Bảng báo giá sắt thép hộp mạ kẽm Visa cập nhật 25/09/2023 chi tiết tại đại lý

Cập nhật lúc: 25-09-2023 22:32 - Bởi: Duy Phương

Giá thép hộp mạ kẽm Visa hôm nay 09/2023 là bao nhiêu? Trong thời gian gần đây, thép hộp mạ kẽm Visa là một trong những thương hiệu vật liệu xây dựng nổi tiếng và rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Bên cạnh đó, giá mua bán thép hộp mạ kẽm Visa cũng được rất nhiều người quan tâm.

Trong bài viết này, Thefinances.org sẽ cung cấp và gửi đến bạn bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Visa cập nhật mới nhất 09/2023. Với nội dung này, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp, đảm bảo chất lượng của công trình mà các nhà thầu quan tâm. Cùng theo dõi thêm ngay sau đây nhé!

Báo giá thép hộp mạ kẽm Visa mới nhất 09/2023

Mỗi đơn vị đều có một mức chi phí không giống nhau. Mỗi công trình kiến trúc đều mong muốn có được nguồn thép tốt, giá trị vượt trội và mức giá hợp lý. Nguồn thép hộp mạ kẽm Visa là một sự quyết định ổn định dành cho bạn với bảng thông báo giá sắt thép chuẩn xác nhất.

Bảng báo giá thép xây dựng hộp mạ kẽm Visa hôm nay

Quy cáchĐộ dàyChiều dàiTrọng lượngĐơn giá kgĐơn giá cây
10 x 20
(128 cây/bó)
0.86m1.95               18,200 35,490
0.96m2.14               18,200 38,948
1.06m2.45                18,10044,345
1.16m2.70                 18,100 48,870
1.26m2.96                 18,100 53,576
1.36m3.26                 18,100 59,006
1.46m3.51                 18,100 63,531
13 x 26
(128 cây/bó)
0.86m2.57                 18,200 46,774
0.96m2.91                 18,200 52,962
1.06m3.25                 18,100 58,825
1.16m3.58                 18,100 64,798
1.26m3.92                 18,100 70,952
1.36m4.46                 18,10080,726
1.46m4.8                 18,10086,880
20 x 40
(98 cây/bó)
0.96m4.55                 18,10082,355
1.06m5.09                 18,00091,620
1.16m5.62                 18,000101,160
1.26m6.15                 18,000110,700
1.46m7.21                 18,000129,780
1.86m9.57                 18,000 172,260
25 x 50
(72 cây/bó)
0.96m5.72                 18,100103,532
1.06m6.4                 18,000115,200
1.16m7.08                 18,000127,440
1.26m7.75                 18,000139,500
1.36m8.67                 18,000156,060
1.46m9.09                 18,000163,620
1.86m12.08                 18,000 217,440
30 x 60
(50 cây/bó)
0.96m6.89                 18,100124,709
1.06m7.71                 18,000138,780
1.16m8.53                 18,000153,540
1.26m9.35                 18,000168,300
1.36m10.16                 18,000182,880
1.46m10.97                 18,000197,460
1.86m14.18                 18,000255,240
40 x 80
(50 cây/bó)
1.06m10.34                 18,000186,120
1.16m11.44                 18,000205,920
1.26m12.54                 18,000225,720
1.36m13.63                 18,000245,340
1.46m14.73                 18,000265,140
1.66m17.39                 18,000313,020
1.86m19.07                 18,000343,260
2.06m21.23                 18,000382,140
50 x 100
(32 cây/bó)
1.26m15.73                 18,000283,140
1.36m17.37                 18,000312,660
1.46m18.48                 18,000332,640
1.66m21.83                 18,000392,940
1.76m23.25                 18,000418,500
1.86m23.96                 18,000431,280
1.96m26.08                 18,000469,440
26m26.68                 18,000480,240
60 x 120
(18 cây/bó)
1.46m22.86                 18,000411,480
1.66m26.27                 18,000472,860
1.76m27.97                 18,000503,460
1.86m29.59                 18,000532,620
1.96m31.29                 18,000563,220
26m32.14                 18,000578,520

 

Quy cáchĐộ dàyChiều dàiTrọng lượngĐơn giá kgĐơn giá cây
12 x 12
(196 cây/bó)
0.86m1.53               18,600 28,458
0.96m1.73               18,60032,178
1.06m1.93               18,50035,705
1.16m2.13               18,50039,405
1.26m2.41               18,50044,585
1.36m2.56               18,50047,360
1.46m2.76               18,50051,060
14 x14
(196 cây/bó)
0.86m1.81               18,20032,942
0.96m2.05               18,200 37,310
1.06m2.28               18,10041,268
1.16m2.52               18,10045,612
1.26m2.75               18,10049,775
1.36m3.07               18,10055,567
1.46m3.32               18,10060,092
16 x 16
(196 cây/bó)
0.86m2.08               18,20037,856
0.96m2.36               18,20042,952
1.06m2.63               18,100 47,603
1.16m2.90               18,10052,490
1.26m3.17               18,10057,377
1.36m3.55               18,10064,255
1.46m3.84               18,10069,504
20 x 20
( 196 cây/bó )
0.86m2.63               18,20047,866
0.96m2.99               18,20054,418
1.06m3.33               18,10060,273
1.16m3.68               18,10066,608
1.26m4.02               18,10072,762
1.36m4.50               18,10081,450
1.46m4.70               18,10085,070
25 x 25
(100 cây/bó)
0.86m3.43               18,10062,083
0.96m3.77               18,10068,237
1.06m4.21               18,00075,780
1.16m4.65               18,00083,700
1.26m5.09               18,00091,620
1.36m5.69               18,000102,420
1.46m5.96               18,000107,280
30 x 30
(100 cây/bó)
0.96m4.55               18,10082,355
1.06m5.09               18,00091,620
1.16m5.62               18,000101,160
1.26m6.15               18,000110,700
1.36m6.89               18,000124,020
1.46m7.21               18,000129,780
1.66m8.48               18,000152,640
1.86m9.30               18,000167,400
40 x 40
( 64 cây/bó )
0.96m6.29               18,100113,849
1.06m6.84               18,000123,120
1.16m7.56               18,000136,080
1.26m8.28               18,000149,040
1.36m9.26               18,000166,680
1.46m9.71               18,000174,780
1.66m11.43               18,000205,740
1.86m12.55               18,000225,900
50 x 50
(64 cây/bó)
1.06m8.83               18,000158,940
1.16m9.77               18,000175,860
1.26m10.41               18,000187,380
1.36m11.65               18,000209,700
1.46m12.2               18,000219,600
1.66m14.39               18,000259,020
1.76m15.32               18,000275,760
1.86m15.81               18,000284,580
1.96m17.15               18,000308,700
26m17.59               18,000 316,620

 

Đặc điểm của sắt hộp mạ kẽm Visa

Đặc điểm của sắt hộp mạ kẽm Visa

Đặc điểm của sắt hộp mạ kẽm Visa

Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao và hiện đại nhất hiện nay, những sản phẩm thép hộp mạ kẽm Visa có rất nhiều đặc điểm vượt trội về chất lượng so với những thương hiệu khác. Một số ưu điểm của loại vật liệu này có thể kể đến như:

  • Màu sắc sáng bóng, bề mặt trơn nhẵn, tính thẩm mỹ cao
  • Có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn tự nhiên và không bị han rỉ khi sử dụng trong thời gian dài
  • Khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt, không bị biến dạng khi có ngoại lực tác động và các ảnh hưởng khắc nghiệt khác của thời tiết
  • Độ bền cao, thời hạn sử dụng có thể lên tới 70 năm trong môi trường tự nhiên thông thường
  • Mức giá thép hộp mạ kẽm Visa cực kỳ cạnh tranh và ưu đãi, mang đến nhiều lợi thế về kinh tế cho công trình xây dựng
  • Quy cách đóng gói đơn giản, dễ dàng vận chuyển và lắp ráp, sử dụng cũng như bảo dưỡng, thay thế

Ứng dụng của thép hộp Visa trong đời sống

Ứng dụng của thép hộp Visa trong đời sống

Ứng dụng của thép hộp Visa trong đời sống

Với những ưu điểm vượt trội kể trên, thép hộp Visa mạ kẽm được rất nhiều khách hàng yêu thích lựa chọn. Một số ứng dụng và vai trò cơ bản của loại vật liệu này trong đời sống hàng ngày có thể kể đến như:

  • Đường ống dẫn trong công trình xây dựng
  • Khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế, khung đỡ mái tôn,…
  • Nguyên liệu làm giàn giáo xây dựng và một số vật liệu công nghiệp khác
  • Làm khung xe ô tô, xe máy và các loại phụ tùng cơ bản khác
  • Sử dụng trong thiết kế cầu thang, lan can, tay vịn,…
  • Trang trí nội ngoại thất
  • Làm cổng, hàng rào bao quanh công trình

Giá thép hộp mạ kẽm Visa hôm nay 09/2023 tăng hay giảm?

Sau đại dịch Covid-19, các nhà xưởng ở Trung Quốc vẫn chưa hoạt động lại hết công suất như trước, kết hợp với tình hình lạm phát đang xảy trên toàn thế giới, chính vì thế dự báo giá sắt thép hộp mạ kẽm Visa trong thời gian tới có xu hướng tăng. Theo Thefinance dự đoán giá sắt thép hộp mạ kẽm Visa có thể ổn định trong 2 tới 3 năm tới.

5/5 - (10 votes)
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh Phương Nam cập nhật 25/09/2023 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh Phương Nam cập nhật 25/09/2023 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh cập nhật 25/09/2023 chi tiết tại đại lý
Bảng báo Giá tôn kẽm lạnh cập nhật 25/09/2023 chi tiết tại đại lý
Bảng báo Giá tôn Globalsteel cập nhật 25/09/2023 chi tiết
Bảng báo Giá tôn Globalsteel cập nhật 25/09/2023 chi tiết
Bảng báo Giá tôn Việt Pháp cập nhật mới nhất 25/09/2023 tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Việt Pháp cập nhật mới nhất 25/09/2023 tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Hoa Sen cập nhật 25/09/2023 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Hoa Sen cập nhật 25/09/2023 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Seamlock cập nhật mới nhất 25/09/2023 tại đại lý
Bảng báo Giá tôn Seamlock cập nhật mới nhất 25/09/2023 tại đại lý
Bảng báo Giá tôn Tovico cập nhật 25/09/2023 chi tiết tại xưởng
Bảng báo Giá tôn Tovico cập nhật 25/09/2023 chi tiết tại xưởng
Bảng Báo Giá Ống Thép Đen Cập Nhật Tháng 09/2023
Bảng Báo Giá Ống Thép Đen Cập Nhật Tháng 09/2023
Bảng báo Giá thịt thỏ đơn giá và giá sỉ cập nhật 25/09/2023
Bảng báo Giá thịt thỏ đơn giá và giá sỉ cập nhật 25/09/2023