,518 | 435,035 | 12,700 | 479,679 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 11,518 | 464,521 | 12,700 | 512,191 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 11,518 | 493,777 | 12,700 | 544,449 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 12,382 | 150,565 | 13,650 | 165,984 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 12,382 | 163,938 | 13,650 | 180,726 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 12,382 | 190,435 | 13,650 | 209,937 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 11,745 | 193,205 | 12,950 | 213,028 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 11,745 | 230,319 | 12,950 | 253,950 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 11,518 | 249,941 | 12,700 | 275,590 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 11,518 | 285,646 | 12,700 | 314,960 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 11,518 | 309,258 | 12,700 | 340,995 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 11,518 | 344,158 | 12,700 | 379,476 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 11,518 | 367,194 | 12,700 | 404,876 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 11,518 | 389,999 | 12,700 | 430,022 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 11,745 | 292,803 | 12,950 | 322,844 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 11,745 | 349,884 | 12,950 | 385,781 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 11,518 | 380,209 | 12,700 | 419,227 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 11,518 | 435,380 | 12,700 | 480,060 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 11,518 | 472,008 | 12,700 | 520,446 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 11,518 | 526,373 | 12,700 | 580,390 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 11,518 | 562,424 | 12,700 | 620,141 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 11,518 | 598,245 | 12,700 | 659,638 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 11,518 | 651,688 | 12,700 | 718,566 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 11,518 | 704,556 | 12,700 | 776,859 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 11,518 | 739,571 | 12,700 | 815,467 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 11,518 | 343,121 | 12,700 | 378,333 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 11,518 | 380,209 | 12,700 | 419,227 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 11,518 | 435,380 | 12,700 | 480,060 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 11,518 | 472,008 | 12,700 | 520,446 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 11,518 | 526,373 | 12,700 | 580,390 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 11,518 | 562,424 | 12,700 | 620,141 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 11,518 | 598,245 | 12,700 | 659,638 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 11,518 | 651,688 | 12,700 | 718,566 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 11,518 | 704,556 | 12,700 | 776,859 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 11,518 | 739,571 | 12,700 | 815,467 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 12,655 | 793,215 | 13,951 | 874,449 |
Hộp đen 200 x 200 x 5 | 182.75 | 12,655 | 2,312,701 | 13,951 | 2,549,545 |
Giá thép hộp tại Bình Định hôm nay 13/05/2025 tăng hay giảm?
Sau đại dịch Covid-19, các nhà xưởng ở Trung Quốc vẫn chưa hoạt động lại hết công suất như trước, kết hợp với tình hình lạm phát đang xảy trên toàn thế giới, chính vì thế dự báo giá sắt thép hộp tại Bình Định trong thời gian tới có xu hướng tăng. Theo Thefinance dự đoán giá sắt thép hộp tại Bình Định có thể ổn định trong 2 tới 3 năm tới.
Thép hộp tại Bình Định được phân loại như thế nào?

Thép hộp tại Bình Định được phân loại như thế nào?
Trên thị trường vật liệu xây dựng hiện nay, mỗi loại sắt thép sẽ được phân loại ra một cách cụ thể để mở rộng nhu cầu tìm kiếm và chọn lựa của khách hàng để phù hợp với công trình.
Đối với sản phẩm thép hộp, thị trường sẽ phân thành các loại sau:
- Thép hộp vuông đen.
- Thép hộp mạ kẽm.
- Thép hộp đen.
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm.
- Thép hộp chữ nhật đen.
Ở mỗi loại sẽ tồn tại kích thước hình dạng, thông số kĩ thuật,.. riêng biệt.
Ưu điểm của thép hộp xây dựng tại Bình Định
- Độ dài thép hộp không giới hạn, bề mặt sáng bóng, đảm bảo tính thẩm mĩ và độ bền.
- Chống được sự xâm thực, ăn mòn tốt. Tất cả các bộ phận của vật liệu mạ kẽm đều được bảo vệ. Ngay cả hốc, góc nhọn và những nơi khó có thể tiếp cận.
- Đặc tính của bề mặt kẽm sẽ làm chậm quá trình oxy hóa của sắt thép nên bảo vệ tốt cấu trúc thép bên trong.
Tại sao nên chọn thép hộp tại Bình Định trong công trình xây dựng?

Tại sao nên chọn thép hộp tại Bình Định
Xu hướng lựa chọn thép hộp chữ nhật để ứng dụng vào công trình xây dựng hiện nay là cực kì phổ biến bởi thép hộp mang rất nhiều lợi ích thiết thực cho công trình mà nó hiện hữu.
Thép hộp :
- Đóng vai trò là khung sườn quyết định kết cấu của một công trình chất lượng, vững bền.
- Thép có độ bền cao, chịu áp lực tốt, ít bị tác động của ngoại lực.
- Không công vênh, vặn xoắn khi bị tác dụng lực.
- Sản phẩm thường được sử dụng làm dàn thép chịu lực.
- Chịu tải cho các vật liệu phủ trong xây dựng.
Công trình xây dựng có chắc chắn hay không là phụ thuộc vào chất lượng các loại thép hộp mà nhà thầu đã quyết định chọn để sử dụng.
Các thương hiệu nổi tiếng cung cấp thép hộp tại Bình Định
Một số thương hiệu nổi tiếng cung cấp thép hộp tại Bình Định bạn có thể tham khảo như: Thép Pomina, Thép Hòa Phát, Thép Miền Nam, Thép Việt Nhật, Thép Tisco, Thép Việt Úc, Thép Việt Đức, Thép Việt Ý, Thép Tung Ho, Sắt Thép xây dựng Shengli, Thép Việt Mỹ, Thép Kyoei,…
Trên đây là các thương hiệu phân phối sắt thép lớn nhất với hệ thống website được cập nhật online, liên tục, chính xác giá sắt thép hộp tại Bình Định của họ.
Địa chỉ mua thép hộp tại Bình Định uy tín giá rẻ
Để mua được thép hộp tại Bình Định giá rẻ mà vẫn đảm bảo về chất lượng bạn có thể mua tại các đại lý sắt thép chính hãng được cập nhật tại website chính thức của công ty hoặc mua tại các cửa hàng có đăng ký kinh doanh rõ ràng tại địa phương, có địa chỉ cửa hàng cụ thể. Tránh để bị chèo kéo, mua hàng không rõ nguồn gốc và chất lượng. Một số đại lý lớn cung cấp thép hộp tại Bình Định như:
- Chi Nhánh Thép Hùng Long – Công Ty Cổ Phần Hùng Long: 420 Bạch Đằng, P. Thị Nại, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Thép Xây Dựng An Ánh Quang – Công Ty TNHH Tôn Thép VLXD An Ánh Quang: Quốc Lộ 19, Khu TĐC Đê Đông, P. Nhơn Bình, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Tổng Hợp Long Hưng: Quốc lộ 19c, thôn Bình An, xã Phước Thành, huyện Ty Phước, Bình Định, Việt Nam
- Chi Nhánh Công Ty TNHH Sắt Thép An Ánh Quang: Số 426, Tây Sơn , P. Quang Trung , TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Xuân Hiếu – Công Ty TNHH Xuân Hiếu: Khu Vực 5, P. Nhơn Phú,Hùng Vương, Tp. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Công Ty SX TM Phước Phú: Lô A45, Điện Biên Phủ, Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu, P. Nhơn Bình, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Công Ty TNHH Kinh Doanh Trung Việt: 55 Thanh Niên, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Chi Nhánh Công Ty TNHH TM & SX Thép Việt: 222 Đống Đa, Tp. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Công Ty Việt-Hàn Liên Doanh Thép: Thôn Tân Hòa,X. Nhơn Hòa, H. An Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Thạnh Giàu: 60B Tây Sơn, P. Quang Trung, Tp. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Phúc Yến: 124 TT. Đập Đá,Quốc Lộ 1A, H. An Nhơn, Bình Định, Việt Nam
- Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Nguyệt Ánh: QL 19, Phong trấn, Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định, Việt Nam
Một số kinh nghiệm khi mua thép hộp tại Bình Định
- Trước tiên cần xác định chính xác loại thép mình cần là thép hộp tại Bình Định
- Tính toán số lượng thép hộp tại Bình Định bạn cần cho công trình, tránh trường hợp mua thiếu hoặc mua thừa gây lãng phí.
- Chọn mua thép hộp tại Bình Định của các thương hiệu uy tín, các thương hiệu chúng tôi đã cung cấp phía trên là một vài gợi ý dành cho bạn. Để sự lựa chọn của bạn là tốt nhất hãy bàn bạc với kỹ sư công trình trước.
- Chọn đại lý vật liệu sắt thép hộp tại Bình Định chất lượng để đặt mua. Bạn có thể cập nhập danh sách đại lý tại trang web chính thức của các thương hiệu sắt thép nổi tiếng hoặc các cửa hàng sắt thép có uy tín tại địa phương.
- Chú ý phân biệt sắt thép hộp tại Bình Định thật giả trên thị trường: Sản phẩm thật có màu xanh đen, đường vân rõ nét, có logo thương hiệu in nổi, bề mặt cây nhẵn không sần sùi, những vết gấp của cây thép sẽ mất màu ít. Sản phẩm giả thường có màu xanh rất đậm, đường vân không rõ ràng, không đều, bề mặt sần sùi khô ráp, những vết gấp xuất hiện rất nhiều màu.
Tải bảng giá thép hộp tại Bình Định ngày 13/05/2025
Download bảng giá sắt thép hộp tại Bình Định
Câu hỏi thường gặp của khách hàng khi mua thép hộp tại Bình Định
- Giá thép thị trường sắt thép hộp tại Bình Định lên xuống như thế nào ?
- Địa chỉ công ty hay chi nhánh phân phối sắt thép hộp tại Bình Định nằm ở những đâu ?
- Tôi có thể nhận hàng sắt thép hộp tại Bình Định ở đâu ? có được vận chuyển miễn phí không?
- Các chính sách ưu đãi hấp dẫn, chiết khấu giá cho đại lý của tổng công ty sắt thép khi bán sản phẩm sắt thép hộp tại Bình Định?
- Tôi muốn xuất hóa đơn đỏ khi mua sắt thép hộp tại Bình Định?
- Tôi muốn công nợ khi mua sắt thép hộp tại Bình Định thì thủ tục thế nào? thời gian ra sao ?
- Tại Miền Nam, công ty nào là nhà phân phối thép hộp tại Bình Định tốt nhất?
- Sử dụng thép hộp tại Bình Định có tiết kiệm chi phí hay không?
- Có sản phẩm nào có thể thay thế nếu tôi không mua được sắt thép hộp tại Bình Định?
Kết Luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về giá sắt thép hộp tại Bình Định hôm nay 13/05/2025 được cập nhật liên tục, nhanh chóng và những điều bạn cần lưu ý khi mua thép hộp tại Bình Định trên thị trường. Hy vọng qua bài viết trên đã cung cấp tới bạn nhiều thông tin hữu ích và tìm được đại lý phân phối sắt thép hộp tại Bình Định tốt nhất.