Tỷ giá ngân hàng

Cập nhật lúc: 05-12-2023 10:00 - Bởi: Duy Phương

Danh sách tỷ giá ngân hàng

Tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh tế của một quốc gia. Các ngân hàng cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái để giúp khách hàng có thể đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch tài chính. Tuy nhiên, tỷ giá ngân hàng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng ngân hàng và thời điểm. Việc so sánh tỷ giá của các ngân hàng có thể giúp khách hàng tìm ra ngân hàng có tỷ giá hối đoái tốt nhất để thực hiện giao dịch. Ngoài ra, khách hàng cần lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể biến động theo thời gian và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như chính sách của ngân hàng trung ương, tình hình kinh tế, chính trị, thị trường tài chính quốc tế, v.v. Do đó, việc so sánh tỷ giá của các ngân hàng chỉ là một trong những yếu tố cần lưu ý khi đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch tài chính.

Tỷ giá Ngân hàng TMCP An Bình - ABBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.070, giảm so với hôm qua là: 24.090, bán ra 24.410, giảm so với hôm qua là: 24.450.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.640, giảm so với hôm qua là: 25.804, bán ra 26.913, giảm so với hôm qua là: 26.993.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.629, giảm so với hôm qua là: 15.830, bán ra 16.373, giảm so với hôm qua là: 16.527.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 159,83, giảm so với hôm qua là: 161,, bán ra 169,07, giảm so với hôm qua là: 169,75.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD>50 Đô Mỹ
24.070
20
24.090
20
24.410
40
24.430
40
EUR Euro
25.640
164
25.743
164
26.913
80
27.000
80
AUD Đô Úc
15.629
201
15.692
201
16.373
154
16.430
150
CAD Đô Canada
17.424
106
17.547
106
18.266
49
18.330
50
CHF Franc Thụy Sĩ
-
26.415
163
29.221
26288
-
GBP Bảng Anh
29.903
29510
30.023
26809
31.258
94
31.360
28215
HKD Đô Hồng Kông
-
3.044
82
3.162
95
-
JPY Yên Nhật
159,83
2
160,47
1
169,07
169,58
152
KRW Won Hàn Quốc
-
18,02
1
20,51
-
NZD Đô New Zealand
-
14.626
153
15.266
107
-
SGD Đô Singapore
-
17.760
113
18.489
55
-
Đô Mỹ
24.050
20
24.090
20
24.410
40
24.430
40
Cập nhật lúc 12:21:01 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP An Bình - ABBank

Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - ACB Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 23.000, không thay đổi so với hôm qua là: 23.000, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.966, giảm so với hôm qua là: 25.977, bán ra 26.619, giảm so với hôm qua là: 26.737.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.715, giảm so với hôm qua là: 15.83, bán ra 16.184, giảm so với hôm qua là: 16.372.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 161,99, giảm so với hôm qua là: 162,18, bán ra 167,23, giảm so với hôm qua là: 167,76.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.080
30
24.130
30
24.430
30
24.430
30
USD (5,10,20) Đô Mỹ
23.900
-
-
-
USD (1,2) Đô Mỹ
23.000
-
-
-
EUR Euro
25.966
11
26.070
11
26.619
118
26.619
118
-
-
-
6.732
AUD Đô Úc
15.715
14132
15.818
14222
16.184
188
16.184
188
CAD Đô Canada
17.626
31
17.733
15961
18.106
41
18.106
41
CHF Franc Thụy Sĩ
-
27.492
24749
-
28.070
25178
DKK Krone Đan Mạch
-
-
-
3.609
14
GBP Bảng Anh
-
30.383
3
-
31.022
122
HKD Đô Hồng Kông
-
-
-
3.176
IDR Rupiah Indonesia
-
-
-
1,61
INR Rupee Ấn Độ
-
-
-
296,57
1
JPY Yên Nhật
161,99
1
162,80
167,23
167,23
KHR Riel Campuchia
-
-
-
6,09
KRW Won Hàn Quốc
-
18,81
-
19,38
MYR Ringgit Malaysia
-
-
-
5.378
20
NOK Krone Na Uy
-
-
-
2.291
38
NZD Đô New Zealand
-
14.786
21
-
15.128
112
PHP Peso Philippine
-
-
-
447,32
SEK Krona Thụy Điển
-
-
-
2.382
13
SGD Đô Singapore
17.841
24
17.958
24
18.336
49
18.336
49
THB Baht Thái Lan
-
677
4
-
703
10
-
-
-
856
1
TWD Đài Tệ
-
-
-
786,98
5
ZAR Rand Nam Phi
-
-
-
1.316
14
Cập nhật lúc 12:21:04 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - ACB Bank

Tỷ giá Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Agribank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.130, không thay đổi so với hôm qua là: 24.130, bán ra 24.490, không thay đổi so với hôm qua là: 24.490.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.988, không thay đổi so với hôm qua là: 25.988, bán ra 26.802, không thay đổi so với hôm qua là: 26.802.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.488, không thay đổi so với hôm qua là: 15.488, bán ra 16.039, không thay đổi so với hôm qua là: 16.039.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 158,80, không thay đổi so với hôm qua là: 158,80, bán ra 163,74, không thay đổi so với hôm qua là: 163,74.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.130
24.150
24.490
EUR Euro
25.988
26.092
26.802
AUD Đô Úc
15.488
15.550
16.039
CAD Đô Canada
17.478
17.548
17.952
CHF Franc Thụy Sĩ
26.857
26.965
27.716
DKK Krone Đan Mạch
-
3.487
3.604
3240
GBP Bảng Anh
29.782
29.962
30.775
27000
HKD Đô Hồng Kông
3.053
2700
3.065
2700
3.168
JPY Yên Nhật
158,80
159,44
163,74
KRW Won Hàn Quốc
-
17,84
19,54
NOK Krone Na Uy
-
2.200
2.273
NZD Đô New Zealand
-
14.356
14.852
SEK Krona Thụy Điển
-
2.263
2.329
SGD Đô Singapore
17.745
17.816
18.229
THB Baht Thái Lan
666
669
701
Cập nhật lúc 12:21:06 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Agribank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Bảo Việt - BAOVIET Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.060, giảm so với hôm qua là: 24.095, bán ra 0, không thay đổi so với hôm qua là: 0.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.652, giảm so với hôm qua là: 25.778, bán ra 0, không thay đổi so với hôm qua là: 0.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: -, không thay đổi so với hôm qua là: -, bán ra 0, không thay đổi so với hôm qua là: 0.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: -, không thay đổi so với hôm qua là: -, bán ra 0, không thay đổi so với hôm qua là: 0.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.080
35
24.100
35
24.400
35
USD (5,10,20) Đô Mỹ
24.060
35
24.100
35
24.400
35
USD (1,2) Đô Mỹ
24.060
35
24.100
35
24.400
35
EUR Euro
25.652
126
25.926
128
26.638
129
AUD Đô Úc
-
15.762
14168
16.321
177
CAD Đô Canada
-
17.647
77
18.162
82
CHF Franc Thụy Sĩ
-
27.4
2479
28.198
25362
GBP Bảng Anh
-
3.256
143
31.39
28037
JPY Yên Nhật
-
160,48
1
170,21
1
SGD Đô Singapore
-
17.864
89
18.388
84
THB Baht Thái Lan
-
672,20
10
704,33
10
Cập nhật lúc 12:21:08 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Bảo Việt - BAOVIET Bank

Tỷ giá Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIDV ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 23.910, không thay đổi so với hôm qua là: 23.910, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.908, không thay đổi so với hôm qua là: 25.908, bán ra 27.105, không thay đổi so với hôm qua là: 27.105.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.446, không thay đổi so với hôm qua là: 15.446, bán ra 15.977, không thay đổi so với hôm qua là: 15.977.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 157,48, không thay đổi so với hôm qua là: 157,48, bán ra 165,75, không thay đổi so với hôm qua là: 165,75.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.130
24.130
24.430
USD (10,20) Đô Mỹ
23.910
-
-
USD (1,2,5) Đô Mỹ
23.910
-
-
EUR Euro
25.908
25.978
27.105
AUD Đô Úc
15.446
15.540
13986
15.977
CAD Đô Canada
17.351
17.455
17.982
CHF Franc Thụy Sĩ
26.716
26.877
27.715
CNY Nhân dân tệ
-
3.309
2970
3.399
DKK Krone Đan Mạch
-
3.481
3.596
GBP Bảng Anh
29.668
29.847
30.778
HKD Đô Hồng Kông
3.045
3.067
3.155
JPY Yên Nhật
157,48
158,43
165,75
KRW Won Hàn Quốc
16,33
18,04
19,36
LAK Kip Lào
-
0,90
1,24
MYR Ringgit Malaysia
4.871,50
-
5.487,82
NOK Krone Na Uy
-
2.193
2.267
NZD Đô New Zealand
14.314
14.401
14.797
RUB Rúp Nga
-
242
311
SEK Krona Thụy Điển
-
2.253
2.329
SGD Đô Singapore
17.620
17.727
18.231
THB Baht Thái Lan
652,63
659,22
704,21
TWD Đài Tệ
683,30
-
825,45
Cập nhật lúc 12:21:10 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIDV

Tỷ giá Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIDV ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 23.910, không thay đổi so với hôm qua là: 23.910, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.908, không thay đổi so với hôm qua là: 25.908, bán ra 27.105, không thay đổi so với hôm qua là: 27.105.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.446, không thay đổi so với hôm qua là: 15.446, bán ra 15.977, không thay đổi so với hôm qua là: 15.977.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 157,48, không thay đổi so với hôm qua là: 157,48, bán ra 165,75, không thay đổi so với hôm qua là: 165,75.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.130
24.130
24.430
USD (10,20) Đô Mỹ
23.910
-
-
USD (1,2,5) Đô Mỹ
23.910
-
-
EUR Euro
25.908
25.978
27.105
AUD Đô Úc
15.446
15.540
13986
15.977
CAD Đô Canada
17.351
17.455
17.982
CHF Franc Thụy Sĩ
26.716
26.877
27.715
CNY Nhân dân tệ
-
3.309
2970
3.399
DKK Krone Đan Mạch
-
3.481
3.596
GBP Bảng Anh
29.668
29.847
30.778
HKD Đô Hồng Kông
3.045
3.067
3.155
JPY Yên Nhật
157,48
158,43
165,75
KRW Won Hàn Quốc
16,33
18,04
19,36
LAK Kip Lào
-
0,90
1,24
MYR Ringgit Malaysia
4.871,50
-
5.487,82
NOK Krone Na Uy
-
2.193
2.267
NZD Đô New Zealand
14.314
14.401
14.797
RUB Rúp Nga
-
242
311
SEK Krona Thụy Điển
-
2.253
2.329
SGD Đô Singapore
17.620
17.727
18.231
THB Baht Thái Lan
652,63
659,22
704,21
TWD Đài Tệ
683,30
-
825,45
Cập nhật lúc 12:21:10 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIDV

Tỷ giá Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam - CBBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 22.990, không thay đổi so với hôm qua là: 22.990, bán ra 0, không thay đổi so với hôm qua là: 0.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.907, giảm so với hôm qua là: 26.033, bán ra 0, không thay đổi so với hôm qua là: 0.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.764, giảm so với hôm qua là: 15.922, bán ra 0, không thay đổi so với hôm qua là: 0.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 16,73, giảm so với hôm qua là: 161,73, bán ra 0, không thay đổi so với hôm qua là: 0.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.040
40
24.090
40
24.410
40
USD (5,10,20) Đô Mỹ
23.890
24.090
40
24.410
40
USD (1,2) Đô Mỹ
22.990
24.090
40
24.410
40
EUR Euro
25.907
126
26.011
127
26.613
130
AUD Đô Úc
15.764
158
15.868
14242
16.289
162
CAD Đô Canada
-
17.71
16021
18.138
83
GBP Bảng Anh
-
3.318
159
31.11
28062
JPY Yên Nhật
16,73
145
161,73
1
167,27
1
SGD Đô Singapore
17.812
83
17.929
84
18.361
85
Cập nhật lúc 12:21:11 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam - CBBank

Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á - DongA Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.120, tăng so với hôm qua là: 24.100, bán ra 24.420, tăng so với hôm qua là: 24.400.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.950, giảm so với hôm qua là: 25.990, bán ra 26.620, giảm so với hôm qua là: 26.660.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.800, giảm so với hôm qua là: 15.850, bán ra 16.230, giảm so với hôm qua là: 16.290.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 160,20, giảm so với hôm qua là: 160,30, bán ra 167,40, không thay đổi so với hôm qua là: 167,40.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.120
20
24.120
20
24.420
20
24.420
20
EUR Euro
25.950
40
26.070
40
26.620
40
26.620
40
AUD Đô Úc
15.800
50
15.900
40
16.230
60
16.230
60
CAD Đô Canada
17.650
20
17.750
10
18.120
10
18.120
10
CHF Franc Thụy Sĩ
-
27.550
80
-
28.170
100
GBP Bảng Anh
30.260
30
30.390
30
31.080
40
31.030
40
HKD Đô Hồng Kông
-
2.900
-
3.150
JPY Yên Nhật
160,20
163,40
167,40
166,90
NZD Đô New Zealand
-
14.810
30
-
15.260
20
SGD Đô Singapore
17.810
10
17.970
10
18.350
10
18.350
10
THB Baht Thái Lan
620
670
10
710
700
Cập nhật lúc 12:21:13 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á - DongA Bank

Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam - Eximbank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 23.438, tăng so với hôm qua là: 23.408, bán ra 24.430, tăng so với hôm qua là: 24.400.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.926, giảm so với hôm qua là: 25.966, bán ra 26.650, giảm so với hôm qua là: 26.691.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.792, giảm so với hôm qua là: 15.827, bán ra 16.264, giảm so với hôm qua là: 16.301.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 162,52, tăng so với hôm qua là: 162,42, bán ra 167,05, tăng so với hôm qua là: 166,96.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.040
30
24.120
30
24.430
30
USD (5,10,20) Đô Mỹ
23.940
30
24.120
30
24.430
30
USD (1,2) Đô Mỹ
23.438
30
24.120
30
24.430
30
EUR Euro
25.926
40
26.004
40
26.650
41
AUD Đô Úc
15.792
35
15.839
35
16.264
37
CAD Đô Canada
17.646
12
17.699
12
18.138
11
CHF Franc Thụy Sĩ
27.432
123
27.514
123
28.197
125
CNY Nhân dân tệ
-
3.335
6
3.463
6
GBP Bảng Anh
30.210
41
30.301
41
31.054
43
HKD Đô Hồng Kông
2.500
3.068
4
3.144
3
JPY Yên Nhật
162,52
163,01
1
167,05
1
NZD Đô New Zealand
14.711
3
14.785
3
15.167
4
SGD Đô Singapore
17.867
11
17.921
11
18.366
12
THB Baht Thái Lan
660
7
677
7
706
7
Cập nhật lúc 12:21:14 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam - Eximbank

Tỷ giá Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu - GPBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 23.900, không thay đổi so với hôm qua là: 23.900, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.806, giảm so với hôm qua là: 25.846, bán ra 26.623, giảm so với hôm qua là: 26.679.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: -, không thay đổi so với hôm qua là: -, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: -, không thay đổi so với hôm qua là: -, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.050
20
24.100
20
24.540
20
USD (5,10,20) Đô Mỹ
23.900
-
-
USD (1,2) Đô Mỹ
23.900
-
-
EUR Euro
25.806
40
26.064
41
26.623
56
AUD Đô Úc
-
15.898
116
-
CAD Đô Canada
-
17.751
8
-
CHF Franc Thụy Sĩ
-
27.574
2
-
GBP Bảng Anh
-
3.381
27035
-
JPY Yên Nhật
-
162,85
1
-
SGD Đô Singapore
-
17.973
15
-
THB Baht Thái Lan
-
678
6
-
Cập nhật lúc 12:21:16 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu - GPBank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà TP.HCM - HDBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.000, không thay đổi so với hôm qua là: 24.000, bán ra 24.420, không thay đổi so với hôm qua là: 24.420.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 26.049, không thay đổi so với hôm qua là: 26.049, bán ra 26.842, không thay đổi so với hôm qua là: 26.842.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.617, không thay đổi so với hôm qua là: 15.617, bán ra 16.226, không thay đổi so với hôm qua là: 16.226.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 160,40, không thay đổi so với hôm qua là: 160,40, bán ra 164,97, không thay đổi so với hôm qua là: 164,97.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.080
24.100
24.420
USD (5,10,20) Đô Mỹ
24.000
24.100
24.420
USD (1,2) Đô Mỹ
24.000
24.100
24.420
EUR Euro
26.049
26.121
26.842
AUD Đô Úc
15.617
15.665
16.226
CAD Đô Canada
17.400
17226
17.469
17.961
CHF Franc Thụy Sĩ
27.005
26730
27.093
24300
27.843
CNY Nhân dân tệ
-
3.323
3.528
DKK Krone Đan Mạch
-
3.490
3.690
GBP Bảng Anh
29.938
30.023
30.830
HKD Đô Hồng Kông
-
3.061
3.166
JPY Yên Nhật
160,40
161,04
164,97
KRW Won Hàn Quốc
-
18,27
19,40
NZD Đô New Zealand
-
14.418
14.977
SEK Krona Thụy Điển
-
2.283
2.404
SGD Đô Singapore
17.754
17.839
18.352
THB Baht Thái Lan
663,35
666,09
707,46
Cập nhật lúc 12:21:18 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà TP.HCM - HDBank

Tỷ giá Ngân hàng Hong Leong Việt Nam - Hong Leong Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.050, tăng so với hôm qua là: 24.025, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.570, giảm so với hôm qua là: 25.620, bán ra 26.831, giảm so với hôm qua là: 26.881.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.575, giảm so với hôm qua là: 15.690, bán ra 16.384, giảm so với hôm qua là: 16.500.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 160,78, giảm so với hôm qua là: 161,04, bán ra 167,52, giảm so với hôm qua là: 167,80.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.060
25
24.080
25
24.420
25
USD (5,10,20) Đô Mỹ
24.050
25
-
-
USD (1,2) Đô Mỹ
24.050
25
-
-
EUR Euro
25.570
50
25.770
50
26.831
50
AUD Đô Úc
15.575
115
15.725
115
16.384
116
GBP Bảng Anh
29.927
53
30.177
53
31.149
58
JPY Yên Nhật
160,78
1
162,48
167,52
MYR Ringgit Malaysia
-
5.163
3
5.247
4
SGD Đô Singapore
17.716
25
17.866
25
18.417
27
Cập nhật lúc 12:21:20 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng Hong Leong Việt Nam - Hong Leong Bank

Tỷ giá Ngân hàng HSBC Việt Nam - The Hongkong and Shanghai Banking Corporation Limited ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.141, giảm so với hôm qua là: 24.184, bán ra 24.359, giảm so với hôm qua là: 24.402.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.755, giảm so với hôm qua là: 25.891, bán ra 26.754, giảm so với hôm qua là: 26.894.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.633, giảm so với hôm qua là: 15.820, bán ra 16.322, giảm so với hôm qua là: 16.518.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 16,62, giảm so với hôm qua là: 161,63, bán ra 167,7, giảm so với hôm qua là: 168,75.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.141
43
24.141
43
24.359
43
24.359
43
EUR Euro
25.755
136
25.808
136
26.754
140
26.754
140
AUD Đô Úc
15.633
187
15.745
189
16.322
196
16.322
196
CAD Đô Canada
17.454
89
17.616
89
18.188
92
18.188
92
CHF Franc Thụy Sĩ
27.355
117
27.355
117
28.245
119
28.245
119
GBP Bảng Anh
29.871
155
3.147
27157
31.127
161
31.127
161
HKD Đô Hồng Kông
3.26
2706
3.54
2706
3.153
6
3.153
6
JPY Yên Nhật
16,62
145
161,78
1
167,7
1
167,7
1
NZD Đô New Zealand
14.706
137
14.706
137
15.184
141
15.184
141
SGD Đô Singapore
17.672
93
17.835
94
18.415
97
18.415
97
THB Baht Thái Lan
664
11
664
11
713
12
713
12
Cập nhật lúc 12:21:22 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng HSBC Việt Nam - The Hongkong and Shanghai Banking Corporation Limited

Tỷ giá Ngân hàng Trách nhiệm hữu hạn Indovina - Indovina Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.080, tăng so với hôm qua là: 24.020, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.800, giảm so với hôm qua là: 25.838, bán ra 26.598, giảm so với hôm qua là: 26.615.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.734, giảm so với hôm qua là: 15.866, bán ra 16.659, giảm so với hôm qua là: 16.779.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 161,56, giảm so với hôm qua là: 161,97, bán ra 166,79, giảm so với hôm qua là: 167,08.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.100
60
24.140
60
24.430
50
USD (5,10,20) Đô Mỹ
24.090
60
-
-
USD (1,2) Đô Mỹ
24.080
60
-
-
EUR Euro
25.800
38
26.080
38
26.598
17
AUD Đô Úc
15.734
132
15.912
14266
16.659
120
CAD Đô Canada
-
17.473
23
18.426
10
CHF Franc Thụy Sĩ
-
26.941
24246
28.817
25932
CNY Nhân dân tệ
-
3.374
1
3.678
1
GBP Bảng Anh
30.069
55
30.392
56
31.032
32
HKD Đô Hồng Kông
-
3.037
3
3.176
6
JPY Yên Nhật
161,56
163,39
166,79
1
SGD Đô Singapore
17.775
32
17.974
32
18.520
18
THB Baht Thái Lan
-
683,30
8
714
7
TWD Đài Tệ
-
766
2
832
2
Cập nhật lúc 12:21:23 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng Trách nhiệm hữu hạn Indovina - Indovina Bank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Kiên Long - Kiên Long Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 23.870, tăng so với hôm qua là: 23.850, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.647, giảm so với hôm qua là: 25.705, bán ra 26.817, giảm so với hôm qua là: 26.875.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.581, giảm so với hôm qua là: 15.658, bán ra 16.381, giảm so với hôm qua là: 16.458.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 159,21, giảm so với hôm qua là: 159,64, bán ra 168,47, giảm so với hôm qua là: 168,90.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.020
20
24.050
20
24.450
20
USD (5,10,20) Đô Mỹ
23.950
20
-
-
USD (1,2) Đô Mỹ
23.870
20
-
-
EUR Euro
25.647
58
25.747
58
26.817
58
AUD Đô Úc
15.581
77
15.71
14207
16.381
77
CAD Đô Canada
17.449
12
17.549
12
18.249
12
CHF Franc Thụy Sĩ
-
27.332
19
28.242
19
CNY Nhân dân tệ
-
-
-
CZK Koruna Séc
-
-
-
DKK Krone Đan Mạch
-
-
-
GBP Bảng Anh
-
30.158
77
31.116
77
HKD Đô Hồng Kông
-
3.020
2
3.186
2
JPY Yên Nhật
159,21
160,91
1
168,47
KRW Won Hàn Quốc
-
16,41
20,59
NOK Krone Na Uy
-
-
-
NZD Đô New Zealand
-
14.755
28
15.151
28
SGD Đô Singapore
17.639
21
17.779
21
18.459
21
THB Baht Thái Lan
-
663
5
713
5
TWD Đài Tệ
-
-
-
Cập nhật lúc 12:21:25 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Kiên Long - Kiên Long Bank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - LienVietPostBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.060, giảm so với hôm qua là: 24.100, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.823, giảm so với hôm qua là: 25.941, bán ra 27.154, giảm so với hôm qua là: 27.280.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.591, giảm so với hôm qua là: 15.760, bán ra 16.651, giảm so với hôm qua là: 16.827.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 160,32, giảm so với hôm qua là: 161,26, bán ra 171,86, giảm so với hôm qua là: 172,81.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.060
40
24.080
40
24.620
40
USD (5,10,20) Đô Mỹ
24.060
40
-
-
USD (1,2) Đô Mỹ
24.060
40
-
-
EUR Euro
25.823
118
25.923
118
27.154
126
AUD Đô Úc
15.591
169
15.791
169
16.651
176
CAD Đô Canada
-
17.64
15957
-
CHF Franc Thụy Sĩ
-
27.449
112
-
CNY Nhân dân tệ
-
3.241
7
-
GBP Bảng Anh
-
30.322
133
-
HKD Đô Hồng Kông
-
3.011
6
-
JPY Yên Nhật
160,32
1
161,32
1
171,86
1
NZD Đô New Zealand
-
14.677
126
-
SGD Đô Singapore
-
17.841
83
-
Cập nhật lúc 12:21:27 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - LienVietPostBank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Maritime Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.107, tăng so với hôm qua là: 24.065, bán ra 24.441, tăng so với hôm qua là: 24.397.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 26.053, giảm so với hôm qua là: 26.090, bán ra 26.539, giảm so với hôm qua là: 26.573.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.791, giảm so với hôm qua là: 15.894, bán ra 16.200, giảm so với hôm qua là: 16.302.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 162,80, giảm so với hôm qua là: 163,09, bán ra 167,11, giảm so với hôm qua là: 167,39.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.107
42
24.092
42
24.441
44
24.436
44
EUR Euro
26.053
37
25.853
37
26.539
34
26.969
34
AUD Đô Úc
15.791
103
15.761
103
16.200
102
16.370
102
CAD Đô Canada
17.697
15
17.647
15
18.089
13
18.284
13
CHF Franc Thụy Sĩ
27.65
24852
27.485
12
28.32
9
28.182
9
CNY Nhân dân tệ
-
3.27
2941
-
3.525
2
DKK Krone Đan Mạch
-
3.416
3074
-
3.66
3298
GBP Bảng Anh
3.46
3122
3.256
62
3.922
3524
31.173
58
HKD Đô Hồng Kông
2.984
5
3.044
5
3.229
5
3.169
5
JPY Yên Nhật
162,80
1
160,84
1
167,11
168,91
1
KRW Won Hàn Quốc
16,87
16,97
1
20,02
20,02
MYR Ringgit Malaysia
4.672
4
4.822
4
5.596
4
5.586
4
NOK Krone Na Uy
-
2.164
28
-
2.314
29
NZD Đô New Zealand
14.715
64
14.715
64
15.182
62
15.282
62
SEK Krona Thụy Điển
-
2.274
3
-
2.446
3
SGD Đô Singapore
17.923
12
17.812
12
18.351
11
18.501
11
THB Baht Thái Lan
664
6
672
6
721
6
705
6
TWD Đài Tệ
689
1
699
1
854
842
Cập nhật lúc 12:21:29 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Maritime Bank

Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội - MBBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 23.985, không thay đổi so với hôm qua là: 23.985, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.860, không thay đổi so với hôm qua là: 25.860, bán ra 27.215, không thay đổi so với hôm qua là: 27.215.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.798, không thay đổi so với hôm qua là: 15.798, bán ra 16.722, không thay đổi so với hôm qua là: 16.722.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 158,87, không thay đổi so với hôm qua là: 158,87, bán ra 169,18, không thay đổi so với hôm qua là: 169,18.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.030
24.100
24.510
24.510
USD (5-20) Đô Mỹ
23.995
-
-
-
USD (< 5 USD) Đô Mỹ
23.985
-
-
-
EUR Euro
25.860
25.950
27.215
27.215
AUD Đô Úc
15.798
15.898
16.722
16.722
CAD Đô Canada
17.691
17.791
18.655
18.655
CHF Franc Thụy Sĩ
27.248
27.348
28.271
28.271
CNY Nhân dân tệ
-
3.356,76
3.484,70
3.484,70
GBP Bảng Anh
30.131
30.231
31.302
31.302
HKD Đô Hồng Kông
3.030
3.040
3.176
3.176
JPY Yên Nhật
158,87
160,87
169,18
169,18
KHR Riel Campuchia
-
-
24.285
-
KRW Won Hàn Quốc
-
17,57
21,98
-
LAK Kip Lào
-
-
1,67
-
NZD Đô New Zealand
-
14.701
15.359
-
SEK Krona Thụy Điển
-
-
-
-
SGD Đô Singapore
17.786
17.886
18.541
18.541
THB Baht Thái Lan
665,94
675,94
726,13
726,13
Cập nhật lúc 12:21:33 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội - MBBank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Nam Á - Nam Á Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 23.995, giảm so với hôm qua là: 24.010, bán ra 24.405, giảm so với hôm qua là: 24.420.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.806, giảm so với hôm qua là: 25.900, bán ra 26.568, giảm so với hôm qua là: 26.664.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.649, giảm so với hôm qua là: 15.782, bán ra 16.242, giảm so với hôm qua là: 16.379.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 16,6, giảm so với hôm qua là: 16,63, bán ra 166,52, giảm so với hôm qua là: 167,12.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
23.995
15
24.045
15
24.405
15
EUR Euro
25.806
94
26.001
94
26.568
96
AUD Đô Úc
15.649
133
15.834
133
16.242
137
CAD Đô Canada
17.484
28
17.684
28
18.132
33
CHF Franc Thụy Sĩ
27.132
53
27.42
24713
28.28
25435
GBP Bảng Anh
29.867
97
3.192
97
31.14
28085
HKD Đô Hồng Kông
3.25
2
3.25
2
3.187
2
JPY Yên Nhật
16,6
163,6
166,52
1
KRW Won Hàn Quốc
17,51
17,51
19,50
SGD Đô Singapore
17.768
47
17.938
47
18.315
48
Cập nhật lúc 12:21:35 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Nam Á - Nam Á Bank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Quốc Dân - NCB ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.090, tăng so với hôm qua là: 24.040, bán ra 24.420, tăng so với hôm qua là: 24.380.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.804, giảm so với hôm qua là: 25.840, bán ra 26.613, giảm so với hôm qua là: 26.804.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.662, giảm so với hôm qua là: 15.814, bán ra 16.276, giảm so với hôm qua là: 16.433.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 160,84, giảm so với hôm qua là: 161,19, bán ra 167,76, giảm so với hôm qua là: 168,14.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (Lớn) Đô Mỹ
24.110
50
24.125
45
24.420
40
24.440
40
USD (Vừa) Đô Mỹ
24.100
50
24.125
45
24.420
40
24.440
40
USD (Nhỏ) Đô Mỹ
24.090
50
24.125
45
24.420
40
24.440
40
EUR Euro
25.804
36
25.914
36
26.613
191
26.713
191
AUD Đô Úc
15.662
152
15.762
152
16.276
157
16.376
157
CAD Đô Canada
17.545
28
17.645
28
18.158
32
18.258
32
CHF Franc Thụy Sĩ
27.389
15
27.519
15
28.122
27
28.222
27
GBP Bảng Anh
3.25
29934
3.325
27054
31.39
27962
31.139
62
JPY Yên Nhật
160,84
1
162,04
167,76
1
168,56
KRW Won Hàn Quốc
14,69
16,69
20,10
20,60
SGD Đô Singapore
17.641
40
17.862
40
18.414
10
18.514
10
THB Baht Thái Lan
603
11
673
11
708
5
712
5
Cập nhật lúc 12:21:37 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Quốc Dân - NCB

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Phương Đông - OCB ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.013, không thay đổi so với hôm qua là: 24.013, bán ra 24.475, không thay đổi so với hôm qua là: 24.475.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 26.098, không thay đổi so với hôm qua là: 26.098, bán ra 27.410, không thay đổi so với hôm qua là: 27.410.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.559, không thay đổi so với hôm qua là: 15.559, bán ra 16.765, không thay đổi so với hôm qua là: 16.765.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 160,18, không thay đổi so với hôm qua là: 160,18, bán ra 166,20, không thay đổi so với hôm qua là: 166,20.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.013
24.063
24.475
24.329
USD (5,10,20) Đô Mỹ
24.013
24.063
24.475
24.329
USD (1,2) Đô Mỹ
24.013
24.063
24.475
24.329
EUR Euro
26.098
26.248
27.410
27.068
AUD Đô Úc
15.559
15.709
16.765
16.115
CAD Đô Canada
17.252
17.352
18.655
18.055
CHF Franc Thụy Sĩ
-
-
-
27.788
CNY Nhân dân tệ
-
3.238
-
3.538
GBP Bảng Anh
29.923
30.073
30.843
30.793
JPY Yên Nhật
160,18
161,68
166,20
165,70
KRW Won Hàn Quốc
-
-
-
19,69
SGD Đô Singapore
17.771
17.921
18.384
18.334
THB Baht Thái Lan
-
-
-
708
7.056.000
-
7.114.000
-
Cập nhật lúc 12:21:39 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Phương Đông - OCB

Tỷ giá Ngân hàng Thương mại TNHH Một thành viên Đại Dương - OceanBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.106, tăng so với hôm qua là: 24.066, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: -, không thay đổi so với hôm qua là: -, bán ra 27.025, giảm so với hôm qua là: 27.063.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: -, không thay đổi so với hôm qua là: -, bán ra 16.229, giảm so với hôm qua là: 16.381.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: -, không thay đổi so với hôm qua là: -, bán ra 166,93, giảm so với hôm qua là: 167,30.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.110
40
24.120
40
24.420
40
USD (5,10,20) Đô Mỹ
24.108
40
-
-
USD (1,2) Đô Mỹ
24.106
40
-
-
EUR Euro
-
26.036
46
27.025
38
AUD Đô Úc
-
15.829
137
16.229
152
CAD Đô Canada
-
17.689
27
18.117
29
GBP Bảng Anh
-
30.359
67
30.955
54
JPY Yên Nhật
-
162,87
1
166,93
1
KRW Won Hàn Quốc
-
17,38
19,61
SGD Đô Singapore
-
17.919
28
18.350
29
Cập nhật lúc 12:21:40 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng Thương mại TNHH Một thành viên Đại Dương - OceanBank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex - PG Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.050, giảm so với hôm qua là: 24.090, bán ra 24.400, giảm so với hôm qua là: 24.440.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: -, không thay đổi so với hôm qua là: -, bán ra 26.569, giảm so với hôm qua là: 26.703.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: -, không thay đổi so với hôm qua là: -, bán ra 16.263, giảm so với hôm qua là: 16.449.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: -, không thay đổi so với hôm qua là: -, bán ra 166,99, giảm so với hôm qua là: 168,02.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.050
40
24.100
40
24.400
40
EUR Euro
-
26.028
132
26.569
134
AUD Đô Úc
-
15.907
183
16.263
186
CAD Đô Canada
-
17.720
83
18.103
85
CHF Franc Thụy Sĩ
-
27.402
121
28.288
111
DKK Krone Đan Mạch
-
3.470
18
3.600
18
GBP Bảng Anh
-
30.354
142
30.976
144
HKD Đô Hồng Kông
-
3.054
6
3.168
6
JPY Yên Nhật
-
162,65
1
166,99
2
NOK Krone Na Uy
-
2.200
40
2.284
40
SGD Đô Singapore
-
17.949
90
18.322
95
THB Baht Thái Lan
-
677
10
703
10
Cập nhật lúc 12:21:42 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex - PG Bank

Tỷ giá Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam - Public Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.065, tăng so với hôm qua là: 24.015, bán ra 24.440, tăng so với hôm qua là: 24.390.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.619, giảm so với hôm qua là: 25.659, bán ra 26.803, giảm so với hôm qua là: 26.822.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.612, giảm so với hôm qua là: 15.700, bán ra 16.332, giảm so với hôm qua là: 16.392.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 160, không thay đổi so với hôm qua là: 160, bán ra 170, không thay đổi so với hôm qua là: 170.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.065
50
24.100
50
24.440
50
24.440
50
EUR Euro
25.619
40
25.878
40
26.803
19
26.803
19
AUD Đô Úc
15.612
88
15.769
90
16.332
60
16.332
60
CAD Đô Canada
17.444
12
17.621
11
18.233
4
18.233
4
CHF Franc Thụy Sĩ
27.104
22
27.378
22
28.328
12
28.328
12
CNY Nhân dân tệ
-
3.339
5
-
3.506
4
DKK Krone Đan Mạch
-
3.459
6
-
3.602
6
GBP Bảng Anh
29.864
45
30.166
45
31.182
25
31.182
25
HKD Đô Hồng Kông
3.023
5
3.054
6
3.158
6
3.158
6
JPY Yên Nhật
160
161
170
170
MYR Ringgit Malaysia
-
5.144
6
-
5.315
5
NZD Đô New Zealand
-
14.567
58
-
15.407
23
SEK Krona Thụy Điển
-
2.274
3
-
2.382
3
SGD Đô Singapore
17.674
1
17.853
1
18.472
4
18.472
4
THB Baht Thái Lan
605
4
667
5
704
5
704
5
Cập nhật lúc 12:21:44 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam - Public Bank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - PVcomBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.020, giảm so với hôm qua là: 24.030, bán ra 24.410, giảm so với hôm qua là: 24.460.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.876, giảm so với hôm qua là: 25.991, bán ra 26.967, giảm so với hôm qua là: 27.086.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.803, giảm so với hôm qua là: 15.979, bán ra 16.272, giảm so với hôm qua là: 16.454.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 161,90, giảm so với hôm qua là: 162,86, bán ra 169,31, giảm so với hôm qua là: 17,31.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.020
10
24.010
10
24.410
50
24.410
50
EUR Euro
25.876
115
25.617
114
26.967
119
26.967
119
AUD Đô Úc
15.803
176
15.645
175
16.272
182
16.272
182
GBP Bảng Anh
30.169
167
29.867
165
31.075
171
31.075
171
HKD Đô Hồng Kông
2.940
2646
2.910
2619
3.030
2997
3.030
2997
JPY Yên Nhật
161,90
1
160,28
1
169,31
152
169,31
152
SGD Đô Singapore
17.864
84
17.685
84
18.397
87
18.397
87
Cập nhật lúc 12:21:45 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - PVcomBank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương - SaigonBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.030, giảm so với hôm qua là: 24.090, bán ra 24.410, giảm so với hôm qua là: 24.450.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.833, giảm so với hôm qua là: 25.969, bán ra 26.723, giảm so với hôm qua là: 26.873.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.771, giảm so với hôm qua là: 15.908, bán ra 16.386, giảm so với hôm qua là: 16.592.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 161,71, giảm so với hôm qua là: 162,49, bán ra 168,23, giảm so với hôm qua là: 169,48.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.030
60
24.080
50
24.410
40
EUR Euro
25.833
136
26.013
127
26.723
150
AUD Đô Úc
15.771
137
15.875
149
16.386
206
CAD Đô Canada
17.599
100
17.712
101
18.239
107
CHF Franc Thụy Sĩ
-
27.515
142
-
CNY Nhân dân tệ
-
3.331
10
-
DKK Krone Đan Mạch
-
3.471
3122
-
GBP Bảng Anh
30.121
26843
30.323
29975
31.128
209
HKD Đô Hồng Kông
-
3.070
8
-
JPY Yên Nhật
161,71
1
162,53
1
168,23
1
KRW Won Hàn Quốc
-
18,32
-
NOK Krone Na Uy
-
2.198
40
-
NZD Đô New Zealand
-
14.798
145
-
SEK Krona Thụy Điển
-
2.287
13
-
SGD Đô Singapore
17.824
98
17.929
98
18.472
119
Cập nhật lúc 12:21:49 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương - SaigonBank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn - SCB ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.280, không thay đổi so với hôm qua là: 24.280, bán ra 24.730, không thay đổi so với hôm qua là: 24.730.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.290, không thay đổi so với hôm qua là: 25.290, bán ra 26.790, không thay đổi so với hôm qua là: 26.790.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.000, không thay đổi so với hôm qua là: 15., bán ra 16.220, không thay đổi so với hôm qua là: 16.22.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 159,50, tăng so với hôm qua là: 159,5, bán ra 168,30, tăng so với hôm qua là: 168,3.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.350
24.430
24.730
24.730
Đô Mỹ
24.320
24.430
24.730
24.730
USD (5-20) Đô Mỹ
24.280
24.430
24.730
24.730
EUR Euro
25.290
25.370
26.790
26.690
AUD Đô Úc
15.000
14985
15.100
14949
16.220
14598
16.120
14508
CAD Đô Canada
17.340
15606
17.450
15705
18.230
16407
18.130
16317
GBP Bảng Anh
29.140
26226
29.200
28908
30.550
30195
30.450
30105
JPY Yên Nhật
159,50
160,60
144
168,30
167,30
KRW Won Hàn Quốc
-
17,50
-
20,90
NZD Đô New Zealand
-
13.770
-
14.840
SGD Đô Singapore
17.550
17.620
18.490
18.290
Cập nhật lúc 12:21:50 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn - SCB

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Đông Nam Á - SeABank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.010, tăng so với hôm qua là: 23.985, bán ra 24.440, tăng so với hôm qua là: 24.415.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.879, giảm so với hôm qua là: 25.936, bán ra 27.009, giảm so với hôm qua là: 27.066.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.771, giảm so với hôm qua là: 15.87, bán ra 16.471, giảm so với hôm qua là: 16.57.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 159,93, giảm so với hôm qua là: 160,38, bán ra 169,43, giảm so với hôm qua là: 169,88.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.100
25
24.100
25
24.440
25
24.440
25
USD (5,10,20) Đô Mỹ
24.080
25
24.100
25
24.440
25
24.440
25
USD (1,2) Đô Mỹ
24.010
25
24.100
25
24.440
25
24.440
25
EUR Euro
25.879
57
25.929
57
27.009
57
27.009
57
AUD Đô Úc
15.771
14184
15.771
14184
16.471
14814
16.371
14724
CAD Đô Canada
17.589
3
17.669
3
18.339
3
18.239
3
CHF Franc Thụy Sĩ
27.46
24626
27.56
24716
28.216
34
28.116
25234
GBP Bảng Anh
3.162
64
3.412
64
31.312
64
31.212
64
HKD Đô Hồng Kông
2.626
4
2.926
4
3.296
4
3.286
4
JPY Yên Nhật
159,93
1
161,83
1
169,43
168,93
1
KRW Won Hàn Quốc
-
17,50
-
20,30
SGD Đô Singapore
17.873
26
17.873
26
18.573
26
18.473
26
THB Baht Thái Lan
636
6
656
6
723
6
718
6
Cập nhật lúc 12:21:52 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Đông Nam Á - SeABank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội - SHB Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 23.070, giảm so với hôm qua là: 23.082, bán ra 24.405, giảm so với hôm qua là: 24.450.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.960, giảm so với hôm qua là: 26.095, bán ra 26.630, giảm so với hôm qua là: 26.765.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.686, giảm so với hôm qua là: 15.875, bán ra 16.266, giảm so với hôm qua là: 16.455.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 160,80, giảm so với hôm qua là: 161,78, bán ra 167,30, giảm so với hôm qua là: 168,28.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (>50) Đô Mỹ
24.095
35
-
24.405
45
USD (<=50) Đô Mỹ
23.070
12
-
24.405
45
EUR Euro
25.960
135
25.960
135
26.630
135
AUD Đô Úc
15.686
189
15.786
189
16.266
189
CAD Đô Canada
17.463
91
17.563
91
18.21
16471
CHF Franc Thụy Sĩ
27.415
123
27.55
24873
28.135
123
CNY Nhân dân tệ
-
3.358
8
3.434
8
GBP Bảng Anh
3.233
27150
3.333
27150
31.3
30840
HKD Đô Hồng Kông
3.044
6
3.074
6
3.144
6
JPY Yên Nhật
160,80
1
161,80
1
167,30
1
KRW Won Hàn Quốc
-
17,00
21,50
SGD Đô Singapore
17.753
88
17.853
88
18.373
88
THB Baht Thái Lan
651
11
673
11
718
11
Cập nhật lúc 12:21:54 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội - SHB Bank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.026, tăng so với hôm qua là: 24.002, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.705, giảm so với hôm qua là: 25.724, bán ra 26.939, giảm so với hôm qua là: 26.959.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.457, giảm so với hôm qua là: 15.596, bán ra 16.339, giảm so với hôm qua là: 16.481.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 158,26, giảm so với hôm qua là: 158,55, bán ra 169,24, giảm so với hôm qua là: 169,56.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50-100) Đô Mỹ
24.099
25
24.120
25
24.427
24
USD (5,10,20) Đô Mỹ
24.074
25
-
-
USD (1,2) Đô Mỹ
24.026
24
-
-
EUR Euro
25.705
19
26.011
19
26.939
20
AUD Đô Úc
15.457
139
15.722
14136
16.339
142
CAD Đô Canada
17.375
8
17.647
8
18.264
3
CHF Franc Thụy Sĩ
27.205
70
27.567
70
28.200
69
CNY Nhân dân tệ
-
3.040
3006
3.470
3123
GBP Bảng Anh
29.896
44
30.270
43
31.191
53
HKD Đô Hồng Kông
-
2.975
3
3.177
3
JPY Yên Nhật
158,26
162,63
169,24
KRW Won Hàn Quốc
-
-
22
SGD Đô Singapore
17.608
20
17.880
21
18.393
27
THB Baht Thái Lan
604
7
667
6
719
7
Cập nhật lúc 12:21:55 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank

Tỷ giá Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong - TPBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.069, tăng so với hôm qua là: 24.042, bán ra 24.494, tăng so với hôm qua là: 24.467.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.810, giảm so với hôm qua là: 25.863, bán ra 27.155, giảm so với hôm qua là: 27.208.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.549, giảm so với hôm qua là: 15.697, bán ra 16.408, giảm so với hôm qua là: 16.556.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 159,41, giảm so với hôm qua là: 159,73, bán ra 170,74, giảm so với hôm qua là: 171,06.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.069
27
24.115
20
24.494
27
EUR Euro
25.810
53
25.893
27
27.155
53
AUD Đô Úc
15.549
148
15.725
143
16.408
148
CAD Đô Canada
17.488
2
17.636
2
18.376
1
CHF Franc Thụy Sĩ
-
-
28.766
108
CNY Nhân dân tệ
-
-
3.503
10
CZK Koruna Séc
-
-
1.211
12
DKK Krone Đan Mạch
-
-
3.639
14
GBP Bảng Anh
30.101
53
30.181
40
31.419
53
HKD Đô Hồng Kông
-
-
3.204
2
HUF Forint Hungary
-
-
81
1
INR Rupee Ấn Độ
-
-
300
1
JPY Yên Nhật
159,41
161,90
1
170,74
1
KRW Won Hàn Quốc
-
-
19,11
KWD Đồng Dinar
-
-
81.957
63
MYR Ringgit Malaysia
-
-
5.450
26
NOK Krone Na Uy
-
-
2.308
38
NZD Đô New Zealand
-
-
15.496
94
PLN Polish Zloty Ba Lan
-
-
6.466
41
RUB Rúp Nga
-
-
307
SAR Rian Ả-Rập-Xê-Út
-
-
6.680
7
SEK Krona Thụy Điển
-
-
2.398
14
SGD Đô Singapore
17.669
31
17.868
10
18.509
30
THB Baht Thái Lan
-
-
710,98
8
TWD Đài Tệ
-
-
796
4
Cập nhật lúc 12:21:57 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong - TPBank

Tỷ giá Ngân hàng TNHH MTV United Overseas Bank Việt Nam - UOB ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.020, giảm so với hôm qua là: 24.050, bán ra 24.440, giảm so với hôm qua là: 24.470.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.483, giảm so với hôm qua là: 25.602, bán ra 26.835, giảm so với hôm qua là: 26.960.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.546, giảm so với hôm qua là: 15.722, bán ra 16.373, giảm so với hôm qua là: 16.557.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 159,69, giảm so với hôm qua là: 16,58, bán ra 168,16, giảm so với hôm qua là: 169,1.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.020
30
24.070
30
24.440
30
EUR Euro
25.483
119
25.746
120
26.835
125
AUD Đô Úc
15.546
176
15.706
178
16.373
184
CAD Đô Canada
17.355
76
17.534
77
18.275
80
CHF Franc Thụy Sĩ
26.943
24202
27.220
99
28.373
103
GBP Bảng Anh
29.703
136
30.010
26863
31.278
143
HKD Đô Hồng Kông
3.008
2695
3.039
2695
3.167
5
JPY Yên Nhật
159,69
143
161,34
1
168,16
1
NZD Đô New Zealand
14.439
138
14.539
138
15.379
138
SGD Đô Singapore
17.568
81
17.749
82
18.499
85
THB Baht Thái Lan
653
10
670
11
706
11
Cập nhật lúc 12:21:59 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TNHH MTV United Overseas Bank Việt Nam - UOB

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam - VIB ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.070, tăng so với hôm qua là: 24.050, bán ra 24.480, tăng so với hôm qua là: 24.450.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.973, giảm so với hôm qua là: 26.025, bán ra 26.632, giảm so với hôm qua là: 26.686.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.692, giảm so với hôm qua là: 15.803, bán ra 16.304, giảm so với hôm qua là: 16.420.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 161,55, giảm so với hôm qua là: 161,78, bán ra 167,90, giảm so với hôm qua là: 168,14.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.070
20
24.100
20
24.480
30
24.450
30
EUR Euro
25.973
52
26.077
53
26.632
54
26.532
54
AUD Đô Úc
15.692
111
15.835
112
16.304
116
16.244
116
CAD Đô Canada
17.559
21
17.701
21
18.159
23
18.099
23
CHF Franc Thụy Sĩ
-
27.408
32
-
28.483
13
DKK Krone Đan Mạch
-
3.471
4
-
3.662
4
GBP Bảng Anh
30.067
64
30.340
65
31.032
67
30.972
67
HKD Đô Hồng Kông
-
3.041
5
-
3.235
5
JPY Yên Nhật
161,55
163,02
167,90
1
166,90
1
NOK Krone Na Uy
-
2.137
30
-
2.342
33
SGD Đô Singapore
17.713
14
17.874
14
18.420
15
18.360
15
Cập nhật lúc 12:22:01 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam - VIB

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Việt Á - VietABank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 23.650, tăng so với hôm qua là: 23.635, bán ra 24.400, tăng so với hôm qua là: 24.385.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.867, giảm so với hôm qua là: 25.945, bán ra 26.564, giảm so với hôm qua là: 26.643.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.762, giảm so với hôm qua là: 15.858, bán ra 16.254, giảm so với hôm qua là: 16.351.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 161,42, giảm so với hôm qua là: 161,88, bán ra 166,70, giảm so với hôm qua là: 167,16.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.050
15
24.100
15
24.400
15
USD (5,10,20) Đô Mỹ
23.950
15
24.100
15
24.400
15
USD (1,2) Đô Mỹ
23.650
15
24.100
15
24.400
15
EUR Euro
25.867
78
26.017
78
26.564
79
AUD Đô Úc
15.762
96
15.882
96
16.254
97
CAD Đô Canada
17.583
15816
17.713
24
18.109
25
CHF Franc Thụy Sĩ
27.362
24620
27.542
40
28.109
40
DKK Krone Đan Mạch
3.343
9
3.423
9
3.629
10
GBP Bảng Anh
30.135
97
30.355
97
30.960
98
HKD Đô Hồng Kông
2.934
2
3.004
2
3.205
2
JPY Yên Nhật
161,42
163,12
166,70
1
KRW Won Hàn Quốc
-
17,89
19,43
SGD Đô Singapore
17.813
28
17.953
28
18.312
29
Cập nhật lúc 12:22:02 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Việt Á - VietABank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín - Việt Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.080, giảm so với hôm qua là: 24.110, bán ra 0, không thay đổi so với hôm qua là: 0.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.966, giảm so với hôm qua là: 26.080, bán ra 0, không thay đổi so với hôm qua là: 0.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.827, giảm so với hôm qua là: 15.829, bán ra 0, không thay đổi so với hôm qua là: 0.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 162,42, tăng so với hôm qua là: 161,82, bán ra 0, không thay đổi so với hôm qua là: 0.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.080
30
24.100
30
24.400
50
EUR Euro
25.966
114
26.044
114
26.691
116
AUD Đô Úc
15.827
2
15.874
2
16.301
1
CAD Đô Canada
17.634
59
17.687
59
18.127
59
CHF Franc Thụy Sĩ
-
27.391
76
28.072
77
GBP Bảng Anh
30.251
27
30.342
27
31.097
26
JPY Yên Nhật
162,42
1
162,91
166,96
KRW Won Hàn Quốc
-
17,48
20
SGD Đô Singapore
17.878
24
17.932
24
18.378
23
Cập nhật lúc 12:22:04 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín - Việt Bank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Bản Việt - Viet Capital Bank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.120, tăng so với hôm qua là: 24.090, bán ra 24.490, tăng so với hôm qua là: 24.460.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.629, giảm so với hôm qua là: 25.656, bán ra 27.076, giảm so với hôm qua là: 27.105.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.655, giảm so với hôm qua là: 15.681, bán ra 16.401, giảm so với hôm qua là: 16.409.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 160,28, tăng so với hôm qua là: 16,49, bán ra 170,07, tăng so với hôm qua là: 17,28.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.120
30
24.140
30
24.490
30
EUR Euro
25.629
27
25.888
27
27.076
29
AUD Đô Úc
15.655
26
15.812
28
16.401
8
CAD Đô Canada
17.457
5
17.616
3
18.258
23
CHF Franc Thụy Sĩ
27.114
24367
27.388
24656
28.308
69
GBP Bảng Anh
29.874
40
30.176
26960
31.186
41
HKD Đô Hồng Kông
3.021
2704
3.052
2704
3.160
4
JPY Yên Nhật
160,28
144
161,90
1
170,07
153
SGD Đô Singapore
17.684
10
17.863
10
18.477
10
THB Baht Thái Lan
603
5
670
6
706
6
Cập nhật lúc 12:22:06 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Bản Việt - Viet Capital Bank

Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.070,00, tăng so với hôm qua là: 24.035,00, bán ra 24.440,00, tăng so với hôm qua là: 24.405,00.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.624,31, giảm so với hôm qua là: 25.651,08, bán ra 27.031,30, giảm so với hôm qua là: 27.059,61.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.616,73, giảm so với hôm qua là: 15.686,29, bán ra 16.281,73, giảm so với hôm qua là: 16.354,29.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 160,23, giảm so với hôm qua là: 160,44, bán ra 169,62, giảm so với hôm qua là: 169,83.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.070,00
35
24.100,00
35
24.440,00
35
EUR Euro
25.624,31
27
25.883,14
27
27.031,30
28
AUD Đô Úc
15.616,73
70
15.774,48
70
16.281,73
73
CAD Đô Canada
17.449,44
2
17.625,69
2
18.192,47
2
CHF Franc Thụy Sĩ
27.19,12
24323
27.382,95
67
28.263,49
70
CNY Nhân dân tệ
3.326,26
1
3.359,86
3.468,43
1
DKK Krone Đan Mạch
-
3.463,9
3
3.595,97
4
GBP Bảng Anh
29.869,2
39
3.17,72
29893
31.14,91
28068
HKD Đô Hồng Kông
3.026,15
4
3.056,72
4
3.155,01
4
INR Rupee Ấn Độ
-
290,18
301,81
JPY Yên Nhật
160,23
161,85
1
169,62
KRW Won Hàn Quốc
16,00
17,78
19,39
KWD Đồng Dinar
-
78.347,67
88
81.485,87
91
MYR Ringgit Malaysia
-
5.149,02
2
5.261,71
2
NOK Krone Na Uy
-
2.192,33
21
2.285,58
22
RUB Rúp Nga
-
252,42
2
279,45
2
SAR Rian Ả-Rập-Xê-Út
-
6.451,69
9
6.710,12
10
SEK Krona Thụy Điển
-
2.279,96
2
2.376,93
2
SGD Đô Singapore
17.678,98
11
17.857,56
10
18.431,79
11
THB Baht Thái Lan
607,86
6
675,40
6
701,31
6
Cập nhật lúc 12:22:08 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - VietinBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 23.173, tăng so với hôm qua là: 23.155, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.912, tăng so với hôm qua là: 25.490, bán ra -, không thay đổi so với hôm qua là: -.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.726, giảm so với hôm qua là: 15.814, bán ra 16.276, giảm so với hôm qua là: 16.434.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 161,60, tăng so với hôm qua là: 161,30, bán ra 169,55, giảm so với hôm qua là: 171.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD (50,100) Đô Mỹ
24.023
18
24.103
58
24.443
22
USD (<50) Đô Mỹ
23.173
18
-
-
EUR (50,100) Euro
25.917
417
25.942
432
27.052
252
EUR (<50) Euro
25.912
422
-
-
AUD Đô Úc
15.726
88
15.826
8
16.276
158
CAD Đô Canada
17.653
57
17.753
147
18.33
16473
CHF Franc Thụy Sĩ
27.375
121
27.48
24526
28.28
25396
CNY Nhân dân tệ
-
3.357
29
3.467
1
DKK Krone Đan Mạch
-
3.481
35
3.611
5
GBP Bảng Anh
30.286
123
30.336
163
31.296
47
HKD Đô Hồng Kông
3.031
57
3.046
62
3.181
2
JPY Yên Nhật
161,60
161,60
169,55
2
KRW Won Hàn Quốc
16,68
17,48
1
20,28
LAK Kip Lào
-
0,87
1,23
NOK Krone Na Uy
-
2.199
20
2.279
20
NZD Đô New Zealand
14.683
85
14.733
45
15.250
108
SEK Krona Thụy Điển
-
2.277
25
2.387
SGD Đô Singapore
17.685
76
17.785
166
18.385
34
THB Baht Thái Lan
634,82
6
679,16
1
702,82
6
Cập nhật lúc 12:22:10 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - VietinBank

Tỷ giá Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - VPBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.056, tăng so với hôm qua là: 24.015, bán ra 24.436, tăng so với hôm qua là: 24.395.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.943, giảm so với hôm qua là: 26.006, bán ra 26.612, giảm so với hôm qua là: 26.668.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.697, giảm so với hôm qua là: 15.867, bán ra 16.252, giảm so với hôm qua là: 16.422.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 162,35, giảm so với hôm qua là: 162,61, bán ra 167,62, giảm so với hôm qua là: 167,88.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.056
41
24.121
41
24.436
41
EUR Euro
25.943
63
26.023
63
26.612
56
AUD Đô Úc
15.697
170
15.697
170
16.252
170
CAD Đô Canada
17.639
27
17.639
27
18.170
27
CHF Franc Thụy Sĩ
27.485
37
27.535
37
28.18
25337
GBP Bảng Anh
3.37
1
3.37
1
31.5
2798
JPY Yên Nhật
162,35
162,35
167,62
SGD Đô Singapore
17.866
21
17.866
21
18.47
16582
Cập nhật lúc 12:22:12 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - VPBank

Tỷ giá Ngân hàng Liên doanh Việt Nga / VRB / VRBank ngày 05-12-2023 như sau:

- Đồng USD hôm nay mua vào là: 24.090, tăng so với hôm qua là: 24.070, bán ra 24.440, tăng so với hôm qua là: 24.420.
- Đồng EUR hôm nay mua vào là: 25.827, giảm so với hôm qua là: 25.866, bán ra 27.020, giảm so với hôm qua là: 27.062.
- Đồng AUD hôm nay mua vào là: 15.708, giảm so với hôm qua là: 15.849, bán ra 16.245, giảm so với hôm qua là: 16.401.
- Đồng JPY hôm nay mua vào là: 161, giảm so với hôm qua là: 161,37, bán ra 169,46, giảm so với hôm qua là: 169,87.
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD Đô Mỹ
24.090
20
24.100
20
24.440
20
EUR Euro
25.827
39
25.896
40
27.020
42
AUD Đô Úc
15.708
141
15.803
142
16.245
156
CAD Đô Canada
17.535
27
17.641
27
18.177
29
CHF Franc Thụy Sĩ
27.230
9
27.394
9
28.239
20
DKK Krone Đan Mạch
-
3.473
5
3.587
6
GBP Bảng Anh
30.010
59
30.191
59
31.141
54
HKD Đô Hồng Kông
3.042
7
3.063
6
3.151
6
JPY Yên Nhật
161
161,97
1
169,46
LAK Kip Lào
-
0,90
1,24
NOK Krone Na Uy
-
2.202
28
2.275
31
RUB Rúp Nga
219,34
1
256,54
1
278,04
1
SEK Krona Thụy Điển
-
2.289
5
2.366
5
SGD Đô Singapore
17.775
19
17.883
19
18.382
25
THB Baht Thái Lan
-
664,63
8
709,80
8
Cập nhật lúc 12:22:14 05-12-2023
Tỷ giá Ngân hàng Liên doanh Việt Nga / VRB / VRBank