Giá thép hộp Lê Phan Gia hôm nay 06/2023 là bao nhiêu? Trong thời gian gần đây, thép hộp Lê Phan Gia là một trong những thương hiệu vật liệu xây dựng nổi tiếng và rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Bên cạnh đó, giá mua bán thép hộp Lê Phan Gia cũng được rất nhiều người quan tâm.
Trong bài viết này, Thefinances.org sẽ cung cấp và gửi đến bạn bảng báo giá thép hộp Lê Phan Gia cập nhật mới nhất 06/2023. Với nội dung này, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp, đảm bảo chất lượng của công trình mà các nhà thầu quan tâm. Cùng theo dõi thêm ngay sau đây nhé!
Báo giá thép hộp Lê Phan Gia mới nhất 06/2023
Mỗi đơn vị đều có một mức chi phí không giống nhau. Mỗi công trình kiến trúc đều ước muốn có được nguồn thép tốt, giá trị vượt trội và mức giá hợp lý. Nguồn thép hộp Lê Phan Gia là một sự quyết định ổn định dành cho bạn với bảng thông báo giá sắt thép chuẩn xác nhất.
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Lê Phan Gia
Thép hộp vuông mạ kẽm Lê Phan Gia Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,145 34,655 15,600 38,160 Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,145 37,855 15,600 41,680 Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,145 40,909 15,600 45,040 Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,145 46,873 15,600 51,600 Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,145 40,182 15,600 44,240 Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 3.04 14,145 43,818 15,600 48,240 Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,145 47,455 15,600 52,240 Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,145 54,582 15,600 60,080 Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,145 51,091 15,600 56,240 Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,145 55,891 15,600 61,520 Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,823 55,135 14,145 60,689 Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,823 63,466 14,145 69,852 Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,145 74,364 15,600 81,840 Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 6.05 12,823 79,598 14,145 87,597 Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,145 78,582 15,600 86,480 Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,145 86,000 15,600 94,640 Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,145 93,564 15,600 102,960 Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,145 108,255 15,600 119,120 Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,145 115,527 15,600 127,120 Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,145 136,909 15,600 150,640 Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,145 150,873 15,600 166,000 Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,145 171,236 15,600 188,400 Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,145 184,618 15,600 203,120 Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,145 64,764 15,600 71,280 Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,145 71,018 15,600 78,160 Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,145 77,127 15,600 84,880 Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,145 89,055 15,600 98,000 Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,145 95,018 15,600 104,560 Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,145 112,327 15,600 123,600 Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 6m 8.52 14,145 123,527 15,600 135,920 Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,145 78,582 15,600 86,480 Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,145 86,000 15,600 94,640 Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,145 93,564 15,600 102,960 Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,145 108,255 15,600 119,120 Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,145 115,527 15,600 127,120 Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,145 136,909 15,600 150,640 Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,145 150,873 15,600 166,000 Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,145 171,236 15,600 188,400 Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,145 184,618 15,600 203,120 Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,145 85,127 15,600 93,680 Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,145 105,927 15,600 116,560 Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 8.02 14,145 116,255 15,600 127,920 Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,145 126,436 15,600 139,120 Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,145 146,655 15,600 161,360 Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,145 156,691 15,600 172,400 Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,145 186,218 15,600 204,880 Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,145 205,709 15,600 226,320 Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,145 234,364 15,600 257,840 Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,145 253,127 15,600 278,480 Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,145 280,764 15,600 308,880 Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,145 298,800 15,600 328,720 Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,145 146,364 15,600 161,040 Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,145 159,309 15,600 175,280 Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,145 184,909 15,600 203,440 Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,145 197,709 15,600 217,520 Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,145 235,527 15,600 259,120 Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,145 260,545 15,600 286,640 Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,145 297,345 15,600 327,120 Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,145 321,636 15,600 353,840 Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,145 357,418 15,600 393,200 Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,145 381,127 15,600 419,280 Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,145 404,400 15,600 444,880 Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,145 176,473 15,600 194,160 Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,145 192,182 15,600 211,440 Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,145 223,309 15,600 245,680 Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,145 238,873 15,600 262,800 Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,145 284,836 15,600 313,360 Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,145 315,236 15,600 346,800 Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,145 360,327 15,600 396,400 Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,145 390,145 15,600 429,200 Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,145 434,218 15,600 477,680 Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,145 463,309 15,600 509,680 Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,145 492,109 15,600 541,360 Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,145 300,400 15,600 330,480 Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,145 358,727 15,600 394,640 Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,145 397,273 15,600 437,040 Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,145 454,727 15,600 500,240 Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,145 492,545 15,600 541,840 Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,145 548,982 15,600 603,920 Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,145 586,218 15,600 644,880 Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,145 623,164 15,600 685,520 Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 6m 24.93 14,145 362,218 15,600 398,480 Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,145 432,909 15,600 476,240 Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,145 479,745 15,600 527,760 Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,145 549,418 15,600 604,400 Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,145 595,673 15,600 655,280 Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,145 664,327 15,600 730,800 Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880 Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,145 755,091 15,600 830,640 Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,145 822,582 15,600 904,880 Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,145 889,345 15,600 978,320 Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,823 848,631 14,145 933,534
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Lê Phan Gia
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Lê Phan Gia Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây) Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,145 49,782 15,600 54,800 Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,145 54,436 15,600 59,920 Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 4.08 14,145 58,945 15,600 64,880 Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,145 67,964 15,600 74,800 Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,145 78,582 15,600 86,480 Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,145 86,000 15,600 94,640 Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,145 93,564 15,600 102,960 Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,145 108,255 15,600 119,120 Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,145 115,527 15,600 127,120 Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,145 136,909 15,600 150,640 Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,145 150,873 15,600 166,000 Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,145 171,236 15,600 188,400 Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,145 184,618 15,600 203,120 Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,145 99,091 15,600 109,040 Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,145 108,691 15,600 119,600 Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,145 118,145 15,600 130,000 Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,145 137,055 15,600 150,800 Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,145 146,364 15,600 161,040 Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,145 173,855 15,600 191,280 Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,145 192,036 15,600 211,280 Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,145 218,655 15,600 240,560 Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,145 235,964 15,600 259,600 Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,145 119,600 15,600 131,600 Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 9.05 14,145 131,236 15,600 144,400 Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,145 142,873 15,600 157,200 Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,145 165,855 15,600 182,480 Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,145 177,200 15,600 194,960 Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,145 210,945 15,600 232,080 Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,145 233,055 15,600 256,400 Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,145 265,782 15,600 292,400 Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,145 287,309 15,600 316,080 Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,145 316,545 15,600 348,240 Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,145 339,964 15,600 374,000 Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,145 176,473 15,600 194,160 Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,145 192,182 15,600 211,440 Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,145 223,309 15,600 245,680 Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,145 238,873 15,600 262,800 Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,145 284,836 15,600 313,360 Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,145 315,236 15,600 346,800 Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,145 360,327 15,600 396,400 Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,145 390,145 15,600 429,200 Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,145 434,218 15,600 477,680 Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,145 463,309 15,600 509,680 Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,145 492,109 15,600 541,360 Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,145 232,618 15,600 255,920 Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,145 279,891 15,600 307,920 Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,145 334,291 15,600 367,760 Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,145 370,073 15,600 407,120 Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,145 423,455 15,600 465,840 Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,145 458,655 15,600 504,560 Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,145 510,873 15,600 562,000 Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,145 542,873 15,600 597,200 Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,145 558,000 15,600 613,840 Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,145 280,764 15,600 308,880 Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,145 300,400 15,600 330,480 Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,145 358,727 15,600 394,640 Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,145 397,273 15,600 437,040 Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,145 454,727 15,600 500,240 Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,145 492,545 15,600 541,840 Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,145 548,982 15,600 603,920 Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,145 586,218 15,600 644,880 Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,145 623,164 15,600 685,520 Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,145 432,909 15,600 476,240 Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,145 479,745 15,600 527,760 Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,145 549,418 15,600 604,400 Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,145 595,673 15,600 655,280 Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,145 664,327 15,600 730,800 Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880 Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,145 755,091 15,600 830,640 Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,145 822,582 15,600 904,880 Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,145 889,345 15,600 978,320 Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,145 933,564 15,600 1,026,960
Bảng giá thép hộp vuông đen Lê Phan Gia
Thép hộp vuông đenLê Phan Gia Độ dài(m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây) Hộp đen 14x14x1.0 6m 2.41 12,282 30,163 13,550 33,220 Hộp đen 14x14x1.1 6m 2.63 12,282 32,953 13,550 36,289 Hộp đen 14x14x1.2 6m 2.84 12,282 35,616 13,550 39,218 Hộp đen 14x14x1.4 6m 3.25 12,282 40,816 13,550 44,938 Hộp đen 16x16x1.0 6m 2.79 12,282 34,982 13,550 38,521 Hộp đen 16x16x1.1 6m 3.04 12,282 38,153 13,550 42,008 Hộp đen 16x16x1.2 6m 3.29 12,282 41,323 13,550 45,496 Hộp đen 16x16x1.4 6m 3.78 12,282 47,537 13,550 52,331 Hộp đen 20x20x1.0 6m 3.54 12,282 44,494 13,550 48,983 Hộp đen 20x20x1.1 6m 3.87 12,282 48,679 13,550 53,587 Hộp đen 20x20x1.2 6m 4.2 12,282 52,864 13,550 58,190 Hộp đen 20x20x1.4 6m 4.83 12,282 60,853 13,550 66,979 Hộp đen 20x20x1.5 6m 5.14 11,645 61,514 12,850 67,705 Hộp đen 20x20x1.8 6m 6.05 11,645 72,475 12,850 79,763 Hộp đen 25x25x1.0 6m 4.48 12,282 56,415 13,550 62,096 Hộp đen 25x25x1.1 6m 4.91 12,282 61,868 13,550 68,095 Hộp đen 25x25x1.2 6m 5.33 12,282 67,194 13,550 73,954 Hộp đen 25x25x1.4 6m 6.15 12,282 77,593 13,550 85,393 Hộp đen 25x25x1.5 6m 6.56 11,645 78,618 12,850 86,520 Hộp đen 25x25x1.8 6m 7.75 11,645 92,952 12,850 102,288 Hộp đen 25x25x2.0 6m 8.52 11,418 100,291 12,600 110,360 Hộp đen 30x30x1.0 6m 5.43 12,282 68,462 13,550 75,349 Hộp đen 30x30x1.1 6m 5.94 12,282 74,930 13,550 82,463 Hộp đen 30x30x1.2 6m 6.46 12,282 81,525 13,550 89,717 Hộp đen 30x30x1.4 6m 7.47 12,282 94,333 13,550 103,807 Hộp đen 30x30x1.5 6m 7.97 11,645 95,602 12,850 105,203 Hộp đen 30x30x1.8 6m 9.44 11,645 113,309 12,850 124,680 Hộp đen 30x30x2.0 6m 10.4 11,418 122,509 12,600 134,800 Hộp đen 30x30x2.3 6m 11.8 11,418 139,055 12,600 153,000 Hộp đen 30x30x2.5 6m 12.72 11,418 149,927 12,600 164,960 Hộp đen 40x40x1.1 6m 8.02 12,282 101,308 13,550 111,479 Hộp đen 40x40x1.2 6m 8.72 12,282 110,185 13,550 121,244 Hộp đen 40x40x1.4 6m 10.11 12,282 127,813 13,550 140,635 Hộp đen 40x40x1.5 6m 10.8 11,645 129,691 12,850 142,700 Hộp đen 40x40x1.8 6m 12.83 11,645 154,143 12,850 169,598 Hộp đen 40x40x2.0 6m 14.17 11,418 167,064 12,600 183,810 Hộp đen 40x40x2.3 6m 16.14 11,418 190,345 12,600 209,420 Hộp đen 40x40x2.5 6m 17.43 11,418 205,591 12,600 226,190 Hộp đen 40x40x2.8 6m 19.33 11,418 228,045 12,600 250,890 Hộp đen 40x40x3.0 6m 20.57 11,418 242,700 12,600 267,010 Hộp đen 50x50x1.1 6m 10.09 12,282 127,560 13,550 140,356 Hộp đen 50x50x1.2 6m 10.98 12,282 138,846 13,550 152,771 Hộp đen 50x50x1.4 6m 12.74 12,282 161,166 13,550 177,323 Hộp đen 50x50x3.2 6m 27.83 11,418 328,500 12,600 361,390 Hộp đen 50x50x3.0 6m 26.23 11,418 309,591 12,600 340,590 Hộp đen 50x50x2.8 6m 24.6 11,418 290,327 12,600 319,400 Hộp đen 50x50x2.5 6m 22.14 11,418 261,255 12,600 287,420 Hộp đen 50x50x2.3 6m 20.47 11,418 241,518 12,600 265,710 Hộp đen 50x50x2.0 6m 17.94 11,418 211,618 12,600 232,820 Hộp đen 50x50x1.8 6m 16.22 11,645 194,977 12,850 214,515 Hộp đen 50x50x1.5 6m 13.62 11,645 163,659 12,850 180,065 Hộp đen 60x60x1.1 6m 12.16 12,282 153,811 13,550 169,232 Hộp đen 60x60x1.2 6m 13.24 12,282 167,507 13,550 184,298 Hộp đen 60x60x1.4 6m 15.38 12,282 194,646 13,550 214,151 Hộp đen 60x60x1.5 6m 16.45 11,645 197,748 12,850 217,563 Hộp đen 60x60x1.8 6m 19.61 11,645 235,811 12,850 259,433 Hộp đen 60x60x2.0 6m 21.7 11,418 256,055 12,600 281,700 Hộp đen 60x60x2.3 6m 24.8 11,418 292,691 12,600 322,000 Hộp đen 60x60x2.5 6m 26.85 11,418 316,918 12,600 348,650 Hộp đen 60x60x2.8 6m 29.88 11,418 352,727 12,600 388,040 Hộp đen 60x60x3.0 6m 31.88 11,418 376,364 12,600 414,040 Hộp đen 60x60x3.2 6m 33.86 11,418 399,764 12,600 439,780 Hộp đen 90x90x1.5 6m 24.93 11,645 299,893 12,850 329,923 Hộp đen 90x90x1.8 6m 29.79 11,645 358,434 12,850 394,318 Hộp đen 90x90x2.0 6m 33.01 11,418 389,718 12,600 428,730 Hộp đen 90x90x2.3 6m 37.8 11,418 446,327 12,600 491,000 Hộp đen 90x90x2.5 6m 40.98 11,418 483,909 12,600 532,340 Hộp đen 90x90x2.8 6m 45.7 11,418 539,691 12,600 593,700 Hộp đen 90x90x3.0 6m 48.83 11,418 576,682 12,600 634,390 Hộp đen 90x90x3.2 6m 51.94 11,418 613,436 12,600 674,820 Hộp đen 90x90x3.5 6m 56.58 11,418 668,273 12,600 735,140 Hộp đen 90x90x3.8 6m 61.17 11,418 722,518 12,600 794,810 Hộp đen 90x90x4.0 6m 64.21 11,418 758,445 12,600 834,330
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Lê Phan Gia
Thép hộp chữ nhật đen Lê Phan Gia Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây) Hộp đen 13x26x1.0 6m 2.41 12,282 30,163 13,550 33,220 Hộp đen 13x26x1.1 6m 3.77 12,282 47,410 13,550 52,192 Hộp đen 13x26x1.2 6m 4.08 12,282 51,342 13,550 56,516 Hộp đen 13x26x1.4 6m 4.7 12,282 59,205 13,550 65,165 Hộp đen 20x40x1.0 6m 5.43 12,282 68,462 13,550 75,349 Hộp đen 20x40x1.1 6m 5.94 12,282 74,930 13,550 82,463 Hộp đen 20x40x1.2 6m 6.46 12,282 81,525 13,550 89,717 Hộp đen 20x40x1.4 6m 7.47 12,282 94,333 13,550 103,807 Hộp đen 20x40x1.5 6m 7.79 11,645 93,434 12,850 102,818 Hộp đen 20x40x1.8 6m 9.44 11,645 113,309 12,850 124,680 Hộp đen 20x40x2.0 6m 10.4 11,418 122,509 12,600 134,800 Hộp đen 20x40x2.3 6m 11.8 11,418 139,055 12,600 153,000 Hộp đen 20x40x2.5 6m 12.72 11,418 149,927 12,600 164,960 Hộp đen 25x50x1.0 6m 6.84 12,282 86,344 13,550 95,018 Hộp đen 25x50x1.1 6m 7.5 12,282 94,714 13,550 104,225 Hộp đen 25x50x1.2 6m 8.15 12,282 102,957 13,550 113,293 Hộp đen 25x50x1.4 6m 9.45 12,282 119,443 13,550 131,428 Hộp đen 25x50x1.5 6m 10.09 11,645 121,139 12,850 133,293 Hộp đen 25x50x1.8 6m 11.98 11,645 143,905 12,850 158,335 Hộp đen 25x50x2.0 6m 13.23 11,418 155,955 12,600 171,590 Hộp đen 25x50x2.3 6m 15.06 11,418 177,582 12,600 195,380 Hộp đen 25x50x2.5 6m 16.25 11,418 191,645 12,600 210,850 Hộp đen 30x60x1.0 6m 8.25 12,282 104,225 13,550 114,688 Hộp đen 30x60x1.1 6m 9.05 12,282 114,370 13,550 125,848 Hộp đen 30x60x1.2 6m 9.85 12,282 124,516 13,550 137,008 Hộp đen 30x60x1.4 6m 11.43 12,282 144,553 13,550 159,049 Hộp đen 30x60x1.5 6m 12.21 11,645 146,675 12,850 161,383 Hộp đen 30x60x1.8 6m 14.53 11,645 174,620 12,850 192,123 Hộp đen 30x60x2.0 6m 16.05 11,418 189,282 12,600 208,250 Hộp đen 30x60x2.3 6m 18.3 11,418 215,873 12,600 237,500 Hộp đen 30x60x2.5 6m 19.78 11,418 233,364 12,600 256,740 Hộp đen 30x60x2.8 6m 21.97 11,418 259,245 12,600 285,210 Hộp đen 30x60x3.0 6m 23.4 11,418 276,145 12,600 303,800 Hộp đen 40x80x1.1 6m 12.16 12,282 153,811 13,550 169,232 Hộp đen 40x80x1.2 6m 13.24 12,282 167,507 13,550 184,298 Hộp đen 40x80x1.4 6m 15.38 12,282 194,646 13,550 214,151 Hộp đen 40x80x3.2 6m 33.86 11,418 399,764 12,600 439,780 Hộp đen 40x80x3.0 6m 31.88 11,418 376,364 12,600 414,040 Hộp đen 40x80x2.8 6m 29.88 11,418 352,727 12,600 388,040 Hộp đen 40x80x2.5 6m 26.85 11,418 316,918 12,600 348,650 Hộp đen 40x80x2.3 6m 24.8 11,418 292,691 12,600 322,000 Hộp đen 40x80x2.0 6m 21.7 11,418 256,055 12,600 281,700 Hộp đen 40x80x1.8 6m 19.61 11,645 235,811 12,850 259,433 Hộp đen 40x80x1.5 6m 16.45 11,645 197,748 12,850 217,563 Hộp đen 40x100x1.5 6m 19.27 11,645 231,716 12,850 254,928 Hộp đen 40x100x1.8 6m 23.01 11,645 276,766 12,850 304,483 Hộp đen 40x100x2.0 6m 25.47 11,418 300,609 12,600 330,710 Hộp đen 40x100x2.3 6m 29.14 11,418 343,982 12,600 378,420 Hộp đen 40x100x2.5 6m 31.56 11,418 372,582 12,600 409,880 Hộp đen 40x100x2.8 6m 35.15 11,418 415,009 12,600 456,550 Hộp đen 40x100x3.0 6m 37.53 11,418 443,136 12,600 487,490 Hộp đen 40x100x3.2 6m 38.39 11,418 453,300 12,600 498,670 Hộp đen 50x100x1.4 6m 19.33 12,282 244,740 13,550 269,254 Hộp đen 50x100x1.5 6m 20.68 11,645 248,700 12,850 273,610 Hộp đen 50x100x1.8 6m 24.69 11,645 297,002 12,850 326,743 Hộp đen 50x100x2.0 6m 27.34 11,418 322,709 12,600 355,020 Hộp đen 50x100x2.3 6m 31.29 11,418 369,391 12,600 406,370 Hộp đen 50x100x2.5 6m 33.89 11,418 400,118 12,600 440,170 Hộp đen 50x100x2.8 6m 37.77 11,418 445,973 12,600 490,610 Hộp đen 50x100x3.0 6m 40.33 11,418 476,227 12,600 523,890 Hộp đen 50x100x3.2 6m 42.87 11,418 506,245 12,600 556,910 Hộp đen 60x120x1.8 6m 29.79 11,418 351,664 12,600 386,870 Hộp đen 60x120x2.0 6m 33.01 11,418 389,718 12,600 428,730 Hộp đen 60x120x2.3 6m 37.8 11,418 446,327 12,600 491,000 Hộp đen 60x120x2.5 6m 40.98 11,418 483,909 12,600 532,340 Hộp đen 60x120x2.8 6m 45.7 11,418 539,691 12,600 593,700 Hộp đen 60x120x3.0 6m 48.83 11,418 576,682 12,600 634,390 Hộp đen 60x120x3.2 6m 51.94 11,418 613,436 12,600 674,820 Hộp đen 60x120x3.5 6m 56.58 11,418 668,273 12,600 735,140 Hộp đen 60x120x3.8 6m 61.17 11,418 722,518 12,600 794,810 Hộp đen 60x120x4.0 6m 64.21 11,418 758,445 12,600 834,330 Hộp đen 100x150x3.0 6m 62.68 12,555 811,648 13,851 892,853
Giá sắt thép hộp Lê Phan Gia hôm nay 05/06/2023 tăng hay giảm?
Sau đại dịch Covid-19, các nhà xưởng ở Trung Quốc vẫn chưa hoạt động lại hết công suất như trước, kết hợp với tình hình lạm phát đang xảy trên toàn thế giới, chính vì thế dự báo giá sắt thép hộp Lê Phan Gia trong thời gian tới có xu hướng tăng. Theo Thefinance dự đoán giá sắt thép hộp Lê Phan Gia có thể ổn định trong 2 tới 3 năm tới.
Giới thiệu về thương hiệu thép Lê Phan Gia

Giới thiệu về hương hiệu thép Lê Phan Gia
Công ty Lê Phan Gia có tên đầy đủ trên giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là Công ty TNHH Sản xuất Lê Phan Gia Bình Dương, có trụ sở kinh doanh và nhà máy sản xuất thép hộp đặt tại khu công nghiệp Nam Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.
Công ty Lê Phan Gia chính thức thành lập vào ngày 22/12/2016. Như vậy tính đến nay, Lê Phan Gia có gần 4 năm hoạt động trong ngành sản xuất thép công nghiệp, và được xem là Công ty có tuổi đời non trẻ trong lĩnh vực này.
Mặc dù thép hộp Lê Phan Gia ra mắt thị trường chưa lâu, nhưng đã tạo được ấn tượng mạnh với người tiêu dùng bởi chất lượng tốt, giá thành rẻ, không hề thua kém bất kỳ sản phẩm thép hộp nào trong nước, thậm chí có sánh ngang với các loại thép hộp nhập khẩu nước ngoài.
Sau 4 năm hình thành và phát triển, cùng với những nỗ lực không ngừng nghỉ, thép hộp Lê Phan Gia đã trở thành vật liệu chính của hàng trăm công trình xây dựng, nhà máy sản xuất vật dụng, xưởng chế tạo máy móc ở các tỉnh và thành phố lớn của khu vực phía Nam như: Bình Dương, Cần Thơ, Long An, Trà Vinh, Thành phố Hồ Chí Minh,…
Mục tiêu kinh doanh của Lê Phan Gia là mở rộng dây chuyền sản xuất, xây thêm nhiều nhà máy, gia tăng năng lao động, đa dạng danh mục sản phẩm, và không ngừng cải tiến chất lượng của nó, sao cho đáp ứng tốt hơn nữa nhu cầu của thị trường trong nước… Công ty Lê Phan Gian phấn đầu trong 10 năm tới sẽ trở thành thương hiệu thép hàng đầu Việt Nam.
Chất lượng thép hộp Lê Phan Gia

Chất lượng thép hộp Lê Phan Gia
Thép hộp Lê Phan Gia có đầy đủ giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam và Quốc tế. Đây là những tiêu chuẩn kiểm định chất lượng khắt khe nhất mà không phải thương hiệu nào cũng đạt được như: tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, ASTM của Hoa Kỳ, tiêu chuẩn TCVN – tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam và ISO – tiêu chuẩn quốc tế.
Từ nguồn cung ứng nguyên vật liệu đầu vào, Công ty Lê Phan Gia đã rất thận trọng, kỹ lưỡng khi hợp tác các với đơn vị cung cấp nguyên liệu sản xuất thép. Đối tác của Lê Phan Gia chủ yếu là các Tập đoàn, Doanh nghiệp nổi tiếng thế giới, có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực thép công nghiệp
Hệ thống dây chuyền sản xuất thép của Lê Phan Gia được chuyển giao từ các quốc gia Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan dưới sự điều hành và giám sát gắt gao của đội ngũ chuyên gia hàng đầu thế giới. Điều này khiến cho quy trình sản xuất thép hộp Lê Phan Gia luôn diễn ra thuận lợi và cho ra đời những sản phẩm tốt nhất.
Thép hộp Phan Lê Gia sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến cho khách hàng đặc biệt tin dùng nó. Cụ thể như sau:
- Kết cấu thép vững chắc; khả năng chịu trọng lực, va đập, áp lực tốt. Không xảy ra hiện tượng cong, vênh hay biến dạng.
- Độ bền và tuổi thọ sản phẩm cao.Tuổi thọ trung bình lên đến hơn 50 năm. Trong quá trình sử dụng, thép hộp không bị mục ruỗng, hư hỏng.
- Mức độ chống bào mòn và oxi hoá cực tốt. Dù bị tác động từ các yếu tố tự nhiên như: mưa, nắng, không khí, muối biển, axit,… nhưng đã có lớp mạ kẽm ưu việt bảo vệ lõi thép bên trong, chống lại sự ăn mòn và oxi hoá.
- Khả năng chịu nhiệt tốt, không có dấu hiệu giãn nở khi nhiệt độ tăng mạnh vào mùa hè và dấu hiệu co rút khi nhiệt độ giảm xuống thấp khi thời tiết vào đông.
- Thép hộp Lê Phan Gia có độ dẻo cao, dễ uốn thành nhiều hình dáng khác nhau. Ngoài ra cũng rất dễ vận chuyển, lắp ráp trong quá trình xây dựng, thi công.
- Cuối cùng, tính thẩm mỹ cũng được công ty Lê Phan Gia chú trọng đến. Bề mặt thép hộp luôn sáng bóng, trơn láng, không có một vết xước dù là nhỏ nhất.
Điều kiện để mở đại lý sắt thép hộp Lê Phan Gia là gì?
Để trở thành đại lý kinh doanh sắt thép hộp Lê Phan Gia bạn cần có:
- Hiểu thị trường kinh doanh sắt thép hộp Lê Phan Gia: trước khi kinh doanh bất cứ sản phẩm gì bạn cũng nên tìm hiểu xem các đại lý phân phối, đối thủ cạnh tranh với bạn là ai, họ ở đâu và bạn đang có lợi thế cạnh tranh là gì?
- Các loại giấy tờ: Chứng minh nguồn gốc sản phẩm sắt thép hộp Lê Phan Gia (liên hệ hotline tại website chính thức của công ty sắt thép hộp Lê Phan Gia để được hướng dẫn chi tiết), giấy CN về kho bãi hay cửa hàng kinh doanh, sơ yếu lý lịch, trích ngang của người chịu trách nhiệm pháp lý,…
- Mặt bằng kinh doanh: mặt bằng không cản trở giao thông, đảm bảo các quy định về quản lý đô thị, có bảng biển quảng cáo rõ ràng.
- Có giấy phép đăng ký kinh doanh tại cơ quan địa phương có thẩm quyền. Mẹo nhỏ: nếu bạn chỉ mở đại lý sắt thép hộp Lê Phan Gia nhỏ hoặc vừa bạn có thể đăng ký hình thức kinh doanh hộ cá thể để giảm thuế và các chi phí phát sinh khác.
- Vốn kinh doanh: Chúng tôi sẽ đưa ra mức chi phí trung bình cho một cửa hàng kinh doanh sắt thép hộp Lê Phan Gia tầm trung như sau: Chi phí thuê mặt bằng khoảng 10 – 15 triệu đồng / 1 tháng, chi phí nhập hàng ban đầu không dưới 500 triệu đồng, chi phí nhân viên khuân vác sắt thép hộp Lê Phan Gia giao động từ 7-10 triệu đồng / 1 tháng, nhân viên bán hàng giao động 10-15 triệu đồng + thưởng / 1 tháng, phần mềm quản lý khoảng 7-10 triệu / 1 tháng, ngoài ra bạn cũng nên có một khoản vốn dự phòng để đảm bảo cho những trường hợp khác như khách mua nợ.
Tải bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia ngày 05/06/2023
Download bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia
Câu hỏi thường gặp của khách hàng khi mua sắt thép hộp Lê Phan Gia
- Sắt thép hộp Lê Phan Gia có tốt không?
- Giá thép thị trường sắt thép hộp Lê Phan Gia lên xuống như thế nào ?
- Địa chỉ công ty hay chi nhánh phân phối sắt thép hộp Lê Phan Gia nằm ở những đâu ?
- Tôi có thể giữ giá sắt thép hộp Lê Phan Gia ở thời điểm mong muốn không ?
- Tôi có thể nhận hàng sắt thép hộp Lê Phan Gia ở đâu ?
- Các chính sách ưu đãi hấp dẫn, chiết khấu giá cho đại lý của tổng công ty sắt thép hộp Lê Phan Gia?
- Tôi ở tỉnh mua sắt thép hộp Lê Phan Gia có được vận chuyển miễn phí không ?
- Tôi muốn xuất hóa đơn đỏ khi mua sắt thép hộp Lê Phan Gia?
- Tôi muốn công nợ khi mua sắt thép hộp Lê Phan Gia thì thủ tục thế nào ? thời gian ra sao ?
- Làm sao để chọn lựa thép hộp Lê Phan Gia chính xác?
- Tại Miền Nam, công ty nào là nhà phân phối thép hộp Lê Phan Gia tốt nhất?
- Sử dụng thép hộp Lê Phan Gia có tiết kiệm chi phí hay không?
- Chính sách vận chuyển khi mua sắt thép hộp Lê Phan Gia ra sao?
Kết Luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về giá sắt thép hộp Lê Phan Gia hôm nay 05/06/2023 được cập nhật liên tục, nhanh chóng và những điều bạn cần biết về các loại sắt thép hộp Lê Phan Gia trên thị trường. Hy vọng qua bài viết trên đã cung cấp tới bạn nhiều thông tin hữu ích và tìm được đại lý phân phối sắt thép hộp Lê Phan Gia tốt nhất.