Tỷ giá Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Agribank ngày 26-12-2024 như sau:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ |
23.800
|
23.830
|
24.150
|
|
EUR | Euro |
25.654
|
25.757
|
26.368
|
|
AUD | Đô Úc |
15.239
|
15.300
|
15.771
|
|
CAD | Đô Canada |
17.471
|
17.541
|
17.935
|
|
CHF | Franc Thụy Sĩ |
26.878
|
26.986
|
27.693
|
|
GBP | Bảng Anh |
29.979
|
30.160
|
30.831
|
|
HKD | Đô Hồng Kông |
3.006
|
3.018
|
3.102
|
|
JPY | Yên Nhật |
163,13
|
163,79
|
167,25
|
|
KRW | Won Hàn Quốc |
-
|
17,31
|
18,91
|
|
NZD | Đô New Zealand |
-
|
14.069
|
14.548
|
|
SGD | Đô Singapore |
17.473
|
17.543
|
17.937
|
|
THB | Baht Thái Lan |
669
|
672
|
704
|
|
Cập nhật lúc 16:00:38 14-09-2023
Tỷ giá Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Agribank |
Giới thiệu ngân hàng Agribank
Agribank là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam về vốn, tài sản, đội ngũ cán bộ nhân viên, mạng lưới hoạt động và số lượng khách hàng. Ngân hàng này được thành lập vào năm 1988, trước đây là Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam, và sau đó được đổi tên thành Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) .
Lịch sử phát triển Agribank
Agribank đã phát triển và cung ứng trên 200 sản phẩm dịch vụ tiện ích, hiện đại, đa dạng kênh dẫn vốn, dịch vụ ngân hàng đáp ứng nhu cầu của người dân. Hiện tại, Agribank có mạng lưới hơn 2.200 điểm giao dịch trên toàn quốc, bao gồm cả các kênh Mobile, Internet và các kênh kết nối với khách hàng.
Các loại hình dịch vụ hiện hành của Agribank
Agribank cung cấp nhiều loại hình dịch vụ khác nhau, bao gồm:
- Dịch vụ tiền gửi và tài trợ
- Dịch vụ thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ
- Dịch vụ chuyển tiền và thanh toán
- Dịch vụ tài chính và đầu tư
- Dịch vụ bảo hiểm
- Dịch vụ ngân hàng điện tử
Agribank cũng cung cấp các dịch vụ tài chính đặc biệt cho các doanh nghiệp và tổ chức, bao gồm các gói tài trợ và dịch vụ tài chính khác nhau.
Để tiện lợi cho khách hàng, Agribank cung cấp nhiều kênh giao dịch, bao gồm trực tuyến, điện thoại di động và các chi nhánh trên toàn quốc. Khách hàng có thể truy cập vào hệ thống Agribank để kiểm tra tỷ giá, thực hiện các giao dịch và nhận thông tin liên quan đến tài chính.
Agribank cũng thường xuyên cập nhật thông tin về tỷ giá trên trang web của mình và thông qua các kênh thông tin khác như ứng dụng di động và tin nhắn SMS. Điều này giúp khách hàng nắm bắt được thông tin mới nhất về tỷ giá và có thể đưa ra quyết định tài chính thông minh.
Ngoài ra, Agribank cũng cung cấp các dịch vụ tài chính khác như vay vốn, tiết kiệm, thanh toán và chuyển tiền. Khách hàng có thể tận dụng các dịch vụ này để quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Với uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực ngân hàng, Agribank đã và đang đáp ứng nhu cầu tài chính của hàng triệu khách hàng trên toàn quốc. Tỷ giá ngân hàng Agribank được xem là một trong những yếu tố quan trọng giúp khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính một cách an toàn và hiệu quả.