Giá thép hộp Đông Á hôm nay 06/2023 là bao nhiêu? Trong thời gian gần đây, thép hộp Đông Á là một trong những thương hiệu vật liệu xây dựng nổi tiếng và rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Bên cạnh đó, giá mua bán thép hộp Đông Á cũng được rất nhiều người quan tâm.
Trong bài viết này, Thefinances.org sẽ cung cấp và gửi đến bạn bảng báo giá thép hộp Đông Á cập nhật mới nhất 06/2023. Với nội dung này, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp, đảm bảo chất lượng của công trình mà các nhà thầu quan tâm. Cùng theo dõi thêm ngay sau đây nhé!
Báo giá thép hộp Đông Á mới nhất 06/2023
Mỗi đơn vị đều có một mức chi phí không giống nhau. Mỗi công trình kiến trúc đều ước muốn có được nguồn thép tốt, giá trị vượt trội và mức giá hợp lý. Nguồn thép hộp Đông Á là một sự quyết định ổn định dành cho bạn với bảng thông báo giá sắt thép chuẩn xác nhất.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á
Tên sản phẩm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây) Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,195 49,832 15,650 54,850 Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,195 54,486 15,650 59,970 Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 4.08 14,195 58,995 15,650 64,930 Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,195 68,014 15,650 74,850 Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,195 34,705 15,650 38,210 Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,195 37,905 15,650 41,730 Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,195 40,959 15,650 45,090 Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,195 46,923 15,650 51,650 Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,195 40,232 15,650 44,290 Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 3.04 14,195 43,868 15,650 48,290 Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,195 47,505 15,650 52,290 Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,195 54,632 15,650 60,130 Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,195 51,141 15,650 56,290 Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,195 55,941 15,650 61,570 Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,873 55,185 14,195 60,739 Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,873 63,516 14,195 69,902 Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,195 74,414 15,650 81,890 Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 6.05 12,873 79,648 14,195 87,647 Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,195 78,632 15,650 86,530 Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,195 86,050 15,650 94,690 Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,195 93,614 15,650 103,010 Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,195 108,305 15,650 119,170 Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,195 115,577 15,650 127,170 Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,195 136,959 15,650 150,690 Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,195 150,923 15,650 166,050 Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,195 171,286 15,650 188,450 Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,195 184,668 15,650 203,170 Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,195 64,814 15,650 71,330 Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,195 71,068 15,650 78,210 Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,195 77,177 15,650 84,930 Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,195 89,105 15,650 98,050 Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,195 95,068 15,650 104,610 Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,195 112,377 15,650 123,650 Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 6m 8.52 14,195 123,577 15,650 135,970 Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,195 99,141 15,650 109,090 Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,195 108,741 15,650 119,650 Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,195 118,195 15,650 130,050 Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,195 137,105 15,650 150,850 Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,195 146,414 15,650 161,090 Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,195 173,905 15,650 191,330 Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,195 192,086 15,650 211,330 Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,195 218,705 15,650 240,610 Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,195 236,014 15,650 259,650 Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,195 78,632 15,650 86,530 Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,195 86,050 15,650 94,690 Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,195 93,614 15,650 103,010 Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,195 108,305 15,650 119,170 Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,195 115,577 15,650 127,170 Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,195 136,959 15,650 150,690 Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,195 150,923 15,650 166,050 Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,195 171,286 15,650 188,450 Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,195 184,668 15,650 203,170 Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,195 119,650 15,650 131,650 Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 9.05 14,195 131,286 15,650 144,450 Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,195 142,923 15,650 157,250 Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,195 165,905 15,650 182,530 Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,195 177,250 15,650 195,010 Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,195 210,995 15,650 232,130 Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,195 233,105 15,650 256,450 Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,195 265,832 15,650 292,450 Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,195 287,359 15,650 316,130 Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,195 316,595 15,650 348,290 Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,195 340,014 15,650 374,050 Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,195 85,177 15,650 93,730 Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,195 105,977 15,650 116,610 Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 8.02 14,195 116,305 15,650 127,970 Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,195 126,486 15,650 139,170 Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,195 146,705 15,650 161,410 Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,195 156,741 15,650 172,450 Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,195 186,268 15,650 204,930 Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,195 205,759 15,650 226,370 Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,195 234,414 15,650 257,890 Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,195 253,177 15,650 278,530 Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,195 280,814 15,650 308,930 Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,195 298,850 15,650 328,770 Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,195 176,523 15,650 194,210 Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,195 192,232 15,650 211,490 Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,195 223,359 15,650 245,730 Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,195 238,923 15,650 262,850 Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,195 284,886 15,650 313,410 Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,195 315,286 15,650 346,850 Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,195 360,377 15,650 396,450 Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,195 390,195 15,650 429,250 Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,195 434,268 15,650 477,730 Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,195 463,359 15,650 509,730 Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,195 492,159 15,650 541,410 Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,195 232,668 15,650 255,970 Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,195 279,941 15,650 307,970 Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,195 334,341 15,650 367,810 Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,195 370,123 15,650 407,170 Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,195 423,505 15,650 465,890 Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,195 458,705 15,650 504,610 Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,195 510,923 15,650 562,050 Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,195 542,923 15,650 597,250 Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,195 558,050 15,650 613,890 Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,195 146,414 15,650 161,090 Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,195 159,359 15,650 175,330 Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,195 184,959 15,650 203,490 Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,195 197,759 15,650 217,570 Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,195 235,577 15,650 259,170 Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,195 260,595 15,650 286,690 Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,195 297,395 15,650 327,170 Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,195 321,686 15,650 353,890 Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,195 357,468 15,650 393,250 Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,195 381,177 15,650 419,330 Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,195 404,450 15,650 444,930 Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,195 280,814 15,650 308,930 Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,195 300,450 15,650 330,530 Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,195 358,777 15,650 394,690 Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,195 397,323 15,650 437,090 Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,195 454,777 15,650 500,290 Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,195 492,595 15,650 541,890 Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,195 549,032 15,650 603,970 Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,195 586,268 15,650 644,930 Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,195 623,214 15,650 685,570 Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,195 176,523 15,650 194,210 Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,195 192,232 15,650 211,490 Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,195 223,359 15,650 245,730 Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,195 238,923 15,650 262,850 Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,195 284,886 15,650 313,410 Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,195 315,286 15,650 346,850 Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,195 360,377 15,650 396,450 Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,195 390,195 15,650 429,250 Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,195 434,268 15,650 477,730 Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,195 463,359 15,650 509,730 Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,195 492,159 15,650 541,410 Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,195 300,450 15,650 330,530 Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,195 358,777 15,650 394,690 Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,195 397,323 15,650 437,090 Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,195 454,777 15,650 500,290 Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,195 492,595 15,650 541,890 Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,195 549,032 15,650 603,970 Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,195 586,268 15,650 644,930 Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,195 623,214 15,650 685,570 Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 6m 24.93 14,195 362,268 15,650 398,530 Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,195 432,959 15,650 476,290 Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,195 479,795 15,650 527,810 Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,195 549,468 15,650 604,450 Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,195 595,723 15,650 655,330 Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,195 664,377 15,650 730,850 Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,195 709,905 15,650 780,930 Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,195 755,141 15,650 830,690 Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,195 822,632 15,650 904,930 Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,195 889,395 15,650 978,370 Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,873 848,681 14,195 933,584 Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,195 432,959 15,650 476,290 Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,195 479,795 15,650 527,810 Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,195 549,468 15,650 604,450 Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,195 595,723 15,650 655,330 Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,195 664,377 15,650 730,850 Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,195 709,905 15,650 780,930 Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,195 755,141 15,650 830,690 Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,195 822,632 15,650 904,930 Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,195 889,395 15,650 978,370 Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,195 933,614 15,650 1,027,010
Bảng giá thép hộp đen Đông Á
Quy cách thép hộp đen Đông Á Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg) Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây) Hộp đen 200x200x5 6m 182.75 12,605 2,367,259 13,901 2,604,020 Hộp đen 13x26x1.0 6m 2.41 12,332 30,213 13,600 33,270 Hộp đen 13x26x1.1 6m 3.77 12,332 47,460 13,600 52,242 Hộp đen 13x26x1.2 6m 4.08 12,332 51,392 13,600 56,566 Hộp đen 13x26x1.4 6m 4.7 12,332 59,255 13,600 65,215 Hộp đen 14x14x1.0 6m 2.41 12,332 30,213 13,600 33,270 Hộp đen 14x14x1.1 6m 2.63 12,332 33,003 13,600 36,339 Hộp đen 14x14x1.2 6m 2.84 12,332 35,666 13,600 39,268 Hộp đen 14x14x1.4 6m 3.25 12,332 40,866 13,600 44,988 Hộp đen 16x16x1.0 6m 2.79 12,332 35,032 13,600 38,571 Hộp đen 16x16x1.1 6m 3.04 12,332 38,203 13,600 42,058 Hộp đen 16x16x1.2 6m 3.29 12,332 41,373 13,600 45,546 Hộp đen 16x16x1.4 6m 3.78 12,332 47,587 13,600 52,381 Hộp đen 20x20x1.0 6m 3.54 12,332 44,544 13,600 49,033 Hộp đen 20x20x1.1 6m 3.87 12,332 48,729 13,600 53,637 Hộp đen 20x20x1.2 6m 4.2 12,332 52,914 13,600 58,240 Hộp đen 20x20x1.4 6m 4.83 12,332 60,903 13,600 67,029 Hộp đen 20x20x1.5 6m 5.14 11,695 61,564 12,900 67,755 Hộp đen 20x20x1.8 6m 6.05 11,695 72,525 12,900 79,813 Hộp đen 20x40x1.0 6m 5.43 12,332 68,512 13,600 75,399 Hộp đen 20x40x1.1 6m 5.94 12,332 74,980 13,600 82,513 Hộp đen 20x40x1.2 6m 6.46 12,332 81,575 13,600 89,767 Hộp đen 20x40x1.4 6m 7.47 12,332 94,383 13,600 103,857 Hộp đen 20x40x1.5 6m 7.79 11,695 93,484 12,900 102,868 Hộp đen 20x40x1.8 6m 9.44 11,695 113,359 12,900 124,730 Hộp đen 20x40x2.0 6m 10.4 11,468 122,559 12,650 134,850 Hộp đen 20x40x2.3 6m 11.8 11,468 139,105 12,650 153,050 Hộp đen 20x40x2.5 6m 12.72 11,468 149,977 12,650 165,010 Hộp đen 25x25x1.0 6m 4.48 12,332 56,465 13,600 62,146 Hộp đen 25x25x1.1 6m 4.91 12,332 61,918 13,600 68,145 Hộp đen 25x25x1.2 6m 5.33 12,332 67,244 13,600 74,004 Hộp đen 25x25x1.4 6m 6.15 12,332 77,643 13,600 85,443 Hộp đen 25x25x1.5 6m 6.56 11,695 78,668 12,900 86,570 Hộp đen 25x25x1.8 6m 7.75 11,695 93,002 12,900 102,338 Hộp đen 25x25x2.0 6m 8.52 11,468 100,341 12,650 110,410 Hộp đen 25x50x1.0 6m 6.84 12,332 86,394 13,600 95,068 Hộp đen 25x50x1.1 6m 7.5 12,332 94,764 13,600 104,275 Hộp đen 25x50x1.2 6m 8.15 12,332 103,007 13,600 113,343 Hộp đen 25x50x1.4 6m 9.45 12,332 119,493 13,600 131,478 Hộp đen 25x50x1.5 6m 10.09 11,695 121,189 12,900 133,343 Hộp đen 25x50x1.8 6m 11.98 11,695 143,955 12,900 158,385 Hộp đen 25x50x2.0 6m 13.23 11,468 156,005 12,650 171,640 Hộp đen 25x50x2.3 6m 15.06 11,468 177,632 12,650 195,430 Hộp đen 25x50x2.5 6m 16.25 11,468 191,695 12,650 210,900 Hộp đen 30x30x1.0 6m 5.43 12,332 68,512 13,600 75,399 Hộp đen 30x30x1.1 6m 5.94 12,332 74,980 13,600 82,513 Hộp đen 30x30x1.2 6m 6.46 12,332 81,575 13,600 89,767 Hộp đen 30x30x1.4 6m 7.47 12,332 94,383 13,600 103,857 Hộp đen 30x30x1.5 6m 7.97 11,695 95,652 12,900 105,253 Hộp đen 30x30x1.8 6m 9.44 11,695 113,359 12,900 124,730 Hộp đen 30x30x2.0 6m 10.4 11,468 122,559 12,650 134,850 Hộp đen 30x30x2.3 6m 11.8 11,468 139,105 12,650 153,050 Hộp đen 30x30x2.5 6m 12.72 11,468 149,977 12,650 165,010 Hộp đen 30x60x1.0 6m 8.25 12,332 104,275 13,600 114,738 Hộp đen 30x60x1.1 6m 9.05 12,332 114,420 13,600 125,898 Hộp đen 30x60x1.2 6m 9.85 12,332 124,566 13,600 137,058 Hộp đen 30x60x1.4 6m 11.43 12,332 144,603 13,600 159,099 Hộp đen 30x60x1.5 6m 12.21 11,695 146,725 12,900 161,433 Hộp đen 30x60x1.8 6m 14.53 11,695 174,670 12,900 192,173 Hộp đen 30x60x2.0 6m 16.05 11,468 189,332 12,650 208,300 Hộp đen 30x60x2.3 6m 18.3 11,468 215,923 12,650 237,550 Hộp đen 30x60x2.5 6m 19.78 11,468 233,414 12,650 256,790 Hộp đen 30x60x2.8 6m 21.97 11,468 259,295 12,650 285,260 Hộp đen 30x60x3.0 6m 23.4 11,468 276,195 12,650 303,850 Hộp đen 40x40x1.1 6m 8.02 12,332 101,358 13,600 111,529 Hộp đen 40x40x1.2 6m 8.72 12,332 110,235 13,600 121,294 Hộp đen 40x40x1.4 6m 10.11 12,332 127,863 13,600 140,685 Hộp đen 40x40x1.5 6m 10.8 11,695 129,741 12,900 142,750 Hộp đen 40x40x1.8 6m 12.83 11,695 154,193 12,900 169,648 Hộp đen 40x40x2.0 6m 14.17 11,468 167,114 12,650 183,860 Hộp đen 40x40x2.3 6m 16.14 11,468 190,395 12,650 209,470 Hộp đen 40x40x2.5 6m 17.43 11,468 205,641 12,650 226,240 Hộp đen 40x40x2.8 6m 19.33 11,468 228,095 12,650 250,940 Hộp đen 40x40x3.0 6m 20.57 11,468 242,750 12,650 267,060 Hộp đen 40x80x1.1 6m 12.16 12,332 153,861 13,600 169,282 Hộp đen 40x80x1.2 6m 13.24 12,332 167,557 13,600 184,348 Hộp đen 40x80x1.4 6m 15.38 12,332 194,696 13,600 214,201 Hộp đen 40x80x3.2 6m 33.86 11,468 399,814 12,650 439,830 Hộp đen 40x80x3.0 6m 31.88 11,468 376,414 12,650 414,090 Hộp đen 40x80x2.8 6m 29.88 11,468 352,777 12,650 388,090 Hộp đen 40x80x2.5 6m 26.85 11,468 316,968 12,650 348,700 Hộp đen 40x80x2.3 6m 24.8 11,468 292,741 12,650 322,050 Hộp đen 40x80x2.0 6m 21.7 11,468 256,105 12,650 281,750 Hộp đen 40x80x1.8 6m 19.61 11,695 235,861 12,900 259,483 Hộp đen 40x80x1.5 6m 16.45 11,695 197,798 12,900 217,613 Hộp đen 40x100x1.5 6m 19.27 11,695 231,766 12,900 254,978 Hộp đen 40x100x1.8 6m 23.01 11,695 276,816 12,900 304,533 Hộp đen 40x100x2.0 6m 25.47 11,468 300,659 12,650 330,760 Hộp đen 40x100x2.3 6m 29.14 11,468 344,032 12,650 378,470 Hộp đen 40x100x2.5 6m 31.56 11,468 372,632 12,650 409,930 Hộp đen 40x100x2.8 6m 35.15 11,468 415,059 12,650 456,600 Hộp đen 40x100x3.0 6m 37.53 11,468 443,186 12,650 487,540 Hộp đen 40x100x3.2 6m 38.39 11,468 453,350 12,650 498,720 Hộp đen 50x50x1.1 6m 10.09 12,332 127,610 13,600 140,406 Hộp đen 50x50x1.2 6m 10.98 12,332 138,896 13,600 152,821 Hộp đen 50x50x1.4 6m 12.74 12,332 161,216 13,600 177,373 Hộp đen 50x50x3.2 6m 27.83 11,468 328,550 12,650 361,440 Hộp đen 50x50x3.0 6m 26.23 11,468 309,641 12,650 340,640 Hộp đen 50x50x2.8 6m 24.6 11,468 290,377 12,650 319,450 Hộp đen 50x50x2.5 6m 22.14 11,468 261,305 12,650 287,470 Hộp đen 50x50x2.3 6m 20.47 11,468 241,568 12,650 265,760 Hộp đen 50x50x2.0 6m 17.94 11,468 211,668 12,650 232,870 Hộp đen 50x50x1.8 6m 16.22 11,695 195,027 12,900 214,565 Hộp đen 50x50x1.5 6m 13.62 11,695 163,709 12,900 180,115 Hộp đen 50x100x1.4 6m 19.33 12,332 244,790 13,600 269,304 Hộp đen 50x100x1.5 6m 20.68 11,695 248,750 12,900 273,660 Hộp đen 50x100x1.8 6m 24.69 11,695 297,052 12,900 326,793 Hộp đen 50x100x2.0 6m 27.34 11,468 322,759 12,650 355,070 Hộp đen 50x100x2.3 6m 31.29 11,468 369,441 12,650 406,420 Hộp đen 50x100x2.5 6m 33.89 11,468 400,168 12,650 440,220 Hộp đen 50x100x2.8 6m 37.77 11,468 446,023 12,650 490,660 Hộp đen 50x100x3.0 6m 40.33 11,468 476,277 12,650 523,940 Hộp đen 50x100x3.2 6m 42.87 11,468 506,295 12,650 556,960 Hộp đen 60x60x1.1 6m 12.16 12,332 153,861 13,600 169,282 Hộp đen 60x60x1.2 6m 13.24 12,332 167,557 13,600 184,348 Hộp đen 60x60x1.4 6m 15.38 12,332 194,696 13,600 214,201 Hộp đen 60x60x1.5 6m 16.45 11,695 197,798 12,900 217,613 Hộp đen 60x60x1.8 6m 19.61 11,695 235,861 12,900 259,483 Hộp đen 60x60x2.0 6m 21.7 11,468 256,105 12,650 281,750 Hộp đen 60x60x2.3 6m 24.8 11,468 292,741 12,650 322,050 Hộp đen 60x60x2.5 6m 26.85 11,468 316,968 12,650 348,700 Hộp đen 60x60x2.8 6m 29.88 11,468 352,777 12,650 388,090 Hộp đen 60x60x3.0 6m 31.88 11,468 376,414 12,650 414,090 Hộp đen 60x60x3.2 6m 33.86 11,468 399,814 12,650 439,830 Hộp đen 90x90x1.5 6m 24.93 11,695 299,943 12,900 329,973 Hộp đen 90x90x1.8 6m 29.79 11,695 358,484 12,900 394,368 Hộp đen 90x90x2.0 6m 33.01 11,468 389,768 12,650 428,780 Hộp đen 90x90x2.3 6m 37.8 11,468 446,377 12,650 491,050 Hộp đen 90x90x2.5 6m 40.98 11,468 483,959 12,650 532,390 Hộp đen 90x90x2.8 6m 45.7 11,468 539,741 12,650 593,750 Hộp đen 90x90x3.0 6m 48.83 11,468 576,732 12,650 634,440 Hộp đen 90x90x3.2 6m 51.94 11,468 613,486 12,650 674,870 Hộp đen 90x90x3.5 6m 56.58 11,468 668,323 12,650 735,190 Hộp đen 90x90x3.8 6m 61.17 11,468 722,568 12,650 794,860 Hộp đen 90x90x4.0 6m 64.21 11,468 758,495 12,650 834,380 Hộp đen 60x120x1.8 6m 29.79 11,468 351,714 12,650 386,920 Hộp đen 60x120x2.0 6m 33.01 11,468 389,768 12,650 428,780 Hộp đen 60x120x2.3 6m 37.8 11,468 446,377 12,650 491,050 Hộp đen 60x120x2.5 6m 40.98 11,468 483,959 12,650 532,390 Hộp đen 60x120x2.8 6m 45.7 11,468 539,741 12,650 593,750 Hộp đen 60x120x3.0 6m 48.83 11,468 576,732 12,650 634,440 Hộp đen 60x120x3.2 6m 51.94 11,468 613,486 12,650 674,870 Hộp đen 60x120x3.5 6m 56.58 11,468 668,323 12,650 735,190 Hộp đen 60x120x3.8 6m 61.17 11,468 722,568 12,650 794,860 Hộp đen 60x120x4.0 6m 64.21 11,468 758,495 12,650 834,380 Hộp đen 100x150x3.0 6m 62.68 12,605 811,698 13,901 892,903
Giá sắt thép hộp Đông Á hôm nay 06/06/2023 tăng hay giảm?
Sau đại dịch Covid-19, các nhà xưởng ở Trung Quốc vẫn chưa hoạt động lại hết công suất như trước, kết hợp với tình hình lạm phát đang xảy trên toàn thế giới, chính vì thế dự báo giá sắt thép hộp Đông Á trong thời gian tới có xu hướng tăng. Theo Thefinance dự đoán giá sắt thép hộp Đông Á có thể ổn định trong 2 tới 3 năm tới.
Giới thiệu thương hiệu thép Đông Á

Giới thiệu thương hiệu thép Đông Á
Được thành lập vào cuối năm 1998, tính đến nay công ty Đông Á đã có hơn 20 năm hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thép hộp và các loại tôn, phục vụ cho công trình xây dựng là chủ yếu.
Trải qua nhiều khó khăn và thử thách, cho đến nay Đông Á đã xây dựng được mạng lưới phân phối rộng lớn, phủ sóng hầu hết tỉnh, thành phố của 2 miền Bắc Nam. Công ty Đông Á còn xuất khẩu sản phẩm thép ra các nước thuộc khu vực Đông Nam Á, Trung Đông, Châu Phi, Nhật Bản và Hoa Kỳ.
Đông Á hiện có hai nhà máy sản xuất chính tại hai khu công nghiệp lớn của tỉnh Bình Dương, với công suất lên đến 1 triệu tấn thép mỗi năm phục vụ nhu cầu nhu cầu trong nước và xuất khẩu nước ngoài.
Với tiêu chí chất lượng hàng đầu và sự hài lòng của khách hàng, Công ty Đông Á không ngừng cải thiện chất lượng thép bằng các công nghệ tiên tiến và dây chuyền sản xuất hiện đại nhất thế giới. Tất cả máy móc, trang thiết bị của Đông Á được nhập khẩu 100% từ Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước Châu Âu. Đối tác cung cấp thiết bị, máy móc cho Đông Á là những tập đoàn nổi tiếng như: Danieli và Tenova của Italy, Metex, Zwick của Đức hay Nsengi của Nhật Bản,…
Qua hơn hai thập kỷ cố gắng không ngừng nghỉ, đến nay Đông Á đã đạt được một số thành tựu nhất định. Điều này được minh chứng bằng các giải thưởng, huân chương và bằng khen cao quý do chính Nhà nước và Chính Phủ trao tặng.
Một số thành tựu tiêu biểu của thép Đông Á như: Huân chương lao động hạng ba, Giải vàng giải thưởng chất lượng quốc gia, Top 100 Sao vàng đất Việt, Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, Hàng Việt Nam chất lượng cao, Doanh nghiệp xuất khẩu uy tín,…
Chất lượng của thép hộp Đông Á

Chất lượng của thép hộp Đông Á
Chất lượng sản phẩm là lợi thế mạnh mẽ nhất của thép hộp Đông Á so với các đối thủ khác trên thị trường. Tất cả sản phẩm thép hộp thương hiệu Đông Á đều được giám sát và quản lý chặt chẽ bởi tổ quản lý chất lượng sản phẩm do Công ty thành lập từ những chuyên gia có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực sản xuất thép.
Quy trình quản lý chất lượng sản phẩm của Đông Á được áp dụng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001. Sản phẩm đầu ra của quy trình sản xuất phải đạt tiêu chuẩn kiểm định khắt khe của nhiều quốc gia khác như: tiêu chuẩn JIS G3321:2010 của Nhật Bản, tiêu chuẩn BSEN 10346:2015 của châu Âu, tiêu chuẩn AS 1397:2011 của Úc và tiêu chuẩn ASTM A792-10 của Hoa Kỳ.
Sản phẩm thép hộp Đông Á đưa ra phân phối ngoài thị trường phải đảm bảo đúng, đủ mọi thông số kỹ thuật về độ bền, độ dẻo, khả năng chịu lực và chống ăn mòn. Thép hộp Đông Á đạt chuẩn phải có độ bền cực cao, tuổi thọ trung khoảng 50 năm; khả năng chịu lực và va đập lớn, không bị biến dạng, cong, vênh khi chịu tác động mạnh.
Với công nghệ mạ kẽm mới nhất, lõi thép được phủ bên ngoài lớp mạ kẽm nhằm chống lại sự ăn mòn của các yếu tố tự nhiên như: nước mưa, không khí, ánh nắng mặt trời, khói bụi, dung dịch axit, muối,… Lớp mạ kẽm như một lớp áo giáp giúp thép Đông Á chống lại sự oxy hoá và bào mòn theo thời gian.
Một ưu điểm nữa của thép hộp Đông Á là dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp ráp theo ý muốn, độ dẻo cao, dễ uốn cong thành các hình dáng khác nhau. Bề mặt luôn sáng bóng và nhẵn nhụi.
Các loại thép hộp Đông Á hiện nay
hCác loại thép hộp Đông Á hiện nayThép hộp Đông Á có rất nhiều loại khác nhau như: thép hộp hình vuông đen, thép hộp hình vuông mạ kẽm, thép hộp hình chữ nhật đen, thép hộp hình chữ nhật mạ kẽm, thép hộp tròn đen, thép hộp tròn mạ kẽm,…
Công ty Đông Á đã rất linh hoạt trong việc thiết kế ra nhiều sản phẩm thép hộp có kích thước, mẫu mã, chủng loại đa dạng, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng. Tùy vào quy mô, tính chất và chi phí đầu tư cho mỗi công trình xây dựng, mà khách hàng chọn mua loại thép hộp phù hợp nhất.
So với chất lượng ưu việt của thép hộp Đông Á, thì giá thành của loại thép này được cho là hợp lý và rẻ hơn nhiều so với thép hộp nhập khẩu. Là thương hiệu uy tín nhiều năm trên thị trường, thép Đông Á đã tạo dựng được niềm tin và sự yêu thích trong lòng khách hàng.
Các lưu ý khi bảo quản sắt thép hộp Đông Á
Sắt thép hộp Đông Á để đạt chất lượng cao nhất khi sử dụng thì cần lựa chọn được đúng sản phẩm chính hãng chất lượng, tuy nhiên đây chỉ là điều kiện cần, ngoài ra bạn còn cần quan tâm đến quá trình bảo quản, nếu sản phẩm Sắt thép hộp Đông Á cũng như các loại sắt thép khác chất lượng tốt nhưng bị để ngổn ngang tại công trường xây dựng dẫn đến hư hỏng, han rỉ làm ảnh hưởng đến chất lượng công trình. Để đảm bảo sắt thép hộp Đông Á giữ được chất lượng tốt nhất dưới đây Thefinances sẽ chia sẻ tới bạn những lưu ý khi bảo quản sắt thép hộp Đông Á:
- Phun sơn lên bề mặt vật liệu sắt thép hộp Đông Á giúp hạn chế tình trạng vật liệu bị oxy hóa do thời tiết gây nên.
- Dùng bạt bao phủ: là phương pháp đơn giản được nhiều người áp dụng, tuy nhiên nếu để sắt thép hộp Đông Á ở ngoài trời quá lâu thì không nên dùng phương pháp này.
- Bảo quản trong kho, xưởng: là phương pháp tốt nhất để bảo quản sắt thép hộp Đông Á tránh sự oxy hóa do tiếp xúc với điều kiện mưa nắng khắc nghiệt, tuy nhiên cách này tiêu tốn chi phí cao hơn các cách trên.
- Không bảo quản sắt thép hộp Đông Á gần các chất gây ăn mòn khác như: chất có tính axit, bazơ, các loại khí như các bon, lưu huỳnh, hidro…
- Đề đảm bảo an toàn trong quá trình bảo quản sắt thép hộp Đông Á, cần đóng cọc cố định 2 bên.
- Không nên để lẫn lộn thép hộp Đông Á đã gỉ vào một chỗ với thép hộp Đông Á chưa gỉ. Các loại sắt thép hộp Đông Á đã gỉ phải chọn xếp riêng để lau chùi thật sạch.
Địa chỉ đại lý mua sắt thép hộp Đông Á chính hãng giá rẻ?
Thép hộp Đông Á có hệ thống phân phối rộng khắp. Để mua được sản phẩm sắt thép hộp Đông Á chính hãng giá tốt nhất quý khách hàng có thể tra địa chỉ cập nhật các đại lý phân phối của công ty sắt thép hộp Đông Á trực tiếp tại website thương hiệu hoặc tham khảo thông tin chúng tôi đã cung cấp dưới đây:
- Văn phòng đại diện: E9/ 23 Quốc Lộ 1A Tân Túc Bình Chánh, TPHCM
- Địa chỉ: 157 Quỳnh Cư, P. Hùng Vương, Q. Hồng Bàng, TP Hải Phòng
- Điện thoại: 0919289090
- Email: [email protected]
Điều kiện để mở đại lý sắt thép hộp Đông Á là gì?
Để trở thành đại lý kinh doanh sắt thép hộp Đông Á bạn cần có:
- Hiểu thị trường kinh doanh sắt thép hộp Đông Á: trước khi kinh doanh bất cứ sản phẩm gì bạn cũng nên tìm hiểu xem các đại lý phân phối, đối thủ cạnh tranh với bạn là ai, họ ở đâu và bạn đang có lợi thế cạnh tranh là gì?
- Các loại giấy tờ: Chứng minh nguồn gốc sản phẩm sắt thép hộp Đông Á (liên hệ hotline tại website chính thức của công ty sắt thép hộp Đông Á để được hướng dẫn chi tiết), giấy CN về kho bãi hay cửa hàng kinh doanh, sơ yếu lý lịch, trích ngang của người chịu trách nhiệm pháp lý,…
- Mặt bằng kinh doanh: mặt bằng không cản trở giao thông, đảm bảo các quy định về quản lý đô thị, có bảng biển quảng cáo rõ ràng.
- Có giấy phép đăng ký kinh doanh tại cơ quan địa phương có thẩm quyền. Mẹo nhỏ: nếu bạn chỉ mở đại lý sắt thép hộp Đông Á nhỏ hoặc vừa bạn có thể đăng ký hình thức kinh doanh hộ cá thể để giảm thuế và các chi phí phát sinh khác.
- Vốn kinh doanh: Chúng tôi sẽ đưa ra mức chi phí trung bình cho một cửa hàng kinh doanh sắt thép hộp Đông Á tầm trung như sau: Chi phí thuê mặt bằng khoảng 10 – 15 triệu đồng / 1 tháng, chi phí nhập hàng ban đầu không dưới 500 triệu đồng, chi phí nhân viên khuân vác sắt thép hộp Đông Á giao động từ 7-10 triệu đồng / 1 tháng, nhân viên bán hàng giao động 10-15 triệu đồng + thưởng / 1 tháng, phần mềm quản lý khoảng 7-10 triệu / 1 tháng, ngoài ra bạn cũng nên có một khoản vốn dự phòng để đảm bảo cho những trường hợp khác như khách mua nợ.
Tải bảng giá sắt thép hộp Đông Á ngày 06/06/2023
Download bảng giá sắt thép hộp Đông Á
Câu hỏi thường gặp của khách hàng khi mua sắt thép hộp Đông Á
- Sắt thép hộp Đông Á có tốt không?
- Giá thép thị trường sắt thép hộp Đông Á lên xuống như thế nào ?
- Địa chỉ công ty hay chi nhánh phân phối sắt thép hộp Đông Á nằm ở những đâu ?
- Tôi có thể giữ giá sắt thép hộp Đông Á ở thời điểm mong muốn không ?
- Tôi có thể nhận hàng sắt thép hộp Đông Á ở đâu ?
- Các chính sách ưu đãi hấp dẫn, chiết khấu giá cho đại lý của tổng công ty sắt thép hộp Đông Á?
- Tôi ở tỉnh mua sắt thép hộp Đông Á có được vận chuyển miễn phí không ?
- Tôi muốn xuất hóa đơn đỏ khi mua sắt thép hộp Đông Á?
- Tôi muốn công nợ khi mua sắt thép hộp Đông Á thì thủ tục thế nào ? thời gian ra sao ?
- Làm sao để chọn lựa thép hộp Đông Á chính xác?
- Tại Miền Nam, công ty nào là nhà phân phối thép hộp Đông Á tốt nhất?
- Sử dụng thép hộp Đông Á có tiết kiệm chi phí hay không?
- Chính sách vận chuyển khi mua sắt thép hộp Đông Á ra sao?
Kết Luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về giá sắt thép hộp Đông Á hôm nay 06/06/2023 được cập nhật liên tục, nhanh chóng và những điều bạn cần biết về các loại sắt thép hộp Đông Á trên thị trường. Hy vọng qua bài viết trên đã cung cấp tới bạn nhiều thông tin hữu ích và tìm được đại lý phân phối sắt thép hộp Đông Á tốt nhất.