Tỷ giá Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Maritime Bank ngày 22-12-2024 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
24.074
|
24.069
|
24.379
|
24.384
|
EUR | Euro |
25.751
|
25.545
|
26.380
|
26.830
|
AUD | Đô Úc |
15.357
|
15.327
|
15.876
|
15.946
|
CAD | Đô Canada |
17.688
|
17.669
|
18.204
|
18.254
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.924
|
26.84
|
27.362
|
27.512
|
CNY | Nhân dân tệ |
-
|
3.237
|
-
|
3.449
|
DKK | Krone Đan Mạch |
-
|
3.374
|
-
|
3.599
|
GBP | Bảng Anh |
29.991
|
29.841
|
3.561
|
3.761
|
HKD | Đô Hồng Kông |
2.973
|
3.033
|
3.219
|
3.159
|
JPY | Yên Nhật |
162,51
|
160,55
|
168,17
|
169,07
|
KRW | Won Hàn Quốc |
16,64
|
16,74
|
19,80
|
19,80
|
MYR | Ringgit Malaysia |
4.644
|
4.794
|
5.568
|
5.558
|
NOK | Krone Na Uy |
-
|
2.191
|
-
|
2.341
|
NZD | Đô New Zealand |
14.145
|
14.165
|
14.617
|
14.717
|
SEK | Krona Thụy Điển |
-
|
2.126
|
-
|
2.298
|
SGD | Đô Singapore |
17.594
|
17.483
|
18.069
|
18.149
|
THB | Baht Thái Lan |
655
|
663
|
711
|
695
|
TWD | Đài Tệ |
677
|
687
|
842
|
830
|
Cập nhật lúc 16:01:42 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Maritime Bank |
Giới thiệu ngân hàng Hàng Hải Việt Nam MSB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam (viết tắt MSB hay còn được biết với thương hiệu cũ là Maritime Bank) là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn tại Việt Nam. MSB được thành lập vào năm 1991, trải qua nhiều giai đoạn phát triển, đến nay đã trở thành một trong những ngân hàng có quy mô vốn hóa lớn nhất tại Việt Nam.
Lịch sử phát triển Hàng Hải Việt Nam MSB
MSB được thành lập vào năm 1991 với tên gọi ban đầu là Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam. Từ năm 2001, ngân hàng bắt đầu triển khai chiến lược đổi mới và phát triển, đưa ra các sản phẩm và dịch vụ mới, mở rộng mạng lưới chi nhánh và đầu tư vào công nghệ thông tin. Năm 2013, MSB chính thức đổi tên thành Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam (MSB) . Hiện nay, MSB đã trở thành một trong những ngân hàng có quy mô vốn hóa lớn nhất tại Việt Nam.
Các loại hình dịch vụ hiện hành của Hàng Hải Việt Nam MSB
MSB cung cấp nhiều loại hình dịch vụ cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm:
- Dịch vụ tài khoản: MSB cung cấp các loại tài khoản tiền gửi, tài khoản thanh toán, tài khoản tiết kiệm với nhiều lợi ích và ưu đãi khác nhau cho khách hàng.
- Dịch vụ cho vay: MSB cung cấp các gói vay vốn cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm vay mua nhà, vay mua ô tô, vay tiêu dùng, vay kinh doanh, vay đầu tư và các gói vay khác.
- Dịch vụ thẻ: MSB cung cấp các loại thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và thẻ ATM với nhiều ưu đãi và tiện ích khác nhau cho khách hàng.
- Dịch vụ thanh toán: MSB cung cấp các dịch vụ thanh toán trực tuyến, thanh toán hóa đơn, chuyển tiền nhanh và các dịch vụ thanh toán khác.
- Dịch vụ tài chính đầu tư: MSB cung cấp các dịch vụ tài chính đầu tư, bao gồm quản lý tài sản, đầu tư chứng khoán, đầu tư bảo hiểm và các dịch vụ tài chính đầu tư khác.
MSB cung cấp nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm USD, EUR, JPY, AUD, CAD, GBP và nhiều loại ngoại tệ khác. Khách hàng có thể mua hoặc bán ngoại tệ tại MSB với tỷ giá cạnh tranh và phí giao dịch thấp.
Ngoài ra, MSB cũng cung cấp dịch vụ chuyển tiền quốc tế với tỷ giá hợp lý và phí giao dịch thấp. Khách hàng có thể chuyển tiền đến hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới thông qua MSB.
Tỷ giá ngân hàng Hàng Hải Việt Nam MSB luôn được cập nhật và thay đổi theo thị trường, đảm bảo mang lại sự hài lòng và tin tưởng cho khách hàng.