Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Sacombank ngày 14-09-2024 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
24.028
|
24.078
|
24.383
|
24.383
|
EUR | Euro |
25.759
|
25.809
|
26.421
|
26.371
|
AUD | Đô Úc |
15.379
|
15.429
|
15.837
|
15.787
|
CAD | Đô Canada |
17.691
|
17.741
|
18.150
|
18.100
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.913
|
26.963
|
27.371
|
27.321
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.295
|
-
|
3.381
|
CZK | Koruna Séc |
-
|
980
|
-
|
1.230
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.400
|
-
|
3.660
|
GBP | Bảng Anh |
30.046
|
30.096
|
30.560
|
30.460
|
HKD | Đô Hồng Kông |
-
|
2.900
|
-
|
3.160
|
JPY | Yên Nhật |
161,94
|
162,44
|
168,49
|
167,99
|
KHR | Riel Campuchia |
-
|
5,67
|
-
|
5,71
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
16,65
|
-
|
21,15
|
LAK | Kip Lào |
-
|
1,06
|
-
|
1,37
|
MYR | Ringgit Malaysia |
-
|
5.100
|
-
|
5.500
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.190
|
-
|
2.410
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
14.136
|
-
|
14.546
|
PHP | Peso Philippine |
-
|
320
|
-
|
550
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.200
|
-
|
2.450
|
SGD | Đô Singapore |
17.602
|
17.652
|
18.057
|
18.007
|
THB | Baht Thái Lan |
-
|
637
|
-
|
717,30
|
TWD | Đài Tệ |
-
|
700
|
-
|
915
|
Cập nhật lúc 16:02:03 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Sacombank |
Giới thiệu ngân hàng Sacombank
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín, hay còn gọi là Sacombank, là một ngân hàng thương mại cổ phần của Việt Nam, thành lập vào năm 1991. Sacombank là một trong những ngân hàng bán lẻ hiện đại và đa năng hàng đầu Việt Nam.
Lịch sử phát triển Sacombank
Sau hơn 30 năm hoạt động, Sacombank đã trở thành một trong những ngân hàng TMCP dẫn đầu cả nước về nhiều mặt. Từ những định hướng đó, Sacombank đã tự hình thành nên những phương châm hành động để biến cơ hội thành lợi thế so sánh, biến cạnh tranh thành động lực phát triển.
Dịch vụ và sản phẩm của Sacombank
Sacombank cung cấp một loạt các dịch vụ và sản phẩm tài chính đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Dưới đây là một số dịch vụ chính của Sacombank:
- Dịch vụ ngân hàng cá nhân: Sacombank cung cấp các dịch vụ gửi tiền, vay mượn, thẻ tín dụng, chuyển tiền và các dịch vụ khác cho cá nhân. Khách hàng có thể mở tài khoản tiền gửi, vay vốn để mua nhà, ô tô hoặc tiêu dùng, và sử dụng các dịch vụ thanh toán tiện lợi.
- Dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp: Sacombank hỗ trợ các doanh nghiệp với các dịch vụ tài chính như tài trợ thương mại, vay vốn doanh nghiệp, quản lý tiền gửi và thanh toán, và các dịch vụ tài chính quốc tế. Sacombank cũng cung cấp các giải pháp tài chính đặc biệt cho các ngành công nghiệp như bất động sản, xuất nhập khẩu và logistics.
- Dịch vụ ngân hàng điện tử: Sacombank cung cấp các dịch vụ ngân hàng trực tuyến, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch và quản lý tài khoản một cách thuận tiện. Khách hàng có thể truy cập vào Sacombank Online để kiểm tra số dư, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và nhiều hơn nữa.
Tỷ giá ngân hàng Sacombank
Tỷ giá hối đoái của Sacombank được cập nhật hàng ngày và phản ánh giá trị quy đổi giữa đồng Việt Nam (VND) và các đồng tiền quốc tế khác. Tỷ giá này có thể thay đổi theo biến động của thị trường tài chính và các yếu tố kinh tế quốc tế.Để biết thông tin về tỷ giá ngân hàng Sacombank, khách hàng có thể truy cập vào trang web chính thức của Sacombank hoặc liên hệ với chi nhánh gần nhất để được tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết.
Kết luận
Sacombank là một ngân hàng uy tín và đáng tin cậy tại Việt Nam, cung cấp một loạt các dịch vụ và sản phẩm tài chính đa dạng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Tỷ giá ngân hàng Sacombank được cập nhật hàng ngày và phản ánh giá trị quy đổi giữa đồng VND và các đồng tiền quốc tế khác. Để biết thông tin chi tiết, khách hàng có thể truy cập vào trang web chính thức của Sacombank hoặc liên hệ với chi nhánh gần nhất.