Tỷ giá Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam - Public Bank ngày 16-10-2024 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
23.995
|
24.030
|
24.370
|
24.370
|
EUR | Euro |
25.324
|
25.580
|
26.488
|
26.488
|
AUD | Đô Úc |
15.171
|
15.324
|
15.822
|
15.822
|
CAD | Đô Canada |
17.417
|
17.593
|
18.168
|
18.168
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.432
|
26.699
|
27.555
|
27.555
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.268
|
-
|
3.41
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.417
|
-
|
3.558
|
GBP | Bảng Anh |
29.452
|
29.75
|
3.78
|
3.78
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.011
|
3.041
|
3.145
|
3.145
|
JPY | Yên Nhật |
160
|
162
|
170
|
170
|
MYR | Ringgit Malaysia |
-
|
5.112
|
-
|
5.258
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
14.009
|
-
|
14.794
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.124
|
-
|
2.226
|
SGD | Đô Singapore |
17.347
|
17.522
|
18.086
|
18.086
|
THB | Baht Thái Lan |
596
|
658
|
694
|
694
|
Cập nhật lúc 16:01:59 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam - Public Bank |
Giới thiệu ngân hàng PublicBank
PublicBank là một ngân hàng trách nhiệm hữu hạn một thành viên, hoạt động tại Việt Nam từ năm 1991. PublicBank Vietnam Limited, tên đầy đủ của ngân hàng, là một công ty con của Public Bank Berhad, một trong những ngân hàng lớn nhất tại Malaysia. Hiện nay, PublicBank đã mở rộng mạng lưới lên 32 chi nhánh và phòng giao dịch tại các tỉnh và thành phố trên toàn quốc.
Lịch sử phát triển PublicBank
PublicBank bắt đầu hoạt động tại Việt Nam từ năm 1991, với tên gọi là Public Bank (Vietnam) Limited. Sau đó, vào năm 2008, PublicBank chính thức đổi tên thành Public Bank Vietnam Limited. Tính đến năm 2016, PublicBank đã được Thống đốc NHNN cho phép thành lập ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam. Hiện nay, PublicBank đã trở thành một trong những ngân hàng có mạng lưới phục vụ khách hàng rộng khắp trên toàn quốc.
Các loại hình dịch vụ hiện hành của PublicBank
PublicBank cung cấp nhiều loại hình dịch vụ khác nhau cho khách hàng, bao gồm:
- Dịch vụ tài khoản: PublicBank cung cấp các loại tài khoản tiền gửi khác nhau, bao gồm tài khoản thanh toán, tài khoản tiết kiệm và tài khoản tiền gửi có kỳ hạn.
- Dịch vụ thẻ: PublicBank cung cấp các loại thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, bao gồm thẻ quốc tế và thẻ nội địa.
- Dịch vụ cho vay: PublicBank cung cấp các sản phẩm cho vay khác nhau, bao gồm cho vay tiêu dùng, cho vay mua nhà và cho vay doanh nghiệp.
- Dịch vụ Internet Banking: PublicBank cung cấp dịch vụ Internet Banking cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch trực tuyến, bao gồm chuyển khoản, thanh toán hóa đơn và mua bán chứng khoán.
- Dịch vụ khác: Ngoài các dịch vụ trên, PublicBank còn cung cấp các dịch vụ khác như dịch vụ ngoại tệ, dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ tư vấn tài chính.
PublicBank cũng cung cấp các dịch vụ tài chính khác như tiết kiệm, cho vay, thẻ tín dụng và dịch vụ thanh toán điện tử. Khách hàng có thể mở các tài khoản tiết kiệm với lãi suất hấp dẫn và linh hoạt, giúp tăng cường khả năng tiết kiệm và đầu tư của họ. Đồng thời, PublicBank cũng cung cấp các gói vay với lãi suất cạnh tranh và thủ tục đơn giản, giúp khách hàng thực hiện các dự án và mục tiêu tài chính của mình.
Với mạng lưới chi nhánh rộng khắp trên toàn quốc, PublicBank mang đến sự tiện lợi và dễ dàng cho khách hàng trong việc tiếp cận các dịch vụ tài chính. Khách hàng có thể tìm thấy chi nhánh PublicBank gần nhất và nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.PublicBank luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và cam kết cung cấp các dịch vụ tài chính chất lượng cao, an toàn và đáng tin cậy. Với sự phục vụ tận tâm và chuyên nghiệp, PublicBank đã và đang trở thành đối tác tin cậy của nhiều khách hàng và doanh nghiệp tại Việt Nam.
Nếu bạn đang tìm kiếm một ngân hàng đáng tin cậy và chất lượng, PublicBank là một lựa chọn tuyệt vời. Với các dịch vụ tài chính đa dạng, tỷ giá cạnh tranh và sự phục vụ chuyên nghiệp, PublicBank sẽ đáp ứng nhu cầu tài chính của bạn một cách tốt nhất.