Giá thép hộp Ánh Hoà hôm nay 05/2023 là bao nhiêu? Trong thời gian gần đây, thép hộp Ánh Hoà là một trong những thương hiệu vật liệu xây dựng nổi tiếng và rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Bên cạnh đó, giá mua bán thép hộp Ánh Hoà cũng được rất nhiều người quan tâm.
Trong bài viết này, Thefinances.org sẽ cung cấp và gửi đến bạn bảng báo giá thép hộp Ánh Hoà cập nhật mới nhất 05/2023. Với nội dung này, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp, đảm bảo chất lượng của công trình mà các nhà thầu quan tâm. Cùng theo dõi thêm ngay sau đây nhé!
Báo giá thép hộp Ánh Hoà mới nhất 05/2023
Mỗi đơn vị đều có một mức chi phí không giống nhau. Mỗi công trình kiến trúc đều ước muốn có được nguồn thép tốt, giá trị vượt trội và mức giá hợp lý. Nguồn thép hộp Ánh Hoà là một sự quyết định ổn định dành cho bạn với bảng thông báo giá sắt thép chuẩn xác nhất.
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Ánh Hòa
Quy cách thép hộp vuông mạ kẽm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) Giá có VAT (VNĐ/kg) Giá thép có VAT (VNĐ/cây) Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,145 34,655 15,600 38,160 Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,145 37,855 15,600 41,680 Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,145 40,909 15,600 45,040 Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,145 46,873 15,600 51,600 Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,145 40,182 15,600 44,240 Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 3.04 14,145 43,818 15,600 48,240 Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,145 47,455 15,600 52,240 Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,145 54,582 15,600 60,080 Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,145 51,091 15,600 56,240 Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,145 55,891 15,600 61,520 Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,823 55,135 14,145 60,689 Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,823 63,466 14,145 69,852 Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,145 74,364 15,600 81,840 Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 6.05 12,823 79,598 14,145 87,597 Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,145 64,764 15,600 71,280 Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,145 71,018 15,600 78,160 Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,145 77,127 15,600 84,880 Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,145 89,055 15,600 98,000 Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,145 95,018 15,600 104,560 Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,145 112,327 15,600 123,600 Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,145 78,582 15,600 86,480 Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,145 86,000 15,600 94,640 Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,145 93,564 15,600 102,960 Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,145 108,255 15,600 119,120 Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,145 115,527 15,600 127,120 Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,145 136,909 15,600 150,640 Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,145 150,873 15,600 166,000 Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,145 171,236 15,600 188,400 Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,145 184,618 15,600 203,120 Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,145 85,127 15,600 93,680 Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,145 105,927 15,600 116,560 Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 8.02 14,145 116,255 15,600 127,920 Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,145 126,436 15,600 139,120 Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,145 146,655 15,600 161,360 Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,145 156,691 15,600 172,400 Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,145 186,218 15,600 204,880 Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,145 205,709 15,600 226,320 Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,145 234,364 15,600 257,840 Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,145 253,127 15,600 278,480 Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,145 280,764 15,600 308,880 Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,145 298,800 15,600 328,720 Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,145 146,364 15,600 161,040 Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,145 159,309 15,600 175,280 Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,145 184,909 15,600 203,440 Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,145 197,709 15,600 217,520 Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,145 235,527 15,600 259,120 Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,145 260,545 15,600 286,640 Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,145 297,345 15,600 327,120 Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,145 321,636 15,600 353,840 Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,145 357,418 15,600 393,200 Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,145 381,127 15,600 419,280 Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,145 404,400 15,600 444,880 Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,145 176,473 15,600 194,160 Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,145 192,182 15,600 211,440 Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,145 223,309 15,600 245,680 Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,145 238,873 15,600 262,800 Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,145 284,836 15,600 313,360 Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,145 315,236 15,600 346,800 Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,145 360,327 15,600 396,400 Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,145 390,145 15,600 429,200 Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,145 434,218 15,600 477,680 Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,145 463,309 15,600 509,680 Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,145 492,109 15,600 541,360 Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,145 300,400 15,600 330,480 Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,145 358,727 15,600 394,640 Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,145 397,273 15,600 437,040 Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,145 454,727 15,600 500,240 Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,145 492,545 15,600 541,840 Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,145 548,982 15,600 603,920 Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,145 586,218 15,600 644,880 Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,145 623,164 15,600 685,520 Thép Hòa Phát 90x90x1.5 6m 24.93 14,145 362,218 15,600 398,480 Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,145 432,909 15,600 476,240 Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,145 479,745 15,600 527,760 Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,145 549,418 15,600 604,400 Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,145 595,673 15,600 655,280 Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,145 664,327 15,600 730,800 Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880 Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,145 755,091 15,600 830,640 Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,145 822,582 15,600 904,880 Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,145 889,345 15,600 978,320 Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,823 848,631 14,145 933,534
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Ánh Hòa
Quy cách thép hộp chữ nhật mạ kẽm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/Kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/Cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/Kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/Cây) Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,145 49,782 15,600 54,800 Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,145 54,436 15,600 59,920 Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 4.08 14,145 58,945 15,600 64,880 Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,145 67,964 15,600 74,800 Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,145 78,582 15,600 86,480 Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,145 86,000 15,600 94,640 Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,145 93,564 15,600 102,960 Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,145 108,255 15,600 119,120 Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,145 115,527 15,600 127,120 Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,145 136,909 15,600 150,640 Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,145 150,873 15,600 166,000 Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,145 171,236 15,600 188,400 Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,145 184,618 15,600 203,120 Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,145 99,091 15,600 109,040 Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,145 108,691 15,600 119,600 Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,145 118,145 15,600 130,000 Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,145 137,055 15,600 150,800 Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,145 146,364 15,600 161,040 Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,145 173,855 15,600 191,280 Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,145 192,036 15,600 211,280 Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,145 218,655 15,600 240,560 Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,145 235,964 15,600 259,600 Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,145 119,600 15,600 131,600 Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 9.05 14,145 131,236 15,600 144,400 Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,145 142,873 15,600 157,200 Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,145 165,855 15,600 182,480 Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,145 177,200 15,600 194,960 Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,145 210,945 15,600 232,080 Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,145 233,055 15,600 256,400 Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,145 265,782 15,600 292,400 Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,145 287,309 15,600 316,080 Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,145 316,545 15,600 348,240 Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,145 339,964 15,600 374,000 Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,145 176,473 15,600 194,160 Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,145 192,182 15,600 211,440 Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,145 223,309 15,600 245,680 Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,145 238,873 15,600 262,800 Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,145 284,836 15,600 313,360 Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,145 315,236 15,600 346,800 Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,145 360,327 15,600 396,400 Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,145 390,145 15,600 429,200 Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,145 434,218 15,600 477,680 Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,145 463,309 15,600 509,680 Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,145 492,109 15,600 541,360 Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,145 232,618 15,600 255,920 Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,145 279,891 15,600 307,920 Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,145 334,291 15,600 367,760 Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,145 370,073 15,600 407,120 Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,145 423,455 15,600 465,840 Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,145 458,655 15,600 504,560 Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,145 510,873 15,600 562,000 Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,145 542,873 15,600 597,200 Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,145 558,000 15,600 613,840 Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,145 280,764 15,600 308,880 Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,145 300,400 15,600 330,480 Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,145 358,727 15,600 394,640 Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,145 397,273 15,600 437,040 Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,145 454,727 15,600 500,240 Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,145 492,545 15,600 541,840 Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,145 548,982 15,600 603,920 Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,145 586,218 15,600 644,880 Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,145 623,164 15,600 685,520 Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880 Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,145 432,909 15,600 476,240 Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,145 479,745 15,600 527,760 Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,145 549,418 15,600 604,400 Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,145 595,673 15,600 655,280 Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,145 664,327 15,600 730,800 Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880 Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,145 755,091 15,600 830,640 Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,145 822,582 15,600 904,880 Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,145 889,345 15,600 978,320 Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,145 933,564 15,600 1,026,960
Bảng giá thép hộp vuông đen Ánh Hòa
Quy cách thép hộp vuông đen Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/kg) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/kg) Hộp đen 200x200x5 6m 182.75 12,555 2,367,209 13,851 2,603,970 Hộp đen 14x14x1.0 6m 2.41 12,282 30,163 13,550 33,220 Hộp đen 14x14x1.1 6m 2.63 12,282 32,953 13,550 36,289 Hộp đen 14x14x1.2 6m 2.84 12,282 35,616 13,550 39,218 Hộp đen 14x14x1.4 6m 3.25 12,282 40,816 13,550 44,938 Hộp đen 16x16x1.0 6m 2.79 12,282 34,982 13,550 38,521 Hộp đen 16x16x1.1 6m 3.04 12,282 38,153 13,550 42,008 Hộp đen 16x16x1.2 6m 3.29 12,282 41,323 13,550 45,496 Hộp đen 16x16x1.4 6m 3.78 12,282 47,537 13,550 52,331 Hộp đen 20x20x1.0 6m 3.54 12,282 44,494 13,550 48,983 Hộp đen 20x20x1.1 6m 3.87 12,282 48,679 13,550 53,587 Hộp đen 20x20x1.2 6m 4.2 12,282 52,864 13,550 58,190 Hộp đen 20x20x1.4 6m 4.83 12,282 60,853 13,550 66,979 Hộp đen 20x20x1.5 6m 5.14 11,645 61,514 12,850 67,705 Hộp đen 20x20x1.8 6m 6.05 11,645 72,475 12,850 79,763 Hộp đen 25x25x1.0 6m 4.48 12,282 56,415 13,550 62,096 Hộp đen 25x25x1.1 6m 4.91 12,282 61,868 13,550 68,095 Hộp đen 25x25x1.2 6m 5.33 12,282 67,194 13,550 73,954 Hộp đen 25x25x1.4 6m 6.15 12,282 77,593 13,550 85,393 Hộp đen 25x25x1.5 6m 6.56 11,645 78,618 12,850 86,520 Hộp đen 25x25x1.8 6m 7.75 11,645 92,952 12,850 102,288 Hộp đen 25x25x2.0 6m 8.52 11,418 100,291 12,600 110,360 Hộp đen 30x30x1.0 6m 5.43 12,282 68,462 13,550 75,349 Hộp đen 30x30x1.1 6m 5.94 12,282 74,930 13,550 82,463 Hộp đen 30x30x1.2 6m 6.46 12,282 81,525 13,550 89,717 Hộp đen 30x30x1.4 6m 7.47 12,282 94,333 13,550 103,807 Hộp đen 30x30x1.5 6m 7.97 11,645 95,602 12,850 105,203 Hộp đen 30x30x1.8 6m 9.44 11,645 113,309 12,850 124,680 Hộp đen 30x30x2.0 6m 10.4 11,418 122,509 12,600 134,800 Hộp đen 30x30x2.3 6m 11.8 11,418 139,055 12,600 153,000 Hộp đen 30x30x2.5 6m 12.72 11,418 149,927 12,600 164,960 Hộp đen 40x40x1.1 6m 8.02 12,282 101,308 13,550 111,479 Hộp đen 40x40x1.2 6m 8.72 12,282 110,185 13,550 121,244 Hộp đen 40x40x1.4 6m 10.11 12,282 127,813 13,550 140,635 Hộp đen 40x40x1.5 6m 10.8 11,645 129,691 12,850 142,700 Hộp đen 40x40x1.8 6m 12.83 11,645 154,143 12,850 169,598 Hộp đen 40x40x2.0 6m 14.17 11,418 167,064 12,600 183,810 Hộp đen 40x40x2.3 6m 16.14 11,418 190,345 12,600 209,420 Hộp đen 40x40x2.5 6m 17.43 11,418 205,591 12,600 226,190 Hộp đen 40x40x2.8 6m 19.33 11,418 228,045 12,600 250,890 Hộp đen 40x40x3.0 6m 20.57 11,418 242,700 12,600 267,010 Hộp đen 50x50x1.1 6m 10.09 12,282 127,560 13,550 140,356 Hộp đen 50x50x1.2 6m 10.98 12,282 138,846 13,550 152,771 Hộp đen 50x50x1.4 6m 12.74 12,282 161,166 13,550 177,323 Hộp đen 50x50x3.2 6m 27.83 11,418 328,500 12,600 361,390 Hộp đen 50x50x3.0 6m 26.23 11,418 309,591 12,600 340,590 Hộp đen 50x50x2.8 6m 24.6 11,418 290,327 12,600 319,400 Hộp đen 50x50x2.5 6m 22.14 11,418 261,255 12,600 287,420 Hộp đen 50x50x2.3 6m 20.47 11,418 241,518 12,600 265,710 Hộp đen 50x50x2.0 6m 17.94 11,418 211,618 12,600 232,820 Hộp đen 50x50x1.8 6m 16.22 11,645 194,977 12,850 214,515 Hộp đen 50x50x1.5 6m 13.62 11,645 163,659 12,850 180,065 Hộp đen 60x60x1.1 6m 12.16 12,282 153,811 13,550 169,232 Hộp đen 60x60x1.2 6m 13.24 12,282 167,507 13,550 184,298 Hộp đen 60x60x1.4 6m 15.38 12,282 194,646 13,550 214,151 Hộp đen 60x60x1.5 6m 16.45 11,645 197,748 12,850 217,563 Hộp đen 60x60x1.8 6m 19.61 11,645 235,811 12,850 259,433 Hộp đen 60x60x2.0 6m 21.7 11,418 256,055 12,600 281,700 Hộp đen 60x60x2.3 6m 24.8 11,418 292,691 12,600 322,000 Hộp đen 60x60x2.5 6m 26.85 11,418 316,918 12,600 348,650 Hộp đen 60x60x2.8 6m 29.88 11,418 352,727 12,600 388,040 Hộp đen 60x60x3.0 6m 31.88 11,418 376,364 12,600 414,040 Hộp đen 60x60x3.2 6m 33.86 11,418 399,764 12,600 439,780 Hộp đen 90x90x1.5 6m 24.93 11,645 299,893 12,850 329,923 Hộp đen 90x90x1.8 6m 29.79 11,645 358,434 12,850 394,318 Hộp đen 90x90x2.0 6m 33.01 11,418 389,718 12,600 428,730 Hộp đen 90x90x2.3 6m 37.8 11,418 446,327 12,600 491,000 Hộp đen 90x90x2.5 6m 40.98 11,418 483,909 12,600 532,340 Hộp đen 90x90x2.8 6m 45.7 11,418 539,691 12,600 593,700 Hộp đen 90x90x3.0 6m 48.83 11,418 576,682 12,600 634,390 Hộp đen 90x90x3.2 6m 51.94 11,418 613,436 12,600 674,820 Hộp đen 90x90x3.5 6m 56.58 11,418 668,273 12,600 735,140 Hộp đen 90x90x3.8 6m 61.17 11,418 722,518 12,600 794,810 Hộp đen 90x90x4.0 6m 64.21 11,418 758,445 12,600 834,330
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Ánh Hòa
Quy cách thép hộp vuông đen Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/Cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/Cây) Hộp đen 13x26x1.0 6m 2.41 12,282 30,163 13,550 33,220 Hộp đen 13x26x1.1 6m 3.77 12,282 47,410 13,550 52,192 Hộp đen 13x26x1.2 6m 4.08 12,282 51,342 13,550 56,516 Hộp đen 13x26x1.4 6m 4.7 12,282 59,205 13,550 65,165 Hộp đen 25x50x1.0 6m 6.84 12,282 86,344 13,550 95,018 Hộp đen 25x50x1.1 6m 7.5 12,282 94,714 13,550 104,225 Hộp đen 25x50x1.2 6m 8.15 12,282 102,957 13,550 113,293 Hộp đen 25x50x1.4 6m 9.45 12,282 119,443 13,550 131,428 Hộp đen 25x50x1.5 6m 10.09 11,645 121,139 12,850 133,293 Hộp đen 25x50x1.8 6m 11.98 11,645 143,905 12,850 158,335 Hộp đen 25x50x2.0 6m 13.23 11,418 155,955 12,600 171,590 Hộp đen 25x50x2.3 6m 15.06 11,418 177,582 12,600 195,380 Hộp đen 25x50x2.5 6m 16.25 11,418 191,645 12,600 210,850 Hộp đen 30x60x1.0 6m 8.25 12,282 104,225 13,550 114,688 Hộp đen 30x60x1.1 6m 9.05 12,282 114,370 13,550 125,848 Hộp đen 30x60x1.2 6m 9.85 12,282 124,516 13,550 137,008 Hộp đen 30x60x1.4 6m 11.43 12,282 144,553 13,550 159,049 Hộp đen 30x60x1.5 6m 12.21 11,645 146,675 12,850 161,383 Hộp đen 30x60x1.8 6m 14.53 11,645 174,620 12,850 192,123 Hộp đen 30x60x2.0 6m 16.05 11,418 189,282 12,600 208,250 Hộp đen 30x60x2.3 6m 18.3 11,418 215,873 12,600 237,500 Hộp đen 30x60x2.5 6m 19.78 11,418 233,364 12,600 256,740 Hộp đen 30x60x2.8 6m 21.97 11,418 259,245 12,600 285,210 Hộp đen 30x60x3.0 6m 23.4 11,418 276,145 12,600 303,800 Hộp đen 40x80x1.1 6m 12.16 12,282 153,811 13,550 169,232 Hộp đen 40x80x1.2 6m 13.24 12,282 167,507 13,550 184,298 Hộp đen 40x80x1.4 6m 15.38 12,282 194,646 13,550 214,151 Hộp đen 40x80x3.2 6m 33.86 11,418 399,764 12,600 439,780 Hộp đen 40x80x3.0 6m 31.88 11,418 376,364 12,600 414,040 Hộp đen 40x80x2.8 6m 29.88 11,418 352,727 12,600 388,040 Hộp đen 40x80x2.5 6m 26.85 11,418 316,918 12,600 348,650 Hộp đen 40x80x2.3 6m 24.8 11,418 292,691 12,600 322,000 Hộp đen 40x80x2.0 6m 21.7 11,418 256,055 12,600 281,700 Hộp đen 40x80x1.8 6m 19.61 11,645 235,811 12,850 259,433 Hộp đen 40x80x1.5 6m 16.45 11,645 197,748 12,850 217,563 Hộp đen 40x100x1.5 6m 19.27 11,645 231,716 12,850 254,928 Hộp đen 40x100x1.8 6m 23.01 11,645 276,766 12,850 304,483 Hộp đen 40x100x2.0 6m 25.47 11,418 300,609 12,600 330,710 Hộp đen 40x100x2.3 6m 29.14 11,418 343,982 12,600 378,420 Hộp đen 40x100x2.5 6m 31.56 11,418 372,582 12,600 409,880 Hộp đen 40x100x2.8 6m 35.15 11,418 415,009 12,600 456,550 Hộp đen 40x100x3.0 6m 37.53 11,418 443,136 12,600 487,490 Hộp đen 40x100x3.2 6m 38.39 11,418 453,300 12,600 498,670 Hộp đen 50x100x1.4 6m 19.33 12,282 244,740 13,550 269,254 Hộp đen 50x100x1.5 6m 20.68 11,645 248,700 12,850 273,610 Hộp đen 50x100x1.8 6m 24.69 11,645 297,002 12,850 326,743 Hộp đen 50x100x2.0 6m 27.34 11,418 322,709 12,600 355,020 Hộp đen 50x100x2.3 6m 31.29 11,418 369,391 12,600 406,370 Hộp đen 50x100x2.5 6m 33.89 11,418 400,118 12,600 440,170 Hộp đen 50x100x2.8 6m 37.77 11,418 445,973 12,600 490,610 Hộp đen 50x100x3.0 6m 40.33 11,418 476,227 12,600 523,890 Hộp đen 50x100x3.2 6m 42.87 11,418 506,245 12,600 556,910 Hộp đen 60x120x1.8 6m 29.79 11,418 351,664 12,600 386,870 Hộp đen 60x120x2.0 6m 33.01 11,418 389,718 12,600 428,730 Hộp đen 60x120x2.3 6m 37.8 11,418 446,327 12,600 491,000 Hộp đen 60x120x2.5 6m 40.98 11,418 483,909 12,600 532,340 Hộp đen 60x120x2.8 6m 45.7 11,418 539,691 12,600 593,700 Hộp đen 60x120x3.0 6m 48.83 11,418 576,682 12,600 634,390 Hộp đen 60x120x3.2 6m 51.94 11,418 613,436 12,600 674,820 Hộp đen 60x120x3.5 6m 56.58 11,418 668,273 12,600 735,140 Hộp đen 60x120x3.8 6m 61.17 11,418 722,518 12,600 794,810 Hộp đen 60x120x4.0 6m 64.21 11,418 758,445 12,600 834,330 Hộp đen 100x150x3.0 6m 62.68 12,555 811,648 13,851 892,853
Giá sắt thép hộp Ánh Hoà hôm nay 22/05/2023 tăng hay giảm?
Sau đại dịch Covid-19, các nhà xưởng ở Trung Quốc vẫn chưa hoạt động lại hết công suất như trước, kết hợp với tình hình lạm phát đang xảy trên toàn thế giới, chính vì thế dự báo giá sắt thép hộp Ánh Hoà trong thời gian tới có xu hướng tăng. Theo Thefinance dự đoán giá sắt thép hộp Ánh Hoà có thể ổn định trong 2 tới 3 năm tới.
Giới thiệu thương hiệu thép Ánh Hòa

Giới thiệu thương hiệu thép Ánh Hòa
Thép hộp Ánh Hòa là sản phẩm chính, mang về nguồn lợi nhuận lớn nhất cho công ty TNHH Sản xuất và Thương mại sắt thép Ánh Hòa (gọi tắt là công ty Ánh Hòa). Được thành lập vào giữa năm 2022, tính đến nay là vừa tròn 20 năm Công ty Ánh Hòa hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thép.
Công ty Ánh Hòa có 1 nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp tỉnh Bình Dương chuyên sản xuất thép hộp (ống) mạ kẽm và thép hộp (ống) đen cung ứng cho nhiều công trình xây dựng tại các tỉnh phía Nam như: Bình Dương, Long An, Cần Thơ, Thành phố Hồ Chí Minh,…
Bên cạnh đó, Ánh Hòa hiện có hai chi nhánh, hàng chục đại lý khác chuyên phân phối sản phẩm sắt, thép Ánh Hòa chính hãng với hàng trăm nhân viên văn phòng, công nhân sản xuất, kỹ sư điều hành, chuyên gia kỹ thuật,…
Mục tiêu của Công ty là đến năm 2030 sẽ nằm trong Top 50 doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam và xuất khẩu thép hộp Ánh Hòa sang các nước lân cận như: Lào, Campuchia, Thái Lan,…
Tại Công ty Ánh Hòa, mọi dây chuyền sản xuất, máy móc, thiết bị nhập khẩu đều hiện đại nhất, công nghệ kỹ thuật tiên tiến nhất được chuyển giao từ các tập đoàn lớn trên thế giới. Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào, cũng như thành phẩm đầu ra đều được chọn lọc, kiểm tra, giám sát kỹ lưỡng, chặt chẽ bởi các chuyên gia có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015.
Ưu điểm của thép hộp Ánh Hòa

Ưu điểm của thép hộp Ánh Hòa
- Sản phẩm thép hộp Ánh Hòa rất đa dạng về chủng loại, mẫu mã, kích thước, độ dày thành thép, hình dạng (ở phần sau – phần phân loại thép hộp sẽ nói rõ, cụ thể hơn)
- Chất lượng đạt chuẩn theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015
- Sản phẩm có độ bền cao, tuổi thọ trung bình từ 50 năm đến 60 năm.
- Có khả năng chịu áp lực, trọng lực và va đập tốt. Lõi thép có kết cấu vững chắc, không bị cong, vênh, biến dạng.
- Đặc tính chịu nhiệt siêu cao. Dù nhiệt độ có tăng cao hay xuống thấp đột ngột cũng không xảy ra hiện tượng giãn nở, co rút.
- Với công nghệ tiên tiến – mạ kẽm bên ngoài lõi thép, thép hộp Ánh Hòa chống được sự oxy hóa, bào mòn từ mọi tác nhân dù là tự nhiên như mưa, ánh nắng, không khí hay các chất hoá học mạnh như dung dịch muối, axit,…
- Độ dẻo của sản phẩm cũng đạt chuẩn nên rất dễ uốn cong. Trong quá trình vận chuyển, lắp ráp, thi công cũng tương đối dễ dàng.
- Giá thép hộp Ánh Hòa rẻ hơn rất nhiều các thương hiệu khác với chất lượng tương đương.
- Có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, chế tạo máy móc, sản xuất đồ vật trong gia đình,..
Các loại thép hộp Ánh Hòa

Các loại thép hộp Ánh Hòa
Sản phẩm thép hộp Ánh Hòa có 3 loại chính là: thép hộp hình vuông, thép hộp hình chữ nhật và thép hộp hình tròn (ống thép). Tất cả đều là loại thép hộp có một lớp mạ kim loại kẽm bên ngoài lõi thép giúp tăng độ bền, khả năng chống oxy hóa và bào mòn từ các tác nhân gây hại.
Thép hộp vuông
- Bao gồm thép hộp vuông đen và thép hộp vuông mạ kẽm
- Kích thước: có đủ mọi kích thước từ 14×14mm, 20×20mm, 25×25mm, 30×30mm, 40×40mm, 50×50 mm, 75×75mm, 90×90mm
- Độ dày thép: từ 0,7mm đến 5mm
- Trọng lượng: từ 1,74kg/ cây đến 48,73kg/ cây tùy thuộc vào độ dày và kích thước khác nhau
- Chiều dài: 6m
Thép hộp chữ nhật
- Bao gồm thép hộp chữ nhât đen và thép hộp chữ nhật mạ kẽm
- Kích thước: có các loại số đo sau: 13×26mm, 20×40mm, 25×50mm, 30×60mm, 30×90mm, 40×80mm, 50×100mm, 60×120 mm
- Độ dày: từ 0,7mm đến 5mm
- Trọng lượng: từ 2,46kg đến 48,73kg cho mỗi cây thép
- Chiều dài: 6m
Ống thép tròn
- Bao gồm ống thép đen và ống thép mạ kẽm
- Kích thước: có nhiều kích cỡ khác nhau, đường kính mặt ống từ 21mm đến 114mm
- Độ dày: từ 0,8mm đến 3mm
- Trọng lượng: trung bình từ 3kg/ cây đến 30kg/ cây tùy theo độ dày và đường kính ống
Điều kiện để mở đại lý sắt thép hộp Ánh Hoà là gì?
Để trở thành đại lý kinh doanh sắt thép hộp Ánh Hoà bạn cần có:
- Hiểu thị trường kinh doanh sắt thép hộp Ánh Hoà: trước khi kinh doanh bất cứ sản phẩm gì bạn cũng nên tìm hiểu xem các đại lý phân phối, đối thủ cạnh tranh với bạn là ai, họ ở đâu và bạn đang có lợi thế cạnh tranh là gì?
- Các loại giấy tờ: Chứng minh nguồn gốc sản phẩm sắt thép hộp Ánh Hoà (liên hệ hotline tại website chính thức của công ty sắt thép hộp Ánh Hoà để được hướng dẫn chi tiết), giấy CN về kho bãi hay cửa hàng kinh doanh, sơ yếu lý lịch, trích ngang của người chịu trách nhiệm pháp lý,…
- Mặt bằng kinh doanh: mặt bằng không cản trở giao thông, đảm bảo các quy định về quản lý đô thị, có bảng biển quảng cáo rõ ràng.
- Có giấy phép đăng ký kinh doanh tại cơ quan địa phương có thẩm quyền. Mẹo nhỏ: nếu bạn chỉ mở đại lý sắt thép hộp Ánh Hoà nhỏ hoặc vừa bạn có thể đăng ký hình thức kinh doanh hộ cá thể để giảm thuế và các chi phí phát sinh khác.
- Vốn kinh doanh: Chúng tôi sẽ đưa ra mức chi phí trung bình cho một cửa hàng kinh doanh sắt thép hộp Ánh Hoà tầm trung như sau: Chi phí thuê mặt bằng khoảng 10 – 15 triệu đồng / 1 tháng, chi phí nhập hàng ban đầu không dưới 500 triệu đồng, chi phí nhân viên khuân vác sắt thép hộp Ánh Hoà giao động từ 7-10 triệu đồng / 1 tháng, nhân viên bán hàng giao động 10-15 triệu đồng + thưởng / 1 tháng, phần mềm quản lý khoảng 7-10 triệu / 1 tháng, ngoài ra bạn cũng nên có một khoản vốn dự phòng để đảm bảo cho những trường hợp khác như khách mua nợ.
Tải bảng giá sắt thép hộp Ánh Hoà ngày 22/05/2023
Download bảng giá sắt thép hộp Ánh Hoà
Câu hỏi thường gặp của khách hàng khi mua sắt thép hộp Ánh Hoà
- Sắt thép hộp Ánh Hoà có tốt không?
- Giá thép thị trường sắt thép hộp Ánh Hoà lên xuống như thế nào ?
- Địa chỉ công ty hay chi nhánh phân phối sắt thép hộp Ánh Hoà nằm ở những đâu ?
- Tôi có thể giữ giá sắt thép hộp Ánh Hoà ở thời điểm mong muốn không ?
- Tôi có thể nhận hàng sắt thép hộp Ánh Hoà ở đâu ?
- Các chính sách ưu đãi hấp dẫn, chiết khấu giá cho đại lý của tổng công ty sắt thép hộp Ánh Hoà?
- Tôi ở tỉnh mua sắt thép hộp Ánh Hoà có được vận chuyển miễn phí không ?
- Tôi muốn xuất hóa đơn đỏ khi mua sắt thép hộp Ánh Hoà?
- Tôi muốn công nợ khi mua sắt thép hộp Ánh Hoà thì thủ tục thế nào ? thời gian ra sao ?
- Làm sao để chọn lựa thép hộp Ánh Hoà chính xác?
- Tại Miền Nam, công ty nào là nhà phân phối thép hộp Ánh Hoà tốt nhất?
- Sử dụng thép hộp Ánh Hoà có tiết kiệm chi phí hay không?
- Chính sách vận chuyển khi mua sắt thép hộp Ánh Hoà ra sao?
Kết Luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về giá sắt thép hộp Ánh Hoà hôm nay 22/05/2023 được cập nhật liên tục, nhanh chóng và những điều bạn cần biết về các loại sắt thép hộp Ánh Hoà trên thị trường. Hy vọng qua bài viết trên đã cung cấp tới bạn nhiều thông tin hữu ích và tìm được đại lý phân phối sắt thép hộp Ánh Hoà tốt nhất.