Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank ngày 31-10-2024 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
24.015,00
|
24.045,00
|
24.385,00
|
|
EUR | Euro |
25.334,97
|
25.590,88
|
26.752,20
|
|
AUD | Đô Úc |
15.175,50
|
15.328,79
|
15.821,77
|
|
CAD | Đô Canada |
17.434,30
|
17.610,40
|
18.176,76
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.42,81
|
26.687,68
|
27.545,97
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
3.26,5
|
3.292,98
|
3.399,4
|
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.421,61
|
3.552,91
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.47,96
|
29.768,64
|
3.726,2
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.015,89
|
3.046,36
|
3.144,33
|
|
INR | Rupee Ấn Độ |
-
|
290,99
|
302,65
|
|
JPY | Yên Nhật |
160,31
|
161,93
|
169,73
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
15,80
|
17,55
|
19,25
|
|
KWD | Đồng Dinar |
-
|
78.245,97
|
81.380,39
|
|
MYR | Ringgit Malaysia |
-
|
5.119,78
|
5.231,84
|
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.217,71
|
2.312,04
|
|
RUB | Rúp Nga |
-
|
239,92
|
265,61
|
|
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út |
-
|
6.437,75
|
6.695,64
|
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.133,49
|
2.224,24
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.349,70
|
17.524,95
|
18.088,56
|
|
THB | Baht Thái Lan |
598,33
|
664,82
|
690,33
|
|
Cập nhật lúc 16:02:31 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank |
Giới thiệu ngân hàng Vietcombank
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, viết tắt là Vietcombank, là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam. Ngân hàng được thành lập vào năm 1963, với tên gọi ban đầu là Sở Quản lý Ngoại hối thuộc Ngân hàng Quốc gia Việt Nam. Sau nhiều lần thay đổi tên và cơ cấu, Vietcombank trở thành một ngân hàng thương mại cổ phần vào năm 2008.
Lịch sử phát triển Vietcombank
Vietcombank đã tham gia đầu tư vào nhiều dự án lớn trong các lĩnh vực trọng yếu của đất nước như đường ống khí đốt Nam Côn Sơn, Đạm Phú Mỹ, Đuôi hơi Phú Mỹ, Thủy điện Yaly. Năm 2007, Vietcombank tiên phong cổ phần hóa trong ngành ngân hàng và thực hiện thành công kế hoạch phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng. Ngày 2/6/2008, Vietcombank đã chính thức hoàn tất chuyển đổi và hoạt động theo mô hình ngân hàng thương mại cổ phần.
Các loại hình dịch vụ hiện hành của Vietcombank
Vietcombank cung cấp nhiều loại hình dịch vụ khác nhau, bao gồm:
- Dịch vụ tài khoản: Vietcombank cung cấp các loại tài khoản với nhiều tính năng khác nhau, bao gồm tài khoản thanh toán, tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán quốc tế và tài khoản thanh toán trực tuyến.
- Dịch vụ thẻ: Vietcombank cung cấp nhiều loại thẻ khác nhau, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và thẻ ATM.
- Dịch vụ cho vay: Vietcombank cung cấp các sản phẩm cho vay khác nhau, bao gồm cho vay tiêu dùng, cho vay mua nhà và cho vay doanh nghiệp.
- Dịch vụ chuyển tiền: Vietcombank cung cấp các dịch vụ chuyển tiền nội địa và quốc tế.
- Dịch vụ đầu tư: Vietcombank cung cấp các sản phẩm đầu tư khác nhau, bao gồm đầu tư trái phiếu, đầu tư chứng khoán và đầu tư bất động sản.
Trên đây là một số dịch vụ của Vietcombank, tuy nhiên ngân hàng còn cung cấp nhiều dịch vụ khác như bảo hiểm, dịch vụ ngoại hối và dịch vụ thanh toán trực tuyến
Để đảm bảo tính minh bạch và công khai, Vietcombank thường xuyên công bố thông tin về tỷ giá ngoại tệ và các khoản phí liên quan đến dịch vụ của mình. Điều này giúp khách hàng có thể đánh giá và so sánh giữa các ngân hàng để chọn lựa dịch vụ tốt nhất cho mình.
Tóm lại, Vietcombank là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam và cung cấp nhiều dịch vụ tài chính cho khách hàng, bao gồm cả dịch vụ ngoại hối và chuyển tiền quốc tế với tỷ giá hợp lý và phí dịch vụ cạnh tranh. Khách hàng có thể dễ dàng tra cứu thông tin về tỷ giá ngoại tệ và các khoản phí liên quan đến dịch vụ của Vietcombank trên trang web của ngân hàng.