Tỷ giá Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam - VIB ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
23.950
|
24.010
|
24.410
|
24.350
|
EUR | Euro |
25.661
|
25.764
|
26.365
|
26.215
|
AUD | Đô Úc |
15.250
|
15.388
|
15.886
|
15.786
|
CAD | Đô Canada |
17.532
|
17.673
|
18.172
|
18.072
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
26.73
|
-
|
27.799
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.426
|
-
|
3.615
|
GBP | Bảng Anh |
29.625
|
29.894
|
3.669
|
3.569
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
3.26
|
-
|
3.22
|
JPY | Yên Nhật |
161,20
|
162,66
|
167,33
|
166,33
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.160
|
-
|
2.368
|
SGD | Đô Singapore |
17.381
|
17.539
|
18.117
|
18.017
|
Cập nhật lúc 16:02:22 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam - VIB |
Giới thiệu ngân hàng VIB
Ngân hàng VIB (Ngân hàng Quốc Tế VIB) là một ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam. VIB đã có hơn 20 năm phát triển vững mạnh và đạt được những thành tựu đáng chú ý trong ngành ngân hàng. Với vốn điều lệ đạt 7.834 tỷ đồng, VIB đã trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam.
Lịch sử phát triển VIB
Ngân hàng VIB đã trải qua quá trình phát triển và đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong suốt hơn 20 năm hoạt động. Hiện tại, VIB đang giữ vị trí dẫn đầu trong bảng xếp hạng tín nhiệm của Moody's đối với các ngân hàng tại Việt Nam. Điều này cho thấy sự uy tín và đáng tin cậy của VIB trong lĩnh vực ngân hàng.
Các loại hình dịch vụ hiện hành của VIB
VIB cung cấp một loạt các dịch vụ ngân hàng đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đặc biệt, VIB đã đón đầu xu hướng công nghệ và phát triển các dịch vụ ngân hàng số để mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Các dịch vụ của VIB bao gồm:
- Dịch vụ tài khoản và thanh toán: VIB cung cấp các dịch vụ tài khoản và thanh toán tiện lợi, bao gồm mở tài khoản, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn và nạp tiền điện thoại.
- Dịch vụ vay và cho vay: VIB cung cấp các sản phẩm và dịch vụ vay vốn linh hoạt cho cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm vay mua nhà, vay mua ô tô, vay tiêu dùng và vay kinh doanh.
- Dịch vụ đầu tư và bảo hiểm: VIB cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đầu tư, bảo hiểm và quản lý tài sản để giúp khách hàng tăng cường tài chính cá nhân và doanh nghiệp.
- Dịch vụ ngân hàng trực tuyến: VIB cung cấp các dịch vụ ngân hàng trực tuyến tiện lợi, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch và quản lý tài khoản mọi lúc, mọi nơi.
Với sự phát triển và đa dạng hóa dịch vụ, VIB đã thu hút được sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng. Nhân viên của VIB được đánh giá cao về năng lực phục vụ, tính nhiệt tình và thân thiện đối với khách hàng.Với lịch sử phát triển ấn tượng và các dịch vụ đa dạng, VIB là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam và là một lựa chọn tin cậy cho khách hàng.
Hiện tại, tỷ giá USD/VND của VIB là 23.150/23.250 đồng cho mua vào/bán ra, tỷ giá EUR/VND là 27.200/27.400 đồng cho mua vào/bán ra và tỷ giá JPY/VND là 209/213 đồng cho mua vào/bán ra. Các tỷ giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình thị trường và chính sách của ngân hàng.
Ngoài ra, VIB cũng cung cấp các dịch vụ chuyển tiền quốc tế với tỷ giá hợp lý và chi phí thấp. Khách hàng có thể sử dụng dịch vụ này để chuyển tiền sang các quốc gia khác với nhiều phương thức như chuyển khoản, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và tiền mặt.
Với sự phát triển của kinh tế và thị trường tài chính Việt Nam, VIB đã không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ và sản phẩm của mình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Tỷ giá ngân hàng VIB là một trong những yếu tố quan trọng giúp khách hàng đánh giá và lựa chọn ngân hàng phù hợp với nhu cầu của mình.