Bảng báo giá sắt thép hộp Lê Phan Gia cập nhật 20/04/2024 chi tiết

Giá thép hộp Lê Phan Gia hôm nay 04/2024 là bao nhiêu? Trong thời gian gần đây, thép hộp Lê Phan Gia là một trong những thương hiệu vật liệu xây dựng nổi tiếng và rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Bên cạnh đó, giá mua bán thép hộp Lê Phan Gia cũng được rất nhiều người quan tâm.

Trong bài viết này, Thefinances.org sẽ cung cấp và gửi đến bạn bảng báo giá thép hộp Lê Phan Gia cập nhật mới nhất 04/2024. Với nội dung này, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp, đảm bảo chất lượng của công trình mà các nhà thầu quan tâm. Cùng theo dõi thêm ngay sau đây nhé!

Báo giá thép hộp Lê Phan Gia mới nhất 04/2024

Mỗi đơn vị đều có một mức chi phí không giống nhau. Mỗi công trình kiến trúc đều ước muốn có được nguồn thép tốt, giá trị vượt trội và mức giá hợp lý. Nguồn thép hộp Lê Phan Gia là một sự quyết định ổn định dành cho bạn với bảng thông báo giá sắt thép chuẩn xác nhất.

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Lê Phan Gia

Thép hộp vuông mạ kẽm Lê Phan GiaĐộ dài (m/cây)Trọng lượng (kg/cây)Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg)Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây)Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg)Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 14x14x1.06m2.4114,14534,65515,60038,160
Hộp mạ kẽm 14x14x1.16m2.6314,14537,85515,60041,680
Hộp mạ kẽm 14x14x1.26m2.8414,14540,90915,60045,040
Hộp mạ kẽm 14x14x1.46m3.2514,14546,87315,60051,600
Hộp mạ kẽm 16x16x1.06m2.7914,14540,18215,60044,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.16m3.0414,14543,81815,60048,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.26m3.2914,14547,45515,60052,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.46m3.7814,14554,58215,60060,080
Hộp mạ kẽm 20x20x1.06m3.5414,14551,09115,60056,240
Hộp mạ kẽm 20x20x1.16m3.8714,14555,89115,60061,520
Hộp mạ kẽm 20x20x1.26m4.212,82355,13514,14560,689
Hộp mạ kẽm 20x20x1.46m4.8312,82363,46614,14569,852
Hộp mạ kẽm 20x20x1.56m5.1414,14574,36415,60081,840
Hộp mạ kẽm 20x20x1.86m6.0512,82379,59814,14587,597
Hộp mạ kẽm 20x40x1.06m5.4314,14578,58215,60086,480
Hộp mạ kẽm 20x40x1.16m5.9414,14586,00015,60094,640
Hộp mạ kẽm 20x40x1.26m6.4614,14593,56415,600102,960
Hộp mạ kẽm 20x40x1.46m7.4714,145108,25515,600119,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.56m7.9714,145115,52715,600127,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.86m9.4414,145136,90915,600150,640
Hộp mạ kẽm 20x40x2.06m10.414,145150,87315,600166,000
Hộp mạ kẽm 20x40x2.36m11.814,145171,23615,600188,400
Hộp mạ kẽm 20x40x2.56m12.7214,145184,61815,600203,120
Hộp mạ kẽm 25x25x1.06m4.4814,14564,76415,60071,280
Hộp mạ kẽm 25x25x1.16m4.9114,14571,01815,60078,160
Hộp mạ kẽm 25x25x1.26m5.3314,14577,12715,60084,880
Hộp mạ kẽm 25x25x1.46m6.1514,14589,05515,60098,000
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.56m6.5614,14595,01815,600104,560
Hộp mạ kẽm 25x25x1.86m7.7514,145112,32715,600123,600
Hộp mạ kẽm 25x25x2.06m8.5214,145123,52715,600135,920
Hộp mạ kẽm 30x30x1.06m5.4314,14578,58215,60086,480
Hộp mạ kẽm 30x30x1.16m5.9414,14586,00015,60094,640
Hộp mạ kẽm 30x30x1.26m6.4614,14593,56415,600102,960
Hộp mạ kẽm 30x30x1.46m7.4714,145108,25515,600119,120
Hộp mạ kẽm 30x30x1.56m7.9714,145115,52715,600127,120
Hộp mạ kẽm 30x30x1.86m9.4414,145136,90915,600150,640
Hộp mạ kẽm 30x30x2.06m10.414,145150,87315,600166,000
Hộp mạ kẽm 30x30x2.36m11.814,145171,23615,600188,400
Hộp mạ kẽm 30x30x2.56m12.7214,145184,61815,600203,120
Hộp mạ kẽm 40x40x0.86m5.8814,14585,12715,60093,680
Hộp mạ kẽm 40x40x1.06m7.3114,145105,92715,600116,560
Hộp mạ kẽm 40x40x1.16m8.0214,145116,25515,600127,920
Hộp mạ kẽm 40x40x1.26m8.7214,145126,43615,600139,120
Hộp mạ kẽm 40x40x1.46m10.1114,145146,65515,600161,360
Hộp mạ kẽm 40x40x1.56m10.814,145156,69115,600172,400
Hộp mạ kẽm 40x40x1.86m12.8314,145186,21815,600204,880
Hộp mạ kẽm 40x40x2.06m14.1714,145205,70915,600226,320
Hộp mạ kẽm 40x40x2.36m16.1414,145234,36415,600257,840
Hộp mạ kẽm 40x40x2.56m17.4314,145253,12715,600278,480
Hộp mạ kẽm 40x40x2.86m19.3314,145280,76415,600308,880
Hộp mạ kẽm 40x40x3.06m20.5714,145298,80015,600328,720
Hộp mạ kẽm 50x50x1.16m10.0914,145146,36415,600161,040
Hộp mạ kẽm 50x50x1.26m10.9814,145159,30915,600175,280
Hộp mạ kẽm 50x50x1.46m12.7414,145184,90915,600203,440
Hộp mạ kẽm 50x50x1.56m13.6214,145197,70915,600217,520
Hộp mạ kẽm 50x50x1.86m16.2214,145235,52715,600259,120
Hộp mạ kẽm 50x50x2.06m17.9414,145260,54515,600286,640
Hộp mạ kẽm 50x50x2.36m20.4714,145297,34515,600327,120
Hộp mạ kẽm 50x50x2.56m22.1414,145321,63615,600353,840
Hộp mạ kẽm 50x50x2.86m24.614,145357,41815,600393,200
Hộp mạ kẽm 50x50x3.06m26.2314,145381,12715,600419,280
Hộp mạ kẽm 50x50x3.26m27.8314,145404,40015,600444,880
Hộp mạ kẽm 60x60x1.16m12.1614,145176,47315,600194,160
Hộp mạ kẽm 60x60x1.26m13.2414,145192,18215,600211,440
Hộp mạ kẽm 60x60x1.46m15.3814,145223,30915,600245,680
Hộp mạ kẽm 60x60x1.56m16.4514,145238,87315,600262,800
Hộp mạ kẽm 60x60x1.86m19.6114,145284,83615,600313,360
Hộp mạ kẽm 60x60x2.06m21.714,145315,23615,600346,800
Hộp mạ kẽm 60x60x2.36m24.814,145360,32715,600396,400
Hộp mạ kẽm 60x60x2.56m26.8514,145390,14515,600429,200
Hộp mạ kẽm 60x60x2.86m29.8814,145434,21815,600477,680
Hộp mạ kẽm 60x60x3.06m31.8814,145463,30915,600509,680
Hộp mạ kẽm 60x60x3.26m33.8614,145492,10915,600541,360
Hộp mạ kẽm 75x75x1.56m20.6814,145300,40015,600330,480
Hộp mạ kẽm 75x75x1.86m24.6914,145358,72715,600394,640
Hộp mạ kẽm 75x75x2.06m27.3414,145397,27315,600437,040
Hộp mạ kẽm 75x75x2.36m31.2914,145454,72715,600500,240
Hộp mạ kẽm 75x75x2.56m33.8914,145492,54515,600541,840
Hộp mạ kẽm 75x75x2.86m37.7714,145548,98215,600603,920
Hộp mạ kẽm 75x75x3.06m40.3314,145586,21815,600644,880
Hộp mạ kẽm 75x75x3.26m42.8714,145623,16415,600685,520
Hộp mạ kẽm 90x90x1.56m24.9314,145362,21815,600398,480
Hộp mạ kẽm 90x90x1.86m29.7914,145432,90915,600476,240
Hộp mạ kẽm 90x90x2.06m33.0114,145479,74515,600527,760
Hộp mạ kẽm 90x90x2.36m37.814,145549,41815,600604,400
Hộp mạ kẽm 90x90x2.56m40.9814,145595,67315,600655,280
Hộp mạ kẽm 90x90x2.86m45.714,145664,32715,600730,800
Hộp mạ kẽm 90x90x3.06m48.8314,145709,85515,600780,880
Hộp mạ kẽm 90x90x3.26m51.9414,145755,09115,600830,640
Hộp mạ kẽm 90x90x3.56m56.5814,145822,58215,600904,880
Hộp mạ kẽm 90x90x3.86m61.1714,145889,34515,600978,320
Hộp mạ kẽm 90x90x4.06m64.2112,823848,63114,145933,534

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Lê Phan Gia

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Lê Phan GiaĐộ dài (m/cây)Trọng lượng (kg/cây)Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg)Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây)Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg)Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.06m3.4514,14549,78215,60054,800
Hộp mạ kẽm 13x26x1.16m3.7714,14554,43615,60059,920
Hộp mạ kẽm 13x26x1.26m4.0814,14558,94515,60064,880
Hộp mạ kẽm 13x26x1.46m4.714,14567,96415,60074,800
Hộp mạ kẽm 20x40x1.06m5.4314,14578,58215,60086,480
Hộp mạ kẽm 20x40x1.16m5.9414,14586,00015,60094,640
Hộp mạ kẽm 20x40x1.26m6.4614,14593,56415,600102,960
Hộp mạ kẽm 20x40x1.46m7.4714,145108,25515,600119,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.56m7.9714,145115,52715,600127,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.86m9.4414,145136,90915,600150,640
Hộp mạ kẽm 20x40x2.06m10.414,145150,87315,600166,000
Hộp mạ kẽm 20x40x2.36m11.814,145171,23615,600188,400
Hộp mạ kẽm 20x40x2.56m12.7214,145184,61815,600203,120
Hộp mạ kẽm 25x50x1.06m6.8414,14599,09115,600109,040
Hộp mạ kẽm 25x50x1.16m7.514,145108,69115,600119,600
Hộp mạ kẽm 25x50x1.26m8.1514,145118,14515,600130,000
Hộp mạ kẽm 25x50x1.46m9.4514,145137,05515,600150,800
Hộp mạ kẽm 25x50x1.56m10.0914,145146,36415,600161,040
Hộp mạ kẽm 25x50x1.86m11.9814,145173,85515,600191,280
Hộp mạ kẽm 25x50x2.06m13.2314,145192,03615,600211,280
Hộp mạ kẽm 25x50x2.36m15.0614,145218,65515,600240,560
Hộp mạ kẽm 25x50x2.56m16.2514,145235,96415,600259,600
Hộp mạ kẽm 30x60x1.06m8.2514,145119,60015,600131,600
Hộp mạ kẽm 30x60x1.16m9.0514,145131,23615,600144,400
Hộp mạ kẽm 30x60x1.26m9.8514,145142,87315,600157,200
Hộp mạ kẽm 30x60x1.46m11.4314,145165,85515,600182,480
Hộp mạ kẽm 30x60x1.56m12.2114,145177,20015,600194,960
Hộp mạ kẽm 30x60x1.86m14.5314,145210,94515,600232,080
Hộp mạ kẽm 30x60x2.06m16.0514,145233,05515,600256,400
Hộp mạ kẽm 30x60x2.36m18.314,145265,78215,600292,400
Hộp mạ kẽm 30x60x2.56m19.7814,145287,30915,600316,080
Hộp mạ kẽm 30x60x2.86m21.7914,145316,54515,600348,240
Hộp mạ kẽm 30x60x3.06m23.414,145339,96415,600374,000
Hộp mạ kẽm 40x80x1.16m12.1614,145176,47315,600194,160
Hộp mạ kẽm 40x80x1.26m13.2414,145192,18215,600211,440
Hộp mạ kẽm 40x80x1.46m15.3814,145223,30915,600245,680
Hộp mạ kẽm 40x80x1.56m16.4514,145238,87315,600262,800
Hộp mạ kẽm 40x80x1.86m19.6114,145284,83615,600313,360
Hộp mạ kẽm 40x80x2.06m21.714,145315,23615,600346,800
Hộp mạ kẽm 40x80x2.36m24.814,145360,32715,600396,400
Hộp mạ kẽm 40x80x2.56m26.8514,145390,14515,600429,200
Hộp mạ kẽm 40x80x2.86m29.8814,145434,21815,600477,680
Hộp mạ kẽm 40x80x3.06m31.8814,145463,30915,600509,680
Hộp mạ kẽm 40x80x3.26m33.8614,145492,10915,600541,360
Hộp mạ kẽm 40x100x1.46m16.0214,145232,61815,600255,920
Hộp mạ kẽm 40x100x1.56m19.2714,145279,89115,600307,920
Hộp mạ kẽm 40x100x1.86m23.0114,145334,29115,600367,760
Hộp mạ kẽm 40x100x2.06m25.4714,145370,07315,600407,120
Hộp mạ kẽm 40x100x2.36m29.1414,145423,45515,600465,840
Hộp mạ kẽm 40x100x2.56m31.5614,145458,65515,600504,560
Hộp mạ kẽm 40x100x2.86m35.1514,145510,87315,600562,000
Hộp mạ kẽm 40x100x3.06m37.3514,145542,87315,600597,200
Hộp mạ kẽm 40x100x3.26m38.3914,145558,00015,600613,840
Hộp mạ kẽm 50x100x1.46m19.3314,145280,76415,600308,880
Hộp mạ kẽm 50x100x1.56m20.6814,145300,40015,600330,480
Hộp mạ kẽm 50x100x1.86m24.6914,145358,72715,600394,640
Hộp mạ kẽm 50x100x2.06m27.3414,145397,27315,600437,040
Hộp mạ kẽm 50x100x2.36m31.2914,145454,72715,600500,240
Hộp mạ kẽm 50x100x2.56m33.8914,145492,54515,600541,840
Hộp mạ kẽm 50x100x2.86m37.7714,145548,98215,600603,920
Hộp mạ kẽm 50x100x3.06m40.3314,145586,21815,600644,880
Hộp mạ kẽm 50x100x3.26m42.8714,145623,16415,600685,520
Hộp mạ kẽm 60x120x1.86m29.7914,145432,90915,600476,240
Hộp mạ kẽm 60x120x2.06m33.0114,145479,74515,600527,760
Hộp mạ kẽm 60x120x2.36m37.814,145549,41815,600604,400
Hộp mạ kẽm 60x120x2.56m40.9814,145595,67315,600655,280
Hộp mạ kẽm 60x120x2.86m45.714,145664,32715,600730,800
Hộp mạ kẽm 60x120x3.06m48.8314,145709,85515,600780,880
Hộp mạ kẽm 60x120x3.26m51.9414,145755,09115,600830,640
Hộp mạ kẽm 60x120x3.56m56.5814,145822,58215,600904,880
Hộp mạ kẽm 60x120x3.86m61.1714,145889,34515,600978,320
Hộp mạ kẽm 60x120x4.06m64.2114,145933,56415,6001,026,960

Bảng giá thép hộp vuông đen Lê Phan Gia

Thép hộp vuông đenLê Phan GiaĐộ dài(m/cây)Trọng lượng (kg/cây)Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg)Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây)Đơn giá có VAT (VNĐ/kg)Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp đen 14x14x1.06m2.4112,28230,16313,55033,220
Hộp đen 14x14x1.16m2.6312,28232,95313,55036,289
Hộp đen 14x14x1.26m2.8412,28235,61613,55039,218
Hộp đen 14x14x1.46m3.2512,28240,81613,55044,938
Hộp đen 16x16x1.06m2.7912,28234,98213,55038,521
Hộp đen 16x16x1.16m3.0412,28238,15313,55042,008
Hộp đen 16x16x1.26m3.2912,28241,32313,55045,496
Hộp đen 16x16x1.46m3.7812,28247,53713,55052,331
Hộp đen 20x20x1.06m3.5412,28244,49413,55048,983
Hộp đen 20x20x1.16m3.8712,28248,67913,55053,587
Hộp đen 20x20x1.26m4.212,28252,86413,55058,190
Hộp đen 20x20x1.46m4.8312,28260,85313,55066,979
Hộp đen 20x20x1.56m5.1411,64561,51412,85067,705
Hộp đen 20x20x1.86m6.0511,64572,47512,85079,763
Hộp đen 25x25x1.06m4.4812,28256,41513,55062,096
Hộp đen 25x25x1.16m4.9112,28261,86813,55068,095
Hộp đen 25x25x1.26m5.3312,28267,19413,55073,954
Hộp đen 25x25x1.46m6.1512,28277,59313,55085,393
Hộp đen 25x25x1.56m6.5611,64578,61812,85086,520
Hộp đen 25x25x1.86m7.7511,64592,95212,850102,288
Hộp đen 25x25x2.06m8.5211,418100,29112,600110,360
Hộp đen 30x30x1.06m5.4312,28268,46213,55075,349
Hộp đen 30x30x1.16m5.9412,28274,93013,55082,463
Hộp đen 30x30x1.26m6.4612,28281,52513,55089,717
Hộp đen 30x30x1.46m7.4712,28294,33313,550103,807
Hộp đen 30x30x1.56m7.9711,64595,60212,850105,203
Hộp đen 30x30x1.86m9.4411,645113,30912,850124,680
Hộp đen 30x30x2.06m10.411,418122,50912,600134,800
Hộp đen 30x30x2.36m11.811,418139,05512,600153,000
Hộp đen 30x30x2.56m12.7211,418149,92712,600164,960
Hộp đen 40x40x1.16m8.0212,282101,30813,550111,479
Hộp đen 40x40x1.26m8.7212,282110,18513,550121,244
Hộp đen 40x40x1.46m10.1112,282127,81313,550140,635
Hộp đen 40x40x1.56m10.811,645129,69112,850142,700
Hộp đen 40x40x1.86m12.8311,645154,14312,850169,598
Hộp đen 40x40x2.06m14.1711,418167,06412,600183,810
Hộp đen 40x40x2.36m16.1411,418190,34512,600209,420
Hộp đen 40x40x2.56m17.4311,418205,59112,600226,190
Hộp đen 40x40x2.86m19.3311,418228,04512,600250,890
Hộp đen 40x40x3.06m20.5711,418242,70012,600267,010
Hộp đen 50x50x1.16m10.0912,282127,56013,550140,356
Hộp đen 50x50x1.26m10.9812,282138,84613,550152,771
Hộp đen 50x50x1.46m12.7412,282161,16613,550177,323
Hộp đen 50x50x3.26m27.8311,418328,50012,600361,390
Hộp đen 50x50x3.06m26.2311,418309,59112,600340,590
Hộp đen 50x50x2.86m24.611,418290,32712,600319,400
Hộp đen 50x50x2.56m22.1411,418261,25512,600287,420
Hộp đen 50x50x2.36m20.4711,418241,51812,600265,710
Hộp đen 50x50x2.06m17.9411,418211,61812,600232,820
Hộp đen 50x50x1.86m16.2211,645194,97712,850214,515
Hộp đen 50x50x1.56m13.6211,645163,65912,850180,065
Hộp đen 60x60x1.16m12.1612,282153,81113,550169,232
Hộp đen 60x60x1.26m13.2412,282167,50713,550184,298
Hộp đen 60x60x1.46m15.3812,282194,64613,550214,151
Hộp đen 60x60x1.56m16.4511,645197,74812,850217,563
Hộp đen 60x60x1.86m19.6111,645235,81112,850259,433
Hộp đen 60x60x2.06m21.711,418256,05512,600281,700
Hộp đen 60x60x2.36m24.811,418292,69112,600322,000
Hộp đen 60x60x2.56m26.8511,418316,91812,600348,650
Hộp đen 60x60x2.86m29.8811,418352,72712,600388,040
Hộp đen 60x60x3.06m31.8811,418376,36412,600414,040
Hộp đen 60x60x3.26m33.8611,418399,76412,600439,780
Hộp đen 90x90x1.56m24.9311,645299,89312,850329,923
Hộp đen 90x90x1.86m29.7911,645358,43412,850394,318
Hộp đen 90x90x2.06m33.0111,418389,71812,600428,730
Hộp đen 90x90x2.36m37.811,418446,32712,600491,000
Hộp đen 90x90x2.56m40.9811,418483,90912,600532,340
Hộp đen 90x90x2.86m45.711,418539,69112,600593,700
Hộp đen 90x90x3.06m48.8311,418576,68212,600634,390
Hộp đen 90x90x3.26m51.9411,418613,43612,600674,820
Hộp đen 90x90x3.56m56.5811,418668,27312,600735,140
Hộp đen 90x90x3.86m61.1711,418722,51812,600794,810
Hộp đen 90x90x4.06m64.2111,418758,44512,600834,330

Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Lê Phan Gia

Thép hộp chữ nhật đen Lê Phan GiaĐộ dài (m/cây)Trọng lượng (kg/cây)Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg)Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây)Đơn giá có VAT (VNĐ/kg)Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp đen 13x26x1.06m2.4112,28230,16313,55033,220
Hộp đen 13x26x1.16m3.7712,28247,41013,55052,192
Hộp đen 13x26x1.26m4.0812,28251,34213,55056,516
Hộp đen 13x26x1.46m4.712,28259,20513,55065,165
Hộp đen 20x40x1.06m5.4312,28268,46213,55075,349
Hộp đen 20x40x1.16m5.9412,28274,93013,55082,463
Hộp đen 20x40x1.26m6.4612,28281,52513,55089,717
Hộp đen 20x40x1.46m7.4712,28294,33313,550103,807
Hộp đen 20x40x1.56m7.7911,64593,43412,850102,818
Hộp đen 20x40x1.86m9.4411,645113,30912,850124,680
Hộp đen 20x40x2.06m10.411,418122,50912,600134,800
Hộp đen 20x40x2.36m11.811,418139,05512,600153,000
Hộp đen 20x40x2.56m12.7211,418149,92712,600164,960
Hộp đen 25x50x1.06m6.8412,28286,34413,55095,018
Hộp đen 25x50x1.16m7.512,28294,71413,550104,225
Hộp đen 25x50x1.26m8.1512,282102,95713,550113,293
Hộp đen 25x50x1.46m9.4512,282119,44313,550131,428
Hộp đen 25x50x1.56m10.0911,645121,13912,850133,293
Hộp đen 25x50x1.86m11.9811,645143,90512,850158,335
Hộp đen 25x50x2.06m13.2311,418155,95512,600171,590
Hộp đen 25x50x2.36m15.0611,418177,58212,600195,380
Hộp đen 25x50x2.56m16.2511,418191,64512,600210,850
Hộp đen 30x60x1.06m8.2512,282104,22513,550114,688
Hộp đen 30x60x1.16m9.0512,282114,37013,550125,848
Hộp đen 30x60x1.26m9.8512,282124,51613,550137,008
Hộp đen 30x60x1.46m11.4312,282144,55313,550159,049
Hộp đen 30x60x1.56m12.2111,645146,67512,850161,383
Hộp đen 30x60x1.86m14.5311,645174,62012,850192,123
Hộp đen 30x60x2.06m16.0511,418189,28212,600208,250
Hộp đen 30x60x2.36m18.311,418215,87312,600237,500
Hộp đen 30x60x2.56m19.7811,418233,36412,600256,740
Hộp đen 30x60x2.86m21.9711,418259,24512,600285,210
Hộp đen 30x60x3.06m23.411,418276,14512,600303,800
Hộp đen 40x80x1.16m12.1612,282153,81113,550169,232
Hộp đen 40x80x1.26m13.2412,282167,50713,550184,298
Hộp đen 40x80x1.46m15.3812,282194,64613,550214,151
Hộp đen 40x80x3.26m33.8611,418399,76412,600439,780
Hộp đen 40x80x3.06m31.8811,418376,36412,600414,040
Hộp đen 40x80x2.86m29.8811,418352,72712,600388,040
Hộp đen 40x80x2.56m26.8511,418316,91812,600348,650
Hộp đen 40x80x2.36m24.811,418292,69112,600322,000
Hộp đen 40x80x2.06m21.711,418256,05512,600281,700
Hộp đen 40x80x1.86m19.6111,645235,81112,850259,433
Hộp đen 40x80x1.56m16.4511,645197,74812,850217,563
Hộp đen 40x100x1.56m19.2711,645231,71612,850254,928
Hộp đen 40x100x1.86m23.0111,645276,76612,850304,483
Hộp đen 40x100x2.06m25.4711,418300,60912,600330,710
Hộp đen 40x100x2.36m29.1411,418343,98212,600378,420
Hộp đen 40x100x2.56m31.5611,418372,58212,600409,880
Hộp đen 40x100x2.86m35.1511,418415,00912,600456,550
Hộp đen 40x100x3.06m37.5311,418443,13612,600487,490
Hộp đen 40x100x3.26m38.3911,418453,30012,600498,670
Hộp đen 50x100x1.46m19.3312,282244,74013,550269,254
Hộp đen 50x100x1.56m20.6811,645248,70012,850273,610
Hộp đen 50x100x1.86m24.6911,645297,00212,850326,743
Hộp đen 50x100x2.06m27.3411,418322,70912,600355,020
Hộp đen 50x100x2.36m31.2911,418369,39112,600406,370
Hộp đen 50x100x2.56m33.8911,418400,11812,600440,170
Hộp đen 50x100x2.86m37.7711,418445,97312,600490,610
Hộp đen 50x100x3.06m40.3311,418476,22712,600523,890
Hộp đen 50x100x3.26m42.8711,418506,24512,600556,910
Hộp đen 60x120x1.86m29.7911,418351,66412,600386,870
Hộp đen 60x120x2.06m33.0111,418389,71812,600428,730
Hộp đen 60x120x2.36m37.811,418446,32712,600491,000
Hộp đen 60x120x2.56m40.9811,418483,90912,600532,340
Hộp đen 60x120x2.86m45.711,418539,69112,600593,700
Hộp đen 60x120x3.06m48.8311,418576,68212,600634,390
Hộp đen 60x120x3.26m51.9411,418613,43612,600674,820
Hộp đen 60x120x3.56m56.5811,418668,27312,600735,140
Hộp đen 60x120x3.86m61.1711,418722,51812,600794,810
Hộp đen 60x120x4.06m64.2111,418758,44512,600834,330
Hộp đen 100x150x3.06m62.6812,555811,64813,851892,853

Giá sắt thép hộp Lê Phan Gia hôm nay 20/04/2024 tăng hay giảm?

Sau đại dịch Covid-19, các nhà xưởng ở Trung Quốc vẫn chưa hoạt động lại hết công suất như trước, kết hợp với tình hình lạm phát đang xảy trên toàn thế giới, chính vì thế dự báo giá sắt thép hộp Lê Phan Gia trong thời gian tới có xu hướng tăng. Theo Thefinance dự đoán giá sắt thép hộp Lê Phan Gia có thể ổn định trong 2 tới 3 năm tới.

Giới thiệu về thương hiệu thép Lê Phan Gia

Giới thiệu về hương hiệu thép Lê Phan Gia

Giới thiệu về hương hiệu thép Lê Phan Gia

Công ty Lê Phan Gia có tên đầy đủ trên giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là Công ty TNHH Sản xuất Lê Phan Gia Bình Dương, có trụ sở kinh doanh và nhà máy sản xuất thép hộp đặt tại khu công nghiệp Nam Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Công ty Lê Phan Gia chính thức thành lập vào ngày 22/12/2016. Như vậy tính đến nay, Lê Phan Gia có gần 4 năm hoạt động trong ngành sản xuất thép công nghiệp, và được xem là Công ty có tuổi đời non trẻ trong lĩnh vực này.

Mặc dù thép hộp Lê Phan Gia ra mắt thị trường chưa lâu, nhưng đã tạo được ấn tượng mạnh với người tiêu dùng bởi chất lượng tốt, giá thành rẻ, không hề thua kém bất kỳ sản phẩm thép hộp nào trong nước, thậm chí có sánh ngang với các loại thép hộp nhập khẩu nước ngoài.

Sau 4 năm hình thành và phát triển, cùng với những nỗ lực không ngừng nghỉ, thép hộp Lê Phan Gia đã trở thành vật liệu chính của hàng trăm công trình xây dựng, nhà máy sản xuất vật dụng, xưởng chế tạo máy móc ở các tỉnh và thành phố lớn của khu vực phía Nam như: Bình Dương, Cần Thơ, Long An, Trà Vinh, Thành phố Hồ Chí Minh,…

Mục tiêu kinh doanh của Lê Phan Gia là mở rộng dây chuyền sản xuất, xây thêm nhiều nhà máy, gia tăng năng lao động, đa dạng danh mục sản phẩm, và không ngừng cải tiến chất lượng của nó, sao cho đáp ứng tốt hơn nữa nhu cầu của thị trường trong nước… Công ty Lê Phan Gian phấn đầu trong 10 năm tới sẽ trở thành thương hiệu thép hàng đầu Việt Nam.

Chất lượng thép hộp Lê Phan Gia

Chất lượng thép hộp Lê Phan Gia

Chất lượng thép hộp Lê Phan Gia

Thép hộp Lê Phan Gia có đầy đủ giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam và Quốc tế. Đây là những tiêu chuẩn kiểm định chất lượng khắt khe nhất mà không phải thương hiệu nào cũng đạt được như: tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, ASTM của Hoa Kỳ, tiêu chuẩn TCVN – tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam và ISO – tiêu chuẩn quốc tế.

Từ nguồn cung ứng nguyên vật liệu đầu vào, Công ty Lê Phan Gia đã rất thận trọng, kỹ lưỡng khi hợp tác các với đơn vị cung cấp nguyên liệu sản xuất thép. Đối tác của Lê Phan Gia chủ yếu là các Tập đoàn, Doanh nghiệp nổi tiếng thế giới, có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực thép công nghiệp

Hệ thống dây chuyền sản xuất thép của Lê Phan Gia được chuyển giao từ các quốc gia Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan dưới sự điều hành và giám sát gắt gao của đội ngũ chuyên gia hàng đầu thế giới. Điều này khiến cho quy trình sản xuất thép hộp Lê Phan Gia luôn diễn ra thuận lợi và cho ra đời những sản phẩm tốt nhất.

Thép hộp Phan Lê Gia sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến cho khách hàng đặc biệt tin dùng nó. Cụ thể như sau:

  • Kết cấu thép vững chắc; khả năng chịu trọng lực, va đập, áp lực tốt. Không xảy ra hiện tượng cong, vênh hay biến dạng.
  • Độ bền và tuổi thọ sản phẩm cao.Tuổi thọ trung bình lên đến hơn 50 năm. Trong quá trình sử dụng, thép hộp không bị mục ruỗng, hư hỏng.
  • Mức độ chống bào mòn và oxi hoá cực tốt. Dù bị tác động từ các yếu tố tự nhiên như: mưa, nắng, không khí, muối biển, axit,… nhưng đã có lớp mạ kẽm ưu việt bảo vệ lõi thép bên trong, chống lại sự ăn mòn và oxi hoá.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, không có dấu hiệu giãn nở khi nhiệt độ tăng mạnh vào mùa hè và dấu hiệu co rút khi nhiệt độ giảm xuống thấp khi thời tiết vào đông.
  • Thép hộp Lê Phan Gia có độ dẻo cao, dễ uốn thành nhiều hình dáng khác nhau. Ngoài ra cũng rất dễ vận chuyển, lắp ráp trong quá trình xây dựng, thi công.
  • Cuối cùng, tính thẩm mỹ cũng được công ty Lê Phan Gia chú trọng đến. Bề mặt thép hộp luôn sáng bóng, trơn láng, không có một vết xước dù là nhỏ nhất.

Điều kiện để mở đại lý sắt thép hộp Lê Phan Gia là gì?

Để trở thành đại lý kinh doanh sắt thép hộp Lê Phan Gia bạn cần có:

  • Hiểu thị trường kinh doanh sắt thép hộp Lê Phan Gia: trước khi kinh doanh bất cứ sản phẩm gì bạn cũng nên tìm hiểu xem các đại lý phân phối, đối thủ cạnh tranh với bạn là ai, họ ở đâu và bạn đang có lợi thế cạnh tranh là gì?
  • Các loại giấy tờ: Chứng minh nguồn gốc sản phẩm sắt thép hộp Lê Phan Gia (liên hệ hotline tại website chính thức của công ty sắt thép hộp Lê Phan Gia để được hướng dẫn chi tiết), giấy CN về kho bãi hay cửa hàng kinh doanh, sơ yếu lý lịch, trích ngang của người chịu trách nhiệm pháp lý,…
  • Mặt bằng kinh doanh: mặt bằng không cản trở giao thông, đảm bảo các quy định về quản lý đô thị, có bảng biển quảng cáo rõ ràng.
  • Có giấy phép đăng ký kinh doanh tại cơ quan địa phương có thẩm quyền. Mẹo nhỏ: nếu bạn chỉ mở đại lý sắt thép hộp Lê Phan Gia nhỏ hoặc vừa bạn có thể đăng ký hình thức kinh doanh hộ cá thể để giảm thuế và các chi phí phát sinh khác.
  • Vốn kinh doanh: Chúng tôi sẽ đưa ra mức chi phí trung bình cho một cửa hàng kinh doanh sắt thép hộp Lê Phan Gia tầm trung như sau: Chi phí thuê mặt bằng khoảng 10 – 15 triệu đồng / 1 tháng, chi phí nhập hàng ban đầu không dưới 500 triệu đồng, chi phí nhân viên khuân vác sắt thép hộp Lê Phan Gia giao động từ 7-10 triệu đồng / 1 tháng, nhân viên bán hàng giao động 10-15 triệu đồng + thưởng / 1 tháng, phần mềm quản lý khoảng 7-10 triệu / 1 tháng, ngoài ra bạn cũng nên có một khoản vốn dự phòng để đảm bảo cho những trường hợp khác như khách mua nợ.

Tải bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia ngày 20/04/2024

Download bảng giá sắt thép hộp Lê Phan Gia

Câu hỏi thường gặp của khách hàng khi mua sắt thép hộp Lê Phan Gia

  1. Sắt thép hộp Lê Phan Gia có tốt không?
  2. Giá thép thị trường sắt thép hộp Lê Phan Gia lên xuống như thế nào ?
  3. Địa chỉ công ty hay chi nhánh phân phối sắt thép hộp Lê Phan Gia nằm ở những đâu ?
  4. Tôi có thể giữ giá sắt thép hộp Lê Phan Gia ở thời điểm mong muốn không ?
  5. Tôi có thể nhận hàng sắt thép hộp Lê Phan Gia ở đâu ?
  6. Các chính sách ưu đãi hấp dẫn, chiết khấu giá cho đại lý của tổng công ty sắt thép hộp Lê Phan Gia?
  7. Tôi ở tỉnh mua sắt thép hộp Lê Phan Gia có được vận chuyển miễn phí không ?
  8. Tôi muốn xuất hóa đơn đỏ khi mua sắt thép hộp Lê Phan Gia?
  9. Tôi muốn công nợ khi mua sắt thép hộp Lê Phan Gia thì thủ tục thế nào ? thời gian ra sao ?
  10. Làm sao để chọn lựa thép hộp Lê Phan Gia chính xác?
  11. Tại Miền Nam, công ty nào là nhà phân phối thép hộp Lê Phan Gia tốt nhất?
  12. Sử dụng thép hộp Lê Phan Gia có tiết kiệm chi phí hay không?
  13. Chính sách vận chuyển khi mua sắt thép hộp Lê Phan Gia ra sao?

Kết Luận

Trên đây là toàn bộ thông tin về giá sắt thép hộp Lê Phan Gia hôm nay 20/04/2024 được cập nhật liên tục, nhanh chóng và những điều bạn cần biết về các loại sắt thép hộp Lê Phan Gia trên thị trường. Hy vọng qua bài viết trên đã cung cấp tới bạn nhiều thông tin hữu ích và tìm được đại lý phân phối sắt thép hộp Lê Phan Gia tốt nhất.

5/5 - (10 votes)
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh Phương Nam cập nhật 20/04/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh Phương Nam cập nhật 20/04/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh cập nhật 20/04/2024 chi tiết tại đại lý
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh cập nhật 20/04/2024 chi tiết tại đại lý
Bảng báo Giá tôn Globalsteel cập nhật 20/04/2024 chi tiết
Bảng báo Giá tôn Globalsteel cập nhật 20/04/2024 chi tiết
Bảng báo Giá tôn Việt Pháp cập nhật mới nhất 20/04/2024 tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Việt Pháp cập nhật mới nhất 20/04/2024 tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Hoa Sen cập nhật 20/04/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Hoa Sen cập nhật 20/04/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Seamlock cập nhật mới nhất 20/04/2024 tại đại lý
Bảng báo Giá tôn Seamlock cập nhật mới nhất 20/04/2024 tại đại lý
Bảng báo Giá tôn Tovico cập nhật 20/04/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Tovico cập nhật 20/04/2024 chi tiết tại xưởng
Bảng Báo Giá Ống Thép Đen Cập Nhật Tháng 04/2024
Bảng Báo Giá Ống Thép Đen Cập Nhật Tháng 04/2024
Bảng báo Giá thịt thỏ đơn giá và giá sỉ cập nhật 20/04/2024
Bảng báo Giá thịt thỏ đơn giá và giá sỉ cập nhật 20/04/2024