Updated at: 04-04-2023 - By: Duy Phương

Thị trường sắt- thép ngày nay đã phát triển mạnh mẽ nên có rất nhiều loại sắt thép với các hình dáng và quy cách khác nhau, phù hợp với nhu cầu của từng công trình sử dụng. Tuy nhiên hiện nay năm 2023 thị trường sắt – thép có dấu hiệu ngày càng suy giảm đáng lo ngại, điều ảnh hưởng rất lớn đối với ngành xây dựng vì sẽ khó khăn trong việc tìm kiếm nguyên vật liệu, dự trù thiếu hụt kinh phí gây thiệt hại lớn đối với chủ đầu tư và nhà thầu ở Việt Nam.

Thấu hiểu được vấn đề này của nhiều người, The Finances sẽ giúp bạn cập nhật tình hình chuyển biến của ngành vật liệu xây dựng và giới thiệu bạn một loại thép qua bài CẬP NHẬT BẢNG GIÁ THÉP HỘP 13×26 TRONG THÁNG 06/2023. Mời các bạn cùng xem nhé!

Thép hộp 13×26 là gì?

Thép hộp 13×26 là loại thép có kết cấu rỗng ruột bên trong hoặc đặc, chúng được sản xuất thông qua dây chuyền với các thiết bị hiện đại và cho ra một sản phẩm phẩm thép hộp hoàn chỉnh. Thép hộp có chiều rộng là 13mm và chiều dài là 26mm Đây là một loại thép chịu được áp lực cao, rất thích hợp cho các công trình phải chịu áp lực lớn. Loại thép hộp này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp, nội thất hay là xây dựng.

Đặc tính kỹ thuật của thép hộp 13×26:

  • Thép hộp 13×26 là một loại thép dễ phân biệt, dễ dàng kiểm tra và khó bị nhầm lẫn với các loại khác
  • Chúng có thể chịu áp lực lớn nên thường dành cho các công trình kiến trúc đồ sộ, phức tạp và cần chịu áp lực lớn
  • Tuổi thọ của loại thép này có thể lên đến vài chục năm và có thể hơn nữa nhờ vào sự chịu được áp lực cao của chúng
  • Sử dụng loại thép này có thể tiết kiệm chi phí cho công trình vì giá thành của chúng không cao.
  • Tuy nhiên điểm yếu của loại thép này là dễ gỉ sét hoặc bào mòn trong các môi trường có chứa chất hóa học, axit hoặc dễ ăn mòn nhất là gặp nước biển vì chúng có chứa muối. Vì vậy laoij thép 13×26 này chủ yếu không dùng trong các môi trường đó.

 

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hộp 13×26:

Thành phần hóa học % (max):

Mác thépCSiMNPSV

CU

NB

Ni

Mo

Cr

Ti

Al

N

C0

A500 GR.B0.26  0.0350.0350.200    
A500 GR.C0.23 1.350.0350.0350.200   0.012
STKR 4000.25  0.0400.040    0.012
Q235B 0.12-0.200.300.30-0.700.0450.045     

Tính chất cơ lý

Mác thépGiới hạn chảy

δc(MPA)

Độ Bền Kéo

δb(MPA)

Độ dãn dài

%

A500 GR.B32040023
A500 GR.C34543021
A500 GR.C24540023
A500 GR.C`215335 – 41031

 

Một số thông số kỹ thuật của thép hộp 13×26:

Đây là một số thông tin kỹ thuật của loại thép hộp chữ nhật 13×26:

  • Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN – Việt Nam, Nhật – JIS, Mỹ – AMTS …
  • Độ dày: 7 dem, 8 dem, 9 dem, 1ly, 1,1 ly, 1,2 ly, 1,4 ly
  • Trọng lượng: từ 2,4 kg/cây đến 4,6 kg/cây
  • Chiều dài: 6 mét mỗi cây

Quy trình sản xuất thép hộp 13×26:

  • Bước 1: Xử lý nguyên liệu.
  • Bước 2: Tạo dòng thép nóng chảy.
  • Bước 3: Tiếp đến là đúc tiếp nhiên liệu.
  • Bước 4: Phôi và cán
  • Bước 5: Sau khi hoàn thành quá trình phôi và cán thép thì sẽ được chuyển đến nhà máy sản xuất thép hộp.

Quy cách của thép hộp 13×26:

Thép hộp 13x26có những quy cách phổ biến như sau:

Tên sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây)
Thép hộp 13×260.72,45
0.82,75
0.93,00
1.03,35
1.13,73
1.23,95
1.34,32
1.44,60

Bảng giá thép hộp 10×20 cập nhật mới nhất trong tháng 06/2023:

Thép Hòa Phát

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY 

KG/CÂY 

THÉP HỘP ĐEN

THÉP HỘP KẼM

13 x 26

(105 cây/bó)

          0.70

          2.46

                38,100

                  43,100

          0.80

          2.79

                43,200

                  48,800

          0.90

          3.12

                48,400

                  54,600

          1.00

          3.45

                53,500

                  60,400

          1.10

          3.77

                58,400

                  66,000

          1.20

          4.00

                62,000

                  70,000

          1.40

          4.70

                72,900

                  82,300

Thép Mạnh Hà:

Bảng giá sắt hộp 13×26 đen:

Quy cáchĐộ dày (mm)Giá sắt hộp 13×26 đen (VNĐ/cây)
Hộp 13x26x1.01.0034,000
Hộp 13x26x1.11.1054,000
Hộp 13x26x1.21.2059,000
Hộp 13x26x1.41.4068,000