Danh sách tỷ giá ngân hàng
Tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh tế của một quốc gia. Các ngân hàng cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái để giúp khách hàng có thể đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch tài chính. Tuy nhiên, tỷ giá ngân hàng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng ngân hàng và thời điểm. Việc so sánh tỷ giá của các ngân hàng có thể giúp khách hàng tìm ra ngân hàng có tỷ giá hối đoái tốt nhất để thực hiện giao dịch. Ngoài ra, khách hàng cần lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể biến động theo thời gian và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như chính sách của ngân hàng trung ương, tình hình kinh tế, chính trị, thị trường tài chính quốc tế, v.v. Do đó, việc so sánh tỷ giá của các ngân hàng chỉ là một trong những yếu tố cần lưu ý khi đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch tài chính.
Tỷ giá Ngân hàng TMCP An Bình - ABBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD>50 | Đô Mỹ |
24.030
|
24.050
|
24.370
|
24.390
|
EUR | Euro |
25.368
|
25.470
|
26.655
|
26.740
|
AUD | Đô Úc |
15.184
|
15.245
|
15.934
|
15.990
|
CAD | Đô Canada |
17.396
|
17.519
|
18.251
|
18.310
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
25.766
|
28.535
|
-
|
GBP | Bảng Anh |
29.512
|
29.631
|
30.877
|
30.970
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
3.034
|
3.153
|
-
|
JPY | Yên Nhật |
159,58
|
160,22
|
168,94
|
169,44
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
17,72
|
20,33
|
-
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
14.046
|
14.689
|
-
|
SGD | Đô Singapore |
-
|
17.448
|
18.177
|
-
|
Đô Mỹ |
24.010
|
24.050
|
24.370
|
24.390
|
|
Cập nhật lúc 16:00:30 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP An Bình - ABBank |
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - ACB Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
24.030
|
24.080
|
24.380
|
24.380
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
23.800
|
-
|
-
|
-
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
23.000
|
-
|
-
|
-
|
EUR | Euro |
25.673
|
25.776
|
26.319
|
26.319
|
-
|
-
|
-
|
6.731
|
||
AUD | Đô Úc |
15.326
|
15.426
|
15.783
|
15.783
|
CAD | Đô Canada |
17.616
|
17.722
|
18.96
|
18.96
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
26.86
|
-
|
27.371
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
-
|
-
|
3.572
|
GBP | Bảng Anh |
-
|
29.972
|
-
|
30.604
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
-
|
-
|
3.171
|
IDR | Rupiah Indonesia |
-
|
-
|
-
|
1,61
|
INR | Rupee Ấn Độ |
-
|
-
|
-
|
298,61
|
JPY | Yên Nhật |
161,49
|
162,30
|
166,72
|
166,72
|
KHR | Riel Campuchia |
-
|
-
|
-
|
6,12
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
18,33
|
-
|
18,89
|
MYR | Ringgit Malaysia |
-
|
-
|
-
|
5.352
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
-
|
-
|
2.320
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
14.205
|
-
|
14.533
|
PHP | Peso Philippine |
-
|
-
|
-
|
438,35
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
-
|
-
|
2.232
|
SGD | Đô Singapore |
17.516
|
17.631
|
18.003
|
18.003
|
THB | Baht Thái Lan |
-
|
648
|
-
|
673
|
-
|
-
|
-
|
919
|
||
TWD | Đài Tệ |
-
|
-
|
-
|
775,07
|
ZAR | Rand Nam Phi |
-
|
-
|
-
|
1.316
|
Cập nhật lúc 16:00:32 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - ACB Bank |
Tỷ giá Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Agribank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
23.800
|
23.830
|
24.150
|
|
EUR | Euro |
25.654
|
25.757
|
26.368
|
|
AUD | Đô Úc |
15.239
|
15.300
|
15.771
|
|
CAD | Đô Canada |
17.471
|
17.541
|
17.935
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.878
|
26.986
|
27.693
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.979
|
30.160
|
30.831
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.006
|
3.018
|
3.102
|
|
JPY | Yên Nhật |
163,13
|
163,79
|
167,25
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
17,31
|
18,91
|
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
14.069
|
14.548
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.473
|
17.543
|
17.937
|
|
THB | Baht Thái Lan |
669
|
672
|
704
|
|
Cập nhật lúc 16:00:38 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Agribank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Bảo Việt - BAOVIET Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
23.990
|
24.010
|
24.310
|
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
23.970
|
24.010
|
24.310
|
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
23.970
|
24.010
|
24.310
|
|
EUR | Euro |
25.325
|
25.596
|
26.305
|
|
AUD | Đô Úc |
-
|
15.287
|
15.841
|
|
CAD | Đô Canada |
-
|
17.592
|
18.17
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
26.677
|
27.465
|
|
GBP | Bảng Anh |
-
|
29.85
|
3.578
|
|
JPY | Yên Nhật |
-
|
159,91
|
169,64
|
|
SGD | Đô Singapore |
-
|
17.510
|
18.029
|
|
THB | Baht Thái Lan |
-
|
662,13
|
691,80
|
|
Cập nhật lúc 16:00:40 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Bảo Việt - BAOVIET Bank |
Tỷ giá Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIDV ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
24.075
|
24.075
|
24.375
|
|
USD (10,20) | Đô Mỹ |
23.856
|
-
|
-
|
|
USD (1,2,5) | Đô Mỹ |
23.856
|
-
|
-
|
|
EUR | Euro |
25.551
|
25.620
|
26.764
|
|
AUD | Đô Úc |
15.267
|
15.359
|
15.821
|
|
CAD | Đô Canada |
17.525
|
17.630
|
18.168
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.580
|
26.741
|
27.575
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.296
|
3.385
|
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.433
|
3.547
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.620
|
29.799
|
30.871
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.031
|
3.052
|
3.140
|
|
JPY | Yên Nhật |
161,01
|
161,98
|
169,36
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
16,36
|
18,07
|
19,58
|
|
LAK | Kip Lào |
-
|
0,93
|
1,29
|
|
MYR | Ringgit Malaysia |
4.840,68
|
-
|
5.452,06
|
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.228
|
2.302
|
|
NZD | Đô New Zealand |
14.125
|
14.210
|
14.606
|
|
RUB | Rúp Nga |
-
|
227
|
291
|
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.143
|
2.214
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.461
|
17.566
|
18.061
|
|
THB | Baht Thái Lan |
648,59
|
655,14
|
699,67
|
|
TWD | Đài Tệ |
686,42
|
-
|
829,25
|
|
Cập nhật lúc 16:00:42 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIDV |
Tỷ giá Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIDV ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
24.075
|
24.075
|
24.375
|
|
USD (10,20) | Đô Mỹ |
23.856
|
-
|
-
|
|
USD (1,2,5) | Đô Mỹ |
23.856
|
-
|
-
|
|
EUR | Euro |
25.551
|
25.620
|
26.764
|
|
AUD | Đô Úc |
15.267
|
15.359
|
15.821
|
|
CAD | Đô Canada |
17.525
|
17.630
|
18.168
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.580
|
26.741
|
27.575
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.296
|
3.385
|
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.433
|
3.547
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.620
|
29.799
|
30.871
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.031
|
3.052
|
3.140
|
|
JPY | Yên Nhật |
161,01
|
161,98
|
169,36
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
16,36
|
18,07
|
19,58
|
|
LAK | Kip Lào |
-
|
0,93
|
1,29
|
|
MYR | Ringgit Malaysia |
4.840,68
|
-
|
5.452,06
|
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.228
|
2.302
|
|
NZD | Đô New Zealand |
14.125
|
14.210
|
14.606
|
|
RUB | Rúp Nga |
-
|
227
|
291
|
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.143
|
2.214
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.461
|
17.566
|
18.061
|
|
THB | Baht Thái Lan |
648,59
|
655,14
|
699,67
|
|
TWD | Đài Tệ |
686,42
|
-
|
829,25
|
|
Cập nhật lúc 16:00:42 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIDV |
Tỷ giá Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam - CBBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
23.950
|
24.000
|
24.320
|
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
23.790
|
24.000
|
24.320
|
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
22.990
|
24.000
|
24.320
|
|
EUR | Euro |
25.559
|
25.662
|
26.259
|
|
AUD | Đô Úc |
15.266
|
15.366
|
15.777
|
|
CAD | Đô Canada |
-
|
17.637
|
18.64
|
|
GBP | Bảng Anh |
-
|
29.858
|
3.543
|
|
JPY | Yên Nhật |
16,86
|
161,67
|
166,62
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.451
|
17.566
|
17.991
|
|
Cập nhật lúc 16:00:48 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam - CBBank |
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á - DongA Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
24.080
|
24.080
|
24.380
|
24.380
|
EUR | Euro |
25.700
|
25.810
|
26.290
|
26.290
|
AUD | Đô Úc |
15.380
|
15.470
|
15.760
|
15.760
|
CAD | Đô Canada |
17.650
|
17.760
|
18.090
|
18.090
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
22.61
|
26.9
|
23.8
|
27.42
|
GBP | Bảng Anh |
29.88
|
3.1
|
3.62
|
3.57
|
HKD | Đô Hồng Kông |
2.41
|
2.9
|
3.6
|
3.14
|
JPY | Yên Nhật |
16,1
|
163,3
|
166,8
|
166,3
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
14.240
|
-
|
14.640
|
SGD | Đô Singapore |
17.510
|
17.670
|
18.000
|
18.000
|
THB | Baht Thái Lan |
610
|
660
|
700
|
690
|
Cập nhật lúc 16:00:56 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á - DongA Bank |
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam - Eximbank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
23.980
|
24.060
|
24.380
|
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
23.880
|
24.060
|
24.380
|
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
23.379
|
24.060
|
24.380
|
|
EUR | Euro |
25.597
|
25.674
|
26.323
|
|
AUD | Đô Úc |
15.56
|
15.11
|
15.514
|
|
CAD | Đô Canada |
17.617
|
17.67
|
18.117
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.674
|
26.754
|
27.431
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.27
|
3.397
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.780
|
29.869
|
30.625
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
2.500
|
3.057
|
3.134
|
|
JPY | Yên Nhật |
161,90
|
162,39
|
166,50
|
|
NZD | Đô New Zealand |
14.094
|
14.164
|
14.537
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.525
|
17.578
|
18.023
|
|
THB | Baht Thái Lan |
652
|
668
|
696
|
|
Cập nhật lúc 16:00:59 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam - Eximbank |
Tỷ giá Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu - GPBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
23.960
|
24.010
|
24.310
|
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
23.800
|
-
|
-
|
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
23.800
|
-
|
-
|
|
EUR | Euro |
25.427
|
25.683
|
26.236
|
|
AUD | Đô Úc |
-
|
15.419
|
-
|
|
CAD | Đô Canada |
-
|
17.671
|
-
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
26.792
|
-
|
|
GBP | Bảng Anh |
-
|
29.897
|
-
|
|
JPY | Yên Nhật |
-
|
162,06
|
-
|
|
SGD | Đô Singapore |
-
|
17.593
|
-
|
|
THB | Baht Thái Lan |
-
|
667
|
-
|
|
Cập nhật lúc 16:01:01 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu - GPBank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà TP.HCM - HDBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
23.980
|
24.000
|
24.320
|
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
23.900
|
24.000
|
24.320
|
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
23.900
|
24.000
|
24.320
|
|
EUR | Euro |
25.542
|
25.614
|
26.341
|
|
AUD | Đô Úc |
15.153
|
15.21
|
15.773
|
|
CAD | Đô Canada |
17.489
|
17.559
|
18.7
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.621
|
26.77
|
27.447
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.247
|
3.44
|
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.421
|
3.614
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.676
|
29.760
|
30.561
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
3.035
|
3.139
|
|
JPY | Yên Nhật |
161,65
|
162,30
|
166,38
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
17,86
|
18,94
|
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
13.962
|
14.517
|
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.146
|
2.263
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.411
|
17.493
|
17.989
|
|
THB | Baht Thái Lan |
659,18
|
661,90
|
693,40
|
|
Cập nhật lúc 16:01:04 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà TP.HCM - HDBank |
Tỷ giá Ngân hàng Hong Leong Việt Nam - Hong Leong Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
24.010
|
24.030
|
24.370
|
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
24.000
|
-
|
-
|
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
24.000
|
-
|
-
|
|
EUR | Euro |
25.275
|
25.475
|
26.550
|
|
AUD | Đô Úc |
15.101
|
15.251
|
15.919
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.503
|
29.753
|
30.750
|
|
JPY | Yên Nhật |
160,31
|
162,01
|
167,15
|
|
MYR | Ringgit Malaysia |
-
|
5.138
|
5.224
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.389
|
17.539
|
18.086
|
|
Cập nhật lúc 16:01:11 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng Hong Leong Việt Nam - Hong Leong Bank |
Tỷ giá Ngân hàng HSBC Việt Nam - The Hongkong and Shanghai Banking Corporation Limited ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
24.051
|
24.051
|
24.269
|
24.269
|
EUR | Euro |
25.422
|
25.474
|
26.408
|
26.408
|
AUD | Đô Úc |
15.173
|
15.282
|
15.842
|
15.842
|
CAD | Đô Canada |
17.404
|
17.564
|
18.136
|
18.136
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.633
|
26.633
|
27.500
|
27.500
|
GBP | Bảng Anh |
29.439
|
29.710
|
30.677
|
30.677
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.009,46
|
3.037,24
|
3.136,02
|
3.136,02
|
JPY | Yên Nhật |
160,11
|
161,26
|
167,17
|
167,17
|
NZD | Đô New Zealand |
14.112
|
14.112
|
14.571
|
14.571
|
SGD | Đô Singapore |
17.327
|
17.487
|
18.056
|
18.056
|
THB | Baht Thái Lan |
654
|
654
|
702
|
702
|
Cập nhật lúc 16:01:18 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng HSBC Việt Nam - The Hongkong and Shanghai Banking Corporation Limited |
Tỷ giá Ngân hàng Trách nhiệm hữu hạn Indovina - Indovina Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
24.020
|
24.080
|
24.380
|
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
24.010
|
-
|
-
|
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
24.000
|
-
|
-
|
|
EUR | Euro |
25.489
|
25.766
|
26.322
|
|
AUD | Đô Úc |
15.275
|
15.449
|
16.214
|
|
CAD | Đô Canada |
-
|
17.436
|
18.418
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
26.264
|
28.124
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.305
|
3.604
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.646
|
29.965
|
30.650
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
3.025
|
3.169
|
|
JPY | Yên Nhật |
161,10
|
162,93
|
166,59
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.439
|
17.635
|
18.202
|
|
THB | Baht Thái Lan |
-
|
673,30
|
704
|
|
TWD | Đài Tệ |
-
|
753
|
820
|
|
Cập nhật lúc 16:01:30 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng Trách nhiệm hữu hạn Indovina - Indovina Bank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Kiên Long - Kiên Long Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
23.370
|
23.400
|
23.500
|
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
23.300
|
-
|
-
|
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
23.220
|
-
|
-
|
|
EUR | Euro |
25.375
|
25.475
|
26.545
|
|
AUD | Đô Úc |
15.132
|
15.252
|
15.932
|
|
CAD | Đô Canada |
17.422
|
17.522
|
18.222
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
26.666
|
27.576
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
-
|
-
|
|
CZK | Koruna Séc |
-
|
-
|
-
|
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
-
|
-
|
|
GBP | Bảng Anh |
-
|
29.766
|
30.724
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
3.009
|
3.175
|
|
JPY | Yên Nhật |
158,97
|
160,67
|
168,23
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
16,15
|
20,33
|
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
-
|
-
|
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
14.170
|
14.566
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.322
|
17.462
|
18.142
|
|
THB | Baht Thái Lan |
-
|
652
|
702
|
|
TWD | Đài Tệ |
-
|
-
|
-
|
|
Cập nhật lúc 16:01:33 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Kiên Long - Kiên Long Bank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - LienVietPostBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
23.960
|
23.980
|
24.520
|
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
23.960
|
-
|
-
|
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
23.960
|
-
|
-
|
|
EUR | Euro |
25.465
|
25.565
|
26.800
|
|
AUD | Đô Úc |
15.113
|
15.313
|
16.167
|
|
CAD | Đô Canada |
-
|
17.574
|
-
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
26.79
|
-
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.168
|
-
|
|
GBP | Bảng Anh |
-
|
29.860
|
-
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
2.993
|
-
|
|
JPY | Yên Nhật |
159,66
|
160,66
|
171,21
|
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
14.057
|
-
|
|
SGD | Đô Singapore |
-
|
17.476
|
-
|
|
Cập nhật lúc 16:01:40 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - LienVietPostBank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Maritime Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
24.074
|
24.069
|
24.379
|
24.384
|
EUR | Euro |
25.751
|
25.545
|
26.380
|
26.830
|
AUD | Đô Úc |
15.357
|
15.327
|
15.876
|
15.946
|
CAD | Đô Canada |
17.688
|
17.669
|
18.204
|
18.254
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.924
|
26.84
|
27.362
|
27.512
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.237
|
-
|
3.449
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.374
|
-
|
3.599
|
GBP | Bảng Anh |
29.991
|
29.841
|
3.561
|
3.761
|
HKD | Đô Hồng Kông |
2.973
|
3.033
|
3.219
|
3.159
|
JPY | Yên Nhật |
162,51
|
160,55
|
168,17
|
169,07
|
KRW | Won Hàn Quốc |
16,64
|
16,74
|
19,80
|
19,80
|
MYR | Ringgit Malaysia |
4.644
|
4.794
|
5.568
|
5.558
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.191
|
-
|
2.341
|
NZD | Đô New Zealand |
14.145
|
14.165
|
14.617
|
14.717
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.126
|
-
|
2.298
|
SGD | Đô Singapore |
17.594
|
17.483
|
18.069
|
18.149
|
THB | Baht Thái Lan |
655
|
663
|
711
|
695
|
TWD | Đài Tệ |
677
|
687
|
842
|
830
|
Cập nhật lúc 16:01:42 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Maritime Bank |
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội - MBBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
24.000
|
24.070
|
24.410
|
24.410
|
USD (5-20) | Đô Mỹ |
23.945
|
-
|
-
|
-
|
USD (< 5 USD) | Đô Mỹ |
23.935
|
-
|
-
|
-
|
EUR | Euro |
25.472
|
25.562
|
26.751
|
26.751
|
AUD | Đô Úc |
15.230
|
15.330
|
15.958
|
15.958
|
CAD | Đô Canada |
17.531
|
17.631
|
18.272
|
18.272
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.606
|
26.706
|
27.505
|
27.505
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.290,68
|
3.405,40
|
3.405,40
|
GBP | Bảng Anh |
29.705
|
29.805
|
30.782
|
30.782
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.020
|
3.030
|
3.153
|
3.153
|
JPY | Yên Nhật |
159,37
|
161,37
|
169,33
|
169,33
|
KHR | Riel Campuchia |
-
|
-
|
24.175
|
-
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
17,09
|
21,40
|
-
|
LAK | Kip Lào |
-
|
-
|
3,12
|
-
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
14.088
|
14.692
|
-
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
-
|
-
|
-
|
SGD | Đô Singapore |
17.455
|
17.555
|
18.195
|
18.195
|
THB | Baht Thái Lan |
649,32
|
659,32
|
708,85
|
708,85
|
Cập nhật lúc 16:01:44 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội - MBBank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Nam Á - Nam Á Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
23.930
|
23.980
|
24.320
|
|
EUR | Euro |
25.464
|
25.659
|
26.218
|
|
AUD | Đô Úc |
15.194
|
15.379
|
15.756
|
|
CAD | Đô Canada |
17.454
|
17.654
|
18.026
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.391
|
26.661
|
27.457
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.412
|
29.737
|
30.631
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.008
|
3.008
|
3.170
|
|
JPY | Yên Nhật |
159,42
|
162,42
|
165,90
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
17,22
|
17,22
|
19,19
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.404
|
17.574
|
17.951
|
|
Cập nhật lúc 16:01:46 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Nam Á - Nam Á Bank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Quốc Dân - NCB ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (Lớn) | Đô Mỹ |
24.060
|
24.080
|
24.380
|
24.400
|
USD (Vừa) | Đô Mỹ |
24.050
|
24.080
|
24.380
|
24.400
|
USD (Nhỏ) | Đô Mỹ |
24.040
|
24.080
|
24.380
|
24.400
|
EUR | Euro |
25.529
|
25.639
|
26.491
|
26.591
|
AUD | Đô Úc |
15.242
|
15.342
|
15.856
|
15.956
|
CAD | Đô Canada |
17.541
|
17.641
|
18.157
|
18.257
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.738
|
26.868
|
27.472
|
27.572
|
GBP | Bảng Anh |
29.819
|
29.939
|
3.656
|
3.756
|
JPY | Yên Nhật |
160,64
|
161,84
|
167,58
|
168,38
|
KRW | Won Hàn Quốc |
14,47
|
16,47
|
19,89
|
20,39
|
SGD | Đô Singapore |
17.338
|
17.559
|
18.076
|
18.176
|
THB | Baht Thái Lan |
595
|
665
|
694
|
698
|
Cập nhật lúc 16:01:48 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Quốc Dân - NCB |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Phương Đông - OCB ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
23.990
|
24.040
|
24.452
|
24.292
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
23.990
|
24.040
|
24.452
|
24.292
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
23.990
|
24.040
|
24.452
|
24.292
|
EUR | Euro |
25.638
|
25.788
|
26.950
|
26.454
|
AUD | Đô Úc |
15.174
|
15.324
|
16.381
|
15.731
|
CAD | Đô Canada |
17.404
|
17.504
|
18.807
|
18.348
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
-
|
-
|
27.506
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.166
|
-
|
3.468
|
GBP | Bảng Anh |
29.686
|
29.836
|
30.599
|
30.549
|
JPY | Yên Nhật |
161,04
|
162,54
|
167,09
|
166,59
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
-
|
-
|
19,18
|
SGD | Đô Singapore |
17.428
|
17.578
|
18.036
|
17.986
|
THB | Baht Thái Lan |
-
|
-
|
-
|
696
|
6.806.000
|
-
|
6.864.000
|
-
|
||
Cập nhật lúc 16:01:51 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Phương Đông - OCB |
Tỷ giá Ngân hàng Thương mại TNHH Một thành viên Đại Dương - OceanBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
24.060
|
24.070
|
24.380
|
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
24.058
|
-
|
-
|
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
24.056
|
-
|
-
|
|
EUR | Euro |
-
|
25.742
|
26.284
|
|
AUD | Đô Úc |
-
|
15.375
|
15.779
|
|
CAD | Đô Canada |
-
|
17.676
|
18.11
|
|
GBP | Bảng Anh |
-
|
29.939
|
3.529
|
|
JPY | Yên Nhật |
-
|
162,44
|
166,56
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
17,14
|
19,38
|
|
SGD | Đô Singapore |
-
|
17.578
|
18.016
|
|
Cập nhật lúc 16:01:54 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng Thương mại TNHH Một thành viên Đại Dương - OceanBank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex - PG Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
23.960
|
24.010
|
24.310
|
|
EUR | Euro |
-
|
25.696
|
26.232
|
|
AUD | Đô Úc |
-
|
15.413
|
15.781
|
|
CAD | Đô Canada |
-
|
17.667
|
18.045
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
26.641
|
27.51
|
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.423
|
3.552
|
|
GBP | Bảng Anh |
-
|
29.93
|
3.518
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
3.38
|
3.152
|
|
JPY | Yên Nhật |
-
|
162,12
|
166,46
|
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.222
|
2.308
|
|
SGD | Đô Singapore |
-
|
17.594
|
17.964
|
|
THB | Baht Thái Lan |
-
|
666
|
691
|
|
Cập nhật lúc 16:01:56 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex - PG Bank |
Tỷ giá Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam - Public Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
23.995
|
24.030
|
24.370
|
24.370
|
EUR | Euro |
25.324
|
25.580
|
26.488
|
26.488
|
AUD | Đô Úc |
15.171
|
15.324
|
15.822
|
15.822
|
CAD | Đô Canada |
17.417
|
17.593
|
18.168
|
18.168
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.432
|
26.699
|
27.555
|
27.555
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.268
|
-
|
3.41
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.417
|
-
|
3.558
|
GBP | Bảng Anh |
29.452
|
29.75
|
3.78
|
3.78
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.011
|
3.041
|
3.145
|
3.145
|
JPY | Yên Nhật |
160
|
162
|
170
|
170
|
MYR | Ringgit Malaysia |
-
|
5.112
|
-
|
5.258
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
14.009
|
-
|
14.794
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.124
|
-
|
2.226
|
SGD | Đô Singapore |
17.347
|
17.522
|
18.086
|
18.086
|
THB | Baht Thái Lan |
596
|
658
|
694
|
694
|
Cập nhật lúc 16:01:59 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam - Public Bank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - PVcomBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
24.040
|
24.020
|
24.400
|
24.400
|
EUR | Euro |
25.542
|
25.286
|
26.691
|
26.691
|
AUD | Đô Úc |
15.294
|
15.142
|
15.776
|
15.776
|
GBP | Bảng Anh |
29.723
|
29.426
|
30.669
|
30.669
|
HKD | Đô Hồng Kông |
2.94
|
2.91
|
3.3
|
3.3
|
JPY | Yên Nhật |
161,94
|
16,32
|
169,63
|
169,63
|
SGD | Đô Singapore |
17.497
|
17.322
|
18.49
|
18.49
|
Cập nhật lúc 16:02:00 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - PVcomBank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương - SaigonBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
23.950
|
24.010
|
24.310
|
|
EUR | Euro |
25.461
|
25.630
|
26.354
|
|
AUD | Đô Úc |
15.221
|
15.353
|
15.889
|
|
CAD | Đô Canada |
17.521
|
17.634
|
18.158
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
26.737
|
-
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.255
|
-
|
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.419
|
-
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.634
|
29.833
|
3.651
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
3.049
|
-
|
|
JPY | Yên Nhật |
160,74
|
161,66
|
167,45
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
17,98
|
-
|
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.216
|
-
|
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
14.161
|
-
|
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.133
|
-
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.446
|
17.549
|
18.092
|
|
Cập nhật lúc 16:02:05 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương - SaigonBank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn - SCB ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
23.930
|
24.040
|
24.420
|
24.420
|
Đô Mỹ |
23.900
|
24.040
|
24.420
|
24.420
|
|
USD (5-20) | Đô Mỹ |
23.860
|
24.040
|
24.420
|
24.420
|
EUR | Euro |
25.300
|
25.380
|
26.910
|
26.810
|
AUD | Đô Úc |
14.99
|
15.8
|
16.27
|
16.17
|
CAD | Đô Canada |
17.41
|
17.52
|
18.39
|
18.29
|
GBP | Bảng Anh |
29.52
|
29.58
|
31.6
|
3.96
|
JPY | Yên Nhật |
16,3
|
161,4
|
17
|
169
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
17,60
|
-
|
21,10
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
13.800
|
-
|
14.920
|
SGD | Đô Singapore |
17.370
|
17.440
|
18.390
|
18.190
|
Cập nhật lúc 16:02:07 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn - SCB |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Đông Nam Á - SeABank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
24.050
|
24.050
|
24.390
|
24.390
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
24.030
|
24.050
|
24.390
|
24.390
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
23.960
|
24.050
|
24.390
|
24.390
|
EUR | Euro |
25.570
|
25.620
|
26.700
|
26.700
|
AUD | Đô Úc |
15.213
|
15.313
|
16.013
|
15.913
|
CAD | Đô Canada |
17.572
|
17.652
|
18.322
|
18.222
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.647
|
26.797
|
27.507
|
27.407
|
GBP | Bảng Anh |
29.732
|
29.982
|
30.882
|
30.782
|
HKD | Đô Hồng Kông |
2.616
|
2.916
|
3.286
|
3.276
|
JPY | Yên Nhật |
159,47
|
161,37
|
168,97
|
168,47
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
17,27
|
-
|
20,07
|
SGD | Đô Singapore |
17.429
|
17.529
|
18.229
|
18.129
|
THB | Baht Thái Lan |
625
|
645
|
712
|
707
|
Cập nhật lúc 16:02:10 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Đông Nam Á - SeABank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội - SHB Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (>50) | Đô Mỹ |
23.980
|
-
|
24.340
|
|
USD (<=50) | Đô Mỹ |
23.152
|
-
|
24.340
|
|
EUR | Euro |
25.627
|
25.627
|
26.297
|
|
AUD | Đô Úc |
15.222
|
15.322
|
15.802
|
|
CAD | Đô Canada |
17.414
|
17.514
|
18.152
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.686
|
26.776
|
27.46
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.285
|
3.361
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.799
|
29.879
|
3.549
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.027
|
3.057
|
3.127
|
|
JPY | Yên Nhật |
160,24
|
161,24
|
166,74
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
16,71
|
21,21
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.398
|
17.498
|
18.018
|
|
THB | Baht Thái Lan |
640
|
662
|
707
|
|
Cập nhật lúc 16:02:12 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội - SHB Bank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50-100) | Đô Mỹ |
23.986
|
23.997
|
24.333
|
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
23.961
|
-
|
-
|
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
23.914
|
-
|
-
|
|
EUR | Euro |
25.337
|
25.642
|
26.668
|
|
AUD | Đô Úc |
15.1
|
15.273
|
15.892
|
|
CAD | Đô Canada |
17.334
|
17.66
|
18.221
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.461
|
26.82
|
27.451
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.4
|
3.47
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.410
|
29.781
|
30.702
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
2.956
|
3.158
|
|
JPY | Yên Nhật |
157,16
|
160,32
|
169,42
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
-
|
22
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.234
|
17.505
|
18.123
|
|
THB | Baht Thái Lan |
593
|
656
|
708
|
|
Cập nhật lúc 16:02:14 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank |
Tỷ giá Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong - TPBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
24.030
|
24.072
|
24.455
|
|
EUR | Euro |
25.518
|
25.660
|
26.863
|
|
AUD | Đô Úc |
15.162
|
15.412
|
15.972
|
|
CAD | Đô Canada |
17.485
|
17.735
|
18.324
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
-
|
28.74
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
-
|
3.438
|
|
CZK | Koruna Séc |
-
|
-
|
1.199
|
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
-
|
3.596
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.697
|
29.944
|
30.965
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
-
|
3.195
|
|
HUF | Forint Hungary |
-
|
-
|
80
|
|
INR | Rupee Ấn Độ |
-
|
-
|
302
|
|
JPY | Yên Nhật |
158,84
|
161,53
|
170,18
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
-
|
18,82
|
|
KWD | Đồng Dinar |
-
|
-
|
81.881
|
|
MYR | Ringgit Malaysia |
-
|
-
|
5.415
|
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
-
|
2.333
|
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
-
|
14.828
|
|
PLN | Polish Zloty Ba Lan |
-
|
-
|
6.004
|
|
RUB | Rúp Nga |
-
|
-
|
307
|
|
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út |
-
|
-
|
6.670
|
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
-
|
2.245
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.396
|
17.475
|
18.185
|
|
THB | Baht Thái Lan |
-
|
-
|
699,49
|
|
TWD | Đài Tệ |
-
|
-
|
783
|
|
Cập nhật lúc 16:02:17 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong - TPBank |
Tỷ giá Ngân hàng TNHH MTV United Overseas Bank Việt Nam - UOB ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
24.010
|
24.050
|
24.410
|
|
EUR | Euro |
25.251
|
25.511
|
26.579
|
|
AUD | Đô Úc |
15.130
|
15.286
|
15.927
|
|
CAD | Đô Canada |
17.357
|
17.536
|
18.270
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.329
|
26.600
|
27.715
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.374
|
29.676
|
30.918
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.002
|
3.033
|
3.159
|
|
JPY | Yên Nhật |
159,69
|
161,34
|
168,09
|
|
NZD | Đô New Zealand |
13.852
|
13.952
|
14.792
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.277
|
17.455
|
18.186
|
|
THB | Baht Thái Lan |
644
|
661
|
696
|
|
Cập nhật lúc 16:02:20 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TNHH MTV United Overseas Bank Việt Nam - UOB |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam - VIB ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
23.950
|
24.010
|
24.410
|
24.350
|
EUR | Euro |
25.661
|
25.764
|
26.365
|
26.215
|
AUD | Đô Úc |
15.250
|
15.388
|
15.886
|
15.786
|
CAD | Đô Canada |
17.532
|
17.673
|
18.172
|
18.072
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
26.73
|
-
|
27.799
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.426
|
-
|
3.615
|
GBP | Bảng Anh |
29.625
|
29.894
|
3.669
|
3.569
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
3.26
|
-
|
3.22
|
JPY | Yên Nhật |
161,20
|
162,66
|
167,33
|
166,33
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.160
|
-
|
2.368
|
SGD | Đô Singapore |
17.381
|
17.539
|
18.117
|
18.017
|
Cập nhật lúc 16:02:22 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam - VIB |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Việt Á - VietABank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
24.000
|
24.050
|
24.400
|
|
USD (5,10,20) | Đô Mỹ |
23.900
|
24.050
|
24.400
|
|
USD (1,2) | Đô Mỹ |
23.600
|
24.050
|
24.400
|
|
EUR | Euro |
25.597
|
25.747
|
26.247
|
|
AUD | Đô Úc |
15.295
|
15.415
|
15.756
|
|
CAD | Đô Canada |
17.555
|
17.685
|
18.52
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.623
|
26.83
|
27.347
|
|
DKK | Krone Đan Mạch |
3.34
|
3.384
|
3.585
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.690
|
29.910
|
30.510
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
2.923
|
2.993
|
3.189
|
|
JPY | Yên Nhật |
161,13
|
162,83
|
165,93
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
17,63
|
19,14
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.472
|
17.612
|
17.978
|
|
Cập nhật lúc 16:02:24 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Việt Á - VietABank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín - Việt Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
23.470
|
23.490
|
24.310
|
|
EUR | Euro |
25.571
|
25.648
|
26.287
|
|
AUD | Đô Úc |
15.227
|
15.273
|
15.685
|
|
CAD | Đô Canada |
17.542
|
17.595
|
18.033
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
-
|
26.747
|
27.414
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.639
|
29.728
|
3.469
|
|
JPY | Yên Nhật |
161,43
|
161,91
|
165,94
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
17,48
|
2
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.465
|
17.517
|
17.954
|
|
Cập nhật lúc 16:02:26 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín - Việt Bank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Bản Việt - Viet Capital Bank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
24.070
|
24.090
|
24.490
|
|
EUR | Euro |
25.334
|
25.590
|
26.941
|
|
AUD | Đô Úc |
15.171
|
15.324
|
16.077
|
|
CAD | Đô Canada |
17.427
|
17.593
|
18.309
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.442
|
26.709
|
27.658
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.462
|
29.760
|
30.857
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.009
|
3.036
|
3.147
|
|
JPY | Yên Nhật |
160,50
|
162,13
|
171,33
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.357
|
17.532
|
18.236
|
|
THB | Baht Thái Lan |
593
|
659
|
695
|
|
Cập nhật lúc 16:02:29 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Bản Việt - Viet Capital Bank |
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
24.015,00
|
24.045,00
|
24.385,00
|
|
EUR | Euro |
25.334,97
|
25.590,88
|
26.752,20
|
|
AUD | Đô Úc |
15.175,50
|
15.328,79
|
15.821,77
|
|
CAD | Đô Canada |
17.434,30
|
17.610,40
|
18.176,76
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.42,81
|
26.687,68
|
27.545,97
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
3.26,5
|
3.292,98
|
3.399,4
|
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.421,61
|
3.552,91
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.47,96
|
29.768,64
|
3.726,2
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.015,89
|
3.046,36
|
3.144,33
|
|
INR | Rupee Ấn Độ |
-
|
290,99
|
302,65
|
|
JPY | Yên Nhật |
160,31
|
161,93
|
169,73
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
15,80
|
17,55
|
19,25
|
|
KWD | Đồng Dinar |
-
|
78.245,97
|
81.380,39
|
|
MYR | Ringgit Malaysia |
-
|
5.119,78
|
5.231,84
|
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.217,71
|
2.312,04
|
|
RUB | Rúp Nga |
-
|
239,92
|
265,61
|
|
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út |
-
|
6.437,75
|
6.695,64
|
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.133,49
|
2.224,24
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.349,70
|
17.524,95
|
18.088,56
|
|
THB | Baht Thái Lan |
598,33
|
664,82
|
690,33
|
|
Cập nhật lúc 16:02:31 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - VietinBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ |
23.980
|
24.060
|
24.400
|
|
USD (<50) | Đô Mỹ |
23.130
|
-
|
-
|
|
EUR (50,100) | Euro |
25.614
|
25.639
|
26.749
|
|
EUR (<50) | Euro |
25.609
|
-
|
-
|
|
AUD | Đô Úc |
15.335
|
15.435
|
15.885
|
|
CAD | Đô Canada |
17.647
|
17.747
|
18.297
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.663
|
26.768
|
27.568
|
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.291
|
3.401
|
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.438
|
3.568
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.872
|
29.922
|
30.882
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.022
|
3.037
|
3.172
|
|
JPY | Yên Nhật |
161,10
|
161,10
|
169,05
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
16,48
|
17,28
|
20,08
|
|
LAK | Kip Lào |
-
|
0,92
|
1,28
|
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.225
|
2.305
|
|
NZD | Đô New Zealand |
14.095
|
14.145
|
14.662
|
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.129
|
2.239
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.358
|
17.458
|
18.058
|
|
THB | Baht Thái Lan |
624,48
|
668,82
|
692,48
|
|
Cập nhật lúc 16:02:33 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - VietinBank |
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - VPBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
24.020
|
24.085
|
24.400
|
|
EUR | Euro |
25.444
|
25.494
|
26.585
|
|
AUD | Đô Úc |
15.214
|
15.214
|
16.008
|
|
CAD | Đô Canada |
17.515
|
17.515
|
18.293
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.79
|
26.89
|
27.488
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.833
|
29.833
|
3.728
|
|
JPY | Yên Nhật |
16,54
|
161,54
|
168,9
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.433
|
17.433
|
18.213
|
|
Cập nhật lúc 16:02:38 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - VPBank |
Tỷ giá Ngân hàng Liên doanh Việt Nga / VRB / VRBank ngày 15-01-2025 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
24.030
|
24.040
|
24.380
|
|
EUR | Euro |
25.479
|
25.548
|
26.691
|
|
AUD | Đô Úc |
15.235
|
15.327
|
15.788
|
|
CAD | Đô Canada |
17.487
|
17.593
|
18.125
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.57
|
26.667
|
27.491
|
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.424
|
3.537
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.555
|
29.733
|
3.794
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.23
|
3.44
|
3.132
|
|
JPY | Yên Nhật |
160,63
|
161,60
|
168,97
|
|
LAK | Kip Lào |
-
|
0,94
|
1,29
|
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.222
|
2.298
|
|
RUB | Rúp Nga |
201
|
235,10
|
262,10
|
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.138
|
2.210
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.415
|
17.520
|
18.015
|
|
THB | Baht Thái Lan |
-
|
654,19
|
698,88
|
|
Cập nhật lúc 16:02:39 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng Liên doanh Việt Nga / VRB / VRBank |